Actions nghĩa là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. [a] cách làm việc gì; dùng năng lực hoặc ảnh hưởng; hoạt động [b] việc làm, hành vi; hành động 2. các sự kiện trong một thiên truyện hoặc một vở kịch 3. [số ít] action on sth tác động của chất này lên chất khác 4. cuộc chiến đấu; cuộc giao chiến 5. việc tố tụng, việc kiện cáo 6. [a] cách vận hành, đặc biệt của một bộ phận trong cơ thể: [b] cách chuyển động, thí dụ của một lực sĩ, hoặc của con ngựa khi nhảy: [c] cơ cấu của một dụng cụ [đặc biệt của một khẩu súng, đàn piano hoặc đồng hồ]

action plans

political action

is action

direct action

urgent action

corrective action

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ actions trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ actions tiếng Anh nghĩa là gì.

action /'ækʃn/* danh từ- hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm=a man of action+ con người hành động=to take prompt action+ hành động tức khắc, hành động kịp thời- tác động, tác dụng, ảnh hưởng=the sunlight has action on certain materials+ ánh nắng có tác động đến một số chất=action of acid+ tác dụng của axit- sự chiến đấu, trận đánh=to go into action+ bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu=to break off an action+ ngừng chiến đấu, ngừng bắn=to be killed in action+ bị hy sinh trong chiến đấu=to be put out of action+ bị loại khỏi vòng chiến đấu- việc kiện, sự tố tụng=to take [bring] an action against+ kiện [ai...]- sự diễn biến, quá trình diễn biến [của vở kịch]- động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch=action of a player+ bộ điệu của một diễn viên=action of a horse+ dáng đi của một con ngựa- bộ máy, cơ cấu [đàn pianô, máy...]; sự hoạt động của bộ máy!action committee- uỷ ban hành động!action position- [quân sự] vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu!action speak louder than words- [xem] speak* ngoại động từ- kiện, thưa kiện

action- [Tech] tác động, động tác, hành động; tác dụng

action- tác dụng, tác động- brake a. tác dụng hãm- control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển - delayed a. tác dụng làm chậm- edge a. tác dụng biên- instantaneous a. tác dụng tức thời- integral a. tác dụng tích phân

- on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở”


  • dependableness tiếng Anh là gì?
  • guardianships tiếng Anh là gì?
  • contradicting tiếng Anh là gì?
  • cardiograms tiếng Anh là gì?
  • disentumb tiếng Anh là gì?
  • retorted tiếng Anh là gì?
  • drawerful tiếng Anh là gì?
  • procrastinations tiếng Anh là gì?
  • unifacial tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của actions trong tiếng Anh

actions có nghĩa là: action /'ækʃn/* danh từ- hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm=a man of action+ con người hành động=to take prompt action+ hành động tức khắc, hành động kịp thời- tác động, tác dụng, ảnh hưởng=the sunlight has action on certain materials+ ánh nắng có tác động đến một số chất=action of acid+ tác dụng của axit- sự chiến đấu, trận đánh=to go into action+ bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu=to break off an action+ ngừng chiến đấu, ngừng bắn=to be killed in action+ bị hy sinh trong chiến đấu=to be put out of action+ bị loại khỏi vòng chiến đấu- việc kiện, sự tố tụng=to take [bring] an action against+ kiện [ai...]- sự diễn biến, quá trình diễn biến [của vở kịch]- động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch=action of a player+ bộ điệu của một diễn viên=action of a horse+ dáng đi của một con ngựa- bộ máy, cơ cấu [đàn pianô, máy...]; sự hoạt động của bộ máy!action committee- uỷ ban hành động!action position- [quân sự] vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu!action speak louder than words- [xem] speak* ngoại động từ- kiện, thưa kiệnaction- [Tech] tác động, động tác, hành động; tác dụngaction- tác dụng, tác động- brake a. tác dụng hãm- control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển - delayed a. tác dụng làm chậm- edge a. tác dụng biên- instantaneous a. tác dụng tức thời- integral a. tác dụng tích phân- on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở”

Đây là cách dùng actions tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ actions tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

action /'ækʃn/* danh từ- hành động tiếng Anh là gì? hành vi tiếng Anh là gì? hoạt động tiếng Anh là gì? công việc tiếng Anh là gì? việc làm=a man of action+ con người hành động=to take prompt action+ hành động tức khắc tiếng Anh là gì? hành động kịp thời- tác động tiếng Anh là gì? tác dụng tiếng Anh là gì? ảnh hưởng=the sunlight has action on certain materials+ ánh nắng có tác động đến một số chất=action of acid+ tác dụng của axit- sự chiến đấu tiếng Anh là gì? trận đánh=to go into action+ bắt đầu đánh nhau tiếng Anh là gì? bắt đầu chiến đấu=to break off an action+ ngừng chiến đấu tiếng Anh là gì? ngừng bắn=to be killed in action+ bị hy sinh trong chiến đấu=to be put out of action+ bị loại khỏi vòng chiến đấu- việc kiện tiếng Anh là gì? sự tố tụng=to take [bring] an action against+ kiện [ai...]- sự diễn biến tiếng Anh là gì? quá trình diễn biến [của vở kịch]- động tác tiếng Anh là gì? dáng điệu tiếng Anh là gì? bộ điệu tiếng Anh là gì? bộ tịch=action of a player+ bộ điệu của một diễn viên=action of a horse+ dáng đi của một con ngựa- bộ máy tiếng Anh là gì? cơ cấu [đàn pianô tiếng Anh là gì? máy...] tiếng Anh là gì? sự hoạt động của bộ máy!action committee- uỷ ban hành động!action position- [quân sự] vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu!action speak louder than words- [xem] speak* ngoại động từ- kiện tiếng Anh là gì? thưa kiệnaction- [Tech] tác động tiếng Anh là gì? động tác tiếng Anh là gì? hành động tiếng Anh là gì? tác dụngaction- tác dụng tiếng Anh là gì? tác động- brake a. tác dụng hãm- control a. tác động điều chỉnh tiếng Anh là gì?

tác động điều khiển - delayed a. tác dụng làm chậm- edge a. tác dụng biên- instantaneous a. tác dụng tức thời- integral a. tác dụng tích phân- on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở”

   

Tiếng Anh Action
Tiếng Việt Hành Động, Hành Vi, Việc Làm, Tác Động, Tác Dụng, Ảnh Hưởng, Việc Kiện, Vụ Kiện, Sự Tố Tụng
Chủ đề Kinh tế
  • Action là Hành Động, Hành Vi, Việc Làm, Tác Động, Tác Dụng, Ảnh Hưởng, Việc Kiện, Vụ Kiện, Sự Tố Tụng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Action

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Action là gì? [hay Hành Động, Hành Vi, Việc Làm, Tác Động, Tác Dụng, Ảnh Hưởng, Việc Kiện, Vụ Kiện, Sự Tố Tụng nghĩa là gì?] Định nghĩa Action là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Action / Hành Động, Hành Vi, Việc Làm, Tác Động, Tác Dụng, Ảnh Hưởng, Việc Kiện, Vụ Kiện, Sự Tố Tụng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Video liên quan

Chủ Đề