Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ
[về các sản phẩm, dịch vụ, …] nhằm hấp dẫn hoặc thỏa mãn những người thuộc các tầng lớp dưới trong xã hội. xem thêm up-market.
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
downmarket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downmarket
+ Adjective
- dự kiến để dành cho người tiêu dùng có thu nhập thấp, dành cho người có thu nhập thấp
Lượt xem: 678
Tiếng Anh | Down-Market |
Tiếng Việt | Thị Trường Hàng Cấp Thấp; Thị Trường Giá Rẻ |
Chủ đề | Kinh tế |
- Down-Market là Thị Trường Hàng Cấp Thấp; Thị Trường Giá Rẻ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Down-Market
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Down-Market là gì? [hay Thị Trường Hàng Cấp Thấp; Thị Trường Giá Rẻ nghĩa là gì?] Định nghĩa Down-Market là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Down-Market / Thị Trường Hàng Cấp Thấp; Thị Trường Giá Rẻ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục