[1] Điền vào chỗ trống
a] lhoặc n
lành ặn nao úng
. anh lành
b] iêt hoặc iêc
đi biền b thấy tiêng t..´
xanh biêng ..´
[2] Tìm từ ngữ
a] Chứa tiếng bắt đầu bằng l hoặc n.
l |
M: lao động, . |
n |
M: nông thôn, |
b] Chứa tiếng có vần iêc hoăc iết.
iêc |
M: xanh biếc, .. |
iêt |
M: mải miết, |
[1] Điển vào chỗ trống
a] lhoặc n
lanh lảnh, nao núng, lành lặn,
b] iêt hoặc iêc
đi biền biệt, thấy tiêng tiếc, xanh biêng biếc
[2] Tìm các từ ngữ
a] Chứa tiếng bắt đầu bằng l hoặc n
l |
M : lao động, lảnh lót, lí sự, lười biếng, lời nói, lanh lẹ. [ông] lão, liên đội, lời mắng, |
n |
M : nông thôn, nước, nòng nọc, nạo vét, nanh nọc, nương rẫy náo động, năm học, nũng nịu, |
b] Chứa tiếng có vần iêc hoặc iêt
iêt |
M : mải miết, nước xiết, kiệt sức, biết, chiết khẩu, tiết canh, cây viết, tạm biệt, liệt sĩ, |
iêc |
M : xanh biếc, thương tiếc, liếc mắt, chiếc bánh, làm xiếc, bữa tiệc, nhiếc mắng, |