Từ bắc ninh đến hà nội bao nhiêu km

Đi du lịch giữa Hà Nội và Bắc Ninh có thể dùng phương tiện xe lửa. Hiện tại, đây là lựa chọn duy nhất có sẵn cho tuyến đường này.

Bao xa từ Hà Nội đi Bắc Ninh?

Di chuyển bằng đường bộ khoảng cách giữa Hà Nội và Bắc Ninh là 22 km trong khi đó là khoảng 17 km đường chim bay.

Mất bao lâu để chuyển từ Hà Nội sang Bắc Ninh?

Đi du lịch bằng xe lửa giữa Hà Nội và Bắc Ninh, dự kiến ​​sẽ dành khoảng 1.

Mất bao nhiêu tiền để đi từ Hà Nội đi Bắc Ninh?

Vé xe lửa đi tuyến Hà Nội - Bắc Ninh sẽ tốn của bạn bạn AUD 5.77. Để đảm bảo giá tốt nhất, hãy mua vé trước.

Có bao nhiêu chuyến đi mỗi ngày giữa Hà Nội và Bắc Ninh?

Xe lửa luôn chạy theo lịch trình đã đặt - có 2 chuyến khởi hành một ngày

Mẹo hữu ích cho việc di chuyển giữa Hà Nội và Bắc Ninh bằng xe lửa

Để đi từ Hà Nội đi Bắc Ninh sự lựa chọn của bạn bị giới hạn còn chỉ có một nhưng điều đó không có nghĩa là bạn không thể làm cho chuyến đi của mình thoải mái nhất có thể. Kiểm tra gợi ý đơn giản của chúng tôi để tránh sự thất vọng trong chuyến đi của bạn.

Xe lửa

Lời khuyên hữu ích cho khách du lịch đường sắt:

  • Lưu ý rằng có các toa xe máy lạnh và có toa chỉ có quạt; khoang riêng cho 2 hoặc 4; ghế cứng và mềm.
  • Mặc dù vé hạng sang sẽ cho bạn sự suôn sẻ cho hành trình của bạn, nhưng thường thì vé ngủ máy lạnh hạng hai hoặc chỉ dùng quạt là một lựa chọn tiết kiệm tiền tốt.
  • Đặt vé tàu trước, đặc biệt nếu bạn cần ghế ngồi hạng thấp hơn.

Có bao nhiêu khách du lịch chọn đi từ Hà Nội đi Bắc Ninh bằng xe lửa?

Chúng tôi đã bán vé xe lửa cho 544 hành khách. Một số người trong đó đã để lại đánh giá về chuyến đi của họ ở trên trên trang này. Kiểm tra đánh giá của khách du lịch để chuẩn bị. Chúng luôn là nguồn thông tin hữu ích và đáng tin cậy nhất.

STT TUYẾN ĐƯỜNG TỪ HÀ NỘI ĐI KM 1 HÀ TĨNH 1.1 Nghi Xuân 341 1.2 Hồng Lĩnh 351 1.3 Can Lộc 366 1.4 Đức Thọ 370 1.5 Thạch Hà 375 1.6 Hà Tĩnh 380 1.7 Cẩm Xuyên 394 1.8 Hương Khê 422 1.9 Kỳ Anh 433 1.1 Hương Sơn 396 2 NGHỆ AN 2.1 Yên Thành 301 2.2 Quỳnh Lưu 268 2.3 Diễn Châu 290 2.4 Nghĩa Đàn 301 2.5 Vinh 331 2.6 Đô Lương 326 2.7 Hưng Nguyên 336 2.8 Cửa Lò 328 2.9 Nam Đàn 349 2.1 Thanh Chương 373 2.11 Tân Kỳ 346 2.12 Anh Sơn 352 2.13 Quỳ Hợp 331 2.14 Con Cuông 380 2.15 Quỳ Châu 358 2.16 Quế Phong 385 2.17 Tương Dương 440 2.18 Kỳ Sơn 490 3 THANH HOÁ 3.1 Bỉm Sơn 160 3.2 Hà Trung 168 3.3 Hậu Lộc 190 3.4 Hoằng Hoá 193 3.5 Cẩm Thuỷ 234 3.6 Lang Chánh 270 3.7 Nga Sơn 188 3.8 Ngọc Lạc 254 3.9 Như Xuân 245 3.1 Nông Cống 221 3.11 Quan Hoá 298 3.12 Quảng Xương 200 3.13 Sầm Sơn 208 3.14 Thạch Thành 186 3.15 Thanh Hoá 193 3.16 Thiệu Hoá 208 3.17 Thọ Xuân 229 3.18 Tĩnh Gia 236 3.19 Trường Xuân 252 3.2 Vĩnh Lộc 210 4 HÀ NAM 4.1 Thanh Liêm 110 4.2 Kim Bảng 110 4.3 Lý Nhân 114 4.4 Phủ Lý 100 4.5 Duy Tiên 98 4.6 Bình Mỹ 111 5 NINH BÌNH 5.1 Hoa Lư 127 5.2 Gia Viễn 132 5.3 Ninh Bình 133 5.4 Tam Điệp 146 5.5 Bình Minh 176 5.6 Kim Sơn 159 5.7 Nho Quan 173 6 NAM ĐỊNH 6.1 Mỹ Lộc 124 6.2 Nam Trực 140 6.3 Nam Định 130 6.4 Vụ Bản 146 6.5 Trực Ninh 146 6.6 Nghĩa Hưng 153 6.7 Ý Yên 158 6.8 Xuân Trường 159 6.9 Giao Thuỷ 171 6.1 Hải Hậu 165 7 HOÀ BÌNH 7.1 Kỳ Sơn 102 7.2 Lạc Sơn 165 7.3 Hoà Bình 112 7.4 Kim Bôi 148 7.5 Mai Châu 177 7.6 Lương Sơn 77 7.7 Đà Bắc 129 7.8 Tân Lạc 140 7.9 Lạc Thuỷ 185 7.1 Yên Thuỷ 189 8 SƠN LA 8.1 Mộc Châu 233 8.2 Mai Sơn 315 8.3 Bắc Yên 195 8.4 Yên Châu 270 8.5 Sơn La 344 8.6 Thuận Châu 367 8.7 Mường La 375 8.8 Sông Mã 413 8.9 Phù Yên 163 9 LAI CHÂU 9.1 Mường Tè 611 9.2 Than Uyên 481 9.3 Tam Đường 422 9.4 Sìn Hồ 531 10 ĐIỆN BIÊN 10.1 Tuần Giáo 422 10.2 Mường Ẳng 458 10.3 Điện Biên Đông 537 10.4 Điện Biên Phủ 494 10.5 Mường Lay 546 10.6 Tủa Chùa 464 10.7 Lai Châu 516 11 LÀO CAI 11.1 Lào Cai 323 11.2 Bảo Thắng 295 11.3 Bắc Hà 308 11.4 Văn Bàn 292 11.5 Bảo Yên 250 11.6 Sa Pa 355 12 YÊN BÁI 12.1 Yên Bình 137 12.2 Yên Bái 150 12.3 Trấn Yên 159 12.4 Văn Yên 184 12.5 Văn Chấn 242 12.6 Lục Yên 224 12.7 Mù Căng Chải 307 12.8 Nghĩa Lộ 224 13 VĨNH PHÚC 13.1 Vĩnh Tường 50 13.2 Phúc Yên 40 13.3 Tam Đảo 76 13.4 Vĩnh Yên 55 13.5 Yên Lạc 67 13.6 Lập Thạch 78 14 PHÚ THỌ 14.1 Việt Trì 75 14.2 Phong Châu 88 14.3 Hạ Hoà 147 14.4 Đoan Hùng 122 14.5 Phú Thọ 106 14.6 Thanh Sơn 116 14.7 Yên Lập 129 15 HÀ TÂY 15.1 Hà Đông 35 15.2 Hoài Đức 34 15.3 Chương Mỹ 44 15.4 Ba Vì 75 15.5 Thường Tín 44 15.6 Thanh Oai 47 15.7 Quốc Oai 53 15.8 Đan Phượng 38 15.9 Thạch Thất 63 15.1 Xuân Mai 58 15.11 Phú Xuyên 54 15.12 Mỹ Đức 70 15.13 Sơn Tây 66 16 THÁI BÌNH 16.1 Vũ Thư 116 16.2 Thái Bình 109 16.3 Kiến Xương 123 