Breeding nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ breeding tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

breeding
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ breeding

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

breeding tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ breeding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ breeding tiếng Anh nghĩa là gì.

breeding /'bri:diɳ/

* danh từ
- sự sinh sản
=spring is the season of breeding for birds+ mùa xuân là mùa sinh sản của chim
- sự gây giống, sự chăn nuôi
- sự giáo dục, phép lịch sự
=a man of fine breeding+ một người lịch sựbreed /bri:d/

* danh từ
- nòi, giống
- dòng dõi

* [bất qui tắc] ngoại động từ bred
/bred/
- gây giống; chăn nuôi
=to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục
=to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ
- gây ra, phát sinh ra
=dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật

* [bất qui tắc] nội động từ bred
/bred/
- sinh sản, sinh đẻ
=birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân
- náy ra, phát sinh ra; lan tràn
=dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
- chăn nuôi
!to breed in and in
- dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
!to breed out and out
- lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
!too much familiarity breeds contempt
- [xem] contempt
!what is bred in the bone will not go [come] out of the flesh
- [xem] bone

breed
- sinh, sinh ra, sinh sôi

Thuật ngữ liên quan tới breeding

  • claro tiếng Anh là gì?
  • abovementioned tiếng Anh là gì?
  • swizz tiếng Anh là gì?
  • gaskins tiếng Anh là gì?
  • mormon tiếng Anh là gì?
  • housewarmings tiếng Anh là gì?
  • bell-bottomed tiếng Anh là gì?
  • open city tiếng Anh là gì?
  • snaillery tiếng Anh là gì?
  • northwester tiếng Anh là gì?
  • jobmaster tiếng Anh là gì?
  • activation tiếng Anh là gì?
  • outparish tiếng Anh là gì?
  • bort tiếng Anh là gì?
  • marquise tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của breeding trong tiếng Anh

breeding có nghĩa là: breeding /'bri:diɳ/* danh từ- sự sinh sản=spring is the season of breeding for birds+ mùa xuân là mùa sinh sản của chim- sự gây giống, sự chăn nuôi- sự giáo dục, phép lịch sự=a man of fine breeding+ một người lịch sựbreed /bri:d/* danh từ- nòi, giống- dòng dõi* [bất qui tắc] ngoại động từ bred /bred/- gây giống; chăn nuôi=to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục=to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ- gây ra, phát sinh ra=dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật* [bất qui tắc] nội động từ bred /bred/- sinh sản, sinh đẻ=birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân- náy ra, phát sinh ra; lan tràn=dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà- chăn nuôi!to breed in and in- dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau!to breed out and out- lấy vợ lấy chồng người ngoài họ!too much familiarity breeds contempt- [xem] contempt!what is bred in the bone will not go [come] out of the flesh- [xem] bonebreed- sinh, sinh ra, sinh sôi

Đây là cách dùng breeding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ breeding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

breeding /'bri:diɳ/* danh từ- sự sinh sản=spring is the season of breeding for birds+ mùa xuân là mùa sinh sản của chim- sự gây giống tiếng Anh là gì?
sự chăn nuôi- sự giáo dục tiếng Anh là gì?
phép lịch sự=a man of fine breeding+ một người lịch sựbreed /bri:d/* danh từ- nòi tiếng Anh là gì?
giống- dòng dõi* [bất qui tắc] ngoại động từ bred /bred/- gây giống tiếng Anh là gì?
chăn nuôi=to breed horses+ gây giống ngựa tiếng Anh là gì?
chăn nuôi ngựa- nuôi dưỡng tiếng Anh là gì?
chăm sóc tiếng Anh là gì?
dạy dỗ tiếng Anh là gì?
giáo dục=to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ- gây ra tiếng Anh là gì?
phát sinh ra=dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật* [bất qui tắc] nội động từ bred /bred/- sinh sản tiếng Anh là gì?
sinh đẻ=birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân- náy ra tiếng Anh là gì?
phát sinh ra tiếng Anh là gì?
lan tràn=dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà- chăn nuôi!to breed in and in- dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau!to breed out and out- lấy vợ lấy chồng người ngoài họ!too much familiarity breeds contempt- [xem] contempt!what is bred in the bone will not go [come] out of the flesh- [xem] bonebreed- sinh tiếng Anh là gì?
sinh ra tiếng Anh là gì?
sinh sôi

Video liên quan

Chủ Đề