Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Nội dung tìm hiểu từ Gia sư trong tiếng Trung cùng nhiều từ vựng khác chủ đề học tập trong tiếng Hoa. Đây là một trong nhiều chủ đề thân thuộc với không ít các bạn sinh viên. Hãy cùng chúng tôi bổ sung lượng từ vựng còn thiếu của mình nhé!
Xem Nhanh
- 1.
- 2.
- 3.
1
Từ Vựng Gia Sư Trong Tiếng Trung
2
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học
0
Gia sư
导师
Dǎoshī
1
Học sinh cấp ba
高中生
gāo zhōng shēng
2
Sinh viên
大学生
dàxué shēng
3
Sinh viên những năm đầu
低年级学生
dī niánjí xué shēng
4
Sinh viên những năm cuối
高年级学生
gāo niánjí xué shēng
5
Học sinh mới
新生
xīn shēng
6
Sinh viên năm thứ nhất
一年级大学生
yī niánjí dàxué shēng
7
Sinh viên năm thứ hai
二年级大学生
èr niánjí dàxué shēng
8
Sinh viên năm thứ ba
三年级大学生
sān niánjí dàxué shēng
9
Sinh viên năm thứ tư
四年级大学生
sì niánjí dàxué shēng
10
Sinh viên hệ chính quy
本科生
běnkē shēng
11
Nghiên cứu sinh
研究生
yán jiū shēng
12
Nghiên cứu sinh tiến sĩ
博士生
bóshì shēng
13
Lưu học sinh
留学生
liú xué shēng
14
Hội học sinh sinh viên
学生会
xué shēng huì
15
Học viện cử nhân
学士学位
xué shì xuéwèi
16
Cử nhân khoa học xã hội
文学士
wén xué shì
17
Cử nhân khoa học tự nhiên
理学士
lǐxué shì
18
Học vị thạc sĩ
硕士学位
shuò shì xuéwèi
19
Học vị tiến sĩ
博士学位
bóshì xuéwèi
20
Trên tiến sĩ
博士后
bó shì hòu
21
Tiến sĩ triết học
哲学博士
zhé xué bóshì
22
Học vị danh dự
名誉学位
míngyù xué wèi
23
Giáo viên
教师
jiào shī
24
Giáo viên cao cấp
高级讲师
gāojí jiǎng shī
25
Trợ giáo
助教
zhù jiào
26
Giảng viên
讲师
jiǎng shī
27
Giảng viên cao cấp
高级教师
gāojí jiào shī
28
Trợ lý giáo sư
助理教授
zhùlǐ jiào shòu
29
Phó giáo sư
副教 授
fù jiào shòu
30
Giáo sư
教授
jiào shòu
31
Giáo viên hướng dẫn
导师
dǎo shī
32
Giáo sư thỉnh giảng
客座教授
kèzuò jiào shòu
33
Học giả mời đến
访问学者
fǎng wèn xué zhě
34
Chủ nhiệm khoa
系主任
xì zhǔ rèn
35
Phòng giáo vụ
教务处
jiào wù chù
36
Trưởng phòng giáo vụ
教务长
jiào wù zhǎng
37
Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục
教研室
jiào yán shì
38
Tổ nghiên cứu khoa học
教研组
jiào yán zǔ
39
Chỉ đạo viên chính trị
政治指导员
zhèng zhì zhǐ dǎo yuán
40
Giáo viên chủ nhiệm
班主任
bān zhǔ rèn
41
Giáo viên kiêm chức
兼职教师
Jiān zhí jiào shī
42
Trường mầm non [nhà trẻ]
托儿所
Tuō’ér suǒ
43
Vườn trẻ [mẫu giáo]
幼儿园
yòu’ér yuán
44
Nhà trẻ gởi theo ngày
日托所
rì tuō suǒ
45
Tiểu học
小学
xiǎo xué
46
Trung học
中学
zhōng xué
47
Trung học cơ sở
初中
chū zhōng
48
Cấp ba, trung học phổ thông
高中
gāo zhōng
49
Cao đẳng
大专
dà zhuān
50
Học viện
学院
xué yuàn
51
Đại học tổng hợp
综合性大学
zònghé xìng dàxué
52
Viện nghiên cứu sinh
研究生院
yán jiū shēng yuàn
53
Viện nghiên cứu
研究院
yán jiù yuàn
54
Trường đại học và học viện
高等院校
gāo děng yuàn xiào
55
Trường trọng điểm
重点学校
zhòng diǎn xuéxiào
56
Trường trung học trọng điểm
重点中学
zhòng diǎn zhōngxué
57
Trường đại học trọng điểm
重点大学
zhòng diǎn dàxué
58
Trường chuyên tiểu học
附小
fù xiǎo
59
Trường chuyên trung học
附中
fùzhōng
60
Trường thực nghiệm
实验学校
shíyàn xuéxiào
61
Trường mẫu
模范学校
mófàn xuéxiào
62
Trường chung cấp chuyên nghiệp
中专
zhōng zhuān
63
Trường dạy nghề
技校
jì xiào
64
Trường chuyên nghiệp
职业学校
zhíyè xuéxiào
65
Trường dành cho người lớn tuổi
成人学校
chéngrén xuéxiào
66
Trường công lập
公学校
gōng xuéxiào
67
Trường nghệ thuật
艺术学校
yìshù xuéxiào
68
Trường múa
舞蹈学校
wǔdǎo xuéxiào
69
Trường sư phạm
师范学校
shīfàn xuéxiào
70
Trường thương nghiệp
商业学校
shāngyè xuéxiào
71
Trường tư thục, trường dân lập
私立学校
sīlì xuéxiào
72
Trường tự phí
自费学校
zìfèi xuéxiào
73
Trường bán trú
全日制学校
quánrì zhì xuéxiào
74
Trường tại chức
业余学校
yèyú xuéxiào
75
Trường hàm thụ
函授 学校
hánshòu xuéxiào
76
Trường ban đêm
夜校
yè xiào
77
Trường nội trú
寄宿学校
jìsù xuéxiào
78
Viện văn học
文学院
wén xuéyuàn
79
Học viện nhân văn
人文学院
rénwén xuéyuàn
80
Học viện công nghiệp
工学院
gōng xuéyuàn
81
Học viện y khoa
医学院
yīxuéyuàn
82
Học viện thể dục
体育学院
tǐyù xuéyuàn
83
Học viện âm nhạc
音乐学院
yīnyuè xuéyuàn
84
Học viện sư phạm
师范学院
shīfàn xuéyuàn
85
Học viện giáo dục
教育学院
jiàoyù xuéyuàn
86
Đại học sư phạm
师范大学
shīfàn dàxué
87
Học viện thương mại
商学院
shāng xué yuàn
88
Học viện công nghiệp tại chức
业余工业大学
yèyú gōngyè dàxué
89
Đại học phát thanh truyền hình
广播电视大学
guǎngbò diànshì dàxué
90
Đại học hàm thụ
函授大学
hánshòu dàxué
91
Giáo dục mẫu giáo
幼儿教育
yòu’ér jiàoyù
92
Giáo dục trước tuổi đi học
学前教育
Xuéqián jiàoyù
93
Giáo dục sơ cấp
初等教育
chūděng jiàoyù
94
Giáo dục trung cấp
中等教育
zhōngděng jiàoyù
95
Giáo dục cao cấp
高等教育
gāoděng jiàoyù
96
Tiếp tục giáo dục
继续教育
jìxù jiàoyù
91
Giáo dục công dân
公民教育
gōngmín jiàoyù
98
Giáo dục dành cho người lớn
成人教育
chéngrén jiàoyù
99
Giáo dục hệ mười năm
十年制义务教育
shí nián zhì yìwù jiàoyù
100
Giáo dục cơ sở
基础教育
jīchǔ jiàoyù
101
Giáo dục nghề nghiệp
职业教育
zhíyè jiàoyù
102
Giáo dục nghe nhìn
视听教育
shì tīng jiàoyù
103
Học sinh tiểu học
小学生
xiǎo xué shēng
104
Học sinh trung học
中学生
zhōng xué shēng
105
Học sinh cấp hai
初中生
chū zhōng shēng
106
Lớp
班级
bān jí
107
Chuyên ngành
专业
zhuān yè
108
Khoa
系
xì
109
Tốt nghiệp
毕业
bì yè
110
Kết thúc khoá học ngắn hạn
结业
jié yè
111
Thôi học
辍学
chuò xué
112
Đang theo học
肄业
yì yè
113
Bảng kết quả học tập
成绩单
chéngjī dān
114
Văn bằng
文凭
wén píng
115
Giấy chứng nhận
证书
zhèng shū
116
Học lực
学历
xué lì
117
Học vị
学位
xué wèi
118
Lễ tốt nghiệp
毕业典礼
bìyè diǎnlǐ
119
Bằng tốt nghiệp
毕业证书
bìyè zhèngshū
120
Sinh viên tốt nghiệp
毕业生
bìyè shēng
121
Lớp tốt nghiệp
毕业班
bìyè bān
122
Luận văn tốt nghiệp
毕业论文
bìyè lùnwén
123
Thiết kế tốt nghiệp
毕业设计
bìyè shèjì
124
Thực tập tốt nghiệp
毕业实习
bìyè shíxí
125
Luận văn tiến sĩ
博士论文
bóshì lùnwén
126
Luận văn học kỳ
学期论文
xuéqí lùnwén
127
Học sinh dự thính
旁听生
pángtīng shēng
128
Sinh viên ngoại trú
大学走读生
dàxué zǒudú shēng
129
Học sinh nội trú
寄宿生
jìsù shēng
130
Sinh viên ưu tú
优秀生
yōu xiù shēng
131
Học sinh giỏi
高才生
gāo cái shēng
132
Sinh viên kém
差生
chà shēng
133
Học sinh thôi học
退学学生
tuìxué xué shēng
134
Bạn học
同学
tóng xué
135
Bạn học cùng bàn
同桌
tóng zhuō
136
Bạn học nam
男校友
nán xiào yǒu
137
Bạn học nữ
女校友
nǚ xiào yǒu
138
Trường cũ
母校
mǔ xiào
139
Đi học
上学
shàng xué
140
Lên lớp
上课
shàng kè
141
Nghỉ giữa giờ
课间
kè jiān
142
Dự thi
应考
yìng kǎo
143
Được điểm
得分
dé fēn
144
Kết quả học tập
成绩
chéng jī
145
Đạt yêu cầu
及格
jí gé
146
Gian lận, quay cóp
作弊
zuò bì
147
Được điểm cao
得高分
dé gāo fēn
148
Điểm tối đa
满分
mǎn fēn
149
Nộp giấy trắng
交白卷
jiāo bái juàn
150
Trốn học
旷课
kuàng kè
151
Trốn học
逃学
táo xué
152
Lưu ban
留级
liú jí
153
Học nhảy [cấp, lớp]
跳级
tiào jí
154
Dạy học
教学
jiào xué
155
Tài liệu giảng dạy
教材
jiào cái
156
Đồ dùng dạy học
教具
jiào jù
157
Giáo trình nghe nhìn
视听教材
shì tīng jiàocái
158
Giáo cụ nghe nhìn
视听教具
shìtīng jiàojù
159
Giáo án
教案
jiào’àn
160
Giáo trình
教程
jiào chéng
161
Sách giáo khoa
教科书
jiào kēshū
162
Chương trình dạy học
教学大纲
jiàoxué dàgāng
163
Chuẩn bị bài
备课
bèi kè
164
Giảng bài
讲学
jiǎng xué
165
Giáo khoa
教课
jiāo kè
166
Đánh kẻng
打铃
dǎ líng
167
Bố trí bài tập
布置作业
bùzhì zuòyè
168
Tan học
下课
xià kè
169
Thi
考试
kǎo shì
170
Thể chế thi không có giám khảo
无监考考试制
wú jiānkǎo kǎoshì zhì
171
Làm bài thi
出卷
chū juàn
172
Đề thi
试题
shì tí
173
Bài thi
试卷
shì juàn
174
Thi theo kiểu mô phỏng
模拟考试
mónǐ kǎoshì
175
Kiểm tra
测验
cè yàn
176
Thi giữa học kỳ
期中考试
qízhōng kǎoshì
177
Thi học kỳ
期末考试
qímò kǎoshì
178
Thi viết
笔试
bǐ shì
179
Thi nói
口试
kǒu shì
180
Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở
开卷考试
kāijuàn kǎoshì
181
Chọn đáp án
选答题
xuǎn dā tí
182
Sát hạch kết quả
成就测试
chén gjiù cèshì
183
Sát hạch năng lực
能力测试
nénglì cèshì
184
Thí sinh
考生
kǎo shēng
185
Giám khảo
监考者
jiān kǎo zhě
186
Phòng thi
考场
Kǎo chǎng
187
Chấm thi
批卷
pī juàn
188
Lịch làm việc của trường
校历
xiào lì
189
Báo tường
校报
xiào bào
190
Tập san của trường
校刊
xiào kān
191
Lễ kỉ niệm thành lập trường
校庆
xiào qìng
192
Xe buýt đưa đón của trường
校车
xiào chē
193
Nội quy nhà trường
校规
xiào guī
194
Vườn trường
校园
xiào yuán
195
Ký túc xá
校舍
xiào shè
196
Phòng học
教室
jiào shì
197
Phòng học lớn, giảng đường
大教室
dà jiào shì
198
Giảng đường
阶梯教室
jiētī jiào shì
199
Bảng đen
黑板
hēi bǎn
200
Khăn lau bảng
黑板擦
Hēi bǎn cā
201
Phấn
粉笔
Fěnbǐ
202
Thước [dùng cho giáo viên]
教鞭
jiào biān
203
Bàn và ghế của lớp học
课桌椅
kè zhuō yǐ
204
Phòng luyện âm
语言实验室
yǔyán shíyàn shì
205
Phòng thực nghiệm
实验室
shíyàn shì
206
Phòng đọc
阅览室
yuèlǎn shì
207
Thư viện
图书馆
túshū guǎn
208
Hội trường
大礼堂
dà lǐtáng
209
Sân luyện tập
操场
cāo chǎng
210
Sân vận động
运动场
yùn dòng chǎng
211
Phòng luyện tập
运动房
yùn dòng fáng
212
Bể bơi
游泳池
yóu yǒng chí
213
Cột cờ
旗杆
qí gān
214
Câu lạc bộ sinh viên
学生俱乐部
xué shēng jù lèbù
215
Phòng làm việc của giáo viên
教师办公室
jiào shī bàn gōng shì
216
Phòng nghỉ của giáo viên
教员休息室
jiào yuán xiūxí shì
217
Nhà ăn
食堂
shí táng
218
Ký túc xá
宿舍
sù shè
219
Phòng y tế
医务室
yīwù shì
220
Đội thiếu niên tiền phong
少先队
shào xiān duì
221
Đội viên đội thiếu niên tiền phong
少先队员
shào xiān duì yuán
222
Khăn quàng đỏ
红领巾
hóng lǐng jīn
223
Phân đội đội thiếu niên tiền phong
少先队小队
shào xiān duì xiǎo duì
224
Trung đội thiếu niên tiền phong
少先队中队
shào xiān duì zhōng duì
225
Đại đội thiếu niên tiền phong
少先队大队
shào xiān duì dàduì
226
Khăn quàng
领巾
lǐngjīn
227
Đội nhi đồng
儿童团
ér tóng tuán
228
Khai giảng
开学
kāi xué
229
Nghỉ hè
放假
fàng jià
230
Nghỉ đông
寒假
hán jià
231
Nghỉ hè
暑假
shǔ jià
232
Nghỉ tết
春假
chūn jià
233
Học kỳ
学期
xué qí
234
Năm học
学年
xué nián
235
Chiêu sinh
招生
zhāo shēng
236
Xin nhập học
申请入学
shēnqǐng rùxué
237
Số học sinh nhập học
就学人数
jiùxué rénshù
238
Thi đầu vào
入学考试
rùxué kǎoshì
239
Thi đại học
高校入学考试
gāo xiào rùxué kǎo shì
240
Đăng ký
注册
zhù cè
241
Học phí
学费
xué fèi
242
Học bổng
助学金
