Download mẫu đơn xin visa hàn quốc 2023 word

Chắc hẳn cách khai form visa du học Hàn Quốc như thế nào để chính xác nhất luôn được rất nhiều bạn trẻ muốn đi du học Hàn quan tâm. Nếu bạn chưa nắm rõ vấn đề này thì hãy cùng theo dõi phần hướng dẫn chi tiết điền form đơn xin visa dưới đây của Du học Thanh Giang nhé!

1. Đơn xin cấp visa du học Hàn Quốc là gì?

Để có được visa Hàn Quốc tự túc thì trong hồ sơ xin visa bắt buộc phải có đơn xin cấp visa. Nội dung đơn xin cấp visa Hàn Quốc bao gồm những thông tin cá nhân, thông tin về hộ chiếu, công việc…cũng như kế hoạch dự định khi đến du học Hàn Quốc của bạn. Rất nhiều người gặp khó khăn trong việc điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc bởi nó đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối. 

Vấn đề này cũng được rất nhiều bạn học viên gửi về nhờ Thanh Giang tư vấn, vậy nên nếu bạn cũng đang trong quá trình làm hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc thì đừng bỏ lỡ những thông tin hướng dẫn điền đơn xin visa chi tiết dưới đây nhé!

2. Có những loại mẫu đơn xin visa nào?

Hiện nay, có 2 mẫu đơn xin cấp visa du học Hàn Quốc được sử dụng phổ biến và có giá trị sử dụng như nhau. Bạn có thể download một trong hai loại để sử dụng. 

  • Đơn xin visa du học Hàn Quốc song ngữ Anh – Hàn
  • Đơn xin visa du học Hàn Quốc song ngữ Việt – Hàn

Sau khi download đơn về, bạn có thể in hoặc đánh máy trực tiếp lên biểu mẫu để điền đầy đủ thông tin. Cuối cùng, bạn nộp đến Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam.

3. Những điều cần lưu ý khi khai form visa du học Hàn

Hiện nay, Đại sứ quán Hàn Quốc đã thắt chặt thủ tục xin visa, có thể gây khó khăn cho những người có dự định đến Hàn. Tuy nhiên, với một số lưu ý nhỏ khi điền đơn xin visa, bạn hoàn toàn có thể đạt visa du học Hàn Quốc một cách dễ dàng.

  • Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Riêng phần tên hoặc địa chỉ lưu trú bắt buộc viết bằng tiếng Việt thì phải viết không dấu.
  • Đánh máy hoặc viết tay đều được chấp thuận
  • Tất cả thông tin điền bằng chữ  “IN HOA”
  • Khai form trên word: Những ô [ ] cần tích chọn dấu [√] có thể copy dấu “√” ở phần hướng dẫn đầu tiên paste vào hoặc vào Insert -> Symbols -> Chọn font là Wingdings, kéo xuống dưới là thấy.
  • Dán ảnh vào tờ khai form visa du học Hàn Quốc: Cách khai form visa du học Hàn Quốc chính xác thì việc bạn dán ảnh là công đoạn rất quan trọng. Hãy nhớ rằng kích thước ảnh cần phải chuẩn, đó là 35mm x 45mm cũng có thể sử dụng ảnh 3x4 cũng được. Nền ảnh là nền trắng chứ không phải xanh như bình thường và ảnh của bạn phải được chụp trong vòng 3 tháng trở lại đây.
  • Nếu bạn chọn  bất cứ điều gì là chữ “Khác” thì bắt buộc phải cung cấp được thông tin đáp án chi tiết. Nếu bỏ trống thì chắc chắn hồ sơ sẽ trả lại và bạn phải làm lại từ đầu.
  • Hãy nhớ điền đầy đủ mẫu tờ khai visa du học Hàn Quốc nhé, không được thiếu bất kỳ điều khoản nào.

4. Hướng dẫn chi tiết cách khai form visa du học Hàn Quốc

Điền tờ khai xin visa du học Hàn Quốc không khó, tuy nhiên nó có khá nhiều phần. Vậy nên bạn có thể theo dõi phần hướng dẫn điền đơn xin visa du học Hàn Quốc chi tiết dưới đây của Thanh Giang nhé!

Phần 1. PERSONAL DETAILS [Thông tin cá nhân]

1.1. Full name in English [as shown in your passport]: Tên của bạn trên hộ chiếu

  • Family name: Họ. 
  • Given names: Tên đệm và tên. [viết IN HOA]

1.2.Tên tiếng Hàn của bạn: Không cần thiết

1.3: Giới tính: Nữ [Female], nam [Male]

1.4: Phần ngày sinh bạn ghi theo thứ tự năm/ tháng/ ngày. Ví dụ: 2021/08/14

1.5: Quốc tịch

1.6: Nơi sinh [quốc gia]

1.7: Số Chứng minh nhân dân [hoặc thẻ căn cước]

1.8 Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng bất cứ tên nào khác để nhập cảnh Hàn Quốc chưa? Thông thường chọn “No”

1.9 Are you a citizen of more than one country? Có phải là công dân đa quốc tịch không? Thông thường chọn “No”. 

Phần “FOR OFFICIAL USE ONLY” không điền

Phần 2. DETAILS OF VISA ISSUANCE CONFIRMATION

Có thể trực tiếp bỏ qua, không phải điền

Phần 3. PASSPORT INFORMATION [Thông tin hộ chiếu]

Hộ chiếu ghi rõ ngày tháng, thông tin hộ chiếu:

3.1 Passport Type: Loại hộ chiếu. Hộ chiếu phổ thông chọn Regular

3.2 Passport No. : Số hộ chiếu [cả phần chữ và số]

3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu ghi Viet Nam

3.4 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý xuất nhập cảnh điền IMMIGRATION DEPARTMENT

3.5 Date of Issue: ngày cấp hộ chiếu theo định dạng [ngày/ tháng/ năm]

3.6 Date of Expiry: ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng [ngày/ tháng/ năm]

3.7 Do you have any valid passport? Có hộ chiếu nào khác không? [những hộ chiếu hợp pháp, không tính hộ chiếu cũ hết hạn,…]. Thường chọn “No”. 

Phần 4. CONTACT INFORMATION [Thông tin liên lạc]

Địa chỉ liên lạc là phần mà bạn cần ghi chính xác nhất, địa chỉ gia đình mình, số điện thoại, tên người liên lạc.

4.1 Address in your home country: địa chỉ thường trú

4.2 Current Residential Address: địa chỉ hiện tại nếu khác địa chỉ thường trú

4.3 Cell Phone No.: số điện thoại di động

4.4 Telephone No.: số điện thoại cố định. Có thể điền giống số điện thoại di động

4.5 Email: địa chỉ email

4.6 Emergency Contact Information: Thông tin người liên hệ thay thế

[thông tin liên lạc của người thân gồm tên, quốc gia, số điện thoại và quan hệ cụ thể với bạn là gì].

Phần 5: MARITAL STATUS DETAILS [Tình trạng hôn nhân]

Tình trạng hôn nhân, ghi rõ tình trạng hôn nhân hiện tại.

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại

Married: đã kết hôn

Divorced: ly hôn

Never married: chưa từng kết hôn

5.2 If “married” please provide details of you spouse: nếu đã kết hôn vui lòng cung cấp thông tin người hôn phối

a] Family name: họ

b] Given names: tên đệm và tên

c] Date of Birth: Ngày sinh ghi theo định dạng yyyy/mm/dd

d] Nationality: quốc tịch

e] Residential Address: địa chỉ cư trú

f] Contact No.: số điện thoại

Phần 6. EDUCATION [Học vấn]

6.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Chọn bằng cấp cao nhất bạn đạt được.

  • Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
  • Bachelor’s Degree: Cử nhân
  • High School Diploma: Trung học phổ thông
  • Other: Khác. Nếu chọn khác thì ghi rõ bằng cấp gì. Ví dụ: Cao đẳng là ‘COLLEGE’

6.2 Name of School: TÊN TRƯỜNG

6.3 Location of School: ĐỊA CHỈ TRƯỜNG

Phần 7. EMPLOYMENT [Công việc]

Công việc ghi rõ công việc hiện tại và thông tin chi tiết về công việc đó.

7.1 What is your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của cá nhân

  • Entrepreneur: Doanh nhân
  • Self-Employed: Tự kinh doanh
  • Employed: Cán bộ, Nhân viên
  • Civil Servant: Công chức
  • Student: Học sinh, Sinh viên
  • Retired: Nghỉ hưu
  • Unemployed: Không đi làm, thất nghiệp
  • Other: Khác. Nếu công việc hiện tại của bạn không nằm trong bất cứ mục nào ở trên thì tích vào đây, vào cung cấp thông tin chi tiết ở hàng dưới trong ngoặc đơn [    ]

7.2 Employment Details

a] Name of company/institute/school: Tên công ty/cơ quan/trường học

b] Your position/Course: vị trí, chức danh

c] Address of company/institute/school: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học

d] Telephone No.: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học

Phần 8. DETAILS OF SPONSOR [Thông tin người bảo lãnh]

Nếu bạn đi diện có người bảo lãnh thì cung cấp thông tin người bảo lãnh ở mục này: [thông thường anh chị đã lập gia đình bên Hàn Quốc bảo lãnh]

a] Name of your visa sponsor: Tên

b] Date of Birth/Business Registration No.: Ngày sinh/Số đăng ký kinh doanh [nếu người bảo lãnh là cty/tổ chức]

c] Relationship to you: Mối quan hệ

d] Address: Địa chỉ

e] Phone No.: Điện thoại

Nếu đi tự túc, chọn “No”, sang tiếp phần 9

Phần 9. DETAILS OF VISIT [Chi tiết về chuyến đi]

Thông tin chi tiết về kế hoạch mà bạn định ra khi tới Hàn Quốc

9.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích đi Hàn [thông thường chọn du học/ đào tạo]

