Top 100 tên con trai Nga năm 2023

Tổng hợp tất tần tật các tên tiếng Anh hay cho bé trai bé gái theo ý nghĩa tương đồng tiếng Việt theo các chủ đề: dễ thương, mạnh mẽ, đá quý, thiên nhiên, tôn giáo,…

Ngày nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ thông, ngôn ngữ thứ 2 tại nước ta. Xu hướng chuộng sử dụng tên tiếng Anh ngày càng phổ biến. Tên tiếng Anh được sử dụng như tên gọi thứ 2, sử dụng khi giao tiếp bạn bè, trong công việc hoặc gọi thân mật ở nhà.

Show

Bạn cũng muốn lựa chọn cho mình hay cho con cái mình một cái tên tiếng Anh hay, thật ý nghĩa ? Dưới đây là tổng hợp 13 cách đặt tên với gần 300 cái tên tiếng Anh hay có ý nghĩa tương đồng với tiếng Việt để bạn tham khảo.

1. Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”

Top 100 tên con trai Nga năm 2023

Tên bé gái:

  • Alexandra – (nghe cách đọc tên) – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
  • Edith – (nghe cách đọc tên) – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
  • Hilda – (nghe cách đọc tên) – “chiến trường”
  • Louisa – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh nổi tiếng”
  • Matilda – (nghe cách đọc tên) – “sự kiên cường trên chiến trường”
  • Bridget – (nghe cách đọc tên) – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
  • Andrea – (nghe cách đọc tên) – “mạnh mẽ, kiên cường”
  • Valerie – (nghe cách đọc tên) – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”

Tênbé trai:

  • Andrew – (nghe cách đọc tên) – “hùng dũng, mạnh mẽ”
  • Alexander – (nghe cách đọc tên) – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
  • Arnold – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
  • Brian – (nghe cách đọc tên) – “sức mạnh, quyền lực”
  • Chad – (nghe cách đọc tên) – “chiến trường, chiến binh”
  • Drake – (nghe cách đọc tên) – “rồng”
  • Harold – (nghe cách đọc tên) – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
  • Harvey – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
  • Leon – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử”
  • Leonard – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử dũng mãnh”
  • Louis – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  • Marcus – (nghe cách đọc tên) – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  • Richard – (nghe cách đọc tên) – “sự dũng mãnh”
  • Ryder – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
  • Charles – (nghe cách đọc tên) – “quân đội, chiến binh”
  • Vincent – (nghe cách đọc tên) – “chinh phục”
  • Walter – (nghe cách đọc tên) – “người chỉ huy quân đội”
  • William – (nghe cách đọc tên) – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

2. Tên tiếng anh ý nghĩa “Thông thái”, “cao quý” 

Top 100 tên con trai Nga năm 2023

Tên bé gái:

  • Adelaide – (nghe cách đọc tên) – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  • Alice – (nghe cách đọc tên) – “người phụ nữ cao quý”
  • Bertha – (nghe cách đọc tên) – “thông thái, nổi tiếng”
  • Clara – (nghe cách đọc tên) – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
  • Freya – (nghe cách đọc tên) – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  • Gloria – (nghe cách đọc tên) – “vinh quang”
  • Martha – (nghe cách đọc tên) – “quý cô, tiểu thư”
  • Phoebe – (nghe cách đọc tên) – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
  • Regina – (nghe cách đọc tên) – “nữ hoàng”
  • Sarah – (nghe cách đọc tên) – “công chúa, tiểu thư”
  • Sophie – (nghe cách đọc tên) – “sự thông thái”

Tên bé trai:

  • Albert – (nghe cách đọc tên) – “cao quý, sáng dạ”
  • Donald – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì thế giới”
  • Frederick – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì hòa bình”
  • Eric – (nghe cách đọc tên) – “vị vua muôn đời”
  • Henry – (nghe cách đọc tên) – “người cai trị đất nước”
  • Harry – (nghe cách đọc tên) – “người cai trị đất nước”
  • Maximus – (nghe cách đọc tên) – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
  • Raymond – (nghe cách đọc tên) – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
  • Robert – (nghe cách đọc tên) – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
  • Roy – (nghe cách đọc tên) – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
  • Stephen – (nghe cách đọc tên) – “vương miện”
  • Titus – (nghe cách đọc tên) – “danh giá”

3. Tên tiếng anh hay cho bé thể hiện ý nghĩa “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”, “thịnh vượng” hay với một tính cách, cảm xúc nào đó

Top 100 tên con trai Nga năm 2023

Tên bé gái:

  • Amanda – (nghe cách đọc tên) – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
  • Beatrix – (nghe cách đọc tên) – “hạnh phúc, được ban phước”
  • Helen – (nghe cách đọc tên) – “mặt trời, người tỏa sáng”
  • Hilary – (nghe cách đọc tên) – “vui vẻ”
  • Irene – (nghe cách đọc tên) – “hòa bình”
  • Gwen – (nghe cách đọc tên) – “được ban phước”
  • Serena – (nghe cách đọc tên) – “tĩnh lặng, thanh bình”
  • Victoria – (nghe cách đọc tên) – “chiến thắng”
  • Vivian – (nghe cách đọc tên) – “hoạt bát”

Tên bé trai:

  • Alan – (nghe cách đọc tên) – “sự hòa hợp”
  • Asher – (nghe cách đọc tên) – “người được ban phước”
  • Benedict – (nghe cách đọc tên) – “được ban phước”
  • Darius – (nghe cách đọc tên) – “người sở hữu sự giàu có”
  • David – (nghe cách đọc tên) – “người yêu dấu”
  • Felix – (nghe cách đọc tên) – “hạnh phúc, may mắn”
  • Edgar – (nghe cách đọc tên) – “giàu có, thịnh vượng”
  • Edric – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
  • Edward – (nghe cách đọc tên) – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
  • Kenneth – (nghe cách đọc tên) – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
  • Paul – (nghe cách đọc tên) – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”
  • Victor – (nghe cách đọc tên) – “chiến thắng”

4. Tên tiếng anh hay mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng

Top 100 tên con trai Nga năm 2023

Tên tiếng anh hay cho bé gái:

  • Ariel – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử của Chúa”
  • Dorothy – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
  • Elizabeth – (nghe cách đọc tên) – “lời thề của Chúa / Chúa đã thề”
  • Emmanuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa luôn ở bên ta”
  • Jesse – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Yah”

Tên bé trai:

  • Abraham – (nghe cách đọc tên) – “Cha của các dân tộc
  • Daniel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa là người phân xử”
  • Elijah – (nghe cách đọc tên) – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • Emmanuel / Manuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa ở bên ta”
  • Gabriel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa hùng mạnh”
  • Issac – (nghe cách đọc tên) – “Chúa cười”, “tiếng cười”
  • Jacob – (nghe cách đọc tên) – “Chúa chở che”
  • Joel – (nghe cách đọc tên) – “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • John – (nghe cách đọc tên) – “Chúa từ bi”
  • Joshua – (nghe cách đọc tên) – “Chúa cứu vớt linh hồn”
  • Jonathan – (nghe cách đọc tên) – “Chúa ban phước”
  • Matthew – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
  • Nathan – (nghe cách đọc tên) – “món quà”, “Chúa đã trao”
  • Michael – (nghe cách đọc tên) – “kẻ nào được như Chúa?”
  • Raphael – (nghe cách đọc tên) – “Chúa chữa lành”
  • Samuel – (nghe cách đọc tên) – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
  • Theodore – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
  • Timothy – (nghe cách đọc tên) – “tôn thờ Chúa”
  • Zachary – (nghe cách đọc tên) – “Jehovah đã nhớ”

5. Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên, hoa cỏ, cây cối

Tên bé gái:

  • Azure – (nghe cách đọc tên) – “bầu trời xanh”
  • Esther – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  • Iris – (nghe cách đọc tên) – “hoa iris”, “cầu vồng”
  • Jasmine – (nghe cách đọc tên) – “hoa nhài”
  • Layla – (nghe cách đọc tên) – “màn đêm”
  • Roxana – (nghe cách đọc tên) – “ánh sáng”, “bình minh”
  • Stella – (nghe cách đọc tên) – “vì sao, tinh tú”
  • Sterling – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao nhỏ”
  • Daisy – (nghe cách đọc tên) – “hoa cúc dại”
  • Flora – (nghe cách đọc tên) – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
  • Lily – (nghe cách đọc tên) – “hoa huệ tây”
  • Rosa – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng”;
  • Rosabella – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng xinh đẹp”;
  • Selena – (nghe cách đọc tên) – “mặt trăng, nguyệt”
  • Violet – (nghe cách đọc tên) – “hoa violet”, “màu tím”

Tên bé trai:

  • Douglas – (nghe cách đọc tên) – “dòng sông / suối đen”;
  • Dylan – (nghe cách đọc tên) – “biển cả”,
  • Neil – (nghe cách đọc tên) – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
  • Samson – (nghe cách đọc tên) – “đứa con của mặt trời”

6. Tên tiếng anh hay gắn với màu sắc và đá quý

Top 100 tên con trai Nga năm 2023

Tên bé gái:

  • Diamond – (nghe cách đọc tên) – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  • Jade – (nghe cách đọc tên) – “đá ngọc bích”,
  • Kiera – (nghe cách đọc tên) – “cô gái tóc đen”
  • Gemma – (nghe cách đọc tên) – “ngọc quý”;
  • Melanie – (nghe cách đọc tên) – “đen”
  • Margaret – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
  • Pearl – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
  • Ruby – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”, “ngọc ruby”
  • Scarlet – (nghe cách đọc tên) – “đỏ tươi”
  • Sienna – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”

Tên trai:

  • Blake – (nghe cách đọc tên) – “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.)
  • Peter – (nghe cách đọc tên) – “đá” (tiếng Hán: thạch)
  • Rufus – (nghe cách đọc tên) – “tóc đỏ”

7. Tên tiếng anh cho bé với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”, “người thống trị”

Top 100 tên con trai Nga năm 2023

Tên bé gái:

  • Aretha – “xuất chúng”
  • Audrey – “”sức mạnh cao quý”
  • Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”, “siêu hùng cường”
  • Bernice – “người mang lại chiến thắng”
  • Bertha – “nổi tiếng, sáng dạ”
  • Bridget – “sức mạnh, quyền lực”
  • Daria – “người bảo vệ”, “giàu sang”
  • Elfreda – “sức mạnh người elf”
  • Eunice – “chiến thắng vang dội”
  • Euphemia – “được trọng vọng, danh tiếng vang dội”
  • Fallon – “người lãnh đạo”
  • Gerda – “người giám hộ, hộ vệ”
  • Griselda – “chiến binh xám”
  • Imelda – “chinh phục tất cả”
  • Iphigenia – “mạnh mẽ”
  • Jocelyn – “nhà vô địch”
  • Joyce – “chúa tể”
  • Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
  • Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
  • Lysandra – “kẻ giải phóng loài người”
  • Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
  • Mildred – “sức mạnh nhân từ”
  • Neala – “nhà vô địch”
  • Sigrid – “công bằng và thắng lợi”
  • Sigourney – “kẻ chinh phục”
  • Veronica – “kẻ mang lại chiến thắng”
  • Xandra – “bảo vệ, che chắn, che chở”

Tên bé trai:

  • Adonis – “chúa tể”
  • Alger – “cây thương của người elf”
  • Alva – “có vị thế, tầm quan trọng”
  • Alvar – “chiến binh tộc elf”
  • Amory – “người cai trị nổi danh (thiên hạ)”
  • Archibald – “thật sự quả cảm”
  • Athelstan – “mạnh mẽ, cao thượng”
  • Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”
  • Augustus – “vĩ đại, lộng lẫy”
  • Aylmer – “nổi tiếng, cao thượng”
  • Baldric – “lãnh đạo táo bạo”
  • Barrett – “người lãnh đạo loài gấu”
  • Bernard – “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu”
  • Cadell – “chiến trường”
  • Cyril / Cyrus – “chúa tể”
  • Derek – “kẻ trị vì muôn dân”
  • Devlin – “cực kỳ dũng cảm”
  • Dieter – “chiến binh”
  • Duncan – “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối”
  • Egbert – “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)”
  • Emery – “người thống trị giàu sang”
  • Fergal – “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)
  • Fergus – “con người của sức mạnh”
  • Garrick – “người trị vì, cai trị”
  • Geoffrey – “người trị vì (yêu) hòa bình”
  • Gideon – “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại”
  • Griffith – “hoàng tử, chúa tể”
  • Harding – “mạnh mẽ, dũng cảm”
  • Jocelyn – “nhà vô địch”
  • Joyce – “chúa tể”
  • Kane – “chiến binh”
  • Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
  • Kenelm – “người bảo vệ dũng cảm”
  • Maynard – “dũng cảm, mạnh mẽ”
  • Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
  • Mervyn – “chủ nhân biển cả”
  • Mortimer – “chiến binh biển cả”
  • Ralph – “thông thái và mạnh mẽ”
  • Randolph / Rudolph – “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”
  • Reginald / Reynold – “người cai trị thông thái”
  • Roderick – “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”
  • Roger – “chiến binh nổi tiếng”
  • Waldo – “sức mạnh, trị vì”

8. Tên tiếng anh hay cho bé trai bé gái ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”

Tên bé gái:

  • Adela / Adele – “cao quý”
  • Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  • Almira – “công chúa”
  • Alva – “cao quý, cao thượng”
  • Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”
  • Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  • Donna – “tiểu thư”
  • Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
  • Elysia – “được ban / chúc phước”
  • Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
  • Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
  • Gladys – “công chúa”
  • Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”
  • Felicity – “vận may tốt lành”
  • Helga – “được ban phước”
  • Hypatia – “cao (quý) nhất”
  • Ladonna – “tiểu thư”
  • Martha – “quý cô, tiểu thư”
  • Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv”
  • Milcah – “nữ hoàng”
  • Mirabel – “tuyệt vời”
  • Odette / Odile – “sự giàu có”
  • Olwen – “dấu chân được ban phước” (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
  • Orla – “công chúa tóc vàng”
  • Pandora – “được ban phước (trời phú) toàn diện”
  • Phoebe – “tỏa sáng”
  • Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”
  • Xavia – “tỏa sáng”

Tên bé trai:

  • Anselm – “được Chúa bảo vệ”
  • Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
  • Basil – “hoàng gia”
  • Benedict – “được ban phước”
  • Clitus – “vinh quang”
  • Cuthbert – “nổi tiếng”
  • Carwyn – “được yêu, được ban phước”
  • Dai – “tỏa sáng”
  • Dominic – “chúa tể”
  • Darius – “giàu có, người bảo vệ”
  • Edsel – “cao quý”
  • Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
  • Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
  • Eugene – “xuất thân cao quý”
  • Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
  • Gwyn – “được ban phước”
  • Jethro – “xuất chúng”
  • Magnus – “vĩ đại”
  • Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
  • Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
  • Orborne – “nổi tiếng như thần linh
  • Otis – “giàu sang”
  • Patrick – “người quý tộc”

9. Tên gắn với, tình cảm, tính cách con người như “tốt bụng”, “thánh thiện”, “chân thành”

Top 100 tên con trai Nga năm 2023

Tên bé gái:

  • Agatha – “tốt”
  • Agnes – “trong sáng”
  • Alma – “tử tế, tốt bụng”
  • Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”
  • Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
  • Dilys – “chân thành, chân thật”
  • Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”
  • Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”
  • Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
  • Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
  • Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
  • Jezebel – “trong trắng”
  • Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”
  • Laelia – “vui vẻ”
  • Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
  • Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”
  • Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”
  • Xenia – “hiếu khách”

Tên bé trai:

  • Clement – “độ lượng, nhân từ”
  • Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
  • Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
  • Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”
  • Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
  • Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
  • Hubert – “đầy nhiệt huyết”
  • Phelim – “luôn tốt”

10. Tên với nghĩa “xinh đẹp”, “quyến rũ” hay với gắn vẻ ngoài của con người

Tên bé gái:

  • Amabel / Amanda – “đáng yêu”
  • Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
  • Annabella – “xinh đẹp”
  • Aurelia – “tóc vàng óng”
  • Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
  • Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
  • Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
  • Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
  • Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
  • Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
  • Doris – “xinh đẹp”
  • Drusilla – “mắt long lanh như sương”
  • Dulcie – “ngọt ngào”
  • Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
  • Fidelma – “mỹ nhân”
  • Fiona – “trắng trẻo”
  • Hebe – “trẻ trung”
  • Isolde – “xinh đẹp”
  • Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
  • Keisha – “mắt đen”
  • Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
  • Kiera – “cô bé đóc đen”
  • Mabel – “đáng yêu”
  • Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
  • Rowan– “cô bé tóc đỏ”

Tên bé trai:

  • Bellamy – “người bạn đẹp trai”
  • Bevis – “chàng trai đẹp trai”
  • Boniface – “có số may mắn”
  • Caradoc – “đáng yêu”
  • Duane – “chú bé tóc đen”
  • Flynn – “người tóc đỏ”
  • Kieran – “câu bé tóc đen”
  • Lloyd – “tóc xám”
  • Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
  • Venn – “đẹp trai”

11. Tên gắn với thiên nhiên như lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối:

Tên tiếng anh hay cho bé gái:

  • Alida – “chú chim nhỏ”
  • Anthea – “như hoa”
  • Aurora – “bình minh”
  • Azura – “bầu trời xanh”
  • Calantha – “hoa nở rộ”
  • Ciara – “đêm tối”
  • Edana – “lửa, ngọn lửa”
  • Eira – “tuyết”
  • Eirlys – “hạt tuyết”
  • Elain – “chú hưu con”
  • Heulwen – “ánh mặt trời”
  • Iolanthe – “đóa hoa tím”
  • Jena – “chú chim nhỏ”
  • Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”
  • Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”
  • Maris – “ngôi sao của biển cả”
  • Muriel – “biển cả sáng ngời”
  • Oriana – “bình minh”
  • Phedra – “ánh sáng”
  • Selina – “mặt trăng”
  • Stella – “vì sao”

Tên tiếng anh hay cho bé trai:

  • Aidan – “lửa”
  • Anatole – “bình minh”
  • Conal – “sói, mạnh mẽ”
  • Dalziel – “nơi đầy ánh nắng”
  • Egan – “lửa”
  • Enda – “chú chim”
  • Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
  • Farrer – “sắt”
  • Iagan – “lửa”
  • Leighton – “vườn cây thuốc”
  • Lionel – “chú sư tử con”
  • Lovell – “chú sói con”
  • Phelan – “sói”
  • Radley – “thảo nguyên đỏ”
  • Silas – “rừng cây”
  • Uri – “ánh sáng”
  • Wolfgang – “sói dạo bước”

12. Tên tiếng anh hay với nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”

Tên bé gái:

  • Alethea – “sự thật”
  • Amity – “tình bạn”
  • Edna – “niềm vui”
  • Ermintrude – “được yêu thương trọn vẹn”
  • Esperanza – “hi vọng”
  • Farah – “niềm vui, sự hào hứng”
  • Fidelia – “niềm tin”
  • Giselle – “lời thề”
  • Grainne – “tình yêu”
  • Kerenza – “tình yêu, sự trìu mến”
  • Letitia – “niềm vui”
  • Oralie – “ánh sáng đời tôi”
  • Philomena – “được yêu quý nhiều”
  • Vera – “niềm tin”
  • Verity – “sự thật”
  • Viva / Vivian – “sự sống, sống động”
  • Winifred – “niềm vui và hòa bình”
  • Zelda – “hạnh phúc”

Tên bé trai:

