Cách đổi từ Kilôgam sang Tấn
1 kg = [1/1000] t = 0,001 t
Khối lượngm tính bằng đơn vị tấn [t] bằng khối lượng m tính bằngđơn vị ki-lô-gam [kg] chia cho 1000:
m[t]=m[kg]/ 1000
Ví dụ:
Quy đổi từ 3 kg sang tấn:
m[t] = 3 kg / 1000 = 0,003 t
Bảng chuyển đổi Kilogam sang Tấn
Kilogam [kg] Tấn [t] 0 kg 0 t 0.1 kg 0.0001 t 1 kg 0.001 t 2 kg 0.002 t 3 kg 0.003 t 4 kg 0.004 t 5 kg 0.005 t 6 kg 0.006 t 7 kg 0.007 t 8 kg 0.008 t 9 kg 0.009 t 10 kg 0.01 t 20 kg 0.02 t 30 kg 0.03 t 40 kg 0.04 t 50 kg 0.05 t 60 kg 0.06 t 70 kg 0.07 t 80 kg 0.08 t 90 kg 0.09 t 100 kg 0.1 t 1000 kg 1 tXem thêm:
- Quy đổi từ Kg sang Pound [Kg to Lbs]
Bài viết liên quan:
- Quy đổi từ Pound sang Kg [lb to kg]
- Quy đổi từ Kg sang Pound [Kg to Lbs]
- Quy đổi từ Tấn sang Kg [t to kg]
- Quy đổi từ G sang Kg
- Quy đổi từ Kg sang G
- 1 tấn bằng bao nhiêu kg, yến, tạ, gam, pound, ounce?