Tiếng AnhSửa đổi
Từ viết tắtSửa đổi
ni
- Lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân [National Income].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
ni˧˧ | ni˧˥ | ni˧˧ |
ni˧˥ | ni˧˥˧ |
Phiên âm HánViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành ni
- 鈮: ni
- 呢: nê, ni, trừu, nỉ
- 柅: nê, ni, sí
- 怩: nê, ni
- 秜: ni
- 坭: nê, ni
- 铌: ni
- 妮: ni
- 旎: ni, nỉ, nị
- 尼: nặc, nê, ni, nật, nệ
- 㞾: ni
Phồn thểSửa đổi
- 呢: ni, nỉ
- 尼: nặc, ni, nật, nệ
Chữ NômSửa đổi
[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 鈮: ni, nỉa
- 呢: nê, này, nài, nầy, nấy, nì, ni, nỉ
- 怩: náy, ni
- : ni
- 铌: ni
- 尼: nay, nê, nật, này, nầy, nơi, nấy, nì, ni, nề
- 伲: nấy, ni, nề, nễ
- 妮: ni
- 秜: ni
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- nỉ
Tính từSửa đổi
ni
- Này. Bên ni. Anh ni.
- Ph. Nay. Đến ni mà vẫn chưa xong.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]