- chuyển đổi
- đồ thị
- lịch sử giá
chuyển đổi Rupiah Indonesia [IDR] Đồng Việt Nam [VND]
Bộ chuyển đổi Rupiah Indonesia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank Indonesia, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Cập nhật gần nhất: 15 Th01 2022
Gửi tiền ra nước ngoàiĐây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 15 Tháng hai 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupiah Indonesia = 165.4196 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 4 Tháng mười hai 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupiah Indonesia = 156.5127 Đồng Việt Nam
Lịch sử Rupiah Indonesia / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày IDR /VND kể từ Thứ năm, 14 Tháng một 2021.
Tối đa đã đạt được Thứ hai, 15 Tháng hai 2021
1 Rupiah Indonesia = 1.6542 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên Thứ bảy, 4 Tháng mười hai 2021
1 Rupiah Indonesia = 1.5651 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / IDR
Thứ hai, 10 Tháng một 2022 | 1.5886 |
Thứ hai, 3 Tháng một 2022 | 1.6000 |
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 | 1.6055 |
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 | 1.5936 |
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 | 1.6041 |
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 | 1.5953 |
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 | 1.5832 |
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 | 1.5947 |
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 | 1.6082 |
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 | 1.5875 |
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 | 1.5901 |
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 | 1.6088 |
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 | 1.6078 |
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 | 1.6045 |
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 | 1.5956 |
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 | 1.6001 |
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 | 1.5934 |
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 | 1.5925 |
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 | 1.5980 |
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 | 1.5897 |
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 | 1.5837 |
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 | 1.5897 |
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 | 1.5940 |
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 | 1.5999 |
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 | 1.5818 |
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 | 1.5758 |
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 | 1.5840 |
Thứ hai, 5 Tháng bảy 2021 | 1.5908 |
Thứ hai, 28 Tháng sáu 2021 | 1.5909 |
Thứ hai, 21 Tháng sáu 2021 | 1.5966 |
Thứ hai, 14 Tháng sáu 2021 | 1.6119 |
Thứ hai, 7 Tháng sáu 2021 | 1.6102 |
Thứ hai, 31 Tháng năm 2021 | 1.6120 |
Thứ hai, 24 Tháng năm 2021 | 1.6093 |
Thứ hai, 17 Tháng năm 2021 | 1.6079 |
Thứ hai, 10 Tháng năm 2021 | 1.6276 |
Thứ hai, 3 Tháng năm 2021 | 1.6009 |
Thứ hai, 26 Tháng tư 2021 | 1.5948 |
Thứ hai, 19 Tháng tư 2021 | 1.5893 |
Thứ hai, 12 Tháng tư 2021 | 1.5772 |
Thứ hai, 5 Tháng tư 2021 | 1.5827 |
Thứ hai, 29 Tháng ba 2021 | 1.5964 |
Thứ hai, 22 Tháng ba 2021 | 1.5993 |
Thứ hai, 15 Tháng ba 2021 | 1.6016 |
Thứ hai, 8 Tháng ba 2021 | 1.6070 |
Thứ hai, 1 Tháng ba 2021 | 1.6155 |
Thứ hai, 22 Tháng hai 2021 | 1.6279 |
Thứ hai, 15 Tháng hai 2021 | 1.6542 |
Thứ hai, 8 Tháng hai 2021 | 1.6393 |
Thứ hai, 1 Tháng hai 2021 | 1.6450 |
Thứ hai, 25 Tháng một 2021 | 1.6472 |
Thứ hai, 18 Tháng một 2021 | 1.6396 |
giá Riel Campuchia mỹ Đồng Việt Nam | 1 KHR = 5.5747 VND |
thay đổi Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 25932.1000 VND |
chuyển đổi Bitcoin Đồng Việt Nam | 1 BTC = 978673218.3023 VND |
Kwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam | 1 AOA = 42.8622 VND |
Tỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3576.0078 VND |
Tỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam | 1 USD = 22716.9676 VND |
tỷ lệ chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 442.6232 VND |
Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 824.4819 VND |
đổi tiền Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 19.0857 VND |
chuyển đổi Bảng Anh Đồng Việt Nam | 1 GBP = 31066.5643 VND |
Tiền Của Indonesia
- ISO4217 : IDR
- Indonesia
- IDR Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền IDR
Tiền Của Việt Nam
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- VND Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền VND
bảng chuyển đổi: Rupiah Indonesia/Đồng Việt Nam
Thứ bảy, 15 Tháng một 2022
1 Rupiah Indonesia IDR | IDR | VND | 1.59 Đồng Việt Nam VND |
2 Rupiah Indonesia IDR | IDR | VND | 3.17 Đồng Việt Nam VND |
3 Rupiah Indonesia IDR | IDR | VND | 4.76 Đồng Việt Nam VND |
4 Rupiah Indonesia IDR | IDR | VND | 6.35 Đồng Việt Nam VND |
5 Rupiah Indonesia IDR | IDR | VND | 7.94 Đồng Việt Nam VND |
10 Rupiah Indonesia IDR | IDR | VND | 15.87 Đồng Việt Nam VND |
15 Rupiah Indonesia IDR | IDR | VND | 23.81 Đồng Việt Nam VND |
20 Rupiah Indonesia IDR | IDR | VND | 31.74 Đồng Việt Nam VND |
25 Rupiah Indonesia IDR | IDR | VND | 39.68 Đồng Việt Nam VND |
100 Rupiah Indonesia IDR | IDR | VND | 158.70 Đồng Việt Nam VND |
500 Rupiah Indonesia IDR | IDR | VND | 793.50 Đồng Việt Nam VND |
bảng chuyển đổi: IDR/VND
Các đồng tiền chính
Đô la Mỹ | USD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Nhân dân tệ | CNY |
Euro | EUR |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Bảng Anh | GBP |
Kwanza Angola | AOA |
Peso Philipin | PHP |
Yên Nhật | JPY |
Bitcoin | BTC |