Xem Lịch Tháng 5 Năm 2006
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 5 năm 2006 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 5 âm lịch.
Thông thường một bảng lịch tháng 5/2006 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 5 năm 2006, lịch vạn sự tháng 5 2006 và lịch âm tháng 5 năm 2006. Khi tra cứu lịch tháng 5 năm 2006 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 5 âm và dương lịch.
Xem ngày tốt tháng 6 năm 2006
Xem ngày tốt tháng 7 năm 2006
Lịch tháng 5/2006
- Dương lịch:1/5/2006[Thứ hai]
- Âm lịch:4/4/2006
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/5/2006[Thứ ba]
- Âm lịch:5/4/2006
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/5/2006[Thứ tư]
- Âm lịch:6/4/2006
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/5/2006[Thứ năm]
- Âm lịch:7/4/2006
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/5/2006[Thứ sáu]
- Âm lịch:8/4/2006
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/5/2006[Thứ bảy]
- Âm lịch:9/4/2006
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/5/2006[Chủ nhật]
- Âm lịch:10/4/2006
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/5/2006[Thứ hai]
- Âm lịch:11/4/2006
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/5/2006[Thứ ba]
- Âm lịch:12/4/2006
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/5/2006[Thứ tư]
- Âm lịch:13/4/2006
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/5/2006[Thứ năm]
- Âm lịch:14/4/2006
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/5/2006[Thứ sáu]
- Âm lịch:15/4/2006
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:13/5/2006[Thứ bảy]
- Âm lịch:16/4/2006
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:14/5/2006[Chủ nhật]
- Âm lịch:17/4/2006
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/5/2006[Thứ hai]
- Âm lịch:18/4/2006
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:16/5/2006[Thứ ba]
- Âm lịch:19/4/2006
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:17/5/2006[Thứ tư]
- Âm lịch:20/4/2006
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/5/2006[Thứ năm]
- Âm lịch:21/4/2006
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/5/2006[Thứ sáu]
- Âm lịch:22/4/2006
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:20/5/2006[Thứ bảy]
- Âm lịch:23/4/2006
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:21/5/2006[Chủ nhật]
- Âm lịch:24/4/2006
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:22/5/2006[Thứ hai]
- Âm lịch:25/4/2006
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/5/2006[Thứ ba]
- Âm lịch:26/4/2006
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:24/5/2006[Thứ tư]
- Âm lịch:27/4/2006
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/5/2006[Thứ năm]
- Âm lịch:28/4/2006
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:26/5/2006[Thứ sáu]
- Âm lịch:29/4/2006
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/5/2006[Thứ bảy]
- Âm lịch:1/5/2006
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/5/2006[Chủ nhật]
- Âm lịch:2/5/2006
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:29/5/2006[Thứ hai]
- Âm lịch:3/5/2006
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/5/2006[Thứ ba]
- Âm lịch:4/5/2006
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:31/5/2006[Thứ tư]
- Âm lịch:5/5/2006
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Là ngày:Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch vạn niên theo tháng
Xem lịch âm dương hôm nay
Đổi ngày âm dương
Nguyên tắc tínhlịch tháng 5 năm 2006
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 5 năm 2006 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng [hay còn gọi là Nguyệt Lịch] có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 5 năm 2006 cụ thể là lịch vạn sự tháng 5 năm 2006giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 5,lịch vạn niên tháng 5 năm 2006 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 5 năm 2006 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Xem lịch vạn niên năm 2022
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 2022
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 2022
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 2022
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 2022
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 2022
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 2022
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 2022
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 2022
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 2022
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 2022
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 2022
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 2022
Những ngày tốt trong tháng 5 năm 2006
Lịch dương 1 Tháng 5 Lịch âm 4 Tháng 4 Ngày Xấu | Thứ hai, ngày 1/5/2006 nhằm ngày 4/4/2006 Âm lịch Ngày Canh Dần, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Xem chi tiết |
Lịch dương 2 Tháng 5 Lịch âm 5 Tháng 4 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 2/5/2006 nhằm ngày 5/4/2006 Âm lịch Ngày Tân Mão, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Dậu [17h - 19h] Xem chi tiết |
Lịch dương 3 Tháng 5 Lịch âm 6 Tháng 4 Ngày Tốt | Thứ tư, ngày 3/5/2006 nhằm ngày 6/4/2006 Âm lịch Ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Dần [03h - 05h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 4 Tháng 5 Lịch âm 7 Tháng 4 Ngày Xấu | Thứ năm, ngày 4/5/2006 nhằm ngày 7/4/2006 Âm lịch Ngày Quý Tỵ, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 5 Tháng 5 Lịch âm 8 Tháng 4 Ngày Tốt | Thứ sáu, ngày 5/5/2006 nhằm ngày 8/4/2006 Âm lịch Ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Xem chi tiết |
