SỐ TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
LỚP |
THÀNH TÍCH |
1 | Tô Trần
Khả Uyên | 27/04/2007 | 8/2 | Giải Nhất Giải toán trên MTCT cấp huyện |
2 | Châu Hiểu
Văn | 18/03/2006 | 9/2 | Giải Ba Giải toán trên MTCT cấp huyện |
3 | Trần Phù
Sa | 05/09/2006 | 9/3 | Giải Ba Giải toán trên MTCT cấp huyện |
4 | Trần Hạo | 27/12/2007 | 8/2 | Giải Khuyến khích Giải toán trên MTCT cấp huyện |
5 | Trần Hạo | 27/12/2007 | 8/2 | Giải Nhì Giải toán trên MTCT cấp tỉnh |
6 | Tô Trần Khả Uyên | 27/04/2007 | 8/2 | Giải Ba Giải toán trên MTCT cấp tỉnh |
7 | Châu Hiểu Văn | 18/03/2006 | 9/2 | Giải Khuyến khích Giải toán trên MTCT cấp tỉnh |
8 | Trần Phù Sa | 05/09/2006 | 9/3 | Giải Khuyến khích Giải toán trên MTCT cấp tỉnh |
9 | Châu Hiểu Văn | 18/3/2006 | 9/2 | Giải Nhất học sinh giỏi Toán cấp huyện |
10 | Lê Phù Diệp Hy | 31/10/2006 | 9/2 | Giải Nhất học sinh giỏi Địa lí cấp huyện |
11 | Hình Dương Ngọc Trâm | 18/10/2006 | 9/1 | Giải Nhất học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
12 | Danh Trần Khánh Duy | 04/11/2007 | 8/2 | Giải Nhất học sinh giỏi Tin học cấp huyện |
13 | Phạm Lê Đăng Khoa | 31/7/2007 | 8/2 | Giải Nhất học sinh giỏi Toán cấp huyện |
14 | Huỳnh Thái Duy Phúc | 30/4/2007 | 8/2 | Giải Nhất học sinh giỏi Toán cấp huyện |
15 | Tô Trần Khả Uyên | 27/4/2007 | 8/2 | Giải Nhất học sinh giỏi Toán cấp huyện |
16 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 06/9/2007 | 8/1 | Giải Nhất học sinh giỏi Ngữ văn cấp huyện |
17 | Trần Thái Diệu Quỳnh | 09/5/2007 | 8/2 | Giải Nhất học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
18 | Thái Hà My | 18/01/2008 | 7/2 | Giải Nhất học sinh giỏi Toán cấp huyện |
19 | Phù Thế Phát | 02/10/2006 | 9/3 | Giải Nhì học sinh giỏi Vật lí cấp huyện |
20 | Trần Thuyết Y | 26/3/2006 | 9/7 | Giải Nhì học sinh giỏi Vật lí cấp huyện |
21 | Hồ Thị Anh Thư | 30/10/2006 | 9/2 | Giải Nhì học sinh giỏi Ngữ văn cấp huyện |
22 | Lê Thành Dương | 20/6/2006 | 9/4 | Giải Nhì học sinh giỏi Địa lí cấp huyện |
23 | Trần Hồng Khánh Nhi | 24/02/2006 | 9/4 | Giải Nhì học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
24 | Trần Hạo | 27/12/2007 | 8/2 | Giải Nhì học sinh giỏi Toán cấp huyện |
25 | Nguyễn Phước Bảo Tường | 10/11/2007 | 8/2 | Giải Nhì học sinh giỏi Toán cấp huyện |
26 | Đỗ Thị Chúc Ngoan | 06/4/2007 | 8/8 | Giải Nhì học sinh giỏi Sinh học cấp huyện |
27 | Trần Lê Anh Duy | 10/12/2007 | 8/2 | Giải Nhì học sinh giỏi Lịch sử cấp huyên |
28 | Lê Thanh Nam | 06/3/2008 | 7/2 | Giải Nhì học sinh giỏi Toán cấp huyện |
29 | Trần Thảo My | 05/6/2008 | 7/3 | Giải Nhì học sinh giỏi Ngữ văn cấp huyện |
30 | Danh Nguyễn Nhật Khang | 17/4/2006 | 9/2 | Giải Ba học sinh giỏi Vật lí cấp huyện |
31 | Huỳnh Khiết Tường | 15/4/2006 | 9/2 | Giải Ba học sinh giỏi Hóa học cấp huyện |
32 | Lâm Yến Quỳnh | 18/4/2006 | 9/2 | Giải Ba học sinh giỏi Ngữ văn cấp huyện |
33 | Dương Ngọc Tuyền | 18/6/2006 | 9/1 | Giải Ba học sinh giỏi Ngữ văn cấp huyện |
34 | Nguyễn Bảo Quỳnh | 06/3/2006 | 9/1 | Giải Ba học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
35 | Huỳnh Kim Khánh | 12/4/2007 | 8/1 | Giải Ba học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
36 | Bùi Thị Lan Anh | 07/8/2008 | 7/2 | Giải Ba học sinh giỏi Toán cấp huyện |
37 | Đặng Yến Trang | 24/01/2008 | 7/2 | Giải Ba học sinh giỏi Toán cấp huyện |
38 | Đàm Khánh Quốc | 02/9/2008 | 7/2 | Giải Ba học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
39 | Võ Đăng Khoa | 24/7/2006 | 9/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Toán cấp huyện |
40 | Phạm Huỳnh Nhật | 07/5/2006 | 9/3 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Toán cấp huyện |
41 | Trần Phù Sa | 05/9/2006 | 9/3 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Toán cấp huyện |
42 | Ngô Minh Nhựt | 30/5/2006 | 9/3 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Vật lí cấp huyện |
43 | Nguyễn Hữu Sang | 16/6/2006 | 9/5 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Hóa học cấp huyện |
44 | Trần Trân | 01/9/2006 | 9/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Hóa học cấp huyện |
45 | Nguyễn Trần Phúc Hậu | 21/12/2006 | 9/7 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Sinh học cấp huyện |
46 | Nguyễn Gia Thoại | 21/01/2006 | 9/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Sinh học cấp huyện |
47 | Nguyễn Kim Yến | 22/11/2006 | 9/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Sinh học cấp huyện |
48 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 11/01/2006 | 9/4 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Ngữ văn cấp huyện |
49 | Nguyễn Trúc Giang | 30/8/2006 | 9/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Lịch sử cấp huyện |
50 | Trương Tuệ Mẫn | 05/5/2006 | 9/4 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Lịch sử cấp huyện |
51 | Bùi Bảo An | 19/7/2006 | 9/3 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Địa lí cấp huyện |
52 | Nguyễn Ngọc Hân | 09/8/2006 | 9/3 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Địa lí cấp huyện |
53 | Thái Thị Kim Thi | 08/8/2006 | 9/8 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Địa lí cấp huyện |
54 | Huỳnh Gia Hân | 24/02/2006 | 9/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
55 | Trần Hoàng Huy | 07/7/2006 | 9/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
56 | Nguyễn Như Nhã | 16/12/2006 | 9/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
57 | Lê Quang Bảo | 22/7/2006 | 9/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tin học cấp huyện |
58 | Quang Trí Vĩnh | 20/5/2006 | 9/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tin học cấp huyện |
59 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 11/5/2007 | 8/3 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Vật lí cấp huyện |
60 | Trần Tiến Khoa | 28/01/2007 | 8/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Vật lí cấp huyện |
61 | Phan Thái
Ngọc | 06/3/2007 | 8/3 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Sinh học cấp huyện |
62 | Nguyễn Lan Phi | 12/7/2007 | 8/8 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Sinh học cấp huyện |
63 | Trần Thị
Mỹ Tiên | 17/6/2007 | 8/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Sinh học cấp huyện |
64 | Nguyễn Hoài Chinh | 24/8/2007 | 8/3 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Ngữ văn cấp huyện |
65 | Danh Bùi Gia Khiêm | 19/9/2007 | 8/3 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Ngữ văn cấp huyện |
66 | Nguyễn Chí Thiện | 26/6/2007 | 8/4 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Lịch sử cấp huyện |
67 | Bùi Trần Tường Vy | 04/9/2007 | 8/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Lịch sử cấp huyện |
68 | Nguyễn Trường Phát | 22/10/2007 | 8/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Địa lí cấp huyện |
69 | Huỳnh Thị Phương Thảo | 18/02/2007 | 8/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Địa lí cấp huyện |
70 | Lương Trung Kiên | 13/4/2007 | 8/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
71 | Nguyễn Thảnh Lãm | 09/01/2007 | 8/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
72 | Mai Cảnh Toàn | 26/02/2007 | 8/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
73 | Đào Trương
Bích Trâm | 26/02/2007 | 8/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
74 | Nguyễn Phúc Khang | 19/11/2008 | 7/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Toán cấp huyện |
75 | Huỳnh Đăng Khoa | 27/11/2008 | 7/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Toán cấp huyện |
76 | Nguyễn Thị Diễm Hiền | 29/02/2008 | 7/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Ngữ văn cấp huyện |
77 | Danh Thạch Thị Mỹ Nhân | 28/10/2008 | 7/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Ngữ văn cấp huyện |
78 | Phan Thảo Vy | 26/7/2008 | 7/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Ngữ văn cấp huyện |
79 | Nguyễn Tấn Khang | 16/11/2008 | 7/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
80 | Phan Hà Bảo Khánh | 06/12/2008 | 7/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
81 | Nguyễn Ngọc Nhi Khoa | 07/5/2008 | 7/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
82 | Trần Tuấn Kiên | 26/9/2008 | 7/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
83 | Phan Võ Mỹ Kim | 09/01/2008 | 7/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp huyện |
84 | Hồ Thị Anh Thư | 30/10/2006 | 9/2 | Giải Nhì học sinh giỏi Ngữ văn cấp tỉnh |
85 | Hình Dương Ngọc Trâm | 18/10/2006 | 9/1 | Giải Nhì học sinh giỏi Tiếng Anh cấp tỉnh |
86 | Châu Hiểu Văn | 18/3/2006 | 9/2 | Giải Ba học sinh giỏi Toán cấp tỉnh |
87 | Lê Phù Diệp Hy | 31/10/2006 | 9/2 | Giải Ba học sinh giỏi Địa lí cấp tỉnh |
88 | Lê Thành Dương | 20/6/2006 | 9/4 | Giải Ba học sinh giỏi Địa lí cấp tỉnh |
89 | Danh Trần Khánh Duy | 04/11/2007 | 8/2 | Giải Ba học sinh giỏi Tin học cấp tỉnh |
90 | Phạm Huỳnh Nhật | 07/5/2006 | 9/3 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Toán cấp tỉnh |
91 | Trần Thuyết Y | 26/3/2006 | 9/7 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Vật lí cấp tỉnh |
92 | Phù Thế Phát | 02/10/2006 | 9/3 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Vật lí cấp tỉnh |
93 | Danh Nguyễn Nhật Khang | 17/4/2006 | 9/2 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Vật lí cấp tỉnh |
94 | Nguyễn Trần Phúc Hậu | 21/12/2006 | 9/7 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Sinh học cấp tỉnh |
95 | Dương Ngọc Tuyền | 18/6/2006 | 9/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Ngữ văn cấp tỉnh |
96 | Nguyễn Bảo Quỳnh | 06/3/2006 | 9/1 | Giải Khuyến khích học sinh giỏi Tiếng Anh cấp tỉnh |
97 | Hình Dương Ngọc Trâm | 18/10/2006 | 9/1 | Giải Nhất Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
98 | Trần Hạo | 27/12/2007 | 8/2 | Giải Nhất Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
99 | Trần Tuấn Kiên | 26/9/2008 | 7/1 | Giải Nhất Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
100 | Lê Vũ Thái Hòa | 30/9/2009 | 6/2 | Giải Nhất Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
101 | Lê Thanh Nam | 06/3/2008 | 7/2 | Giải Nhì Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
102 | Huỳnh Gia Hân | 24/02/2006 | 9/2 | Giải Ba Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