  • Tourism/Transit: Du lịch/Quá cảnh
  • Meeting, Conference: Dự hội nghị, hội thảo
  • Medical Tourism: Điều trị y tế
  • Business Trip: Đi công tác
  • Study/Training: Du học/Đào tạo
  • Work: Lao động
  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư/Chuyển nhượng
  • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân/bạn bè
  • Marriage Migrant: Nhập cư hôn nhân
  • Diplomatic/Official: Chính trị/Ngoại giao
  • Other: Khác. Nếu mục đích bạn đến Hàn không giống với những mục trên thì tích vào và cung cấp thông tin vào hàng dưới trong dấu ngoặc đơn

9.2 Intended Period of Stay : Thời gian dự kiến ở Hàn

Khi đi du học sẽ chon 1 năm hoặc 5 năm

9.3 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh Hàn Quốc

[Ghi trước ngày nhập học 1 -2 ngày]

9.4 Address in Korea: Địa chỉ khi ở Hàn

Điền [tên] Trường bạn theo học

9.5 Contact No. in Korea: Số liên lạc ở Hàn

Có thể điền số điện thoại của trường

9.6 Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đã từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không?

Nếu chưa đi Hàn bao giờ, chọn “No”

Nếu từng đến Hàn, chọn “Yes”, điền số lần đến [đi 1 lần là 1 time], mục đích lần đến Hàn gần nhất [ví dụ: du lịch là tourism]

9.7 Have you travelled outside your country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?

Nếu chưa đi nước nào khác [ngoại trừ Hàn Quốc] trong 5 năm trở lại đây, chọn “No”

Nếu có đi, chọn “Yes”; Liệt kê những nước đã đi, ngoại trừ Hàn Quốc, trong 5 năm trở lại đây:

  • Name of country: Tên nước
  • Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
  • Period of Stay: Khoảng thời gian đi

9.8 Are you travelling to Korea with any family member? Có đi Hàn Quốc cùng thành viên gia đình nào không? [cha mẹ/ anh chị em ruột] Thường chọn “No”

Nếu có chọn “Yes”, điền thông tin người đó:

Full name in English: Họ tên

Date of Birth: Ngày sinh [năm/tháng/ngày]

Nationality: Quốc tịch

Relationship to you: Mối quan hệ

Nếu không có chọn “No”

Phần 10. FUNDING DETAILS [Kinh phí]

Chi phí, ghi rõ với đơn vị là USD

10.1 Estimated travel costs: Kinh phí du lịch dự trù, ghi số tiền [Ghi khoảng 9000 USD]

10.2 Who will pay for your travel-related expenses? Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?

a] Name of Person/Company [Institute]: Tên cá nhân/công ty thường ghi tên ba mẹ

b] Relationship to you: Mối quan hệ

c] Type of Support: Hình thức hỗ trợ [Ghi học phí, KTX, sinh hoạt phí]

d] Contact No.: Điện thoại

Phần 11. ASSISTANCE WITH THIS FORM [Hỗ trợ điền form]

Trong trường hợp bạn tự hoàn thành mẫu đơn này thì bỏ trống phần thông tin này. Tuy nhiên nếu bạn nhờ người dịch thuật hoặc nhờ người viết hộ thì cần cung cấp rõ thông tin về người đó cũng như lý do hỗ trợ trong mục này.

Did you receive assistance in completing this form? Có ai hỗ trợ bạn hoàn thành đơn này?

  • Nên chọn “No”: tức form này bạn tự điền thì không cần điền ô thông tin ở dưới
  • Chọn “Yes” thì cung cấp thông tin người giúp bạn điền form:

Full Name: Họ tên

Date of Birth: Ngày sinh

Telephone No.: Số điện thoại

Relationship to you: Mối quan hệ với bạn

Phần 12. DECLARATION [Xác nhận]

Phần cuối cùng này là bạn phải chính mình xác nhận mọi thông tin khai báo là hoàn toàn đúng sự thật và bạn sẽ chịu trách nhiệm. Sau đó ghi rõ ngày tháng năm hoàn thành và ký tên vào.

Nếu dưới 17 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Hoàn tất việc điền đơn visa: Sau khi đã điền đầy đủ và dò lại chính xác các thông tin, bạn dán ảnh 3.5×4.5 vào ô dán ảnh ở trang 1, mục 1 ‘Personal Details’.

Bạn thấy đấy việc khai form visa du học Hàn Quốc không khó nhưng bạn cần làm nó thật cẩn thận và chính xác. Hy vọng những chia sẻ của Thanh Giang sẽ giúp ích được bạn khi hoàn tất thủ tục xin visa ở đất nước xứ kim chi. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hãy liên hệ đến Thanh Giang để được tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ

Chat trực tiếp cùng Thanh Giang 

Link facebook: //www.facebook.com/thanhgiang.jsc

>>> Link Zalo: //zalo.me/0964502233

>>> Link fanpage

  • DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc: //www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
  • XKLĐ THANH GIANG CONINCON.,Jsc: //www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon

Chủ Đề