Spray nghĩa là gì

spray

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spray

Phát âm : /sprei/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • cành nhỏ [có hoa]
    • a spray of peach-tree
      cành đào
  • cành thoa
    • a spray of diamonds
      cành thoa kim cương
  • bụi nước [ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...]
  • chất bơm, thuốc bơm [nước hoa, thuốc trừ sâu...]
  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bình bơm [nước hoa, thuốc trừ sâu...]
  • cái tung ra như bụi nước
    • a spray of fireworks
      pháo hoa tung ra

+ ngoại động từ

  • bơm, phun [thuốc trừ sâu...]
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    atomizer atomiser sprayer nebulizer nebuliser spraying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spray"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "spray":
    spar spare sparry spear sphery spier spiraea spire spirea spiry more...
  • Những từ có chứa "spray":
    spray spray-drain spray-gun sprayboard sprayer sprayey
  • Những từ có chứa "spray" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bụi sơn xì xịt mưa bay lấm tấm bơm điệu
Lượt xem: 555

Video liên quan

Chủ Đề