  • Alden – “người bạn đáng tin”
  • Alvin – “người bạn elf”
  • Amyas – “được yêu thương”
  • Aneurin – “người yêu quý”
  • Baldwin – “người bạn dũng cảm”
  • Darryl – “yêu quý, yêu dấu”
  • Elwyn – “người bạn của elf”
  • Engelbert – “thiên thần nổi tiếng”
  • Erasmus – “được yêu quý”
  • Erastus – “người yêu dấu”
  • Goldwin – “người bạn vàng”
  • Oscar – “người bạn hiền”
  • Sherwin – “người bạn trung thành”

13. Tên tiếng Anh hay cho bé gái bé trai với nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”

Tên bé gái:

  • Aliyah – “trỗi dậy”
  • Acacia – “bất tử”, “phục sinh”
  • Alula – “người có cánh”
  • Angel / Angela – “thiên thần”, “người truyền tin”
  • Artemis – tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp
  • Celeste / Celia / Celina – “thiên đường”
  • Erica – “mãi mãi, luôn luôn”
  • Eudora – “món quà tốt lành”
  • Godiva – “món quà của Chúa”
  • Isadora – “món quà của Isis”
  • Lani – “thiên đường, bầu trời”
  • Myrna – “sự trìu mến”
  • Thekla – “vinh quang cùa thần linh”
  • Theodora – “món quà của Chúa”
  • Ula – “viên ngọc của biển cả”

Tên bé trai:

  • Ambrose – “bất tử, thần thánh”
  • Christopher – “(kẻ) mang Chúa”
  • Isidore – “món quà của Isis”
  • Jesse – “món quà của Chúa”
  • Jonathan – “món quà của Chúa”
  • Osmund – “sự bảo vệ từ thần linh”
  • Oswald – “sức mạnh thần thánh”
  • Theophilus – “được Chúa yêu quý”

Top 100 tên con trai Nga năm 2023

Một số tên tiếng Anh hay khác:

Tên bé gái:

  • Abigail – (nghe cách đọc tên) – “niềm vui của cha” (father’s joy)
  • Aria – (nghe cách đọc tên) – “bài ca, giai điệu”
  • Emma – (nghe cách đọc tên) – “toàn thể”, “vũ trụ”
  • Erza – (nghe cách đọc tên) – “giúp đỡ”
  • Fay / Faye – (nghe cách đọc tên) – “tiên, nàng tiên”
  • Laura – (nghe cách đọc tên) – “vòng nguyệt quế” (biểu tượng của chiến thằng)
  • Zoey – (nghe cách đọc tên) – “sự sống, cuộc sống”
  • Aisling – “giấc mơ, mộng”
  • Althea – “trọn vẹn”
  • Dido – “người giáo viên”
  • Esmeralda – tên gọi khác của ngọc Emerald
  • Fay / Faye – tên dùng để gọi (nàng) tiên
  • Flavia – “màu vàng, màu hoàng kim”
  • Gaerwen – “lâu đài trắng”
  • Gita – “bài ca”
  • Hafwen – “mùa hè tươi sáng”
  • Irene / Irena – “hòa bình”
  • Millicent – “người chăm chỉ”
  • Nerissa – “tiên biển”
  • Nora – “danh dự”
  • Philomela – “ca sĩ (có giọng hát) ngọt ngào”
  • Priscilla – “cổ xưa”
  • Sharon – “ca sĩ”
  • Teresa – “người gặt hái, trông nom, canh giữ”

Tên bé trai:

  • Alfred – (nghe cách đọc tên) – “lời khuyên thông thái”
  • Hugh – (nghe cách đọc tên) – “trái tim, khối óc”
  • Oscar – (nghe cách đọc tên) – “người bạn hòa nhã”
  • Ruth – (nghe cách đọc tên) – “người bạn, người đồng hành”
  • Solomon – (nghe cách đọc tên) – “hòa bình”,
  • Wilfred – (nghe cách đọc tên) – “ý chí, mong muốn”
  • Abner – “người cha của ánh sáng”
  • Baron – “người tự do”
  • Bertram – “con người thông thái”
  • Damian – “người thuần hóa (người/vật khác)”
  • Dante – “chịu đựng”
  • Dempsey – “người hậu duệ đầy kiêu hãnh”
  • Diego – “lời dạy”
  • Diggory – “kẻ lạc lối”
  • Godfrey – “hòa bình của Chúa”
  • Ivor – “cung thủ”
  • Jason – “chữa lành, chữa trị”
  • Jasper – “người sưu tầm bảo vật”
  • Jerome – “người mang tên thánh”
  • Lancelot – “người hầu”
  • Leander – “người sư tử”
  • Manfred – “con người của hòa bình”
  • Merlin – “pháo đài (bên) ngọn đồi biển”
  • Neil – “mây”, “nhiệt huyết, “nhà vô địch”
  • Orson – “đứa con của gấu”
  • Samson – “đứa con của mặt trời”
  • Seward – “biển cả”, “chiến thắng”, “canh giữ”
  • Shanley – “con trai của người anh hùng”
  • Siegfried – “hòa bình và chiến thắng”
  • Sigmund – “người bảo vệ thắng lợi”
  • Stephen – “vương miện”
  • Tadhg – “nhà thơ”, “nhà hiền triết”
  • Vincent – “chinh phục”
  • Wilfred – “mong muốn hòa bình”

Cái tên tiếng anh thật hay, thật kêu nhưng lại mang thật nhiều ý nghĩa nhất là có ý nghĩa tương đồng với tên Tiếng Việt thì ai cũng muốn đặt cho con mình. Đặt tên tiếng anh cho con trai hay bé gái sinh thì nhất đinh phải xem bài này nhé các bậc cha mẹ. Hy vọng rằng các phụ huynh sẽ tìm thấy được 1 cái tên tiếng anh hay cho con.

(Theo GonHub)

Đăng nhập

Không tìm thấy kết quả.Xóa các bộ lọc?Clear the Filters?

DMITRI.....

Ghê tởm

Abataly được coi là rất hiếm trong số các tên cậu bé Nga cũ.Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một cái gì đó rất độc đáo, Abataly có thể là một người giữ!Tuy nhiên, ý nghĩa chính xác là không rõ, một số nguồn cho thấy nó xuất phát từ từ Hy Lạp cho Đền thờ hay Sanctuary.

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp Russian, Greek
  • Ý nghĩa: Sanctuary, Đền thờ Sanctuary, temple
  • Phát âm: Ah-Bat-Al-Yee ah-bat-al-yee

Bất thường, truyền thống

Akim

Akim là phiên bản tiếng Nga của tên tiếng Do Thái truyền thống Yehoyakim hoặc Joachim.Nó cũng có nguồn gốc từ từ tiếng Ả Rập, Hak Hakim có nghĩa là người cai trị hay thống đốc.Một cái tên đáng yêu cho các bậc cha mẹ hy vọng sẽ nhìn thấy một trái tim chân thành, mạnh mẽ trong cuộc sống của đứa con trai mới của họ.

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Do Thái Russian, Hebrew
  • Ý nghĩa: Jehovah tăng lên, Yahweh thiết lập Jehovah raises up, Yahweh establishes
  • Phát âm: UH-KEEM uh-keem
  • Biến thể: Yakim Yakim
  • Tên: Akim Tamiroff, một diễn viên người Mỹ gốc Nga đã diễn xuất trong hơn 80 bức ảnh chuyển động, được biết đến nhiều nhất với vai trò hỗ trợ của anh ta trong Tướng đã chết vào lúc bình minh và người mà tiếng chuông thu phí. Akim Tamiroff, a Russian American actor who acted in over 80 motion pictures, is best known for his supporting roles in The General Died at Dawn and For Whom the Bell Tolls.

Tôn giáo, dễ thương, hiện đại

Albert

Albert là một tên nam già tuyệt đẹp, chắc chắn sẽ chiếm lấy ánh đèn sân khấu một lần nữa.Nó có nguồn gốc từ tên tiếng Đức cũ Adalbert và Adelbert.Nếu bị phá vỡ, nó bao gồm các từ tiếng Đức, ad adal, có nghĩa là người cao quý, và và Ber Beraht, nghĩa là có nghĩa là sáng.Nhiều phiên bản tuyệt đẹp đã phát triển trên nhiều ngôn ngữ.

  • Nguồn gốc: tiếng Nga, tiếng Đức cổ Russian, Old German
  • Ý nghĩa: cao quý, tươi sáng, nổi tiếng Noble, bright, famous
  • Biến thể: Elbert, Adbert, Alberto Elbert, Adbert, Alberto
  • Tên: Saint Albert Đại đế, một triết gia Công giáo Đức, nhà khoa học và giám mục người Đức.Albert Brooks, một diễn viên người Mỹ, diễn viên hài và nhà làm phim. Saint Albert the Great, a German Catholic philosopher, scientist, and bishop. Albert Brooks, an American actor, comedian, and filmmaker.
  • Sự nổi tiếng: Albert nổi tiếng nhất ở Hoa Kỳ vào năm 1910. Hiện tại nó ít phổ biến hơn trong khi còn lại trong top 1000. Albert was most popular in the USA in 1910. It is now less popular while remaining in the top 1000.

Dễ thương, truyền cảm hứng

Aleksei

Aleksei là một phiên bản tiếng Nga quyến rũ của tên Hy Lạp Alexios, một dẫn xuất của Alexander.Bạn sẽ bắt gặp tên này ở nhiều quốc gia, vì vậy nó có thể dễ dàng đưa ra một lựa chọn tên tuyệt vời cho gia đình đa văn hóa hơn.Tùy thuộc vào sở thích của bạn, bạn cũng có thể chọn giữa một loạt các biến thể tuyệt đẹp.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Hậu vệ, Badass Defender, Badass
  • Phát âm: Ah-Lek-Syey ah-lek-SYEY
  • Biến thể: Alexey, Alexei, Alexie, Aleksey Alexey, Alexei, Alexie, Aleksey
  • Tên tên: Aleksei Yevgenyevich Kravchenko, một diễn viên người Nga, được biết đến nhiều nhất với vai diễn trong bộ phim năm 1985, Come Come và See Break khi còn là một cậu bé trong quân đội. Aleksei Yevgenyevich Kravchenko, a Russian actor, is best known for his role in the 1985 film “Come and See” as a young boy in the army.
  • Phổ biến: Aleksei khá phổ biến ở Nga nhưng ít phổ biến hơn ở Hoa Kỳ. Aleksei is pretty popular in Russian but less popular in the USA.

Tuyệt vời, truyền cảm hứng

Alexander

Aleksander là phổ biến nhất trong số các tên bé trai của Nga (1).Nó có nguồn gốc từ từ Hy Lạp Alexandros, một thuật ngữ được sử dụng để mô tả về việc chiến đấu của người Hồi giáo, hoặc khả năng chịu được và đẩy lùi các đường kẻ thù trong trận chiến.Nó cung cấp một loạt các biến thể tuyệt đẹp, trong khi sự nhỏ bé của Nga là Shasha hoặc Sashenka.Lấy cảm hứng từ người chinh phục và vua hùng mạnh, Alexander Đại đế, nó không có gì lạ khi cái tên này vẫn là một yêu thích yêu thích.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Hậu vệ, Badass Defender of man, protector of man
  • Phát âm: Ah-Lek-Syey al-eg-ZAN-der
  • Biến thể: Alexey, Alexei, Alexie, Aleksey Alexandria, Alexsander, Alexsandr, Alex, Alexandre, Alessandro
  • Tên tên: Aleksei Yevgenyevich Kravchenko, một diễn viên người Nga, được biết đến nhiều nhất với vai diễn trong bộ phim năm 1985, Come Come và See Break khi còn là một cậu bé trong quân đội. Alexander Ponomarenko, a Russian billionaire and businessman. Aleksandr Ptushko, considered the Soviet “Walt Disney.”
  • Phổ biến: Aleksei khá phổ biến ở Nga nhưng ít phổ biến hơn ở Hoa Kỳ. In the USA, Alexander has remained in the top 100 since 1977. It ranked a high of #10 in 2020.

Tuyệt vời, truyền cảm hứng

Alexander

Aleksander là phổ biến nhất trong số các tên bé trai của Nga (1).Nó có nguồn gốc từ từ Hy Lạp Alexandros, một thuật ngữ được sử dụng để mô tả về việc chiến đấu của người Hồi giáo, hoặc khả năng chịu được và đẩy lùi các đường kẻ thù trong trận chiến.Nó cung cấp một loạt các biến thể tuyệt đẹp, trong khi sự nhỏ bé của Nga là Shasha hoặc Sashenka.Lấy cảm hứng từ người chinh phục và vua hùng mạnh, Alexander Đại đế, nó không có gì lạ khi cái tên này vẫn là một yêu thích yêu thích.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Hậu vệ, Badass Immortal, god-like
  • Phát âm: Ah-Lek-Syey ahm-vroy-see
  • Biến thể: Alexey, Alexei, Alexie, Aleksey Ambrose, Avrosim, Abrosim, Ambros
  • Tên tên: Aleksei Yevgenyevich Kravchenko, một diễn viên người Nga, được biết đến nhiều nhất với vai diễn trong bộ phim năm 1985, Come Come và See Break khi còn là một cậu bé trong quân đội. Amvrosy is rare among Russian names for boys.

