Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. áp phích; quảng cáo
2. người dán áp phích, người dán quảng cáo [cũng bill-poster]
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
poster | * danh từ - áp phích; quảng cáo - người dán áp phích, người dán quảng cáo [[cũng] bill-poster] |
poster | bích chương ; bích chương đó ; bức ảnh ; cho ; cái poster ; ký ; là tấm quảng cáo ; poster cho ; quảng cáo ; trường hợp tiêu biểu ; tấm poster ; tấm áp phích ; áp phích ; ảnh hưởng cả tuổi ; ảnh này ; ảnh ; |
poster | bích chương ; bích chương đó ; bích ; bức ảnh ; cho ; cái poster ; hi ; ký ; là tấm quảng cáo ; poster cho ; quảng cáo ; trường hợp tiêu biểu ; tấm poster ; tấm áp phích ; áp phích ; ảnh hưởng cả tuổi ; ảnh này ; ảnh ; |
poster; bill; card; notice; placard; posting | a sign posted in a public place as an advertisement |
poster; bill poster; bill sticker | someone who pastes up bills or placards on walls or billboards |
poster; post horse; post-horse | a horse kept at an inn or post house for use by mail carriers or for rent to travelers |
bill-poster | -sticker] /'bil,stikə/ * danh từ - người dán quảng cáo |
four-poster | * danh từ - giường bốn cọc - thuyền bốn cột buồm |
posterity | * danh từ - con cháu; hậu thế |
poster colour | * danh từ - tranh áp phích |
poster paint | * danh từ - tranh áp phích |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet