1. animal[n]: loài vật, động vật
Ex: They like the animal.
[Họ thích động vật.]
2. bear[n]: gấu
Ex: The bear is climbing the tree.
[Con gấu đang trèo lên cây.]
3. beautiful[adj]: đẹp, dễ thương
Ex: A little girl is beautiful
[Cô gái nhỏ dễ thương.]
4. crocodile[n]: con cá sấu
Ex: That is a crocodile.
[Đó là cá sấu.]
5. dangerous[adj]: nguy hiểm
Ex: I dont like tigers because they are dangerous.
[Tôi không thích những con hổ bởi vì chúng rất nguy hiểm.]
6. elephant[n]: con voi
Ex: My friend likes the elephant.
[Bạn của tôi thích voi.]
7. enormous[adj]: to lớn
Ex: Elephants are enormous.
[Những con voi thì to lớn.]
8. fast[adj]: nhanh
Ex: Rabbits run very fast.
[Những con thỏ chạy rất nhanh.]
9. friendly[adj]: thân thiện, thân thiết
Ex: He is friendly.
[Anh ấy thân thiện.]
10. funny[adj]: buồn cười, vui nhộn
Ex: I like monkeys because theyre funny.
[Tôi thích khỉ vì chúng vui nhộn.]
11. kangaroo[n]: con chuột túi
Ex: Trang likes kangaroos because they are fast.
[Trang thích những con chuột túi vì chúng nhanh nhẹn.]
12. monkey[n]: con khỉ
Ex: There are some monkeys on the tree.
[Có một vài con khỉ trên cây.]
13. scary[adj]: làm sợ hãi, rùng rợn
Ex: I dont like crocodiles because they are scary.
[Tôi không thích những con cả sấu bởi vì chúng làm sợ hãi.]
14. tiger[n]: con hổ, con cọp
Ex: My brother doesnt like the tigers.
[Anh trai của tôi không thích hổ.]
15. want[v]: muốn
Ex: She wants some water.
[Cô ấy muốn một ít nước.]
16. wonderful[adj]: tuyệt vời
Ex: Youre a wonderful teacher.
[Cô là cô giáo tuyệt vời. ]
17. zebra[n] ngựa vằn
Ex: Theyre zebras.
[Chúng là những con ngựa vằn.]
18. zoo[n]: sở thú
Ex: Mr Linh takes us to the zoo.
[Ông Linh dẫn chúng tôi đi sở thú.]
19. giraffe[n]: hươu cao cổ
Ex: This is a giraffe.
[Đây là hươu cao cổ.]
20. stand[v]: đứng
Ex: Stand up, please!
[Làm ơn đứng lên!]
21. move[v]: di chuyển, nhấc, làm lay động
Ex: He cant move his arm.
[Anh ấy không thể nhấc cảnh tay lên.]
22. around[adv]: xung quanh, vòng quanh
Ex: I travel around.
[Tôi du lịch vòng quanh.]
23. swing[v]: nhún nhảy
Ex: Monkeys are swinging on the tree.
[Những chú khỉ đang nhún nhảy trên cây.]
24. climb[v]: leo trèo
Ex: The cat is climbing the wall.
[Con mèo đang treo lên tường.]
25. circus[n]: rạp xiếc
Ex: There are lots of animals in the circus.
[Có nhiều động vật trong rạp xiếc.]
26. in front of[pre]: ở trước
Ex: My house is in front of the school.
[Nhà của tôi ở trưởc trường.]
27. behind[pre]: đằng sau
Ex: The ball is behind the wall.
[Quả bóng đằng sau bức tường.]