Seize on là gì

seize là gì

Là Gì 30 Tháng Chín, 2021 Là Gì

seize là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bài Viết: Seize là gì

seize

seize /si:z/ động từ chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấylớn seize an opportunity: nắm lấy thời cơlớn seize power: cướp chính quyền, nắm chính quyền tóm bắt [ai] nắm vững, hiểu thấulớn seize the essence of the matter: nắm vững đc bản chất của vấn đề cho sở hữu [[cũng] seise] [pháp lý] tịch thu, tịch biên [hàng hải] buộc dâylớn seize ropes together: buộc dây buồm lại cùng với nhaulớn seize somebody up: buộc ai [vào cột buồm] để đánh [kỹ thuật] bị kẹt, kẹt chặtlớn be seized by panic thất kinh, bối rốilớn be seized with apoplexy [y học] [xem] apoplexy danh từ [kỹ thuật] sự kẹt máy
bắt giữseize grip: sự kẹp bắt giữchiếm hữudínhkẹtlàm kẹpnắm bắtmắc kẹtLĩnh vực: giao thông & vận tảibuộc dâyLĩnh vực: toán & tinchiếm [đường truyền]Ngành nghề: ô tôkẹt kínhrúp pê [piston]Ngành nghề: điện tử & viễn thôngkẹt máyLĩnh vực: cơ khí & công trìnhlàm sây sáttịch thuseize assetsđem cung thác tài sảnseize assets [lớn ]đem cung thác tài sảnseize the opportunitynắm lấy cơ hộiseize the opportunity [lớn ]nắm lấy thời cơ o dính kết Có các bộ phận trong trang thiết bị bị bó lại cùng với nhau do quá nóng. Gắn kết hoặc dính lại cùng với nhau. Bó chặt đoạn cuối cáp để né bị gỡ tung sợi.

Xem Ngay: Billing Là Gì - Nghĩa Của Từ Billing

Xem Ngay: Tải trò chơi Robo Trái Cây, Tải về trò chơi Robo Trái Cây Android

seize

Từ điển Collocation

seize

verb

1 take hold of sb/sth suddenly và firmly

ADV. immediately, suddenly He was immediately seized và thrown into prison.

PREP. by She seized him by the arm. | from He seized the book from her hand.

PHRASES seize hold of sb/sth The wrestlers try lớn seize hold of each other.

2 take sth

ADV. immediately, promptly She promptly seized the opportunity his absence gave her. | eagerly, gratefully

VERB + SEIZE be quick lớn, be ready lớn He was quick lớn seize on this idea. | be determined lớn | attempt lớn, try lớn | fail lớn He had failed lớn seize his chance.

PREP. on/upon The rumours were eagerly seized on by the local press.

PHRASES an attempt lớn seize sth

Từ điển WordNet

v.

take or capture by force

The terrorists seized the politicians

The rebels threaten lớn seize civilian hostages

hook by a pull on the line

strike a fish

Xem Ngay: Debt Financing có nghĩa là gì ý nghĩa là gì [Debt Financing] có nghĩa là gì ý nghĩa là gì

English Synonym và Antonym Dictionary

seizes|seized|seizingsyn.: clasp clutch grab grasp grip snatchant.: loose

Thể Loại: Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: seize là gì

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com seize là gì

Related

  • Tư Tưởng Hồ Chí Minh Về Thời Kỳ Quá độ Là Gì
  • Bạn Có Thật Sự đã Hiểu Về Brand Identity Là Gì
  • Cách sử dụng bluetooth tethering là gì, nghĩa của từ tether
  • F Là Gì Press F To Pay Respects
  • Fame Là Gì Và Bú Fame Nghĩa Là Gì
  • Cải Thiện Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Thuật Ghi Nhớ Mnemonic Là Gì
  • Case Law Là Gì Cần Giúp Đỡ Về Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Luật
  • Tài Liệu Cơ Sở Lý Luận Của Quan điểm Toàn Diện Là Gì
  • Những điều Bạn Cần Biết Về Thuốc Generic Là Gì ?
  • Năm Nhuận Là Gì Cách Tính Năm Nhuận Chuẩn Nhất

Video liên quan

Chủ Đề