Overlooked nghĩa là gì

overlook

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overlook

Phát âm : /'ouvə'luk/
Your browser does not support the audio element.

+ ngoại động từ

  • trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống
    • my windows overlook the garden
      cửa sổ buồng trông xuống vườn
  • không nhận thấy, không chú ý tới
    • to overlook a printer's error
      không nhận thấy một lỗi in
  • bỏ qua, tha thứ
    • to overlook a fault
      tha thứ mọi lỗi lầm
  • coi nhẹ

+ danh từ

  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] vị trí cao để quan sát
  • cảnh quan sát từ trên cao
  • sự xem xét, sự quan sát từ trên cao
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    dominate command overtop neglect pretermit omit drop miss leave out overleap look out on look out over look across
  • Từ trái nghĩa:
    attend to take to heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overlook"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "overlook":
    overlook overwalk
Lượt xem: 463

Video liên quan

Chủ Đề