Đa số các ứng dụng hay phần mềm hiện nayđều được tích hợp và hỗ trợ thêm các phím tắt [Hotkey].
Vâng, đặc biệt là các ứng dụng/ phần mềm có nhiều tính năng như Word, Excel, trình duyệt web thì việc sử dụng phím tắt không những tiết kiệm thời gian hơn, làm việc hiệu quả hơn mà nó còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
Đặc biệt là trong Photoshop, riêng bộ phần mềm này thì chúng ta càng phải biết và phải nhớ các phím tắt của nó bởi vì nếu sử dụng chuột để thao tácthì bạn sẽ rất mất thời gian và nhìnnghiệp dư không chịu được.
Bằng chứng là ngay bây giờ, bạn có thể ra một cửa hàng chụp ảnh thẻ lấy ngay nào đó để xem, người chụp ảnh sau khi họ chụp xong, họ sẽ copy ảnh vào máy tính để bắt đầu chỉnh sửa và in ảnh.
Thao tác của họ đa số là sử dụng bàn phím [các phím tắt, tổ hợp phím] mà thôi, rất ít khi sử dụng đến chuột để lựa chọn các tính năng có trên thanh Menu.
Đối với những người sử dụng Photoshop thuần thục thì thực sự là chúng ta không thể học lỏm bất cứ thứ gì khi xem họ làm đâu
Vâng ! trở lại với chủ đề chính trong bài viết này, mình sẽ tổng hợp lại tất cả các phím tắt, các tổ hợp phím hữu ích trong quá trình sử dụng Photoshop.
Đọc thêm:
- 3 phần mềm chỉnh sửa ảnh miễn phí tốt nhất bạn nên dùng
- Tổng hợp những phím tắt hữu ích nhất trên Excel bạn nên biết
- Những phím tắt hữu ích nhất trên Windows 8/8.1- Hotkey
I. Những phím tắt thường dùng nhất trong Photoshop
Dưới đây là những phím tắt mà mình nghĩ là bạn cần phải biết nếu muốn sử dụng photoshop được chuyên nghiệp hơn.
#1. Thao tác với màn hình làm việc
CTRL + 0: Đưa màn hình làm việc của bạn ở kích thước bất kỳ về đúng bằng với kích thước hiển thị màn hình của máy tính.
ALT + con lăn chuột: Hỗ trợ phóng to hoặc thu nhỏ màn hình làm việc. Thực ra là nó cũng tương tự như phím tắtCtrl + vàCtrl + + đó các bạn.
Space [phím cách] + giữ chuột trái, và di chuyển: Hỗ trợ di chuyển màn hình làm việc đến vị trí mà bạn muốn. Nó tương tự như khi sử dụng công cụ Hand tooL [H].
#2. Thao tác với Layer
CTRL + J: Phím tắt nhân đôi Layer trong PS. Đây là phím tắt rất hay dùng nên các bạn chú ý nha.
CTRL + SHIFT+ J: Hỗ trợ cắt một phần hình ảnh của Layer ra khỏi Layer gốc, và đồng thời nó sẽ tạo ra một Layer mới, chỉ chứa phần được chọn.
ATL + Giữ chuột trái và di chuyển: Khi bạn chọn một Layer và bạn sử dụng tổ hợp phím và chuột như thế này thì bạn sẽ có được một đối tượng mới.
II. Toàn bộ phím tắt trong Photoshop
Vâng, và sau đây là danh sách đầy đủ 90 phím tắt trong Photoshop, các bạn sử dụng thành thạo càng nhiều thì quá trình làm việc của bạn với Photoshop sẽ càng trở nên nhẹ nhàng và chuyên nghiệp hơn. Mình đảm bảo đó [>]
#1. Các phím tắt hỗ trợ thao tác với FILE văn bản
CTRL + N | New | Hỗ trợ tạo File mới |
CTRL + O | Open | Mở File có sẵn trên máy tính |
CTRL + ALT + O | Open As | Mở file từ Adobe Bridge |
CTRL + P | In ảnh |
|
CTRL + ALT + S | Save a Copy | Lưu thêm 1 bản copy |
CTRL + W | Close | Đóng File |
CTRL + S | Save | Lưu File |
CTRL + SHIFT + S | Save As | Lưu File với các dạng khác. |
#2. Các lệnh SELECT bạn cần nắm được
CTRL + A | All | Chọn tất cả, bôi đen tất cả |
CTRL + F | Last Filter | Lặp lại Filter cuối cùng |
CTRL + D | Deselect | Bỏ vùng chọn |
CTRL + ALT + D | Feather | Mờ biên vùng chọn |
CTRL + SHIFT + D | Reselect | Chọn lại vùng chọn |
CTRL + SHIFT + I | Inverse | Nghịch đảo vùng chọn |
CTRL + SHIFT + F | Fade | Chỉnh Opacity Brush |
#3. Thao tác với LAYER
CTRL + SHIFT + N | New > Layer | Tạo một Layer mới |
CTRL + G | Group with Previous | Tạo nhóm Layer |
CTRL + SHIFT + G | CTRL + SHIFT + G | Bỏ nhóm Layer |
CTRL + J | New > Layer Via Copy | Nhân đôi Layer |
CTRL + SHIFT + J | New > Layer Via Cut | Cắt Layer |
CTRL + SHIFT + ] | Arrange > Bring to Front | Chuyển Layer lên trên cùng |
CTRL + SHIFT + [ | Arrange > Send to Back | Chuyển Layer xuống dưới cùng |
CTRL + ] | Arrange > Birng to Forward | Chuyển Layer lên trên |
CTRL + [ | Arrange > Send Backward | Chuyển Layer xuống dưới |
CTRL + E | Merge Down | Ghép các Layer được chọn |
CTRL + SHIFT + E | Merge Visible | Ghép tất cả các Layer |
#4. Các phím tắt với nhóm IMAGE
CTRL + M | Ajust > Curves | Bảng Curves |
CTRL + B | Ajust > Color Blance | Bảng Color Blance |
CTRL + U | Ajust > Hue/Saturation | Bảng Hue/Saturation |
CTRL + L | Ajust > Levels | Ajust > Levels |
CTRL + I | Ajust > Invert | Bảng Invert |
CTRL + SHIFT + L | Ajust > Auto Levels | Tự động chỉnh Levels |
CTRL + ALT + SHIFT + L | Ajust > Auto Contrast | Tự động chỉnh Contrast |
CTRL + SHIFT + U | Ajust > Desaturate | Bảng Desaturate |
#5. Sử dụng các phím tắt với nhóm lệnh EDIT
[ | Zoom + Brush | Phóng to nét bút |
] | Zoom - Brush | Thu nhỏ nét bút |
CTRL + X | Cut | Cắt |
CTRL + C | Copy | Copy [Sao chép] |
CTRL + SHIFT + C | Copy Merged | Copy Merged |
CTRL + Z | Undo | Trở lại bước vừa làm |
CTRL + ALT + Z | Undo More | Trở lại nhiều bước |
CTRL + V | Paste | Paste |
CTRL + SHIFT + CTRL + V | Paste Into | Paste chồng lên |
CTRL + T | Free Transform | Xoay hình / Chỉnh ti lệ |
CTRL + SHIFT + T | Transform > Again | Làm lại bước Free Transform |
#6. Sử dụng phím tắt với VIEW
CTRL + Y | Preview>CMYK | Xem màu CMYK |
CTRL + SHIFT + Y | Gamut Warning | Xem gam màu ngoài hệ CMYK |
CTRL + 0 | Fit on Screen | Xem hình tràn màn hình |
CTRL + R | Show Rulers | Hiện thước |
CTRL + ; | Hide Guides | Ẩn Guides |
CTRL + | Show Grid | Hiện lưới |
CTRL + + | Zoom In | Phóng to |
CTRL + - | Zoom Out | Thu nhỏ |
CTRL + SHIFT + H | Hide Path | Ẩn các đường Path |
CTRL + SHIFT + ; | Snap To Guides | Nhẩy bằng Guides |
CTRL + ALT + ; | Lock Guides | Khoá Guides |
CTRL + SHIFT + | Snap To Grid | Nhẩy bằng lưới |
#7. Nhóm phím tắt công cụ chỉnh sửa [Toolbar]
A | Path Selection | Chọn đường Path . Vector |
B | Brush | Nét bút |
C | Crop | Cắt hình |
D | Defaul Background Color | Quay về màu cơ bản ban đầu |
E | Eraser | Tẩy |
G | Paint Bucket | Đổ màu/Đổ màu chuyển |
. | Smudge Tool | Mô tả hiện tường miết tay |
H | Hand | Hand Tool |
I | Eyedroppe | Chấm màu . Thước kẻ |
J | Healing Brush | Chấm sửa chỗ chưa hoàn chỉnh |
L | Lasso | Tạo vùng chọn tự do |
M | Marquee | Tạo vùng chọn |
O | Burn | Làm tối ảnh |
P | Pen | Tạo đường path . vector |
S | Clone Stamp | Lấy mẫu từ 1 ảnh |
T | Horizontal Type | Viết chữ |
U | Round Retange | Vẽ các hình cơ bản |
V | Move | Di chuyển |
X | Swich Foreground & Background color | Đổi màu trên bảng màu |
Y | History Brush | Gọi lại thông số cũ của ảnh |
Z | Zoom | Phóng to / thu nhỏ hình ảnh |
W | Magic Wand | Tạo vùng chọn theo màu |
& | Đổi màu trên bảng mà |
#8. Tác dụng của các phím tắt từ F1 đến F9
F1 | Xem hướng dẫn từ nhà phát hành |
F2 | Cut |
F3 | Copy [Sao chép] |
F4 | Paste [Dán] |
F5 | Mở Pallete Brush |
F6 | Mở Pallete màu |
F7 | Mở Pallete Layer |
F8 | Mở Pallete Info |
F9 | Mở Pallete Action |
III. [Infographic] Tổng hợp các phím tắt trong PhotoShop
Ngoài ra, bạn có thể tham tham khảo bằng hình ảnh [infographic] tổng hợp các phím tắt theo từng nhóm trong Photoshop.
P/s: Hình ảnh được sưu tầm từ internet.
IV. Lời kết
Trên đây là toàn bộ phím tắt hữu ích trong PhotoShop hữu ích mà bạn nên biết nếu như muốn trở thành 1 người chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp
Hi vọng các phím tắt này sẽ hữu ích trong công việc của bạn, chúc bạn thành công !
Kiên Nguyễn Blogchiasekienthuc.com