Xe tải đọc tiếng Anh là gì

Home/Định nghĩa/Xe tải tiếng Anh là gì? 100 từ vựng tiếng Anh lái xe cần biết
Định nghĩa

Xe tải tiếng Anh là gì? 100 từ vựng tiếng Anh lái xe cần biết

0 7 6 minutes read

Originally posted on Tháng Một 1, 2022 @ 10:00

Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ khá phổ biến trong hầu hết các ngành nghề, yêu cầu người lao động cần biết để phục vụ cho công việc. Bạn là lái xe tải nhưng không biết xe tải tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công việc lái xe tải ra sao? Nếu chưa tìm được câu trả lời hợp lý, hãy tham khảo bài viết dưới đây của caodangytehadong.edu.vn

Xem thêm: Xe tải tiếng anh là gì

Trong thời buổi toàn cầu hóa, mọi ngành nghề đều có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và làm việc. Với nghề lái xe nói chung, lái xe tải nói riêng, việc biết tiếng Anh giúp bạn thuận lợi hơn trong tìm việc lái xe [có thể xin vào các công ty nước ngoài với cấp trên là người ngoại quốc hoặc xuất khẩu lao động] tìm kiếm khách hàng [cả người Việt và người nước ngoài] nếu lái xe tự do tìm hiểu và tổng hợp các kiến thức, kỹ năng lái xe an toàn và chuyên nghiệp bằng tiếng Anh [những tài liệu không hoặc chưa được dịch ra tiếng Việt] đọc-hiểu các thông số kỹ thuật, các chỉ số, kí hiệu về các vật dụng, trang thiết bị liên quan đến các bộ phận trên xe

Xe tải tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Việt Anh, xe tải được dịch sang tiếng Anh với nhiều hơn một thuật ngữ, đó là truck, lorry Ngoài ra, tùy theo từng loại xe tải và chức năng cụ thể sẽ tương ứng với các thuật ngữ tiếng Anh riêng.

Xe tải là loại phương tiện được dùng nhiều trong vận chuyển hàng hóa theo đơn hàng hợp đồng. Người muốn hành nghề lái xe tải phải đảm bảo trang bị loại bằng lái xe ô tô với hạng xe tương ứng [từ hạng C trở lên], có đủ sức khỏe và kinh nghiệm lái xe an toàn. Lái xe tải có thể làm việc theo hợp đồng tại các công ty và nhận lương, hưởng chế độ đãi ngộ hàng tháng theo thỏa thuận hoặc làm việc tự do từ các mối quan hệ, từ uy tín trong công việc của bản thân.

Đọc thêm Khái niệm việc làm là gì?
Powered byInline Related Posts

Một số từ vựng tiếng Anh lái xe cần biết

Để lái xe nói chung, lái xe tải nói riêng thuận lợi hơn trong công việc và giao tiếp hàng ngày, caodangytehadong.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh liên quan và thông dụng nhất:

Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô

car

xe ô tô nói chung

cab

taxi

van

xe thùng, xe lớn

lorry, truck

xe tải

bus

xe buýt

coach

xe khách

minibus

xe buýt nhỏ

camionnette

xe tải nhỏ

caravan

xe nhà lưu động

pickup truck

xe bán tải

tow truck

xe kéo

street cleaner

xe quét đường

tractor trailer

xe đầu kéo

fuel truck

xe chở nhiên liệu

snow plow

xe ủi tuyết

garbage truck

xe chở rác

lunch truck

xe phục vụ đồ ăn

panel truck

xe giao hàng

cement truck

xe trộn xi măng

dump truck

xe đổ vật liệu

tram

xe điện

Xem thêm: Xe tải tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận, máy móc trên xe ô tô

battery

ắc quy

bille

bi

bougie

bu-gi

brakes

phanh

braking system

hệ thống phanh

handbrake

phanh tay

clutch

chân côn

brake pedal

chân ga

gear stick

cần số

engine

động cơ

fan belt

dây đai kéo quạt

windscreen wiper

cần gạt nước

wing mirror

gương chiếu hậu ngoài

rear view mirror

gương chiếu hậu trong

back seat

ghế sau

boot

thùng xe

child seat

Đọc thêm [Cập nhật 2021] BH thân thể là gì? Biểu phí và số tiền bảo hiểm thân thể?
Powered byInline Related Posts

ghế trẻ em

front seat

ghế trước

passenger seat

ghế hành khách

fuel tank

bình nhiên liệu

number plate

biển số xe

windscreen

kính chắn gió

window

cửa sổ xe

exhaust

khí xả

Đọc thêm: MetaTrader 5 Là Gì? Ưu Và Nhược điểm Của MT5 So Với MT4 FX Việt

exhaust pipe

ống xả

gear box

hộp số

ignition

đề máy

radiator

lò sưởi

AC system

hệ thống điều hòa

airbaf control unit

hệ thống túi khí

down pipe

ống xả

fan

quạt gió

temperature gauge

đồng hồ đo nhiệt độ

steering system

hệ thống lái

fuel gauge

đồng hồ đo nhiên liệu

ceinture

dây đeo an toàn

chambre à air

buồng chứa không khí

code

đèn cốt

phare

đèn pha

signal

đèn xi-nhan

warning light

đèn cảnh báo

courroire

dây cu-roa

cylindree

dung tích xi-lanh

démarreur

đề khởi động máy

embrayge

ly hợp

enveloppe

lốp xe

frein

phanh, thắng

piston

pít-tông

point mort

số mo, vị trí N

tableau de bord

bảng đồng hồ táp-lô

tambour

tam-bua

boulon

con bù-lông

cabine

cabin

secours

bánh xe dự phòng

volant

vô-lăng

vis

con đinh vít

Xem thêm: Xe tải tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về xe cộ và đường xá

road

đường

traffic

giao thông

vehicle

phương tiện

roadside

lề đường

car hire

thuê xe

ring road

đường vành đai

petrol station

trạm bơm xăng

kerb

mép vỉa hè

road sign

biển chỉ đường

pedestrian crossing

vạch sang đường

accident

tai nạn

breathalyser

dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở

parking meter

máy tính tiền đỗ xe

car park

bãi đỗ xe

parking space

chỗ đỗ xe

multi-storey car park

Đọc thêm Sữa công thức là gì? Nó có khác với sữa bột?
Powered byInline Related Posts

bãi đỗ xe nhiều tầng

Tham khảo: Chân thành là gì? Chân thành hay trân thành khi cảm ơn

parking ticket

vé đỗ xe

driving licence

bằng lái xe

reverse gear

số lùi

diesel

dầu diesel

petrol

xăng

unleaded

không chì

petrol pump

bơm xăng

to change gear

chuyển số

jack

đòn bẩy

flat tyre

lốp xịt

bypass

đường vòng

services

dịch vụ

to swerve

ngoặt

signpost

biển báo

to skid

trượt bánh xe

speed

tốc độ

turning

chỗ rẽ, ngã rẽ

fork

ngã ba

toll

lệ phí qua đường hay qua cầu

toll road

đường có thu lệ phí

motorway

xa lộ

hard shoulder

vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

dual carriageway

xa lộ 2 chiều

one-way street

đường 1 chiều

T-junction

ngã 3

roundabout

bùng binh

learner driver

người tập lái

passenger

hành khách

to stall

làm chết máy

tyre pressure

áp suất lốp

traffic light

đèn giao thông

speed limit

giới hạn tốc độ

speeding fine

phạt tốc độ

level crossing

đoạn đường ray giao đường cái

jump leads

dây sạc điện

oil

dầu

puncture

thủng xăm

car wash

rửa xe ô tô

traffic jam

tắc đường

road map

bản đồ đường đi

mechanic

thợ sửa máy

garage

ga-ra

to accelerate

tăng tốc

to slow down

chậm lại

spray

bụi nước

icy road

đường trơn vì băng

to brake

[hành động] phanh

Xem thêm: Xe tải tiếng anh là gì

Vẫn còn rất nhiều các từ vựng tiếng Anh về chủ đề lái xe ô tô mà caodangytehadong.edu.vn không thể một lần tổng hợp hết được. Ứng viên quan tâm có thể theo dõi thêm ở các bài viết tiếp theo nhé!

Ms. Công nhân

[tổng hợp]

Danh mục: Định nghĩa

Nguồn: //caodangytehadong.edu.vn
Rate this post
0 7 6 minutes read

Video liên quan

Chủ Đề