Phổ biến: Aleksei khá phổ biến ở Nga nhưng ít phổ biến hơn ở Hoa Kỳ.

Tuyệt vời, truyền cảm hứng

Alexander

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp, Slavic Russian, Greek, Slavic
  • Ý nghĩa: Manly, chiến binh Manly, Warrior
  • Phát âm: Ahn-Dray ahn-DRAY
  • Biến thể: Andrey, Andrej, Andreas, Ander, Andres Andrey, Andrej, Andreas, Ander, Andres
  • Tên: Andrei Karlov, một nhà ngoại giao Nga. Andrei Karlov, a Russian diplomat.
  • Sự phổ biến: Andrei là phổ biến trong các gia đình Nga, trong khi phiên bản thay thế Andre được coi là phổ biến ở Hoa Kỳ. Andrei is common in Russian families, while its alternative version Andre is considered popular in the USA.

Chung, mạnh mẽ

Andrik

Andrik xuất phát từ biến thể tiếng Nga của tên Latin Adrian, lấy cảm hứng từ một thị trấn Ý tên là Hadria.Các nguồn khác cho thấy đó là sự kết hợp của các từ Hy Lạp, Ander Ander có nghĩa là người đàn ông và người đàn ông và người Hồi giáo có nghĩa là người hùng mạnh, nổi bật và phong phú.

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Latin Russian, Latin
  • Ý nghĩa: Người đàn ông giàu có Rich man
  • Phát âm: An-Drik AN-drik
  • Biến thể: Adrien, Adrion, Adrian Adrien, Adrion, Adrian
  • Phổ biến: Andrik là một cái tên khá hiếm trong số nam giới Nga. Andrik is a pretty rare name among Russian males.

Hiện đại, xấu

Avros

Avros là một cái tên tiếng Nga cũ được cho là có nguồn gốc từ từ tiếng Latin cho Golden Golden.Tên tuyệt đẹp này có thể là một cách tuyệt vời để nắm bắt kho báu quý giá sắp bước vào thế giới của bạn.

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Latin Russian, Latin
  • Ý nghĩa: Người đàn ông giàu có Rich in gold, golden
  • Phát âm: An-Drik Avros is considered very rare among Russian male names.

Biến thể: Adrien, Adrion, Adrian

Phổ biến: Andrik là một cái tên khá hiếm trong số nam giới Nga.

Hiện đại, xấu

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Latin Russian, Latin
  • Ý nghĩa: Người đàn ông giàu có Blessed
  • Phát âm: An-Drik BEH-neh-dikt
  • Biến thể: Adrien, Adrion, Adrian Bennett, Bendt, Benedictus
  • Phổ biến: Andrik là một cái tên khá hiếm trong số nam giới Nga. Benedikt Magnússon, an Icelandic strongman and powerlifter who holds the raw deadlift world record. Benedikt Höwedes, a German professional footballer.

Hiện đại, xấu

Avros

Avros là một cái tên tiếng Nga cũ được cho là có nguồn gốc từ từ tiếng Latin cho Golden Golden.Tên tuyệt đẹp này có thể là một cách tuyệt vời để nắm bắt kho báu quý giá sắp bước vào thế giới của bạn.

  • Ý nghĩa: giàu vàng, vàng Russian, Slavic
  • Phổ biến: Avros được coi là rất hiếm trong số các tên nam của Nga. Given by God
  • Bất thường, truyền thống BAWG-dahn
  • Benedikt Bohdan, Boban, Bogdana
  • Benedikt là phiên bản tiếng Nga của tên Latin Benedict, lấy cảm hứng từ vị thánh nổi tiếng Benedict of Nuria, một vị thánh bảo trợ của châu Âu.Ông là một nhà sư người Ý được biết đến với việc thành lập Benedictines vào thế kỷ thứ 6.Cái tên quyến rũ này có thể được nghe trên khắp châu Âu và có thể dễ dàng được rút ngắn thành Ben hoặc Benny.Bogdan Ilić, or Baka Prase, a Serbian YouTuber, internet personality, rapper, actor, and entertainer. Bogdan Filov, a Bulgarian archeologist, historian and politician.
  • Ý nghĩa: Phúc Bogdan is a pretty common male name throughout Eastern Europe and Russia.

Phát âm: Beh-neh-dikt

Biến thể: Bennett, Bendt, Benedictus

Tên: Benedikt Magnússon, một người mạnh mẽ và sức mạnh của người Iceland, người giữ kỷ lục thế giới Deadlift Raw.Benedikt Höwedes, một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức.

  • Ý nghĩa: giàu vàng, vàng Russian, Slavic
  • Phổ biến: Avros được coi là rất hiếm trong số các tên nam của Nga. Battle, fight
  • Bất thường, truyền thống BAWR-is
  • Benedikt Borys, Barys
  • Benedikt là phiên bản tiếng Nga của tên Latin Benedict, lấy cảm hứng từ vị thánh nổi tiếng Benedict of Nuria, một vị thánh bảo trợ của châu Âu.Ông là một nhà sư người Ý được biết đến với việc thành lập Benedictines vào thế kỷ thứ 6.Cái tên quyến rũ này có thể được nghe trên khắp châu Âu và có thể dễ dàng được rút ngắn thành Ben hoặc Benny. Boris and Gleb, were Russian 11th-century princes and the first recognized Russian saints. Boris Berezovsky, the first Russian billionaire.
  • Ý nghĩa: Phúc Boris was most popular in the USA in 1962 and has since disappeared off the popularity charts. It is more commonly used in Russia.

Phát âm: Beh-neh-dikt

Biến thể: Bennett, Bendt, Benedictus

Tên: Benedikt Magnússon, một người mạnh mẽ và sức mạnh của người Iceland, người giữ kỷ lục thế giới Deadlift Raw.Benedikt Höwedes, một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức.

  • Ý nghĩa: giàu vàng, vàng Russian, Slavic
  • Phổ biến: Avros được coi là rất hiếm trong số các tên nam của Nga. Fighter
  • Bất thường, truyền thống BAWR-yah
  • Benedikt Borya is rare among Russian boy names.

Phát âm: Beh-neh-dikt

Biến thể: Bennett, Bendt, Benedictus

Tên: Benedikt Magnússon, một người mạnh mẽ và sức mạnh của người Iceland, người giữ kỷ lục thế giới Deadlift Raw.Benedikt Höwedes, một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức.

