Hướng dẫn giải bài tập tích phân kép năm 2024

- Nhớ được cách giải quyết bài toán dẫn đến khái niệm, nêu được định nghĩa, ý nghĩa hình học của tích phân bội hai và điều kiện khả tích của hàm 2 biến.

- Biết cách tính tích phân bội hai trong hệ tọa độ đề các.

- Hiểu được phương pháp đổi biến trong tính tích phân bội hai [đổi biến tổng quát và đổi sang hệ tọa độ cực].

- Biết nhận dạng và giải được bài toán ứng dụng của tích phân bội hai, đặc biệt là bài toán tính thể tích của vật thể hình trụ.

1. Từ tích phân trên miền D1, ta nhận thấy cận của tích phân theo biến y có tính đối xứng, hay dựa vào ồ thị ta có miền D là miền đối xứng qua Ox. Do đó, nếu hàm f[x;y] là hàm lẻ theo y thì tích phân bằng 0; còn nếu f[x;y] là hàm chẵn theo y thì tích phân sẽ bằng 2 lần tích phân trên miền D1′ [D1′ là miền D1 ứng ới y >0]

  • What is Scribd?
  • Documents[selected]
  • Explore Documents

    Categories

    • Academic Papers
    • Business Templates
    • Court Filings
    • All documents
    • Sports & Recreation
      • Bodybuilding & Weight Training
      • Boxing
      • Martial Arts
    • Religion & Spirituality
      • Christianity
      • Judaism
      • New Age & Spirituality
      • Buddhism
      • Islam
    • Art
      • Music
      • Performing Arts
    • Wellness
      • Body, Mind, & Spirit
      • Weight Loss
    • Self-Improvement
    • Technology & Engineering
    • Politics
      • Political Science All categories

0% found this document useful [0 votes]

5K views

9 pages

Original Title

CÁC DẠNG BÀI TẬP TÍCH PHÂN KÉP.pdf

Copyright

© © All Rights Reserved

Available Formats

PDF, TXT or read online from Scribd

Share this document

Did you find this document useful?

0% found this document useful [0 votes]

5K views9 pages

CÁC DẠNG BÀI TẬP TÍCH PHÂN KÉP PDF

Jump to Page

You are on page 1of 9

Xem nhi

ê

u t

a

i li

u hơn t

i //www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa

CÁC D

NG BÀI T

P V

TÍCH PHÂN KÉP

1.

Các tính ch

       

, , , ,

D D D

f x y g x y dxdy f x y dxdy g x y dxdy

    

  

.

   

. , . ,

D D

k f x y dxdy k f x y dxdy

 

.

N

ế

u

1 2

D D D

 

v

i D

1

và D

2

không có điể

m chung thì :

     

1 2

, , ,

D D D

f x y dxdy f x y dxdy f x y dxdy

 

  

.

2.

Các tính ch

t tích phân kép trong t

ọa độ

đề

-các.

Trườ

ng h

p 1:

 

 

, : ,

D M x y a x b c y d

    

 

,

z f x y

liên t

c trên D thì:

     

, . , , [1]

b d b d D a c a c

f x y dxdy dx f x y dy f x y dy dx

     

    

.

Ho

c:

     

, . , , [2]

d b d b D c a c a

f x y dxdy dy f x y dx f x y dx dy

     

    

.

*]

Chú ý :-Trong bi

u th

c [1] khi tính

 

,

d c

f x y dy

thì ta coi x là h

ng s

. - Trong bi

u th

c [2] khi tính

 

,

ba

f x y dx

thì ta coi y là h

ng s

. - N

ế

u

     

, .

f x y g x h y

: ,

D a x b c y d

   

thì:

     

, .

b d D a c

f x y dxdy g x dx h y dy

  

Trườ

ng h

p 2:

     

 

1 2

, : ,

D M x y a x b y x y y x

    

 

,

z f x y

liên t

c trên D thì:

   

  

 

  

2 21 1

, . , , [3]

y x y xb b D a y x a y x

f x y dxdy dx f x y dy f x y dy dx

      

    

Trườ

ng h

p 3:

     

 

1 2

, : ,

D M x y x y x x y c y d

    

 

,

z f x y

liên t

c trên D thì:

   

  

 

  

2 21 1

, . , , [4]

x y x yd d D c x y c x y

f x y dxdy dy f x y dx f x y dx dy

      

    

3.

Đổ

i bi

ế

n s

trong h

đề

-các.

Phương pháp:

Bước 1: Đặ

t

  

,,

x x u v y y u v



.

Bướ

c 2: Tính

' '' '

.

u vu v

x x J dxdy J du dv y y

  

Bước 3: Xác đị

nh

   

', ,

x y u v

D D

.

Xem nhi

ê

u t

a

i li

u hơn t

i //www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa

Bướ

c 4: Tính

   

 

'

, , , . .

D

I f x u v y u v J dudv



4.

Tích phân trong t

ọa độ

c

c.

DÊu hiÖu nhËn biÕt

:

 

,

D

f x y dxdy



mà D ch

a bi

u th

c:

2 22 22 2

;

x y x ya b

 

.

Phương pháp:

Đặ

t:

cossin

x r y r

 



Tính:

' '' '

cos sin.sin cos

r r

x x r J r dxdy rdr d y y r

 

    

    

.

Xác đị

nh

   

', ,

x y r

D D

.

Tính

 

'

cos , sin . .

D

I f r r rdrd

  



Trườ

ng h

p 1: G

c c

c O n

m ngoài mi

n D.

Xác đị

nh hai tia xu

t phát t

O gi

i h

n mi

n [D]. Gi

s

là:

1

 

,

2

 

 

1 2

 

suy ra c

n

:

1 2

  

 

Thay

cossin

x r y r

 



vào biên D.

       

 

1 2 1 2

, .

r r r r r r

   

   

suy ta c

n r:

   

1 2

r r r

 

 

. V

y:

   

1 21 2

':

Dr r r

    

  

[Tính theo r

trướ

c,

sau].

Trườ

ng h

p 2: G

c c

c O n

m trong mi

n D.

Luôn có:

0 2

 

 

.

Thay

cossin

x r y r

 



vào biên D

 

r r

 

. Khi đó:

 

0

r r

 

V

y

 

0 2':0

Dr r

  

  

.

Trườ

ng h

p 3: G

c c

c O n

m trên biên c

a mi

n D.

Xem nhi

ê

u t

a

i li

u hơn t

i //www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa

   

00

r r r r r

 

   

Xác đị

nh hai tia xu

t phát t

O gi

i h

n mi

n [D]. Gi

s

là:

1

 

,

2

 

 

1 2

 

suy ra c

n

:

1 2

  

 

Thay

cossin

x r y r

 



vào biên D V

y:

 

1 2

':0

Dr r

   

  

Reward Your Curiosity

Everything you want to read.

Anytime. Anywhere. Any device.

No Commitment. Cancel anytime.

Chủ Đề