103 | Tô Trần Khả Uyên | 27/4/2007 | 8/2 | Giải Ba Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
104 | Tiêu Yến Linh | 09/01/2009 | 6/2 | Giải Ba Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
105 | Nguyễn Như Nhã | 16/12/2006 | 9/1 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
106 | Nguyễn Bảo Quỳnh | 06/3/2006 | 9/1 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
107 | Trần Hoàng Huy | 07/7/2006 | 9/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
108 | Trương Trúc Huỳnh | 23/7/2006 | 9/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
109 | Trần Hồng Khánh Nhi | 24/02/2006 | 9/4 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
110 | Huỳnh Kim Khánh | 12/4/2007 | 8/1 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
111 | Mai Cảnh Toàn | 26/02/2007 | 8/1 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
112 | Đoàn Bách | 12/11/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
113 | Đỗ Đức Duy | 12/02/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
114 | Lê Ngọc Hiếu | 29/10/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
115 | Nguyễn Huỳnh Minh Khoa | 27/4/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
116 | Lương Trung Kiên | 13/4/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
117 | Nguyễn Thảnh Lãm | 09/01/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
118 | Huỳnh Thái Duy Phúc | 30/4/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
119 | Nguyễn Phước Bảo Tường | 10/11/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
120 | Đỗ Hiếu Minh | 14/4/2007 | 8/3 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
121 | Ngô Hoàng Yến | 16/9/2007 | 8/3 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
122 | Nguyễn Tấn Khang | 16/11/2008 | 7/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
123 | Phan Hà Bảo Khánh | 06/12/2008 | 7/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
124 | Nguyễn Ngọc Nhi Khoa | 07/5/2008 | 7/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
125 | Phan Võ Mỹ Kim | 09/01/2008 | 7/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
126 | Thái Hà My | 18/01/2008 | 7/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
127 | Đặng Yến Trang | 24/01/2008 | 7/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
128 | Trần Nguyễn Hoàng Phúc | 23/01/2008 | 7/3 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
129 | Bùi Trần Bảo Ngọc | 24/8/2008 | 6/1 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
130 | Huỳnh Yến Ngọc | 03/11/2009 | 6/1 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
131 | Long Trần Nhất Thiên | 12/7/2009 | 6/1 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
132 | Trần Ngô Bảo Trân | 07/11/2009 | 6/1 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
133 | Đào Thành Trọng | 25/9/2009 | 6/1 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
134 | Phan Trần Huy | 26/4/2009 | 6/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
135 | Lê Trung Hưng | 05/02/2009 | 6/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
136 | Ngô Nguyễn Ngọc Nhi | 19/01/2009 | 6/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
137 | Nguyễn Hồ Diễm Quỳnh | 04/4/2009 | 6/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
138 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 05/02/2009 | 6/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
139 | Đàm Kiến Trúc | 05/7/2009 | 6/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
140 | Dương Nguyễn Như Ý | 13/8/2009 | 6/2 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
141 | Trần Nguyễn Anh Khoa | 10/4/2009 | 6/5 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
142 | Dương Tấn Phú | 24/9/2009 | 6/5 | Giải K.Khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp huyện |
143 | Trần Hạo | 27/12/2007 | 8/2 | Giải Nhất Olympic tiếng Anh [IOE] cấp tỉnh |
144 | Trần
Tuấn Kiên | 26/09/2008 | 7/1 | Giải Nhì Olympic tiếng Anh [IOE] cấp tỉnh |
145 | Hình
Dương Ngọc Trâm | 18/10/2006 | 9/1 | Giải Ba Olympic tiếng Anh [IOE] cấp tỉnh |
146 | Lê Vũ
Thái Hòa | 30/09/2009 | 6/2 | Giải Khuyến khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp tỉnh |
147 | Tiêu Yến
Linh | 09/01/2009 | 6/2 | Giải Khuyến khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp tỉnh |
148 | Nguyễn
Hồ Diễm Quỳnh | 04/04/2009 | 6/2 | Giải Khuyến khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp tỉnh |
149 | Dương
Tấn Phú | 24/09/2009 | 6/5 | Giải Khuyến khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp tỉnh |
150 | Huỳnh
Thái Duy Phúc | 30/04/2007 | 8/2 | Giải Khuyến khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp tỉnh |
151 | Tô Trần
Khả Uyên | 27/04/2007 | 8/2 | Giải Khuyến khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp tỉnh |
152 | Đỗ Hiếu
Minh | 14/04/2007 | 8/3 | Giải Khuyến khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp tỉnh |
153 | Trần
Hoàng Huy | 07/07/2006 | 9/2 | Giải Khuyến khích Olympic tiếng Anh [IOE] cấp tỉnh |
154 | Trần Hạo | 27/12/2007 | 8/2 | Giải Nhất Violympic Toán Tiếng Việt 8 cấp tỉnh |
155 | Trần Hạo | 27/12/2007 | 8/2 | Giải Nhất Violympic Toán Tiếng Anh 8 cấp tỉnh |
156 | Phan
Trần Huy | 26/04/2009 | 6/2 | Giải Ba Violympic Toán Tiếng Việt 6 cấp tỉnh |
157 | Dương
Tấn Phú | 24/09/2009 | 6/5 | Giải Ba Violympic Toán Tiếng Việt 6 cấp tỉnh |
158 | Thái
Hà My | 18/01/2008 | 7/2 | Giải Ba Violympic Toán Tiếng Việt 7 cấp tỉnh |
159 | Huỳnh
Thái Duy Phúc | 30/04/2007 | 8/2 | Giải Ba Violympic Toán Tiếng Việt 8 cấp tỉnh |
160 | Nguyễn
Phước Bảo Tường | 10/11/2007 | 8/2 | Giải Ba Violympic Toán Tiếng Việt 8 cấp tỉnh |
161 | Tô Trần
Khả Uyên | 27/04/2007 | 8/2 | Giải Ba Violympic Toán Tiếng Việt 8 cấp tỉnh |
162 | Huỳnh
Đăng Khoa | 27/11/2008 | 7/1 | Giải K.Khích Violympic Toán Tiếng Việt 7 cấp tỉnh |
163 | Phạm
Lê Đăng Khoa | 31/07/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Violympic Toán Tiếng Việt 8 cấp tỉnh |
164 | Trần Hạo | 27/12/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Violympic Toán Tiếng Việt 9 cấp tỉnh |
165 | Dương
Tấn Phú | 24/09/2009 | 6/5 | Giải K.Khích Violympic Toán Tiếng Anh 6 cấp tỉnh |
166 | Huỳnh
Thái Duy Phúc | 30/04/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Violympic Toán Tiếng Anh 8 cấp tỉnh |
167 | Nguyễn
Phước Bảo Tường | 10/11/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Violympic Toán Tiếng Anh 8 cấp tỉnh |
168 | Tô Trần
Khả Uyên | 27/04/2007 | 8/2 | Giải K.Khích Violympic Toán Tiếng Anh 8 cấp tỉnh |
169 | Trần Hạo | 27/12/2007 | 8/2 | Giải Vàng Violympic Toán Tiếng Việt 9 cấp Quốc gia |
170 | Trần Hạo | 27/12/2007 | 8/2 | Giải Vàng Violympic Toán Tiếng Anh 8 cấp Quốc gia |
171 | Nguyễn Phước Bảo Tường | 10/11/2007 | 8/2 | Giải KK Violympic Toán Tiếng Anh 8 cấp Quốc gia |
172 | Hình Dương Ngọc Trâm | 18/10/2006 | 9/1 | Giải Đồng Olympic tiếng Anh [IOE] cấp Quốc gia |