Regulators là gì

RegulatorĐiều. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Regulator - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hệ thống phụ hoặc thiết bị độc lập xác định và duy trì các thông số hoạt động của một hệ thống, thường là nằm trong giới hạn quy định hoặc cài sẵn nào đó.

Definition - What does Regulator mean

Subsystem or independent device that determines and maintains the operating parameters of a system, usually within certain prescribed or preset limits.

Source: Regulator là gì? Business Dictionary

Home Công Nghệ regulator là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt


regulator /"regjuleitə/ danh từ người điều chỉnh máy điều chỉnh
bộ điều chỉnhGiải thích VN: Bộ phận hoặc mạch duy trì đại lượng điện ở mức yêu cầu [ví dụ: điện áp, dòng điện, tần số, hoặc tính chất cơ học] ở mức định trước, thường bằng cách so sánh với đại lượng cần ổn định với đại lượng mẫu.PID regulator: bộ điều chỉnh PIDSCR regulator: bộ điều chỉnh tyristoTirrell regulator: bộ điều chỉnh TirrellTirrill regulator: bộ điều chỉnh Tirrillacetylene pressure regulator: bộ điều chỉnh axetylenacetylene pressure regulator: bộ điều chỉnh áp suất axetylenacetylene regulator: bộ điều chỉnh axetylenacetylene regulator: bộ điều chỉnh đáair regulator: bộ điều chỉnh cấp gióair regulator: bộ điều chỉnh không khíatmospheric regulator: bộ điều chỉnh không khíback and boots regulator: bộ điều chỉnh điện ápback pressure regulator: bộ điều chỉnh áp suất thấpboosting regulator: bộ điều chỉnh tăng đẩybrake pressure regulator: bộ điều chỉnh áp lực phanhbuck-boost regulator: bộ điều chỉnh đẩy kéobucking regulator: bộ điều chỉnh giảm xóccapacity regulator: bộ điều chỉnh công suấtcarbon pile regulator: bộ điều chỉnh pin cacboncascade regulator: bộ điều chỉnh nối cấpcharging regulator: bộ điều chỉnh nạpconstant level regulator: bộ điều chỉnh mức nướccrankcase pressure regulator: bộ điều chỉnh áp suất cactedemand regulator: bộ điều chỉnh theo nhu cầudifferential pressure regulator: bộ điều chỉnh hiệu ápdraught regulator [draft regulator]: bộ điều chỉnh hút gióenergy regulator: bộ điều chỉnh năng lượngfeedback regulator: bộ điều chỉnh thông tin// hồi tiếpfield regulator: bộ điều chỉnh trườngflow regulator: bộ điều chỉnh lưu lượngflow regulator: bộ điều chỉnh dòng chảyfrequency regulator: bộ điều chỉnh tần sốgas regulator: bộ điều chỉnh khíhydraulic regulator: bộ điều chỉnh thủy lựcinduction regulator: bộ điều chỉnh cảm ứnglevel regulator: bộ điều chỉnh mức lỏngliquid feed regulator: bộ điều chỉnh cung cấp lỏngliquid level regulator: bộ điều chỉnh mức lỏngmixture regulator: bộ điều chỉnh hỗn hợpoil pressure regulator: bộ điều chỉnh áp suất dầuoxygen regulator: bộ điều chỉnh oxypressure regulator: bộ điều chỉnh áp suấtpressure regulator: bộ điều chỉnh áp lựcpressure releasing regulator: bộ điều chỉnh giảm áppulse-type regulator: bộ điều chỉnh [điện áp] kiểu xungrheostatic regulator: bộ điều chỉnh [dùng] biến trởseries regulator: bộ điều chỉnh nối tiếpshunt regulator: bộ điều chỉnh mắc sunslip regulator: bộ điều chỉnh độ trượtspeed regulator: bộ điều chỉnh tốc độstatic regulator: bộ điều chỉnh [điện áp] tĩnhstatic regulator: bộ điều chỉnh tĩnhsteam regulator: bộ điều chỉnh hơi nướcstepping regulator: bộ điều chỉnh bướcsuction pressure regulator: bộ điều chỉnh áp suất thấptension regulator: bộ điều chỉnh điện áptransistorized regulator: bộ điều chỉnh tranzito hóavacuum regulator: bộ điều chỉnh chân khôngvalve regulator: bộ điều chỉnh bằng vanvoltage regulator: bộ điều chỉnh điện thếvoltage regulator: bộ điều chỉnh điện ápwindow regulator: bộ điều chỉnh cửa sổbộ điều khiểnalternator regulator: bộ điều khiển máy phátbộ điều tiếtair-pressure regulator: bộ điều tiết lực khícurrent regulator: bộ điều tiết dòng điệnflow regulator: bộ điều tiết dòng songflow regulator: bộ điều tiết dòng sôngoil pressure regulator: bộ điều tiết áp suất dầuoil temperature regulator: bộ điều tiết nhiệt độ dầusystem pressure regulator: bộ điều tiết áp suất [van giảm áp trong phun K]voltage regulator: bộ điều tiết điện thếbộ ổn địnhZenner diode voltage regulator: bộ ổn định đi-ốt Zennercompensated regulator: bộ ổn định bùelectronic regulator: bộ ổn định điện tửfrequency regulator: bộ ổn định tần sốgain regulator: bộ ổn định tăng íchpotential regulator: bộ ổn định điện thếspeed regulator: bộ ổn định tốc độstatic regulator: bộ ổn định tĩnhtransistorized regulator: bộ ổn định tranzito hóatransmission regulator: bộ ổn định truyềnvoltage regulator: bộ ổn định điện ápcấu điều chỉnhcống điều tiếtmain head regulator: cống điều tiết đầu kênh chínhpressure regulator: cống điều tiết có ápskimming type regulator: cống điều tiết qua đỉnhmáy điều chỉnhpressure regulator: máy điều chỉnh áp lựcregulator valve: van máy điều chỉnhself-tuning regulator: máy điều chỉnh tự xoay vòngtemperature regulator: máy điều chỉnh nhiệt độmưa điều chỉnhthiết bị điều chỉnhLĩnh vực: đo lường & điều khiểncái điều chỉnhGiải thích EN: A person or thing that regulates; specific uses include: a device that can vary the quantity of something according to a set plan or hold it to a predetermined value..capacity regulator : thiết bị điều chỉnh công suấtexhaust valve regulator: thiết bị điều chỉnh van xảGiải thích VN: Một người hay một vật điều chỉnh; sử dụng trong trường hợp: một thiết bị có thể thay đổi số lượng của một thứ theo kế hoạch đã được đặt hay giữ nó ở giá trị đặt trước.Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhcửa cống lấy nướcT.C [two charge] regulatorbộ biến điện thế có hai nấc [mạnh và yếu]automatic semi constant flow offtake regulatorcống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố địnhautomatic voltage regulatorbộ ổn áp tự độngautomatic voltage regulatorthiết bị tự ổn ápbarrel offtake regulatorcống hộpbarrel offtake regulatorcống lấy nước trònbox offtake regulatorcống hộpbox offtake regulatorcống lấy nước hộpmáy điều chỉnhconsistency regulator: máy điều chỉnh độ đặcevaporator pressure regulator: máy điều chỉnh áp suất tự động trong thiết bị bốc hơiliquid feed regulator: máy điều chỉnh chuyển chất lỏngliquid feed regulator: máy điều chỉnh chuyển tác nhân lạnh lỏngpaychrometric regulator: máy điều chỉnh độ lỏngmáy điều chỉnh, máy điều tiếtmáy điều tiếtngười điều chỉnhngười quản lýngười quản lý, người điều chỉnhpressure regulatorbộ điều chỉnh áp suất

Chủ Đề