Cách định cấu hình bộ định tuyến WPA2

Bộ định tuyến [router] là một thiết bị quan trọng trong mạng của gia đình. Nếu cấu hình bộ định tuyến đúng cách, bạn có thể bảo mật thông tin của mình khỏi những kẻ dòm ngó, kết nối an toàn mọi thiết bị trong nhà với Internet, thậm chí là không cho trẻ con xem những thứ mà chúng không nên xem. Hãy làm theo các bước hướng dẫn trong bài viết này để cấu hình bộ định tuyến của bạn chỉ trong vài phút.

  1. 1

    Kết nối bộ định tuyến với máy tính và modem [bộ điều giải]. Sử dụng cáp Ethernet để kết nối modem với cổng WAN/WLAN/Internet trên bộ định tuyến, và kết nối máy tính với cổng “1”, “2”, “3” hoặc “4” trên bộ định tuyến.

  2. 2

    Mở trình duyệt web. Trang cấu hình của bộ định tuyến có thể được truy cập bằng bất cứ máy tính nào được kết nối với cùng mạng. Khi cấu hình bộ định tuyến, bạn sẽ đạt kết quả tốt nhất nếu kết nối với máy tính có cáp Ethernet cắm vào bộ định tuyến.

  3. 3

    Nhập địa chỉ của bộ định tuyến. Bộ định tuyến được truy cập qua trình duyệt web bằng cách nhập địa chỉ IP vào thanh địa chỉ. Địa chỉ IP sẽ khác nhau đôi chút tùy thuộc vào nhà sản xuất, nhưng hầu hết đều giống nhau hoặc gần giống. Dưới đây là một số nhà sản xuất phổ biến hơn cả và địa chỉ tương ứng:[1] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • Linksys - //192.168.1.1
    • 3Com - //192.168.1.1
    • D-Link - //192.168.0.1
    • Belkin - //192.168.2.1
    • Netgear - //192.168.1.1
    • Arris - //10.0.0.1
    • Hầu hết bộ định tuyến đều có địa chỉ mặc định được in trong tài liệu hướng dẫn hoặc ngay trong nhãn dán trên bộ định tuyến. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên trang web của nhà sản xuất, hoặc nếu không dùng được địa chỉ cho sẵn của bộ định tuyến thì bạn có thể thực hiện cách đơn giản hơn là reset [khôi phục] bộ định tuyến về trạng thái mặc định.[2] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

  4. 4

    Nhập tên người dùng và mật khẩu của bạn. Trước khi truy cập trang cấu hình, bạn sẽ được yêu cầu nhập tên người dùng và mật khẩu. Hầu hết bộ định tuyến đều có cặp tên người dùng/mật khẩu mặc định, một số khác thì cho phép bạn tiếp tục mà không cần nhập gì.

    • Tài liệu hướng dẫn của bộ định tuyến sẽ cho bạn biết tên người dùng và mật khẩu mặc định được yêu cầu. Các thông tin này cũng có thể được in ngay trên bộ định tuyến.
    • ”admin” là một trong những tên người dùng mặc định phổ biến nhất.
    • ”admin” hoặc “password” là hai trong số các mật khẩu phổ biến nhất.

  5. 5

    Reset bộ định tuyến nếu bạn không thể truy cập nó. Nếu đã tìm được địa chỉ và tên người dùng/mật khẩu mặc định mà vẫn không thể truy cập bộ định tuyến, bạn có thể reset [khôi phục] nó về trạng thái mặc định lúc sản xuất để gỡ bỏ mọi sự thay đổi được thực hiện gần đây. Đây là bước nên làm với bộ định tuyến đã qua sử dụng hoặc lúc trước đã bị thay đổi mà bạn không thể nhớ nổi.

    • Bạn có thể reset bộ định tuyến bằng cách nhấn nút Reset. Nút này thường nhỏ và ở sâu bên trong, chỉ có thể được nhấn bằng cái kẹp giấy. Một số bộ định tuyến sẽ có nút dễ nhấn hơn.
    • Sau khi nhấn nút Reset, hãy chờ 30-60 giây, sau đó thử nhập lại địa chỉ và tên người dùng/mật khẩu của bộ định tuyến.

  6. 6

    Đặt tên người dùng và mật khẩu mới cho bộ định tuyến. Nếu giữ nguyên tên người dùng và mật khẩu mặc định của bộ định tuyến thì sẽ không an toàn, vì thế bạn nên thay đổi chúng ngay sau khi cấu hình. Thường thì bạn có thể tìm thấy nó trong phần Administration khi cấu hình bộ định tuyến.

    • Nhớ chọn tên người dùng và mật khẩu không dễ đoán. Mật khẩu nên chứa cả số và ký tự để đảm bảo rằng khó bị lấy cắp.

  1. 1

    Kiểm tra phần cài đặt [settings] Internet. Trong trình đơn Internet, Setup hoặc Home của bộ định tuyến, hãy kiểm tra xem các phần cài đặt địa chỉ IP, DCHP [giao thức cấu hình động máy chủ] và DNS [hệ thống phân giải tên miền] của Internet đã được thiết lập chuẩn hay chưa. Thường thì các phần này đều được thiết lập thành tự động, trừ khi nhà cung cấp dịch vụ giới thiệu cho bạn chế độ khác.

    • Nhiều bộ định tuyến sẽ có nút Test trên trang trình đơn Internet. Hãy nhấp vào nút này để kiểm tra xem phần cài đặt Internet đã được cấu hình đúng hay chưa.

  2. 2

    Mở phần cài đặt mạng không dây. Trình đơn này có thể được ghi là Wireless, Wireless Settings, Basic Setup hoặc chữ gì đó tương tự. Trang này sẽ hiển thị SSID [mã định danh bộ dịch vụ], kênh, mã hóa và các cài đặt khác của mạng không dây.

  3. 3

    Đặt tên cho mạng của bạn. Tìm kiếm trường SSID. Đây là tên mạng của bạn và nó sẽ hiện ra trong danh sách mạng sẵn có dành cho các thiết bị không dây. Hãy chắc chắn rằng bạn không chèn bất cứ thông tin cá nhân nào vào tên mạng của bạn, vì tên này sẽ được công khai.

    • Đảm bảo rằng ô “Enable SSID Broadcast” đã được tích.
    • Kênh [Channel] nên được thiết lập thành Tự động [Auto]. Nếu xung quanh bạn có nhiều mạng không dây, bộ định tuyến sẽ tự động di chuyển mạng vào kênh rõ tín hiệu.

  4. 4

    Lựa chọn phương thức mã hóa không dây. Mục này cũng có thể có tên là Security Options [Các Tùy chọn Bảo mật]. Tại đây, bạn sẽ có thể lựa chọn phương thức mà bạn muốn sử dụng để mã hóa lưu lượng truy cập vào mạng của bạn. Các tùy chọn bảo mật phổ biến dành cho hầu hết bộ định tuyến là WEP, WPA-PSK và WPA2-PSK.

    • WPA2 là chế độ mã hóa an toàn nhất, vì vậy bạn nên sử dụng nó nếu tất cả các thiết bị của bạn đều hỗ trợ cho chế độ này. Chỉ có các thiết bị đời cũ hơn mới không hỗ trợ cho WPA2.

  5. 5

    Lựa chọn mật khẩu. Mật khẩu [passphrase] là thứ mà bạn nhập khi một thiết bị được kết nối vào mạng của bạn. Mật khẩu mạnh sẽ giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi những kẻ truy cập không mong muốn. Luôn luôn nên đặt mật khẩu cho mạng của bạn.

  6. 6

    Áp dụng phần cài đặt. Sau khi lựa chọn SSID, kiểu mã hóa và mật khẩu, hãy nhấp vào nút Apply hoặc Save để bắt đầu áp dụng vào mạng không dây của bạn. Bộ định tuyến sẽ xử lý trong một vài giây, sau đó mạng không dây sẽ hiện ra trong danh sách của các thiết bị không dây của bạn.[3] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

  1. 1

    Mở trình đơn Port Forwarding. Trình đơn này thường nằm trong phần Advanced của trang cấu hình bộ định tuyến.

  2. 2

    Thêm một dịch vụ hoặc quy tắc mới. Nhấp vào nút để thêm một dịch vụ tùy thích. Đây là bước mở mẫu điền để bạn nhập thông tin chuyển tiếp cổng.

    • Name/Service Name – Đây là tên của chương trình mà bạn đang chuyển tiếp cổng. Tên này chỉ có tác dụng là giúp bạn dễ nhận ra nó trong danh sách.
    • Protocol – Có các tùy chọn giao thức là TCP, UDP và TCP/UDP. Hãy tìm hiểu về chương trình mà bạn đang chuyển tiếp cổng để biết nên lựa chọn giao thức nào.
    • External Starting Port – Đây là cổng đầu tiên trong danh sách cổng mà bạn muốn mở.
    • External Ending Port – Đây là cổng cuối cùng trong danh sách cổng mà bạn muốn mở. Nếu bạn chỉ muốn mở một cổng, hãy nhập thông tin của cùng một cổng vào trường này.
    • Tích vào ô sử dụng cùng danh sách cổng cho cổng trong [Internal], hoặc điền thông tin giống như vậy vào trường Internal Port.
    • Internal IP address – Đây là địa chỉ IP dành cho máy tính mà bạn muốn mở cổng. Để tìm kiếm địa chỉ IP của thiết bị, hãy làm theo các bước hướng dẫn trong bài viết này cho máy tính cá nhân hoặc bài viết này cho Mac OS X.

  3. 3

    Lưu lại hoặc áp dụng quy tắc. Bộ định tuyến sẽ xử lý một lúc, sau đó sự thay đổi sẽ được áp dụng [Apply]. Chương trình của bạn giờ sẽ có thể truy cập cổng mở dành cho máy tính mà bạn chỉ định.

  1. 1

    Mở trình đơn Block Sites. Trình đơn này thường nằm trong phần Security hoặc Parental của trình đơn cấu hình. Bạn có thể chặn trang web, không cho phép truy cập bởi bất cứ thiết bị nào trong mạng của bạn, hoặc chỉ cho phép một số thiết bị nhất định truy cập. Bạn cũng có thể lên lịch chặn - một tính năng cực kỳ hữu ích khi bạn cần làm bài tập về nhà hoặc tập trung vào công việc.

  2. 2

    Thêm một trang vào danh sách chặn. Các tùy chọn sẽ thay đổi tùy theo bộ định tuyến mà bạn đang sử dụng. Một số bộ định tuyến cho phép bạn chặn cả từ khóa và trang web cụ thể. Hãy thêm thứ mà bạn muốn chặn vào danh sách.

  3. 3

    Cho phép một số máy tính tin cậy xem trang đã chặn. Bạn có thể tích vào ô để cho phép một số địa chỉ IP tin cậy xem trang đã chặn. Tính năng này có thể sẽ giúp ích cho các phụ huynh muốn truy cập trang web mà họ đã chặn con mình.

    • Sau khi tích vào ô, hãy thêm địa chỉ IP mong muốn để địa chỉ đó không bị chặn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách để tìm kiếm địa chỉ IP của bạn.

  4. 4

    Lên lịch chặn. Phần này có thể nằm trong trình đơn tách biệt khỏi danh sách chặn. Bạn có thể lựa chọn các ngày trong tuần mà bạn muốn chặn, cũng như thời gian tiến hành chặn trong ngày. Sau khi chọn xong, hãy nhấp vào nút Apply.

wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, 19 người, trong đó có một số người ẩn danh, đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian. Bài viết này đã được xem 2.456 lần.

Chuyên mục: Mạng lưới

Trang này đã được đọc 2.456 lần.

Video liên quan

Chủ Đề