Rejected nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ rejected tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

rejected
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ rejected

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rejected tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rejected trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rejected tiếng Anh nghĩa là gì.

reject /'ri:dʤekt/

* danh từ
- vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
- người bị loại [trong kỳ tuyển quân...], người bị đánh hỏng thi
- [thương nghiệp] phế phẩm

* ngoại động từ
- không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ
=to reject someone's demand+ bác bỏ yêu câu của ai
- loại ra, bỏ ra; đánh hỏng [thí sinh]
- từ chối không tiếp [ai]
- mửa, nôn ra

reject
- gạt bỏ, bác bỏ

Thuật ngữ liên quan tới rejected

  • sportive tiếng Anh là gì?
  • lamellibranch tiếng Anh là gì?
  • recommitments tiếng Anh là gì?
  • pore tiếng Anh là gì?
  • faldstool tiếng Anh là gì?
  • indispose tiếng Anh là gì?
  • incise tiếng Anh là gì?
  • insurability tiếng Anh là gì?
  • paled tiếng Anh là gì?
  • cynically tiếng Anh là gì?
  • hogmanay tiếng Anh là gì?
  • grumous tiếng Anh là gì?
  • cockneydom tiếng Anh là gì?
  • flight path tiếng Anh là gì?
  • chalazae tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rejected trong tiếng Anh

rejected có nghĩa là: reject /'ri:dʤekt/* danh từ- vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn- người bị loại [trong kỳ tuyển quân...], người bị đánh hỏng thi- [thương nghiệp] phế phẩm* ngoại động từ- không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ=to reject someone's demand+ bác bỏ yêu câu của ai- loại ra, bỏ ra; đánh hỏng [thí sinh]- từ chối không tiếp [ai]- mửa, nôn rareject- gạt bỏ, bác bỏ

Đây là cách dùng rejected tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rejected tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

reject /'ri:dʤekt/* danh từ- vật bị loại tiếng Anh là gì?
vật bỏ đi tiếng Anh là gì?
vật không được chọn- người bị loại [trong kỳ tuyển quân...] tiếng Anh là gì?
người bị đánh hỏng thi- [thương nghiệp] phế phẩm* ngoại động từ- không nhanh tiếng Anh là gì?
không chấp thuận tiếng Anh là gì?
bác bỏ=to reject someone's demand+ bác bỏ yêu câu của ai- loại ra tiếng Anh là gì?
bỏ ra tiếng Anh là gì?
đánh hỏng [thí sinh]- từ chối không tiếp [ai]- mửa tiếng Anh là gì?
nôn rareject- gạt bỏ tiếng Anh là gì?
bác bỏ

Video liên quan

Chủ Đề