Hàn Ni nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Từ viết tắtSửa đổi

ni

  1. Lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân [National Income].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ni˧˧ni˧˥ni˧˧
ni˧˥ni˧˥˧

Phiên âm HánViệtSửa đổi

Các chữ Hán có phiên âm thành ni
  • 鈮: ni
  • 呢: nê, ni, trừu, nỉ
  • 柅: nê, ni, sí
  • 怩: nê, ni
  • 秜: ni
  • 坭: nê, ni
  • 铌: ni
  • 妮: ni
  • 旎: ni, nỉ, nị
  • 尼: nặc, nê, ni, nật, nệ
  • 㞾: ni

Phồn thểSửa đổi

  • 呢: ni, nỉ
  • 尼: nặc, ni, nật, nệ

Chữ NômSửa đổi

[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 鈮: ni, nỉa
  • 呢: nê, này, nài, nầy, nấy, nì, ni, nỉ
  • 怩: náy, ni
  • 󰔫: ni
  • 铌: ni
  • 尼: nay, nê, nật, này, nầy, nơi, nấy, nì, ni, nề
  • 伲: nấy, ni, nề, nễ
  • 妮: ni
  • 秜: ni

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • nỉ

Tính từSửa đổi

ni

  1. Này. Bên ni. Anh ni.
  2. Ph. Nay. Đến ni mà vẫn chưa xong.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề