Crush/krʌʃ/ là một từ tiếng Anh khá quen thuộc với giới trẻ Việt với ý nghĩa của từ crush thường được dùng là chỉ việc thích ai đó hoặc để chỉ đối tượng yêu thích.
Crush nghĩa là gì?
Tuy nhiên trong tiếng Anhcrush nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác. Vậycrush là gì?
Theo Oxford Learners's Dictionaries,crushcó thể có một số nghĩa sau:
1. Nghĩa của danh từcrush
1.1. Một đám đông chen chúc, chen lấn trong không gian nhỏ
Ví dụ:
- I couldn't find a way through the crush. [Tôi không thể tìm được đường đi qua đám đông chen chúc].
1.2. [+ on somebody]: Có cảm giác yêu thích mạnh mẽ với ai, thường không kéo dài quá lâu, của một người
Ví dụ:
- It's only a schoolgirl crush, it'll pass. [Chỉ là cơn "say nắng" kiểu nữ sinh thôi mà, nó sẽ qua thôi.]
- I had a crush on her. [Tôi từng phải lòng cô ấy.]
1.3. Nước vắt [cam, chanh...]
2. Nghĩa của động từcrush
2.1. Crush somebody/something [ngoại động từ] Nghiền, ép mạnh vật gì đó gây tổn hại, bị thương hoặc biến dạng
Ví dụ:
- The car was completely crushed under the truck. [Chiếc ô tô bị nghiền nát hoàn toàn dưới chiếc xe tải].
2.2. Crush something [ngoại động từ]: Nghiền nhỏ vậy gì thành những mảnh nhỏ hoặc thành bột
Ví dụ:
- Add two cloves of crushed garlic. [Thêm hai nhánh tỏi nghiền]
Các cách dùng từ crush
2.3. Crush somebody/something + adv./prep. [ngoại động từ]: Nhồi nhét người/vật nào đó vào không gian nhỏ
Ví dụ:
- Over twenty prisoners were crushed into a small dark cell. [Hơn 20 tù nhân bị nhồi nhét vào một phòng giam nhỏ tối tăm]
- She was crushed against the wall. [Cô ấy bị ép chặt vào tường]
2.4. Crush [something] [nội động từ/ngoại động từ]: Vò nhàu, làm nhàu nát
Ví dụ:
- She crushed the scrap of paper in her hand. [Cô ấy vò nhàu mảnh giấy trong tay]
- The crisp paper crushed like eggshells in his fingers. [Tờ giấy nhàu nát như vỏ trứng trong tay anh ta]
2.5. Crush somebody [ngoại động từ]: Dùng phương thức bạo lực để đánh bại người chống đối, dẹp tan
Ví dụ:
- The army was sent in to crush the rebellion. [Quân đội được gửi đến để dẹp tan cuộc nổi loạn]
2.6.Crush somebody:Làm tiêu tanniềmtin/hạnh phúc của ai đó
Ví dụ:
- She felt completely crushed by the teacher's criticism. [Sự chỉ trích của giáo viên khiến cô ấy cảm thấy hoàn toàn bị tiêu tan niềm tin]
3. Thành ngữ với crush
crush it: làm rất tốt việc gì đó hoặc rất thành công
Nghĩa tiếng Việt của từ crush
Ví dụ:
- She got up on stage and absolutely crushed itthe audience was going wild! [Cô ấy lên sân khấu và hoàn toàn thành công - khán giả trở nên phát cuồng]
- His latest film is crushing it at the box office. [Bộ phim mới nhất của anh ấy đang rất thành công ở phòng vé]