Nắp capo tiếng Anh là gì

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ

Khi học tiếng anh thì chuyên ngành ô tôlà một trong những chuyên ngành khá hay và ngày càng được nhiều người quan tâm. Vì thế, việc tổng hợp các từ chuyên ngành này của anh văn doanh nghiệp sẽ giúp các bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình. Hy vọng bài viết này hữu ích đối với các bạn.

Stt Từ Vựng Nghĩa
1 A/C Condensers Dàn nóng
2 AC System Hệ thống điều hòa
3 Adaptive Cruise Control Hệ thống kiểm soát hành trình
4 Airbag Control Unit Hệ thống túi khí.
5 Alternator Máy phát điện
6 Auto Sensors Các cảm biến trên xe
7 Brakes Phanh
8 Braking System Hệ thống phanh.
9 Bumpers Cản trước
10 Camera System Hệ thống camera
11 Charge Pipe Ống nạp
12 Closing Velocity Sensor Cảm biến
13 Cylinder Head Nắp quy lát
14 Distributor Bộ đen-cô
15 Door Control Unit Bộ điều khiển cửa
16 Doors Cửa hông
17 Down Pipe Ống xả
18 Dstributor Bộ denco
19 Electrical System Hệ thống điện
20 Electronic Brake System Hệ thống phanh điện tử
21 Electronically Controlled Steering Hệ thống điều khiển lái điện
22 Engine Components Linh kiện trong động cơ.
23 Exhaust System Hệ thống khí thải.
24 Fan Quạt gió
25 Fan belt Dây đai
26 Fenders ốp hông
27 Force Feedback Accelerator Pedal Bộ nhận biết bàn đạp ga
28 Front Camera System Hệ thống camera trước.
29 Fuel Pressure Regulator Bộ điều áp nhiên liệu
30 Fuel Rail Ống dẫn nhiên liệu
31 Fuel Supply System Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
32 Gateway Data Transmitter Hộp trung tâm [ xe Đức ]
33 Grilles Ga lăng
34 Header & Nose Panels Khung ga lăng
35 Headlights đèn đầu
36 Hoods Nắp capo
37 Ignition System Hệ thống đánh lửa
38 Instake Manifold Cổ hút
39 Intercooler Két làm mát không khí.
40 Lubrication system Hệ thống bôi trơn
41 Mirrors Gương chiếu hậu
42 Motor Mount Cao su chân máy
43 ntake Pipe Đường ống nạp
44 Oil drain Plug Ốc xả nhớt
45 Pistons Piston
46 Pulleyl Puli
47 Radiator Supports Lưới tản nhiệt
48 Radiators Két nước
49 Reversible Seatbelt Pretensioner Bộ căng dây đai
50 Safety System Hệ thống an toàn.
51 Seat Control Unit Bộ điều khiển ghế ngồi
52 Sensor Cluster Cảm biến ly hợp.
53 Side Satellites Cảm biến va chạm thân xe
54 Starting System Hệ thống khởi động
55 Steering system Hệ thống lái
56 Step Bumpers Cản sau
57 Sunroof Control Unit Bộ điều khiển cửa sổ trời.
58 Suspension System Hệ thống treo
59 Tail Lights Đèn sau
60 Tailgates Trunk Lids Cửa cốp sau.
61 Transmission System Hệ thống hộp số
62 Tubocharge Tuabin khí nạp.
63 Upfront Sensor Cảm biến va chạm phía trước.
64 Valve Cover Nắp đậy xupap
65 Valve spring Lò xo van
66 Valves Xu pá
67 Wastergate Actuator Dẫn động khí thải.
68 Water pump Bơm nước

Video liên quan

Chủ Đề