Những câu hỏi Tiếng Anh về động vật hoang dã

Những câu đố vui tiếng Anh dưới đây không chỉ thử thách trí thông minh của trẻ mà còn giúp bé học được thêm rất nhiều từ vựng, cũng như rèn luyện kỹ năng nghe – nói rất tốt. Cha mẹ hãy cùng tham gia “cuộc đấu trí” với những câu đố vui này nhé.

Bạn đang xem: Câu đố tiếng anh về con vật



1. NHỮNG CÂU ĐỐ TIẾNG ANH CHO TRẺ EM VỀ CUỘC SỐNG

Who always drives his customers away?What is the longest word in the English language?Why is the letter E so important?What is higher without a head than with a head?Where can you always find money?What has ears but can not hear?What has a head and a foot but no body?Who works only one day in a year but never gets fired?What has arms but can not hug?What has a face and two hands but no arms, legs or head?What month do soldiers hate?What clothing is always sad?Why are dogs afraid to sunbathe?What makes opening piano so hard?What has nothing but a head and a tail?

ĐÁP ÁN CÁC CÂU ĐỐ TIẾNG ANH CHO TRẺ EM VỀ CUỘC SỐNG:

A taxi-driver.Smiles, because there is a mile between the beginning and the end of it.Because it is the beginning of everythingA pillowIn the dictionaryCorn [an ear of com: 1 bắp ngô]BedSanta ClausArmchairA shirtMarchBlue jeansThey don’t want to be hot-dogs.All the keys are inside.A coin


2. 10 câu đố tiếng Anh cho trẻ em về động vật

Dạy tiếng Anh cho trẻ em qua các câu đố vui về động vật là phương pháp học khá thú vị. Bởi vì, trẻ nhỏ thường rất yêu động vật, nên những câu hỏi đoán tên động vật sẽ giúp trẻ thích thú hơn với việc học đấy. Nào hãy cùng đoán tên các con vật nhé.

God made me sleep with my head down. What am I?

If I sit down I am high; if I stand up I am low. What am I?

I am ever eating garbage and waste. What am I?

Out in the field, I talk too much; In the house, I make much noise; But when at the table I am quiet. What am I?

I have four legs. I live in Africa. I am big and gray. I live in the river. What am I?

I have four legs. I am a pet. I hate cats. I bark. What am I?

I eat other animals. I have a big mouth. I am green. I live in the water. What am I?

I can swim and dive. I have two legs. I have wings. I quack. What am I?

I have four legs. You can ride me. I have tusks. I have a long nose. What am I?

I hiss. I can be poisonous. I am long. I have a forked tongue. What am I?

ĐÁP ÁN CÁC CÂU ĐỐ TIẾNG ANH CHO TRẺ EM VỀ ĐỘNG VẬT

I am a bat.

I am a dog.

I am a pig.

I am a fly.

I am a hippo.

Xem thêm: Đánh Giá Chevrolet Captiva 2009 Giá Nay Chỉ Còn 262 Triệu Đồng

I am a dog.

I am a crocodile.

I am a duck.

I am an elephant.

I am a snake.

Xem thêm: Attention Required! - Secured Home Of Hondanghia

Các bậc phụ huynh thân mến! Trên đây là toàn bộ những câu đố tiếng Anh hay dành cho bé. Hy vọng rằng, những câu đố vui này sẽ phần nào giúp việc học tiếng Anh của bé đơn giản và thú vị hơn.


vantaiduongviet.vn English được thành lập tại Singapore bởi vantaiduongviet.vn International Pte.Ltd với mô hình học trực tuyến 1 kèm 1 có sứ mệnh kết nối người học và người dạy tiếng anh trên toàn thế giới.

Loài hoang dã là nói đến các loài động – thực vật hoặc các sinh vật khác sống trong tự nhiên và chưa được thuần hóa. Loài hoang dã sống ở khắp nơi, trong các hệ sinh thái như sa mạc, đồng bằng, băng cực và cả những khu dân cư đông đúc nhất vẫn có các loài sống hoang dã. Các con hãy cùng GLN English For Kids điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã dưới đây nhé.

Ba mẹ và các con cùng GLN tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã nhé. Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã bằng hình ảnh dễ nhớ.

ĐĂNG KÍ LỚP HỌC THỬ ONLINE MIỄN PHÍ CHUẨN CAMBRIDGE

Chương trình Anh ngữ trẻ em tại GLN 

Là chương trình chuẩn quốc tế được dẫn dắt bởi các thầy cô giáo bản ngữ giàu kinh nghiệm và yêu trẻ. Các khoá dành cho trẻ em từ 4-12 tuổi. Giáo trình chuẩn Cambridge. Môi trường đẳng cấp quốc tế. Các hoạt động tiếng Anh và hoạt động ngoại khóa đa dạng. Những gì GLN trang bị cho các học viên nhí không chỉ tiếng Anh trôi chảy như trẻ bản ngữ. Nó còn là các kỹ năng sống cần thiết cho công dân toàn cầu ưu tú. 

Để tìm hiểu thêm về các khoá học theo độ tuổi tại GLN , ba mẹ hãy liên hệ hotline: 0964 069 266 hoặc 0948 666 358 nhé. 

