Redeem points là gì

Thông tin thuật ngữ redeem tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

redeem
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ redeem

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

redeem tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ redeem trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ redeem tiếng Anh nghĩa là gì.

redeem /ri'di:m/

* ngoại động từ
- mua lại, chuộc lại [vật cầm thế]; trả hết [nợ]
=to redeem one's watch [from pawnshop]+ chuộc đồng hồ [đã cầm]
- chuộc lỗi
- bù lại
=to redeem the time+ bù lại thì giờ đã mất
=his good points redeem his faults+ những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu
- thực hiện, giữ trọn [lời hứa...]
- cứu nguy, cứu thoát, cứu [loài người] khỏi vòng tội lỗi [Chúa...]

redeem
- [toán kinh tế] chuộc; bồi thường; trả [nợ]

Thuật ngữ liên quan tới redeem

  • camp-chair tiếng Anh là gì?
  • frou-frou tiếng Anh là gì?
  • thimblerig tiếng Anh là gì?
  • percussionist tiếng Anh là gì?
  • smoking tiếng Anh là gì?
  • cross-bench tiếng Anh là gì?
  • duke tiếng Anh là gì?
  • squeeze tiếng Anh là gì?
  • unlovable tiếng Anh là gì?
  • extensed tiếng Anh là gì?
  • rigour tiếng Anh là gì?
  • defraying tiếng Anh là gì?
  • downstrokes tiếng Anh là gì?
  • stupefied tiếng Anh là gì?
  • accidental tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của redeem trong tiếng Anh

redeem có nghĩa là: redeem /ri'di:m/* ngoại động từ- mua lại, chuộc lại [vật cầm thế]; trả hết [nợ]=to redeem one's watch [from pawnshop]+ chuộc đồng hồ [đã cầm]- chuộc lỗi- bù lại=to redeem the time+ bù lại thì giờ đã mất=his good points redeem his faults+ những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu- thực hiện, giữ trọn [lời hứa...]- cứu nguy, cứu thoát, cứu [loài người] khỏi vòng tội lỗi [Chúa...]redeem- [toán kinh tế] chuộc; bồi thường; trả [nợ]

Đây là cách dùng redeem tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ redeem tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

redeem /ri'di:m/* ngoại động từ- mua lại tiếng Anh là gì?
chuộc lại [vật cầm thế] tiếng Anh là gì?
trả hết [nợ]=to redeem one's watch [from pawnshop]+ chuộc đồng hồ [đã cầm]- chuộc lỗi- bù lại=to redeem the time+ bù lại thì giờ đã mất=his good points redeem his faults+ những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu- thực hiện tiếng Anh là gì?
giữ trọn [lời hứa...]- cứu nguy tiếng Anh là gì?
cứu thoát tiếng Anh là gì?
cứu [loài người] khỏi vòng tội lỗi [Chúa...]redeem- [toán kinh tế] chuộc tiếng Anh là gì?
bồi thường tiếng Anh là gì?
trả [nợ]

Video liên quan

Chủ Đề