16.4 Đông Hưng 97 16.5 Tiền Hải 130 16.6 Quỳnh Côi 106 16.7 Thái Thuỵ 133 16.8 Hưng Hà 82 17 HƯNG YÊN 17.1 Văn Lâm 30 17.2 Mỹ Hào 42 17.3 Khoái Châu 57 17.4 Ân Thi 58 17.5 Kim Động 58 17.6 Hưng Yên 68 17.7 Tiên Lữ 72 17.8 Phù Cư 80 18 HẢI DƯƠNG 18.1 Cẩm Giàng 46 18.2 Hải Dương 58 18.3 Gia Lộc 66 18.4 Nam Sách 63 18.5 Thanh Hà 70 18.6 Tứ Kỳ 73 18.7 Kim Thành 76 18.8 Kinh Môn 83 18.9 Phả Lại 60 18.1 Chí Linh 84 18.11 Ninh Giang 86 19 BẮC GIANG 19.1 Việt Yên 37 19.2 Bắc Giang 45 19.3 Hiệp Hoà 53 19.4 Lạng Giang 55 19.5 Yên Dũng 55 19.6 Tân Yên 58 19.7 Lục Nam 68 19.8 Yên Thế 71 19.9 Lục Ngạn 88 19.1 Sơn Động 120 20 BẮC NINH 20.1 Từ Sơn 12 20.2 Lim 18 20.3 Bắc Ninh 24 20.4 Quế Võ 34 20.5 Yên Phong 21 20.6 Thuận Thành 43 20.7 Gia Bình 55 21 BẮC CẠN 21.1 Bắc Cạn 154 21.2 Chợ Mới 112 21.3 Ba Bể 211 21.4 Ngân Sơn 214 21.5 Bạch Thông 164 21.6 Nà Phặc 190 21.7 Bằng Lũng 194 21.8 Na Rì 198 22 THÁI NGUYÊN 22.1 Phổ Yên 45 22.2 Thái Nguyên 70 22.3 Đổng Hỉ 73 22.4 Sông Công 53 22.5 Phú Lương 92 22.6 Phú Bình 60 22.7 Đại Từ 95 22.8 Võ Nhai 109 22.9 Định Hoá 121 23 TUYÊN QUANG 23.1 Yên Sơn 160 23.2 Tuyên Quang 157 23.3 Sơn Dương 125 23.4 Hàm Yên 199 23.5 Chiêm Hoá 224 23.6 Na Hang 259 24 HÀ GIANG 24.1 Bắc Quang 232 24.2 Vị Xuyên 274 24.3 Hà Giang 298 24.4 Quản Bạ 341 24.5 Bắc Mê 354 24.6 Hoàng Su Phì 295 24.7 Yên Minh 391 24.8 Xín Mần 327 24.9 Đồng Văn 434 24.1 Mèo Vạc 438 25 CAO BẰNG 25.1 Cao Bằng 273 25.2 Hoà An 287 25.3 Quảng Uyên 308 25.4 Trà Lĩnh 304 25.5 Hà Quảng 316 25.6 Nguyên Bình 313 25.7 Thạch An 230 25.8 Thông Nông 318 25.9 Trùng Khánh 333 25.1 Phục Hoà 342 25.11 Hạ Lang 341 25.12 Bảo Lạc 395 26 LẠNG SƠN 26.1 Hữu Lũng 77 26.2 Chi Lăng 92 26.3 Cao Lộc 148 26.4 Lạng Sơn 145 26.5 Đồng Đăng 158 26.6 Lộc Bình 170 26.7 Văn Lãng 177 26.8 Văn Quan 186 26.9 Định Lập 203 26.1 Bình Gia 219 26.11 Tràng Định 214 26.12 Bắc Sơn 228 27 QUẢNG NINH 27.1 Đông Triều 83 27.2 Uông Bí 92 27.3 Quảng Yên 115 27.4 Hạ Long 130 27.5 Cẩm Phả 158 27.6 Hoành Bồ 130 27.7 Vân Đồn 178 27.8 Tiên Yên 217 27.9 Đầm Hà 181 27.1 Ba Chẽ 223 27.11 Bình Liêu 262 27.12 Quảng Hà 265 27.13 Móng Cái 300 27.14 Hoành Mô 277 28 HẢI PHÒNG 28.1 Hải Phòng 108 28.2 An Hải 118 28.3 Kiến An 118 28.4 Thuỷ Nguyên 117 28.5 Đồ Sơn 136 28.6 Tiên Lãng 129 28.7 Vĩnh Bảo 136 29 QUẢNG BÌNH 29.1 Quảng Trạch 487 29.2 Quảng Ninh 535 29.3 Tuyên Hoá 541 29.4 Minh Hoá 556 29.5 Bố Trạch 510 29.6 Lệ Thuỷ 564 29.7 Đồng Hới 528 30 QUẢNG TRỊ 30.1 Hải Lăng 629 30.2 Quảng Trị 620 30.3 Đông Hà 607 30.4 Đak Rông 646 30.5 Do Linh 597 30.6 Vĩnh Linh 582 30.7 Hướng Hoá 668 30.8 Cam Lộ 619 30.9 Triệu Phong 615 31 HUẾ 31.1 Phong Điền 664 31.2 Hương Trà 680 31.3 Quảng Điền 683 31.4 Tp Huế 694 31.5 Hương Thuỷ 710 31.6 A Lưới 766 31.7 Phú Lộc 736 31.8 Nam Đồng 744