Early promise là gì

Topic: Promise

  • make promise = hứa hẹn

Ví dụ:

  • Ill try to get back in time for the party, but Im not making any promises.

[Tôi sẽ cố gắng trở về bữa tiệc đúng giờ, nhưng tôi không hứa hẹn gì nhé.]

  • have ones promise = hứa

Ví dụ:

  • Do I have your promise that you wont tell anyone else about this?

[Bạn có hứa rằng bạn sẽ không nói ai về chuyện này?]

  • keep ones promise = giữ lời hứa

Ví dụ:

  • As expected, the government failed to keep its promise to improve health care.

[Như mong đợi, chính phủ không giữ lời hứa về việc cải cách chế độ sức khỏe.]

  • breaking ones promise = thất hứa

Ví dụ:

  • David, my ex-husband, keeps promising the kids hell take them out, and then he rings to say he cant come round. I wish hed stop breaking his promises. The kids get so disappointed.

[David, chồng cũ của tôi, luôn hứa với đám trẻ rằng anh ta sẽ dẫn chúng đi chơi, và sau đó anh ta nói không thể đến. Tôi ước rằng anh ta có thể ngừng thất hứa. Đám nhỏ thất vọng lắm.]

  • give s/o a promise = hứa với ai đó

Ví dụ:

  • Can you give us a promise that the work will be completed on time?

[Bạn có thể hứa với chúng tôi rằng công việc sẽ được hoàn thành kịp giờ.]

  • have a promise from = có lời hứa từ ai đó

Ví dụ:

  • After months of complaining, and after dozens of letters and phone calls, we eventually have a promise from the travel agency that they would refund the full cost of our holiday.

[Sau nhiều tháng phàn nàn với chục lá thư và cuộc điện thoại, chúng tôi đã được hứa hẹn từ công ty lữ hành rằng họ sẽ hoàn trả toàn bộ tiền nghỉ dưỡng.]

  • extract ones promise = thất hứa

Ví dụ:

  • British car workers were furious that the parent company had extract its promise to build the new model in the UK.

[Công nhân xe hơi của Anh rất giận dữ vì công ty mẹ đã thất hứa khi không xây dựng một mẫu xe mới ở Anh.]

  • hold to ones promise = giữ lời hứa

Ví dụ:

  • The opposition is determined to force the government to hold to its election promises. They say they will not let it go back on any of the promises it made during the election campaign.

[Việc chống đối là quyết định buộc chính phủ giữ lời hứa trong cuộc bầu cử. Họ nói họ sẽ không buông tha sự thất hứa nào nữa.]

Promise [uncountable]

Promise also means a sign that a person or thing will be successful.

[Hứa cũng là một dấu hiệu rằng một người hoặc một vật sẽ thành công.]

  • show promise = cho thấy hứa hẹn

Ví dụ:

  • Our younger son, Jack, took up the violin a couple of years ago. Hes showing a lot of promise and his school wants him to have extra tuition.

[Đứa con nhỏ của chúng tôi, Jack lấy bằng violin vài năm trước . Nó cho thấy tài năng rất hứa hẹn và trường muốn nó học thêm về violin.]

  • full of promise = đầy hứa hẹn

Ví dụ:

  • Its a good example of a film which was full of promise, but bombed at the box office.

[Đó là một ví dụ tốt về bộ phim đầy hứa hẹn nhưng lại bị thất thu ở rạp phim.]

  • fulfil ones promise = đáp lại sự hứa hẹn

Ví dụ:

  • This actor had a brilliant early career, but he failed to fulfil his early promise. Now hes lucky if he gets any work at all.

[Diễn viên ấy có một sự nghiệp diễn xuất xuất sắc trước đây, nhưng anh ta không thể đáp lại sự hứa hẹn trước đây. Bây giờ anh ấy sẽ rất may mắn khi có công việc mới.]

3.Common adjective collocations

  • solemn promise = lời hứa trang trọng

Ví dụ:

  • She made a solemn promise to him when they were married that she would give up smoking.

[Cô ấy đã hứa với anh ta một cách trang trọng khi họ cưới nhau rằng cô sẽ bỏ thuốc.]

  • empty promise = lời hứa trống rỗng

Ví dụ:

  • If I were you, I wouldnt be too disappointed if Mike doesnt turn up. Hes famous for making empty promises that he never keeps.

[Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không quá thất vọng nếu Mike không đến. Anh ta nổi tiếng với những lời hứa rỗng tuếch mà anh ta chả bao giờ giữ.]

  • big promise = lời hứa to lớn

Ví dụ:

  • The politicians made big promises about tax cuts but they refused to discuss them in any detail when asked for more information.

[Những chính trị gia hứa thật lớn về việc cắt giảm thuế nhưng họ từ chối thảo luận về những chi tiết nhỏ nhất về nó khi được hỏi thêm thông tin.]

  • broken promise = lời hứa gãy vỡ

Ví dụ:

  • After a string of broken promises, it is becoming clear that the company cannot provide the level of service and reliability that we need.

[Sau một loạt thất hứa, rõ ràng rằng công ty không thể cung cấp dịch vụ và sự tinh cậy mà chúng ta cần.]

  • wild promise = lời hứa to lớn nhưng rỗng tuếch

Ví dụ:

  • Before they went bankrupt, ECO Transport made all sorts of wild promises, but fortunately nobody believed them.

[Trước khi họ phá sản, công ty vận chuyển ECO đã hứa rất nhiều nhưng may là không ai tin họ.]

  • rash promise = lời hứa đã cân nhắc kĩ

Ví dụ:

  • Think carefully before committing yourself. Try to avoid making any rash promises that you may regret later.

[Suy nghĩ kĩ trước khi cam kết bản thân. Cố gắng đừng hứa những lời hứa có thể làm bạn hối hận sau này.]

Người dịch: Mỹ An

  • Họ và tên:*
  • Email:*
  • SĐT:*
  • Địa chỉ nhận hàng:*
  • Chọn phương thức thanh toán và nhận quà tương ứng:*
    • Internet Banking - Nhận Account qua email - Giảm còn 999.000VNĐ [3 slot]
    • Thanh toán MOMO - Nhận Account qua email - Giảm còn 999.000VNĐ [2 slot]
    Ghi rõ email hoặc sdt vào mục nội dung thanh toán [nếu có]

Nguồn: ieltsmaterial.com

Video liên quan

Chủ Đề