  • Ý nghĩa: giàu vàng, vàng Russian, Slavic
  • Phổ biến: Avros được coi là rất hiếm trong số các tên nam của Nga. Glorious protector
  • Bất thường, truyền thống Classic, Hero
  • Benedikt braw-NYEE-swaf
  • Benedikt là phiên bản tiếng Nga của tên Latin Benedict, lấy cảm hứng từ vị thánh nổi tiếng Benedict of Nuria, một vị thánh bảo trợ của châu Âu.Ông là một nhà sư người Ý được biết đến với việc thành lập Benedictines vào thế kỷ thứ 6.Cái tên quyến rũ này có thể được nghe trên khắp châu Âu và có thể dễ dàng được rút ngắn thành Ben hoặc Benny. Bronislaw, Branislovas, Bronius, Branko
  • Ý nghĩa: Phúc Bronislav Gimpel, a Polish-American violinist and teacher known for recording music for motion pictures.

Phát âm: Beh-neh-dikt

Biến thể: Bennett, Bendt, Benedictus

  • Ý nghĩa: giàu vàng, vàng Russian, Slavic
  • Phổ biến: Avros được coi là rất hiếm trong số các tên nam của Nga. Black god
  • Bất thường, truyền thốngUnusual, Badass
  • Benedikt cher-NO-bog
  • Benedikt là phiên bản tiếng Nga của tên Latin Benedict, lấy cảm hứng từ vị thánh nổi tiếng Benedict of Nuria, một vị thánh bảo trợ của châu Âu.Ông là một nhà sư người Ý được biết đến với việc thành lập Benedictines vào thế kỷ thứ 6.Cái tên quyến rũ này có thể được nghe trên khắp châu Âu và có thể dễ dàng được rút ngắn thành Ben hoặc Benny. Zherneboh, Czernobog
  • Ý nghĩa: Phúc Chernobog is a rare name among Russian boys.

Phát âm: Beh-neh-dikt

Biến thể: Bennett, Bendt, Benedictus

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp Russian, Greek
  • Ý nghĩa: Chúa là Thẩm phán của tôi God is my judge
  • Phát âm: dah-nee-el dah-nee-EL
  • Biến thể: Danil, Daniel, Dani, Danny Danil, Daniel, Dani, Danny
  • Tên: Daniil Simkin, một vũ công ba lê hiệu trưởng người Nga với Nhà hát Ba lê Mỹ và Ba lê Bang Berlin.Daniil Gleikhengauz, một vũ công băng chuyên nghiệp của Nga và vận động viên trượt băng đơn. Daniil Simkin, a Russian principal ballet dancer with the American Ballet Theatre and Berlin State Ballet. Daniil Gleikhengauz, a Russian professional ice dancer and single skater.
  • Phổ biến: Daniil khá phổ biến trong số các tên nam Nga. Daniil is pretty popular among Russian male names.

Phổ biến, tôn giáo, anh hùng

Demyan

Demyan là phiên bản độc đáo của người Nga của tên Latin Damian hoặc Damien, cuối cùng đến từ Damianus hoặc Damianos.Trong tiếng Hy Lạp, cái tên bắt nguồn từ từ ngữ Dam Daman có nghĩa là để chế ngự, hoặc để giết.Trong khi táo bạo và tự tin, Demyan cũng có thể là một cái tên xấu hoàn hảo.

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Latin Russian, Latin
  • Ý nghĩa: Tame, để khuất phục To tame, to subdue
  • Phát âm: Dyem-Yahn dyem-YAHN
  • Biến thể: Damian, Damien Damian, Damien
  • Tên: Demyan Bedny, một nhà thơ Liên Xô Nga, Bolshevik và Satirist. Demyan Bedny, a Russian Soviet poet, Bolshevik, and satirist.

Cổ điển, mạnh mẽ

Desya

Desya là biệt danh truyền thống cho khiêm tốn, cuối cùng xuất phát từ tên Latin Modestus.Một cậu bé quyến rũ tên, phản ánh một số phẩm chất mà bạn có thể hy vọng sẽ thấy ở đứa con trai yêu dấu của bạn một ngày nào đó.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: vừa phải, tỉnh táo Moderate, sober
  • Phát âm: Des-Yah des-YAH
  • Sự nổi tiếng: Desya không phổ biến trong số các tên của Nga cho các bé trai. Desya is not common among Russian names for boys.

Độc đáo, dễ thương

DMITRY

Dmitry là biến thể Nga của tên Hy Lạp Demetrios hoặc Demetrius.Trong Hy Lạp cổ đại, cái tên Dmitsy cũng có nghĩa là người theo dõi của Demeter, nữ thần Olympian của vụ thu hoạch và nông nghiệp.Dmitry là một tên nam khá phổ biến trong suốt văn hóa Kitô giáo chính thống và thường được rút ngắn thành DIMA hoặc MITAA.Bạn có thể bắt gặp nhiều biến thể của Dmitry trên một loạt các ngôn ngữ.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: vừa phải, tỉnh táo Loves the earth, devoted to, dedicated to
  • Phát âm: Des-Yah deh-MEE-treey
  • Sự nổi tiếng: Desya không phổ biến trong số các tên của Nga cho các bé trai. Dmitri, Dmitriy, Dimitri, Dimitry, Demetri
  • Độc đáo, dễ thương Dmitry Andreikin, a Russian chess grandmaster, world champion, and two-time Russian Chess Champion. Dmitry Pumpyansky, a Russian billionaire and businessman and owner of OAO TMK. Dmitry Kroyter, a Siberian, Israeli Olympic high jumper.
  • DMITRY Dmitry is common among Russian boy names, while very rare in the USA.

Dmitry là biến thể Nga của tên Hy Lạp Demetrios hoặc Demetrius.Trong Hy Lạp cổ đại, cái tên Dmitsy cũng có nghĩa là người theo dõi của Demeter, nữ thần Olympian của vụ thu hoạch và nông nghiệp.Dmitry là một tên nam khá phổ biến trong suốt văn hóa Kitô giáo chính thống và thường được rút ngắn thành DIMA hoặc MITAA.Bạn có thể bắt gặp nhiều biến thể của Dmitry trên một loạt các ngôn ngữ.