zhù xué jīn
243
Học bổng
奖学金
jiǎng xué jīn
244
Thẻ học sinh
学生证
xué shēng zhèng
245
Huy hiệu trường, phù hiệu
校徽
xiào huī
246
Thôi học
退学
tuì xué
247
Điểm số
学分
xué fēn
248
Hệ [10 năm, 12 năm]
学制
xué zhì
249
Học một môn học
修一门课
xiūyī mén kè
250
Bỏ một môn học
退选一门课
tuì xuǎn yī mén kè
251
Môn chính
主课
zhǔ kè
252
Môn phụ
副课
fù kè
253
Môn học tự chọn
选修课
xuǎn xiū kè
254
Môn học bắt buộc
必修课
bìxiū kè
255
Môn học lại
重修课
chóng xiū kè
256
Học phần
学分课程
xué fēn kè chéng
257
Đại số
代数
dài shù
258
Số học
算数
suàn shù
259
Ngữ văn
语文
yǔ wén
260
Tiếng anh
英语
yīng yǔ
261
Ngoại ngữ
外语
wài yǔ
262
Hình học
几何
jǐ hé
263
Lịch sử
历史
lì shǐ
264
Địa lý
地理
dì lǐ
265
Vật lý
物理
wù lǐ
266
Tự nhiên
自然
zì rán
267
Âm nhạc
音乐
yīn yuè
268
Hóa học
化学
huà xué
269
Thể dục
体育
tǐ yù
270
Chính trị
政治
zhèng zhì
271
Mỹ thuật
美术
měi shù
272
Đồ họa
图画
tú huà
273
Sinh vật
生物
shēng wù
274
Thường thức
常识
cháng shì
275
Sinh lý học
生理卫生
shēng lǐ wèi shēng
276
Môn quân sự
军训课
jūn xùn kè
277
Khoa học xã hội
文科
wén kē
278
Môn pháp luật
法律学
fǎlǜ xué
279
Nhân loại học
人类学
rénlèi xué
280
Tâm lý học
心理学
xīnlǐ xué
281
Khảo cổ học
考古学
kǎogǔ xué
282
Sử thế giới
世界史
shìjiè shǐ
283
Thông sử thế giới
世界通史
shìjiè tōngshǐ
284
Lịch sử quan hệ quốc tế
国际关系史
guójì guānxì shǐ
285
Ngôn ngữ học
语言学
yǔyán xué
286
Ngữ âm học
语音学
yǔyīn xué
287
Phê bình văn học
文学批评
wénxué pīpíng
288
Hán ngữ cổ đại
古汉语
gǔ hànyǔ
289
Tu từ học
修辞学
xiūcí xué
290
Quản lí xí nghiệp
企业管理
qǐyè guǎnlǐ
291
Kinh tế học
经济学
jīngjì xué
292
Kinh tế học chủ nghĩa mác
马克思主义经济学
mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué
293
Kinh tế chính trị học
政治经济学
zhèng zhì jīngjì xué
294
Khoa học kế toán
会计学
kuà ijì xué
295
Khoa học tài vụ
财务学
cáiwù xué
296
Ngân hàng tài chính quốc tế
国际金融
guójì jīnróng
297
Thống kê học
统计学
tǒngjì xué
298
Xã hội học
社会学
shè huì xué
299
Giáo dục học
教育学
jiào yù xué
300
Chính trị học
政治学
Zhèng zhì xué
3
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ Đề Sinh Viên
1. 读大学 Dú dàxué: Học đại học 2. 打工 dǎgōng: Làm thêm 3. 兼职 jiānzhí: Làm thêm 4. 做家教 zuò jiājiào: Dạy gia sư 5. 作弊 zuòbì: Quay cóp bài 6. 谈恋爱 tán liàn'ài: Yêu đương 7. 应届生 Yīngjiè shēng: Sinh viên sắp tốt nghiệp 8. 拍毕业照 pāi bìyè zhào: Chụp ảnh kỷ yếu 9. 试婚 shì hūn: Sống thử 10. 睡懒觉 Shuìlǎnjiào: Ngủ nướng 11. 开夜车 kāiyèchē: Thức suốt đêm 12. 课外活动 kèwài huódòng: Hoạt động ngoại khóa 13. 