River có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ river trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ river tiếng Anh nghĩa là gì.

river /'rivə/* danh từ- dòng sông=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng=a river of blood+ máu chảy lai láng- [nghĩa bóng] [the river] ranh giới giữa sự sống với sự chết=to cross the river+ qua sông; [nghĩa bóng] chết- [định ngữ] [thuộc] sông=river port+ cảng sông!to sell down river- [xem] sell
  • scaffolding tiếng Anh là gì?
  • self-justifier tiếng Anh là gì?
  • eyewitness tiếng Anh là gì?
  • fanaticized tiếng Anh là gì?
  • callused tiếng Anh là gì?
  • post-graduate tiếng Anh là gì?
  • gymnasiums tiếng Anh là gì?
  • blotchiest tiếng Anh là gì?
  • bivouacking tiếng Anh là gì?
  • fatherlike tiếng Anh là gì?
  • substantial tiếng Anh là gì?
  • snitches tiếng Anh là gì?
  • inhalators tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của river trong tiếng Anh

river có nghĩa là: river /'rivə/* danh từ- dòng sông=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng=a river of blood+ máu chảy lai láng- [nghĩa bóng] [the river] ranh giới giữa sự sống với sự chết=to cross the river+ qua sông; [nghĩa bóng] chết- [định ngữ] [thuộc] sông=river port+ cảng sông!to sell down river- [xem] sell

Đây là cách dùng river tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ river tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

river /'rivə/* danh từ- dòng sông=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông- dòng chảy tràn ngập tiếng Anh là gì? dòng chảy lai láng=a river of blood+ máu chảy lai láng- [nghĩa bóng] [the river] ranh giới giữa sự sống với sự chết=to cross the river+ qua sông tiếng Anh là gì?

[nghĩa bóng] chết- [định ngữ] [thuộc] sông=river port+ cảng sông!to sell down river- [xem] sell

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rivers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rivers tiếng Anh nghĩa là gì.

river /'rivə/* danh từ- dòng sông=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng=a river of blood+ máu chảy lai láng- [nghĩa bóng] [the river] ranh giới giữa sự sống với sự chết=to cross the river+ qua sông; [nghĩa bóng] chết- [định ngữ] [thuộc] sông=river port+ cảng sông!to sell down river- [xem] sell
  • trunklegs tiếng Anh là gì?
  • dye-bath tiếng Anh là gì?
  • Rank-tournament compensation rule tiếng Anh là gì?
  • scrubbiness tiếng Anh là gì?
  • indulgences tiếng Anh là gì?
  • scheduling tiếng Anh là gì?
  • composition-mental tiếng Anh là gì?
  • reciprocated tiếng Anh là gì?
  • impossibility tiếng Anh là gì?
  • disqualifies tiếng Anh là gì?
  • decurion tiếng Anh là gì?
  • dishwasher tiếng Anh là gì?
  • supersaturation tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rivers trong tiếng Anh

rivers có nghĩa là: river /'rivə/* danh từ- dòng sông=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng=a river of blood+ máu chảy lai láng- [nghĩa bóng] [the river] ranh giới giữa sự sống với sự chết=to cross the river+ qua sông; [nghĩa bóng] chết- [định ngữ] [thuộc] sông=river port+ cảng sông!to sell down river- [xem] sell

Đây là cách dùng rivers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rivers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

river /'rivə/* danh từ- dòng sông=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông- dòng chảy tràn ngập tiếng Anh là gì? dòng chảy lai láng=a river of blood+ máu chảy lai láng- [nghĩa bóng] [the river] ranh giới giữa sự sống với sự chết=to cross the river+ qua sông tiếng Anh là gì?

[nghĩa bóng] chết- [định ngữ] [thuộc] sông=river port+ cảng sông!to sell down river- [xem] sell

river

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: river


Phát âm : /'rivə/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • dòng sông
    • to sail up the river
      đi thuyền ngược dòng sông
    • to sail down the river
      đi thuyền xuôi dòng sông
  • dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
    • a river of blood
      máu chảy lai láng
  • [nghĩa bóng] [the river] ranh giới giữa sự sống với sự chết
    • to cross the river
      qua sông; [nghĩa bóng] chết
  • [định ngữ] [thuộc] sông
    • river port
      cảng sông
  • to sell down river
    • [xem] sell

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "river"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "river":
    rapier reaper reefer refer reiver revere reverie reviver river rivière more...
  • Những từ có chứa "river":
    back-seat driver cimarron river clinch river colorado river colorado river hemp columbia river congo river connecticut river contriver coosa river more...
  • Những từ có chứa "river" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bến nước hà khẩu giang Việt hữu ngạn chở mom Thanh Hoá mưa nguồn giang tân more...

Lượt xem: 528

Video liên quan

Chủ Đề