Vớt ra tiếng Anh là gì

34 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Quy Trình Chế Biến Thức Ăn

Bake/beɪk/: Nướng bằng lò

Beat/biːt/: Đánh trứng
Blanch/blæntʃ/: Trụng, chần sơ qua
Blend/blend/: Hòa, xay [ bằng máy xay ]
Boil/bɔɪl/: Đun sôi
Bone/boʊn/: Lọc xương

Chop/tʃɑːp/: Xắt nhỏ, băm nhỏ

Cut/kʌt/: Cắt, thái
Drain/dreɪn/: Làm ráo nước
Fry/fraɪ/: Rán, chiên
Grate/ɡreɪt/: Bào
Grease/ɡriːs/: Trét mỡ vào gì đó
Grill/ɡrɪl/: Nướng
Juice /dʒuːs/: vắt lấy nước
Knead/niːd/: nhào [ bột làm bánh, đất sét..]
Marinate/ˈmærɪneɪt/: Ướp
Measure/ˈmeʒər/: Đo lường
Mince/mɪns/: Băm, thái nhỏ thịt
Mix/mɪks/: Trộn
Peel/piːl/: Gọt vỏ, lột vỏ
Pour/pɔːr/: Rót, đổ, trút
Roast/roʊst/: rang, quay
Roll/roʊl/: Cuốn, cuộn
Skim/skɪm/: Vớt bọt
Slice/slaɪs/: Xắt mỏng
Smash/smæʃ/: Đập dập
Soak/soʊk/: Ngâm nước, nhúng nước
Spread/spred/: Phết, trét [ bơ, pho mai..]

Squeeze/skwiːz/: vắt chanh
Steam/stiːm/: Hấp
Stew/stuː/: Hầm
Wash/wɔːʃ/: Rửa
Stir
/stɜːr/: khuấy, đảo [ trong chảo ]
Stir-fry /ˈstɜːr fraɪ/: Xào

Có thể bạn cần xem bài 19 từ vựng tiếng Anh chủ đề trạng thái và mùi vị thức ăn

Video liên quan

Chủ Đề