旅行 Lǚxíng: Du lịch 14. 找对象 zhǎo duìxiàng: Tìm người yêu 15. 去图书馆 qù túshū guǎn: Đến thư viện 16. 结交朋友 jiéjiāo péngyǒu: Kết giao bạn bè 17. 参加志愿活动 cānjiā zhìyuàn huódòng: Tham gia hoạt động sinh viên tình nguyện 18. 找工作 zhǎo gōngzuò: Tìm việc làm 19. 实习 shíxí: Thực tập 20. 大四 dà sì: Sinh viên năm thứ 4 21. 一年级生 yī niánjí shēng: Sinh viên năm thứ 1 22. 奖学金 jiǎngxuéjīn: Học bổng 23. 课间,休息 kè jiān, xiūxí: Nghỉ giữa giờ 24. 逃学,旷课 táoxué, kuàngkè: Trốn học 25. 除开 chúkāi: Đuổi học 26. 学费 xuéfèi: Học phí 27. 本科论文 běnkē lùnwén: Luận văn cử nhân 28. 学习科目 xuéxí kēmù: Các môn học 29. 分数 fēnshù: Điểm số 30. 免修课 miǎnxiū kè: Môn được miễn học 31. 必修课 bìxiū kè: Môn phải học 32. 学年 xuénián: Năm học 33. 学期 xuéqí: Học kì 34. 期中考试 Qízhōng kǎoshì: Thi giữa kì 35. 期末考试 qímò kǎoshì: Thi cuối kì 36. 假期 jiàqī: Ngày nghỉ lễ 37. 课程 kèchéng: Chương trình học 38. 纪律 jìlǜ: Kỉ luật 39. 课程表 kèchéng biǎo: Thời khóa biểu 40. 家庭作业 jiātíng zuòyè: Bài tập về nhà 41. 练习 liànxí: Luyện tập 42. 听写 tīngxiě: Nghe và viết 43. 短训班 duǎn xùn bān: Lớp bồi dưỡng ngắn hạn 44. 研讨班 yántǎo bān: Học Seminar 45. 同学 tóngxué: Bạn cùng học 46. 大学生 dàxuéshēng: Sinh viên 47. 男生 nánshēng: Nam sinh 48. 女生 nǚshēng: Nữ sinh 49. 旁听生 pángtīng shēng: Sinh viên dự thính 50. 用功的学生 yònggōng de xuéshēng: Sinh viên chăm chỉ 51. 校服 xiàofú: Đồng phục trường 52. 教育工作者 jiàoyù gōngzuò zhě: Người làm ngành giáo dục 53. 教师 jiàoshī: Giáo viên 54. 大学老师 dàxué lǎoshī: Giảng viên 55. 教授 jiàoshòu: Giáo sư 56. 授课 shòukè: Giảng bài, lên lớp 57. 助教 zhùjiào: Trợ giảng 58. 校长 xiàozhǎng: Hiệu trưởng 59. 副校长 fù xiàozhǎng: Phó hiệu trưởng 60. 开学 kāixué: Khai giảng 61. 注册 zhùcè: Đăng kí 62. 上课 shàngkè: Lên lớp 63. 下课 xiàkè: Tan học 64. 记住,掌握 jì zhù, zhǎngwò: Ghi nhớ, Nắm chắc 65. 复习 fùxí: Ôn tập 66. 考试 kǎoshì: Thi 67. 补考 bǔkǎo: Thi lại 68. 未通过考试 wèi tōngguò kǎoshì: Thi trượt 69. 考试者 kǎoshì zhě: Thí sinh 70. 口试,笔试 kǒushì, bǐshì: Thi nói, thi viết 71. 问题 wèntí: Câu hỏi 72. 试卷 shìjuàn: Bài thi 73. 通过考试 tōngguò kǎoshì: Thi đỗ 74. 未考好 wèi kǎo hǎo: Không thi tốt 75. 留级 liújí: Lưu ban, ở lại lớp 76. 学位 xuéwèi: Học vị 77. 毕业生 bìyè shēng: Sinh viên tốt nghiệp 78. 毕业 bìyè: Tốt nghiệp 79. 毕业论文 bìyè lùnwén: Luận văn tốt nghiệp 80. 博士学位 bóshì xuéwèi: Học vị tiến sĩ 81. 答辩考试 dábiàn kǎoshì: Bảo vệ luận văn, luận án
Xem thêm: Gia sư dạy kèm tiếng Trung Gia sư trong tiếng Anh là gì?