  • GLN Phạm Hùng: Tầng 12, Tòa Handico, Phạm Hùng, Hà Nội.
  • GLN Tràng Thi: Số 33, Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • JOLO Thụy Khuê: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
  • JOLO Tân Cảng: Số 02, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, phường 22, Q.Bình Thạnh, HCM

Trên thế giới, có vô số các loài vật khác nhau, để giúp trẻ phân biệt được các loài động vật, trau dồi vốn tiếng anh, kích thích trí não trẻ phát triển và có được những giây phút vui vẻ bên nhau, chúng tôi đã tổng hợp các câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh dưới đây, chắc hẳn, bạn và trẻ sẽ có giờ học vui vẻ, thú vị hơn đấy.

Đố vui về động vật bằng Tiếng Anh

Học các loại vật, ghi nhớ tên loài vật bằng tiếng Anh nhiều sẽ gây nhàm chán cho bé. Nhưng với câu đố về loài động vật, tiết học sẽ trở nên thú vị, trẻ sẽ hứng thú học hơn, tiếp thu nhanh, trau dồi từ vựng tiếng Anh về các loài động vật nhanh hơn. Hãy cùng sưu tầm những câu đố vui, câu hỏi về con vật trong tiếng Anh dưới đây nhé.

Những câu đố tiếng Anh thú vị về con vật

1. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 1:

I'm a large mammal. I live in the woods. I've fur. I stand up and growl when I'm angry.

[Tôi là một động vật có vú. Tôi sống ở trong rừng. Tôi có lông. Tôi đứng dậy và gầm gừ khi tôi tức giận.]

=> Đáp án câu đố vui:I'm A Bear - Tôi là chú Gấu

2. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 2:

I've four legs. I live in Africa. I'm big and gray. I live in the river.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Hippo

3. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 3:

Out in the field, I talk too much; In the house, I make much noise; But when at the table I'm quiet.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Fly

4. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 4:

I hiss. I can be poisonous. I'm long. I've a forked tongue.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Snake

5. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 5:

I can swim and dive. I've two legs. I've wings. I quack.

=> Đáp án câu đố vui:I'm A Duck

6. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 6:

If I sit down I'm high; if I stand up I'm low.

=> Đáp án câu đố vui:I'm A Dog

Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh vừa giúp bé học tiếng Anh, vừa giúp bé hiểu biết hơn về thế giới động vật xung quanh mình

7. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 7:

I eat insects. I live in the pond. I can hop. I'm green.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Frog

8. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 8:

I eat vegetables. I can run fast. I can be a pet. I've long ears.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Rabbit

9. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 9:

I've four legs. You can ride me. I've tusks. I've a long nose.

=> Đáp án câu đố vui: I'm An Elephant

10. Những câu hỏi đố vui tiếng Anh tiểu học số 10:

I'm ever eating garbage and waste.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Pig

11. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 11:

I eat other animals. I've a big mouth. I'm green. I live in the water.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Crocodile

12. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 12:

I'm small. I can be scary. I've eight legs. I spin the web.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Spider

13. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 13:

I've four legs. I'm a pet. I hate cats. I bark.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Dog

14. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 14:

My home is a nest. Flying is what I like to do best. My name rhymes with "word".

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Bird

15. Những câu đố vui bằng tiếng Anh về động vật số 15:

I sit on a log. In the sun and the fog. My name rhymes with dog.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Frog

16. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 16:

I'm 3 weeks old. I drink milk. I cry when my diaper is wet.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Baby

17. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 17:

I like to make honey. On days that are sunny. My name rhymes with tree.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Bee

18. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 18:

I've feathers. I also have wings, but I don't fly. I love to swim in icy water.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Penguin

19. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 19:

I don't wear a hat. Or fly like a bat. My name rhymes with flat.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Cat

20. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 20:

I swim in a lake. While asleep and awake. My name rhymes with dish.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Fish

21. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 21:

I live in Africa. I'm yellow and brown. I eat leaves. I've a long neck.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Giraffe

22. Những câu đố vui about animals bằng tiếng Anh số 22:

My wool can keep you cozy and warm. Even during a winter storm. My name rhymes with deep.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Sheep

23. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 23:

God made me sleep with my head down.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Bat

24. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 24:

I live in the ocean. I swim around slowly, looking for something to eat. I've six more arms than you have.

=> Đáp án câu đố vui: I'm An Octopus

25. Những câu đố vui về con vật bằng tiếng Anh số 25:

I'm an insect. If you touch me, I might bite you! I make tunnels under the ground. I love to come to your picnic!

=> Đáp án câu đố vui: I'm An Ant

Với những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh mà chúng tôi tổng hợp ở trên, hi vọng, bạn và bé có được những giây phút vui vẻ bên nhau, trau dồi từ vựng tiếng Anh về loài động vật cũng như tư duy nhanh nhạy hơn. Hơn nữa, với câu đố này, trẻ sẽ thích thú hơn với việc học.

Có rất nhiều tên động vật bằng tiếng Anh mà ngay cả bạn và bé cũng không biết, vậy bạn và bé hãy tham khảo tên các loài động vật bằng tiếng Anh để có thể đưa ra đáp án cho các câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh nhanh chóng, chuẩn xác nhé.

Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh vừa mang đến cho trẻ những giây phút thư giãn, vui vẻ vừa giúp trẻ kích thích trí não phát triển, trau dồi và nâng cao vốn từ tiếng Anh, vậy mời bạn cùng tham khảo những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh dưới đây.

Video liên quan

Chủ Đề