Quarrel là gì

Nghĩa là gì: quarrel quarrel /'kwɔrəl/

  • danh từ
    • sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp
      • to pick [seek] a quarrel with somebody: gây chuyện cãi nhau với ai
    • mối bất hoà
    • cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà
      • to have no quarrel against [with] somebody: không có gì đáng phàn nàn về ai
    • to espouse somebody's quarrel
      • to fight somebody's quarrel for him
        • đứng ra bênh vực người nào
      • to fasten quarrel upon somwbody
        • [xem] fasten
      • to fight in a good quarrel
        • đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa
      • to find quarrel in a straw
        • hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ
      • to make up a quarrel
        • giải hoà, hoà giải một mối bất hoà
    • nội động từ
      • cãi nhau
        • to quarrel with somebody about [for] something: câi nhau với ai về vấn đề gì
      • bất hoà, giận nhau
      • [+ with] đỗ lỗi, chê, phàn nàn
      • a bad workman quarrel with his tools
        • [tục ngữ] vụng múa chê đất lệch
      • to quarrel with one's brerad and butter
        • bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình

Video liên quan

Chủ Đề