Lịch vạn niên tháng 2 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Magha và Phalguna là các tháng âm lịch tương ứng với tháng Hai. tháng Phalguna năm 2023 bắt đầu vào ngày 6 tháng 2
Lịch vạn niên tháng 2 năm 2023. Uttarayan, Shishir ritu, Vikram samvat 2079, Magha Sudi Ekadashi đến Phalguna Sudi Navami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang Tháng 2 năm 2023 →
Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Ứng dụng Lịch Hindu 2023
Tháng 2 - 2023
Magha - Phalguna 2079
Mặt trời
रवि
Thứ hai
सोम
thứ ba
मंगल
Thứ Tư
बुध
thứ
गुरू
thứ sáu
शुक्र
Đã ngồi
शनि
- Từ 02/05 12. 13 - Đến 02/07 17. 45
- Từ 15/02 02. 01 - Đến 16/02 22. 52
- Từ 23/02 04. 50 - Đến 25/02 03. 26
१ 1
Magha S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 12
☼ 7. 10 ☼ 6. 09
☾ Vrishabha 13. 59
☆ Mrigashirsha
२ 2
S 12 Dwadashi 12 H 11 TRONG 13
☼ 7. 10 ☼ 6. 10
☾ Mithuna
☆ Ardra
३ 3
S 13 Trayodashi 13 H 12 TRONG 14
☼ 7. 10 ☼ 6. 11
☾ Mithuna
☆ Punarvasu
४ 4
S 14 Chaturdashi 14 H 13 TRONG 15
☼ 7. 09 ☼ 6. 11
☾ Karka
☆ Punarvasu
५ 5
S 15 Purnima 15 H 14 TRONG 16
☼ 7. 09 ☼ 6. 12
☾ Karka
☆ Pushya
६ 6
Phalguna K 1 Pratipada 1 H 15 IN 17
☼ 7. 08 ☼ 6. 13
☾ Karka 15. 03
☆ Ashlesha
७ 7
K 2 Dwitiya 2 H 16 TRONG 18
☼ 7. 08 ☼ 6. 13
☾ Simha
☆ Magha
८ 8
K 3 Tritiya 3 H 17 TRONG 19
☼ 7. 07 ☼ 6. 14
☾ Simha
☆ Purva Phalguni
९ 9
K 4 Chaturthi 4 H 18 TRONG 20
☼ 7. 07 ☼ 6. 15
☾ Kanya
☆ Uttara Phalguni
१० 10
K 4 Chaturthi 4 H 19 TRONG 21
☼ 7. 06 ☼ 6. 15
☾ Kanya
☆ Nhanh lên
११ 11
K 5 Panchami 5 H 20 TRONG 22 BH
☼ 7. 05 ☼ 6. 16
☾ Kanya 13. 03
☆ Chitra
१२ 12
K 6 Shashthi 6 H 21 TRONG 23
☼ 7. 05 ☼ 6. 16
☾ Tula
☆ Swati
१३ 13
K 7 Saptami 7 H 22 TRONG 24
☼ 7. 04 ☼ 6. 17
☾ Tula 20. 37
☆ Vishaka
१४ 14
K 8 Ashtami 8 H 23 TRONG 25
☼ 7. 04 ☼ 6. 18
☾ Vrischika
☆ Anuradha
१५ 15
K 9 Navami 9 H 24 TRONG 26
☼ 7. 03 ☼ 6. 18
☾ Vrischika
☆ Jyeshta
१६ 16
K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 27
☼ 7. 02 ☼ 6. 19
☾ Dhanu
☆ Moola
१७ 17
K 12 Dwadashi 12 H 26 TRONG 28
☼ 7. 02 ☼ 6. 19
☾ Dhanu
☆ Purva Ashadha
१८ 18
K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 29 BH
☼ 7. 01 ☼ 6. 20
☾ Makara
☆ Uttara Ashadha
१९ 19
K 14 Chaturdashi Panchak Từ. 1. 14 14 H 28 TRONG 30
☼ 7. 00 ☼ 6. 20
☾ Makara
☆ Shravana
२० 20
K 30 Amavasya 30 H 29 IN 1
☼ 6. 59 ☼ 6. 21
☾ Kumbha
☆ Dhanishta
२१ 21
Phalguna S 1 Pratipada 1 H 30 IN 2
☼ 6. 59 ☼ 6. 21
☾ Kumbha
☆ Shatabhisha
२२ 22
S 3 Tritiya 3 H 1 IN 3
☼ 6. 58 ☼ 6. 22
☾ Meena
☆ Uttara Bhadrapada
२३ 23
S 4 Chaturthi Panchak Till. 3. 44 4 H 2 IN 4
☼ 6. 57 ☼ 6. 22
☾ Meena
☆ Revati
२४ 24
S 5 Panchami 5 H 3 IN 5
☼ 6. 56 ☼ 6. 23
☾ Lưới
☆ Ashwini
२५ 25
S 6 Shashthi 6 H 4 IN 6 BH
☼ 6. 56 ☼ 6. 23
☾ Lưới
☆ Bharani
२६ 26
S 7 Saptami 7 H 5 IN 7
☼ 6. 55 ☼ 6. 24
☾ Lưới 10. 14
☆ Krithika
२७ 27
S 8 Ashtami 8 H 6 IN 8
☼ 6. 54 ☼ 6. 24
☾ Vrishabha
☆ Rohini
२८ 28
S 9 Navami 9 H 7 IN 9
☼ 6. 53 ☼ 6. 25
☾ Vrishabha 20. 32
☆ Rohini
- Từ 02/05 12. 13 - Đến 02/07 17. 45
- Từ 15/02 02. 01 - Đến 16/02 22. 52
- Từ 23/02 04. 50 - Đến 25/02 03. 26
Đang tải
Tải xuống Lịch Hindu 2023
Tháng 2 năm 2023 Lễ hội & Ngày lễ của người Hindu
Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 2 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 2 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy xem lịch tiền thập phân tháng 2 năm 2023 →