Ý nghĩa của từ khóa: platform
English | Vietnamese |
platform
|
* danh từ
- nền, bục, bệ - sân ga - chỗ đứng ở hai đầu toa [xe lửa...] - chỗ đứng [xe khách...] =entrance platform of a bus+ chỗ đứng ở cửa vào xe buýt - bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn - [nghĩa bóng] [the platform] thuật nói, thuật diễn thuyết - [nghĩa bóng] cương lĩnh chính trị [của một đảng] * ngoại động từ - đặt trên nền, đặt trên bục * nội động từ - nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn |
English | Vietnamese |
platform
|
bước đệm ; bậc thềm ; bệ ; bệ đỡ ; bộ nền ; chính sách nền tảng ; cái bục ; cửa số ; diê ̃ n đa ̀ n ; diễn dàn ; diễn thuyết ; diễn đàn ; ga ; hệ thống ; một nền tảng ; nền tảng cho ; nền tảng gang ; nền tảng nào ; nền tảng ; nền ; sân ga số ; sân ga ; sân ga đấy ; thềm ga ; tảng này ; tảng ; vượt ; đa nền ; đìa ; đế bục ;
|
platform
|
bước đệm ; bậc thềm ; bệ ; bệ đỡ ; bộ nền ; chính sách nền tảng ; cái bục ; cửa số ; diễn dàn ; diễn thuyết ; diễn đàn ; ga ; hệ thống ; leo ; mình ; một nền tảng ; nền tảng cho ; nền tảng gang ; nền tảng nào ; nền tảng ; nền ; sân ga số ; sân ga ; sân ga đấy ; thềm ga ; tảng này ; tảng ; vượt ; đa nền ; đìa ; đế bục ;
|
English | English |
platform; political platform; political program; program
|
a document stating the aims and principles of a political party
|
platform; weapons platform
|
any military structure or vehicle bearing weapons
|
platform; chopine
|
a woman's shoe with a very high thick sole
|
English | Vietnamese |
platform
|
* danh từ
- nền, bục, bệ - sân ga - chỗ đứng ở hai đầu toa [xe lửa...] - chỗ đứng [xe khách...] =entrance platform of a bus+ chỗ đứng ở cửa vào xe buýt - bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn - [nghĩa bóng] [the platform] thuật nói, thuật diễn thuyết - [nghĩa bóng] cương lĩnh chính trị [của một đảng] * ngoại động từ - đặt trên nền, đặt trên bục * nội động từ - nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn |
platform
|
bước đệm ; bậc thềm ; bệ ; bệ đỡ ; bộ nền ; chính sách nền tảng ; cái bục ; cửa số ; diê ̃ n đa ̀ n ; diễn dàn ; diễn thuyết ; diễn đàn ; ga ; hệ thống ; một nền tảng ; nền tảng cho ; nền tảng gang ; nền tảng nào ; nền tảng ; nền ; sân ga số ; sân ga ; sân ga đấy ; thềm ga ; tảng này ; tảng ; vượt ; đa nền ; đìa ; đế bục ;
|