Lịch dương 6 Tháng 5 Lịch âm 9 Tháng 4 Ngày Tốt | Thứ bảy, ngày 6/5/2006 nhằm ngày 9/4/2006 Âm lịch Ngày Ất Mùi, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 7 Tháng 5 Lịch âm 10 Tháng 4 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 7/5/2006 nhằm ngày 10/4/2006 Âm lịch Ngày Bính Thân, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Xem chi tiết |
Lịch dương 8 Tháng 5 Lịch âm 11 Tháng 4 Ngày Xấu | Thứ hai, ngày 8/5/2006 nhằm ngày 11/4/2006 Âm lịch Ngày Đinh Dậu, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Dậu [17h - 19h] Xem chi tiết |
Lịch dương 9 Tháng 5 Lịch âm 12 Tháng 4 Ngày Tốt | Thứ ba, ngày 9/5/2006 nhằm ngày 12/4/2006 Âm lịch Ngày Mậu Tuất, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Dần [03h - 05h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 10 Tháng 5 Lịch âm 13 Tháng 4 Ngày Tốt | Thứ tư, ngày 10/5/2006 nhằm ngày 13/4/2006 Âm lịch Ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 11 Tháng 5 Lịch âm 14 Tháng 4 Ngày Xấu | Thứ năm, ngày 11/5/2006 nhằm ngày 14/4/2006 Âm lịch Ngày Canh Tý, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Xem chi tiết |
Lịch dương 12 Tháng 5 Lịch âm 15 Tháng 4 Ngày Tốt | Thứ sáu, ngày 12/5/2006 nhằm ngày 15/4/2006 Âm lịch Ngày Tân Sửu, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 13 Tháng 5 Lịch âm 16 Tháng 4 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 13/5/2006 nhằm ngày 16/4/2006 Âm lịch Ngày Nhâm Dần, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Xem chi tiết |
Lịch dương 14 Tháng 5 Lịch âm 17 Tháng 4 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 14/5/2006 nhằm ngày 17/4/2006 Âm lịch Ngày Quý Mão, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Dậu [17h - 19h] Xem chi tiết |
Lịch dương 15 Tháng 5 Lịch âm 18 Tháng 4 Ngày Tốt | Thứ hai, ngày 15/5/2006 nhằm ngày 18/4/2006 Âm lịch Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Dần [03h - 05h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 16 Tháng 5 Lịch âm 19 Tháng 4 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 16/5/2006 nhằm ngày 19/4/2006 Âm lịch Ngày Ất Tỵ, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 17 Tháng 5 Lịch âm 20 Tháng 4 Ngày Tốt | Thứ tư, ngày 17/5/2006 nhằm ngày 20/4/2006 Âm lịch Ngày Bính Ngọ, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Xem chi tiết |
Lịch dương 18 Tháng 5 Lịch âm 21 Tháng 4 Ngày Tốt | Thứ năm, ngày 18/5/2006 nhằm ngày 21/4/2006 Âm lịch Ngày Đinh Mùi, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 19 Tháng 5 Lịch âm 22 Tháng 4 Ngày Xấu | Thứ sáu, ngày 19/5/2006 nhằm ngày 22/4/2006 Âm lịch Ngày Mậu Thân, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Xem chi tiết |
Lịch dương 20 Tháng 5 Lịch âm 23 Tháng 4 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 20/5/2006 nhằm ngày 23/4/2006 Âm lịch Ngày Kỷ Dậu, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Dậu [17h - 19h] Xem chi tiết |
Lịch dương 21 Tháng 5 Lịch âm 24 Tháng 4 Ngày Tốt | Chủ nhật, ngày 21/5/2006 nhằm ngày 24/4/2006 Âm lịch Ngày Canh Tuất, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Dần [03h - 05h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 22 Tháng 5 Lịch âm 25 Tháng 4 Ngày Tốt | Thứ hai, ngày 22/5/2006 nhằm ngày 25/4/2006 Âm lịch Ngày Tân Hợi, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 23 Tháng 5 Lịch âm 26 Tháng 4 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 23/5/2006 nhằm ngày 26/4/2006 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Xem chi tiết |
Lịch dương 24 Tháng 5 Lịch âm 27 Tháng 4 Ngày Tốt | Thứ tư, ngày 24/5/2006 nhằm ngày 27/4/2006 Âm lịch Ngày Quý Sửu, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 25 Tháng 5 Lịch âm 28 Tháng 4 Ngày Xấu | Thứ năm, ngày 25/5/2006 nhằm ngày 28/4/2006 Âm lịch Ngày Giáp Dần, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Xem chi tiết |
Lịch dương 26 Tháng 5 Lịch âm 29 Tháng 4 Ngày Xấu | Thứ sáu, ngày 26/5/2006 nhằm ngày 29/4/2006 Âm lịch Ngày Ất Mão, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Dậu [17h - 19h] Xem chi tiết |
Lịch dương 27 Tháng 5 Lịch âm 1 Tháng 5 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 27/5/2006 nhằm ngày 1/5/2006 Âm lịch Ngày Bính Thìn, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Dần [03h - 05h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 28 Tháng 5 Lịch âm 2 Tháng 5 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 28/5/2006 nhằm ngày 2/5/2006 Âm lịch Ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Ngọ [11h - 13h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 29 Tháng 5 Lịch âm 3 Tháng 5 Ngày Tốt | Thứ hai, ngày 29/5/2006 nhằm ngày 3/5/2006 Âm lịch Ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Mão [05h - 07h] Ngọ [11h - 13h] Thân [15h - 17h] Dậu [17h - 19h] Xem chi tiết |
Lịch dương 30 Tháng 5 Lịch âm 4 Tháng 5 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 30/5/2006 nhằm ngày 4/5/2006 Âm lịch Ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Tuất Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày : Dần [03h - 05h] Mão [05h - 07h] Tỵ [09h - 11h] Thân [15h - 17h] Tuất [19h - 21h] Hợi [21h - 23h] Xem chi tiết |
Lịch dương 31 Tháng 5 Lịch âm 5 Tháng 5 Ngày Tốt | Thứ tư, ngày 31/5/2006 nhằm ngày 5/5/2006 Âm lịch Ngày Canh Thân, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Tuất Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày : Tí [23h - 01h] Sửu [01h - 03h] Thìn [07h - 09h] Tỵ [09h - 11h] Mùi [13h - 15h] Tuất [19h - 21h] Xem chi tiết |