Xe tải tiếng Anh là gì? 100 từ vựng tiếng Anh lái xe cần biết
Originally posted on Tháng Một 1, 2022 @ 10:00
Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ khá phổ biến trong hầu hết các ngành nghề, yêu cầu người lao động cần biết để phục vụ cho công việc. Bạn là lái xe tải nhưng không biết xe tải tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công việc lái xe tải ra sao? Nếu chưa tìm được câu trả lời hợp lý, hãy tham khảo bài viết dưới đây của caodangytehadong.edu.vn
Xem thêm: Xe tải tiếng anh là gì
Trong thời buổi toàn cầu hóa, mọi ngành nghề đều có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và làm việc. Với nghề lái xe nói chung, lái xe tải nói riêng, việc biết tiếng Anh giúp bạn thuận lợi hơn trong tìm việc lái xe [có thể xin vào các công ty nước ngoài với cấp trên là người ngoại quốc hoặc xuất khẩu lao động] tìm kiếm khách hàng [cả người Việt và người nước ngoài] nếu lái xe tự do tìm hiểu và tổng hợp các kiến thức, kỹ năng lái xe an toàn và chuyên nghiệp bằng tiếng Anh [những tài liệu không hoặc chưa được dịch ra tiếng Việt] đọc-hiểu các thông số kỹ thuật, các chỉ số, kí hiệu về các vật dụng, trang thiết bị liên quan đến các bộ phận trên xe
Xe tải tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Việt Anh, xe tải được dịch sang tiếng Anh với nhiều hơn một thuật ngữ, đó là truck, lorry Ngoài ra, tùy theo từng loại xe tải và chức năng cụ thể sẽ tương ứng với các thuật ngữ tiếng Anh riêng.
Xe tải là loại phương tiện được dùng nhiều trong vận chuyển hàng hóa theo đơn hàng hợp đồng. Người muốn hành nghề lái xe tải phải đảm bảo trang bị loại bằng lái xe ô tô với hạng xe tương ứng [từ hạng C trở lên], có đủ sức khỏe và kinh nghiệm lái xe an toàn. Lái xe tải có thể làm việc theo hợp đồng tại các công ty và nhận lương, hưởng chế độ đãi ngộ hàng tháng theo thỏa thuận hoặc làm việc tự do từ các mối quan hệ, từ uy tín trong công việc của bản thân.
Một số từ vựng tiếng Anh lái xe cần biết
Để lái xe nói chung, lái xe tải nói riêng thuận lợi hơn trong công việc và giao tiếp hàng ngày, caodangytehadong.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh liên quan và thông dụng nhất:
Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô
car
xe ô tô nói chung
cab
taxi
van
xe thùng, xe lớn
lorry, truck
xe tải
bus
xe buýt
coach
xe khách
minibus
xe buýt nhỏ
camionnette
xe tải nhỏ
caravan
xe nhà lưu động
pickup truck
xe bán tải
tow truck
xe kéo
street cleaner
xe quét đường
tractor trailer
xe đầu kéo
fuel truck
xe chở nhiên liệu
snow plow
xe ủi tuyết
garbage truck
xe chở rác
lunch truck
xe phục vụ đồ ăn
panel truck
xe giao hàng
cement truck
xe trộn xi măng
dump truck
xe đổ vật liệu
tram
xe điện
Xem thêm: Xe tải tiếng anh là gì
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận, máy móc trên xe ô tô
battery
ắc quy
bille
bi
bougie
bu-gi
brakes
phanh
braking system
hệ thống phanh
handbrake
phanh tay
clutch
chân côn
brake pedal
chân ga
gear stick
cần số
engine
động cơ
fan belt
dây đai kéo quạt
windscreen wiper
cần gạt nước
