Để dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, vui lòng nhập từ ngữ cần dịch vào ô tìm kiếm phía trên. Với từ điển hai chiều của bab.la, bạn cũng có thể tra từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Ngoài các cách dịch, kết quả tra cứu còn bao gồm các chú thích về ngữ pháp, từ ngữ đồng nghĩa, ví dụ minh họa và những câu hỏi liên quan trong forum của chúng tôi.
Tra từ điển Anh-Việt với bảng chữ cái
Một cách khác để tra cứu từ điển Anh-Việt là tìm từ ngữ tiếng Anh cần tra trong danh sách các từ ngữ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái. Chức năng tìm kiếm này rất hữu dụng nếu bạn muốn xem các từ cùng từ nguyên, ví dụ như các từ bắt đầu bằng "para-" hoặc "poly-."
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Từ điển tiếng Việt online
Từ điển tiếng Anh online
Từ điển tiếng Tây Ban Nha online
Từ điển tiếng Ả Rập online
Từ điển tiếng Trung online
Từ điển tiếng Séc online
Từ điển tiếng Đan Mạch online
Từ điển tiếng Hà Lan online
Từ điển tiếng Phần Lan online
Từ điển tiếng Pháp online
Từ điển tiếng Đức online
Từ điển tiếng Hi Lạp online
Từ điển tiếng Hindi online
Từ điển tiếng Hungary online
Từ điển tiếng Indonesia online
Từ điển tiếng Ý online
Từ điển tiếng Nhật online
Từ điển tiếng Hàn online
Từ điển tiếng Na Uy online
Từ điển tiếng Ba Lan online
Từ điển tiếng Bồ Đào Nha online
Từ điển tiếng Rumani online
Từ điển tiếng Nga online
Từ điển tiếng Thụy Điển online
Từ điển tiếng Swahili online
Từ điển tiếng Thái online
Từ điển tiếng Thổ Nhĩ Kỳ online
Từ điển tiếng Quốc tế online
Từ điển tiếng Northern Sotho N1 online
Từ điển tiếng Tswana N1 online
Từ điển tiếng Zulu N1 online
Từ điển tiếng Xhosa N1 online
Từ điển tiếng Tamil N1 online
Từ điển tiếng Latvian N1 online
Từ điển tiếng Gujarati N1 online
Từ điển tiếng Urdu N1 online
Từ điển tiếng Telugu N1 online
Từ điển tiếng Turkmen N1 online
Từ điển tiếng Tajik N1 online
Từ điển tiếng Tatar N1 online
Từ điển tiếng Malay N1 online
Từ điển tiếng Tok Pisin N1 online
Từ điển tiếng Quechua N1 online
Duyệt cặp từ Anh-Việt
Vui lòng xem danh sách các từ ngữ mới được các thành viên đóng góp cho từ điển trong danh sách dưới đây và giúp bab.la duyệt các nội dung này. Nếu bạn không hài lòng với nội dung nào, bạn có thể đề xuất sửa hoặc xóa chúng. Phản hồi của bạn sẽ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng của từ điển Anh-Việt.
Tại sao nên tham gia đóng góp?
Trở thành thành viên của bab.la cũng có nghĩa là bạn có thể tham gia vào đội ngũ những người xây dựng từ điển Anh-Việt. Bất kì thành viên nào cũng có thể đóng góp từ, cụm từ hoặc cách dịch mới cho từ điển của chúng tôi. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng từ điển, những gợi ý của thành viên chỉ được đưa vào từ điển chính
thức khi nhận được ít nhất 10 phiếu bầu từ các thành viên khác. Các gợi ý thiếu lượt bình chọn chỉ xuất hiện dưới dạng chưa duyệt trong kết quả tìm kiếm.
Đừng chần chừ mà hãy đăng kí ngay để được thưởng điểm khi tích cực hoạt động và thi đua với bạn bè trên bảng xếp hạng thế giới. Mỗi lần bạn đóng góp hay bình chọn các cặp từ ngữ hoặc tạo các bài quiz trong mục Đố vui, bạn sẽ nhận được điểm thưởng. Nếu muốn giao lưu và học hỏi với các thành viên khác, vui lòng ghé thăm forum Anh-Việt của
chúng tôi.
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Par value trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ Par value tiếng Anh nghĩa là gì.Thông tin thuật ngữ Par value tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ Par value
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
Par value tiếng Anh?
Par value
- [Econ] Giá trị danh nghĩa, mệnh giá.
+ Giá trị danh nghĩa, mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán.
Thuật ngữ liên quan tới Par value
- evacuated tiếng Anh là gì?
- diplococcic tiếng Anh là gì?
- hooking tiếng Anh là gì?
- densest tiếng Anh là gì?
- entries tiếng Anh là gì?
- opera-glasses tiếng Anh là gì?
- batches tiếng Anh là gì?
- quid pro quo tiếng Anh là gì?
- commuting tiếng Anh là gì?
- constipate tiếng Anh là gì?
- earth-movement tiếng Anh là gì?
- stannite tiếng Anh là gì?
- colluded tiếng Anh là gì?
- plane-polarized tiếng Anh là gì?
- phlegmatically tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Par value trong tiếng Anh
Par value có nghĩa là: Par value- [Econ] Giá trị danh nghĩa, mệnh giá.+ Giá trị danh nghĩa, mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán.
Đây là cách dùng Par value tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Par value tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Par value- [Econ] Giá trị danh nghĩa tiếng Anh là gì?
mệnh giá.+ Giá trị danh nghĩa tiếng Anh là gì?
mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán.