Boundary nghĩa là gì

Từ: boundary

/'baundəri/

  • danh từ

    đường biên giới, ranh giới




boundary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boundary


Phát âm : /'baundəri/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • đường biên giới, ranh giới

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    limit bound edge bounds

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boundary"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "boundary":
    bindery boundary bounder bunder

Lượt xem: 437

Boundary có nghĩa là biên giới

  • Boundary có nghĩa là biên giới
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

biên giới Tiếng Anh là gì?

biên giới Tiếng Anh có nghĩa là Boundary.

Ý nghĩa - Giải thích

Boundary nghĩa là biên giới.

Đây là cách dùng Boundary. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Boundary là gì? [hay giải thích biên giới nghĩa là gì?] . Định nghĩa Boundary là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Boundary / biên giới. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ boundaries trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boundaries tiếng Anh nghĩa là gì.

boundary /'baundəri/* danh từ- đường biên giới, ranh giới

boundary- [Tech] giới hạn, biên giới

boundary- biên, biên giới, giới hạn- b. of a chain biên giới của một dây chuyển- acceptance b. giới hạn thu nhận - glued b. ies [tô pô] biên bị dán - homotopy b. biên đồng luân- ideal b. [giải tích] biên lý tưởng- lower b. biên dưới

- natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm


  • abysopelagic tiếng Anh là gì?
  • distributivity tiếng Anh là gì?
  • smudginess tiếng Anh là gì?
  • anti-perspirant tiếng Anh là gì?
  • distributor tiếng Anh là gì?
  • spokeshave tiếng Anh là gì?
  • complains tiếng Anh là gì?
  • unchristianize tiếng Anh là gì?
  • papistry tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của boundaries trong tiếng Anh

boundaries có nghĩa là: boundary /'baundəri/* danh từ- đường biên giới, ranh giớiboundary- [Tech] giới hạn, biên giớiboundary- biên, biên giới, giới hạn- b. of a chain biên giới của một dây chuyển- acceptance b. giới hạn thu nhận - glued b. ies [tô pô] biên bị dán - homotopy b. biên đồng luân- ideal b. [giải tích] biên lý tưởng- lower b. biên dưới- natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm

Đây là cách dùng boundaries tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boundaries tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

boundary /'baundəri/* danh từ- đường biên giới tiếng Anh là gì? ranh giớiboundary- [Tech] giới hạn tiếng Anh là gì? biên giớiboundary- biên tiếng Anh là gì? biên giới tiếng Anh là gì?

giới hạn- b. of a chain biên giới của một dây chuyển- acceptance b. giới hạn thu nhận - glued b. ies [tô pô] biên bị dán - homotopy b. biên đồng luân- ideal b. [giải tích] biên lý tưởng- lower b. biên dưới- natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm

Video liên quan

Chủ Đề