Bài tập 1: Trang 3 vbt toán 3 tập 2
Viết [theo mẫu] :
Viết số : 3254.
Đọc số : Ba nghìn hai trăm năm mươi tư.
Hướng dẫn giải:
Viết số : 5134
Đọc số : Năm nghìn một trăm ba mươi tư [bốn].
Bài tập 2: Trang 3 vbt toán 3 tập 2
Viết [theo mẫu] :
HÀNG | VIẾT SỐ | ĐỌC SỐ | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
7 | 5 | 2 | 8 | 7528 | bảy nghìn năm trăm hai mươi tám |
8 | 1 | 9 | 4 | 8194 | tám nghìn một trăm chín mươi tư |
3 | 6 | 7 | 5 | 3675 | ba nghìn sáu trăm bảy mươi lăm |
9 | 4 | 3 | 1 | 9431 | chín nghìn bốn trăm ba mươi mốt |
1 | 9 | 4 | 2 | 1942 | một nghìn chín trăm bốn mươi hai |
Bài tập 3: Trang 3 vbt toán 3 tập 2
Số ?
Bài tập 4: Trang 3 vbt toán 3 tập 2
Viết tiếp số thích hợp vào mỗi vạch của tia số :
Giải VBT toán lớp 3 tập 1, tập 2 với lời giải chi tiết, phương pháp giải ngắn bám sát nội dung sách giúp các em học tốt môn toán 3
- Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!
Loạt bài Giải vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 hay nhất, chi tiết được biên soạn bám sát theo nội dung VBT Toán lớp 3 Tập 2 sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập trong VBT Toán lớp 3.
Mục lục Giải vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2
Bài giảng Toán lớp 3 - Cô Nguyễn Thị Điềm [Giáo viên VietJack]
Xem thêm tài liệu học tốt lớp 3 các môn học hay nhất, chi tiết khác:
Tài liệu học tốt chương trình sách giáo khoa lớp 3 VNEN:
Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Loạt bài Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 1 và Tập 2 | Giải Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 1, Tập 2 được biên soạn bám sát nội dung VBT Toán lớp 3.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
Viết theo mẫu trang 3 vở bài tập Toán 3 Tập 2
Viết theo mẫu trang 3 vở bài tập Toán 3 Tập 2
Bài 1 trang 3 Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2: Viết theo mẫu:
Quảng cáo
Hàng | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000 1000 1000 1000 1000 | 100 | 10 10 10 | 1 1 1 1 |
Lời giải:
Hàng | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000 1000 1000 1000 1000 | 100 | 10 10 10 | 1 1 1 1 |
5 | 1 | 3 | 4 |
Viết số: 5134
Đọc số: Năm nghìn một trăm ba mươi tư [bốn]
Quảng cáo
Xem thêm các bài giải vở bài tập Toán lớp 3 hay khác:
Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:
Giải câu 1, 2, 3, 4 trang 3 bài 88 Vở bài tập [VBT] Toán 3 tập 2. 1. Viết [theo mẫu] . Câu 1, 2, 3, 4 trang 3 Vở bài tập [VBT] Toán 3 tập 2 – Bài 88. Các số có bốn chữ số 1. Viết [theo mẫu] :
Viết số : 3254.
Đọc số : Ba nghìn hai trăm năm mươi tư.
Viết : …………
Đọc số : ……………………….
2. Viết [theo mẫu] :
HÀNG |
VIẾT SỐ |
ĐỌC SỐ |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
7 |
5 |
2 |
8 |
7528 |
bảy nghìn năm trăm hai mươi tám |
8 |
1 |
9 |
4 |
||
3 |
6 |
7 |
5 |
||
9 |
4 |
3 |
1 |
||
1 |
9 |
4 |
2 |
3. Số ?
4. Viết tiếp số thích hợp vào mỗi vạch của tia số :
1.
Viết số : 5134
Quảng cáoĐọc số : Năm nghìn một trăm ba mươi tư [bốn].
2.
HÀNG |
VIẾT SỐ |
ĐỌC SỐ |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
7 |
5 |
2 |
8 |
7528 |
bảy nghìn năm trăm hai mươi tám |
8 |
1 |
9 |
4 |
8194 |
tám nghìn một trăm chín mươi tư |
3 |
6 |
7 |
5 |
3675 |
ba nghìn sáu trăm bảy mươi lăm |
9 |
4 |
3 |
1 |
9431 |
chín nghìn bốn trăm ba mươi mốt |
1 |
9 |
4 |
2 |
1942 |
một nghìn chín trăm bốn mươi hai |
3.
4.
- Bài học:
- Bài 88. Các số có bốn chữ số
- Chuyên mục:
- Lớp 3
- Vở bài tập Toán lớp 3