Ý nghĩa của từ khóa: blame
English | Vietnamese |
blame
|
* danh từ
- sự khiển trách; lời trách mắng =to deserve blame+ đáng khiển trách - lỗi; trách nhiệm =where does the blame lie for this failure?+ ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu? =to bear the blame+ chịu lỗ, chịu trách nhiệm =to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door+ quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai =to lay the blame at the right door [on the right shoulders]+ quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm =to shift the blame on somebody+ đỗ lỗi cho ai |
English | Vietnamese |
blame
|
buồn ; buộc tôi ; buộc tội ; buộc ; bị buộc tội ; bị quở trách ; cho ; chê ; chỉ ; chịu trách nhiệm ; co ́ chi ; cám ; có bảo ; có lỗi ; có quyền trách ; có trách cứ ; có tội ; cô cứ trách ; cứ chửi ; do ; dám đổ lỗi cho ; dọa ; ghét ; giận ; gì mà tè ; gặp vợ của ; hãy trách ; hãy ; hãy đổ lỗi cho ; hư ; khiển trách kẻ ; không có tội ; luôn tự trách ; lô ; lại trách ; lỗi của ; lỗi tại ; lỗi ; mà tè ; mắng ; nguyên ; phải trách ; quan ; quy cho ; quy trách nhiệm ; quyền đổ lỗi cho ; ta ; thay ; thấy tội lỗi ; tra ́ ch ; tra ́ ; trach ; trách cứ ; trách gì được ; trách móc ; trách mắng ; trách nhiệm ; trách phận ; trách ; trách được ; trút giận ; tình ; tội lỗi ; tội ; tự trách ; tự đỗ lỗi cho ; xử tội ; đang trách ; đành trách ; để trách ; đổ lỗ ; đổ lỗi cho ; đổ lỗi cho điều gì ; đổ lỗi cho điều ; đổ lỗi ; đổ thừa ; đổ trách nhiệm cho ; đổ trách ; đổ tại cho ; đổ tại ; đổ tội cho ; đổ tội lên ; đổ ; đỗ lỗi ; ́ tra ́ ch ; ̉ tra ́ ch ;
|
blame
|
buồn ; buộc tôi ; buộc tội ; buộc ; bị buộc tội ; bị quở trách ; cho ; chê ; chịu trách nhiệm ; co ́ chi ; cám ; có bảo ; có lỗi ; có quyền trách ; có trách cứ ; có tội ; cô cứ trách ; cứ chửi ; do ; dám đổ lỗi cho ; dê ; dọa ; ghét ; giận ; gì mà tè ; gặp vợ của ; hãy trách ; hãy ; hãy đổ lỗi cho ; hư ; khiển trách kẻ ; không có tội ; luôn tự trách ; lô ; lại trách ; lỗi của ; lỗi tại ; lỗi ; mà tè ; mắng ; nguyên ; phải trách ; pop ; quan ; quy cho ; quy trách nhiệm ; quyền đổ lỗi cho ; thay ; thấy tội lỗi ; tra ́ ch ; trach ; trách cứ ; trách gì được ; trách móc ; trách mắng ; trách nhiệm ; trách phận ; trách ; trách được ; trút giận ; tội lỗi ; tội ; tự trách ; tự đỗ lỗi cho ; xử tội ; đang trách ; đành trách ; để trách ; đổ lỗ ; đổ lỗi cho ; đổ lỗi cho điều gì ; đổ lỗi cho điều ; đổ lỗi ; đổ thừa ; đổ trách nhiệm cho ; đổ trách ; đổ tại cho ; đổ tại ; đổ tội cho ; đổ tội lên ; đỗ lỗi ; ́ tra ́ ch ; ̉ tra ́ ch ;
|
English | English |
blame; incrimination; inculpation
|
an accusation that you are responsible for some lapse or misdeed
|
blame; rap
|
a reproach for some lapse or misdeed
|
blame; fault
|
put or pin the blame on
|
blame; find fault; pick
|
harass with constant criticism
|
blame; charge
|
attribute responsibility to
|
blame; blamed; blasted; blessed; damn; damned; darned; deuced; goddam; goddamn; goddamned; infernal
|
expletives used informally as intensifiers
|
English | Vietnamese |
blameful
|
* ngoại động từ
- khiển trách, trách mắng =to be in blameful for something+ đáng khiển trách về cái gì - đổ lỗi cho; đổ tội cho =to blameful something on someone+ đỗ lỗi cái gì vào đầu ai * tính từ - [như] blameworthy |
blamefulness
|
- xem blameful
|