wing mirror
gương chiếu hậu ngoài
rear view mirror
gương chiếu hậu trong
back seat
ghế sau
boot
thùng xe
child seat
ghế trẻ em
front seat
ghế trước
passenger seat
ghế hành khách
fuel tank
bình nhiên liệu
number plate
biển số xe
windscreen
kính chắn gió
window
cửa sổ xe
exhaust
khí xả
Đọc thêm: MetaTrader 5 Là Gì? Ưu Và Nhược điểm Của MT5 So Với MT4 FX Việt
exhaust pipe
ống xả
gear box
hộp số
ignition
đề máy
radiator
lò sưởi
AC system
hệ thống điều hòa
airbaf control unit
hệ thống túi khí
down pipe
ống xả
fan
quạt gió
temperature gauge
đồng hồ đo nhiệt độ
steering system
hệ thống lái
fuel gauge
đồng hồ đo nhiên liệu
ceinture
dây đeo an toàn
chambre à air
buồng chứa không khí
code
đèn cốt
phare
đèn pha
signal
đèn xi-nhan
warning light
đèn cảnh báo
courroire
dây cu-roa
cylindree
dung tích xi-lanh
démarreur
đề khởi động máy
embrayge
ly hợp
enveloppe
lốp xe
frein
phanh, thắng
piston
pít-tông
point mort
số mo, vị trí N
tableau de bord
bảng đồng hồ táp-lô
tambour
tam-bua
boulon
con bù-lông
cabine
cabin
secours
bánh xe dự phòng
volant
vô-lăng
vis
con đinh vít
Xem thêm: Xe tải tiếng anh là gì
Từ vựng tiếng Anh về xe cộ và đường xá
road
đường
traffic
giao thông
vehicle
phương tiện
roadside
lề đường
car hire
thuê xe
ring road
đường vành đai
petrol station
trạm bơm xăng
kerb
mép vỉa hè
road sign
biển chỉ đường
pedestrian crossing
vạch sang đường
accident
tai nạn
breathalyser
dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở
parking meter
máy tính tiền đỗ xe
car park
bãi đỗ xe
parking space
chỗ đỗ xe
multi-storey car park
bãi đỗ xe nhiều tầng
Tham khảo: Chân thành là gì? Chân thành hay trân thành khi cảm ơn
parking ticket
vé đỗ xe
driving licence
bằng lái xe
reverse gear
số lùi
diesel
dầu diesel
petrol
xăng
unleaded
không chì
petrol pump
bơm xăng
to change gear
chuyển số
jack
đòn bẩy
flat tyre
lốp xịt
bypass
đường vòng
services
dịch vụ
to swerve
ngoặt
signpost
biển báo
to skid
trượt bánh xe
speed
tốc độ
turning
chỗ rẽ, ngã rẽ
fork
ngã ba
toll
lệ phí qua đường hay qua cầu
toll road
đường có thu lệ phí
motorway
xa lộ
hard shoulder
vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
dual carriageway
xa lộ 2 chiều
one-way street
đường 1 chiều
T-junction
ngã 3
roundabout
bùng binh
learner driver
người tập lái
passenger
hành khách
to stall
làm chết máy
tyre pressure
áp suất lốp
traffic light
đèn giao thông
speed limit
giới hạn tốc độ
speeding fine
phạt tốc độ
level crossing
đoạn đường ray giao đường cái
jump leads
dây sạc điện
oil
dầu
puncture
thủng xăm
car wash
rửa xe ô tô
traffic jam
tắc đường
road map
bản đồ đường đi
mechanic
thợ sửa máy
garage
ga-ra
to accelerate
tăng tốc
to slow down
chậm lại
spray
bụi nước
icy road
đường trơn vì băng
to brake
[hành động] phanh
Xem thêm: Xe tải tiếng anh là gì
Vẫn còn rất nhiều các từ vựng tiếng Anh về chủ đề lái xe ô tô mà caodangytehadong.edu.vn không thể một lần tổng hợp hết được. Ứng viên quan tâm có thể theo dõi thêm ở các bài viết tiếp theo nhé!
Ms. Công nhân
[tổng hợp]
Nguồn: //caodangytehadong.edu.vn