Bạn đang xem: Ghost là gì
Từ điển Anh Việt
ghost
/goust/
* danh từ
ma
to raise ghost: làm cho ma hiện lên
to lay ghost: làm cho ma biến đi
gầy như ma
bóng mờ, nét thoáng một chút
to put on a ghost of a smile: thoáng mỉm cười
not the ghost of a doubt: không một chút nghi ngờ
not the ghost of a chance: không một chút hy vọng gì cả
người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn
[từ cổ,nghĩa cổ] linh hồn, hồn
to give up the ghost: hồn lìa khỏi xác; chết
the ghost walks
[sân khấu], [từ lóng] đã có lương; sắp có lương
* động từ
hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma
giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ghost
* kinh tế
bóng mờ chồng
hình nhiễu
* kỹ thuật
dải thiên tích
đường mờ
đường sẫm
hình bóng
ma
tạo bản sao
vệt mờ
vật lý:
ảnh bóng mờ
điện tử & viễn thông:
ảo ảnh
bóng ma
điện lạnh:
vạch ma
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Phương Thức Vận Chuyển Air Cargo Là Gì ? Air Cargo Là Gì
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phímđể đưa con trỏ vào ô tìm kiếm vàđể thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn[một lần nữa] để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top |