Ý nghĩa: yêu trái đất, tận tụy, dành riêng cho

Phát âm: Deh-mee-treeey

  • Biến thể: Dmitri, Dmitriy, Dimitri, Dimitry, Demetri Russian, Slavic
  • Tên tên: Dmitry Andreikin, một vị tướng cờ vua Nga, nhà vô địch thế giới và nhà vô địch cờ vua Nga hai lần.Dmitry Pumpyansky, một tỷ phú người Nga và doanh nhân và chủ sở hữu của OAO TMK.Dmitry Kroyter, một người nhảy cao Olympic Siberia, Israel. Goodness
  • Sự nổi tiếng: Dmitry là phổ biến trong số các tên bé trai của Nga, trong khi rất hiếm ở Hoa Kỳ. doh-bra-shin
  • Yêu thiên nhiên, phổ biến Dobrashin

Dobrushin

Dobrushin là một tên tiếng Nga và người Slav rất hiếm, vì vậy nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên ‘một triệu, thì đây có thể là một người giữ!Nó có nguồn gốc từ từ Slavic, Dobro có nghĩa là tốt.Bạn cũng sẽ nghe Dobrushin được sử dụng làm họ.Roland Dobrushin là một nhà toán học người Nga, người đã đóng góp đáng kể cho lý thuyết xác suất, vật lý toán học và lý thuyết thông tin.

Nguồn gốc: Nga, Slavic

  • Ý nghĩa: lòng tốt Russian, German, Czech
  • Phát âm: DOH-BRA-Shin Wealthy guard
  • Biến thể: Dobrashin EH-doo-ahrd
  • Độc đáo, truyền cảm hứng Edvard, Eadweard, Edoardo, Edorta
  • Eduard Eduard Khil, a famous Russian Soviet baritone singer, who was known globally as Mr. Trololo, through his Youtube song “I am very glad, as I’m finally returning back home.” Eduard Limonov, a Russian writer, poet, publicist and politician.
  • Eduard là phiên bản tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Nga của tên tiếng Anh cũ Edward.Một cái tên thú vị cung cấp vô số sự quyến rũ truyền thống và nhiều cách viết khác nhau trong các ngôn ngữ khác.Điều này bao gồm Edvard bằng tiếng Phần Lan và tiếng Na Uy, Eideard ở Scotland và Edoardo bằng tiếng Ý.Biệt danh ngọt ngào của nó, Teddy, cũng có thể làm cho cái tên này quá tuyệt đẹp để chống lại! Eduard is less common today, while it used to be more prevalent in the past.

Nguồn gốc: Nga, Đức, Séc

Ý nghĩa: Người bảo vệ giàu có

Phát âm: eh-doo-ahrd

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: vừa phải, tỉnh táo Joy, mirth
  • Phát âm: Des-Yah ef-roh-sin
  • Sự nổi tiếng: Desya không phổ biến trong số các tên của Nga cho các bé trai. Effrosyni, Frosina

Độc đáo, dễ thương

DMITRY

Dmitry là biến thể Nga của tên Hy Lạp Demetrios hoặc Demetrius.Trong Hy Lạp cổ đại, cái tên Dmitsy cũng có nghĩa là người theo dõi của Demeter, nữ thần Olympian của vụ thu hoạch và nông nghiệp.Dmitry là một tên nam khá phổ biến trong suốt văn hóa Kitô giáo chính thống và thường được rút ngắn thành DIMA hoặc MITAA.Bạn có thể bắt gặp nhiều biến thể của Dmitry trên một loạt các ngôn ngữ.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: vừa phải, tỉnh táo My God is salvation, God is my help
  • Phát âm: Des-Yah eh-lee-seh
  • Sự nổi tiếng: Desya không phổ biến trong số các tên của Nga cho các bé trai. Elisey, Elisha, Yelisey, Eliseus, Elyesa, Alyasa
  • Độc đáo, dễ thương Elisei is a rare name among Russian male names.

DMITRY

Dmitry là biến thể Nga của tên Hy Lạp Demetrios hoặc Demetrius.Trong Hy Lạp cổ đại, cái tên Dmitsy cũng có nghĩa là người theo dõi của Demeter, nữ thần Olympian của vụ thu hoạch và nông nghiệp.Dmitry là một tên nam khá phổ biến trong suốt văn hóa Kitô giáo chính thống và thường được rút ngắn thành DIMA hoặc MITAA.Bạn có thể bắt gặp nhiều biến thể của Dmitry trên một loạt các ngôn ngữ.

Ý nghĩa: yêu trái đất, tận tụy, dành riêng cho

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: đống đá Heap of stones
  • Phát âm: Yehr-Maw-Lie YEHR-maw-lie
  • Biến thể: Ermolay, Yermolay, Yermolai Ermolay, Yermolay, Yermolai
  • Sự nổi tiếng: Ermolai được coi là rất hiếm trong số các tên bé trai của Nga. Ermolai is considered very rare among Russian boy names.

Truyền thống, mạnh mẽ

Evgeny

Evgeny là hình thức Nga của tên Hy Lạp Eugene, với EU EU có nghĩa là, cũng là một người khác, có nghĩa là cuộc đua, có nghĩa là chủng tộc, cổ phiếu hoặc họ hàng.Eugene đã được chuyển thể thành một loạt các biến thể trên các ngôn ngữ khác nhau, do đó, không thiếu các lựa chọn đẹp- chẳng hạn như Euken ở Basque, Eugeni ở Catalan, Eugenio bằng tiếng Ý và Tây Ban Nha, và Eugen ở Slovak và Rumani.

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp Russian, Greek
  • Ý nghĩa: sinh ra tốt, người gốc cao quý Well-born, of noble descent
  • Phát âm: Yev-gye-nee yev-GYE-nee
  • Biến thể: Evgeniy, Evgeni, Eugeny, Levgeny, Jevgeni, Yevgeni, Jewgeni Evgeniy, Evgeni, Eugeny, Levgeny, Jevgeni, Yevgeni, Jewgeni
  • Tên: Evgeny Kuznetsov, một cầu thủ khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp của Nga.Evgeny Korolev, một tay vợt chuyên nghiệp người Nga đã nghỉ hưu và anh em họ của Anna Kournikova. Evgeny Kuznetsov, a Russian professional ice hockey player. Evgeny Korolev, a retired Russian professional tennis player and cousin of Anna Kournikova.
  • Sự nổi tiếng: Evgeny vẫn là một cái tên khá phổ biến trên khắp Nga và Đông Âu. Evgeny has remained a pretty popular name throughout Russia and Eastern Europe.

Phổ biến, dễ thương

Feofan

Feofan xuất phát từ tên Hy Lạp Theophanes, nơi mà theo những người theo chủ nghĩa của Thần, có nghĩa là Thần của Thần và Hồi Phanes có nghĩa là xuất hiện.Feofan chắc chắn có thể là một lựa chọn hoàn hảo cho các bậc cha mẹ coi trọng sự tận tâm sâu sắc đối với Chúa.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Biểu hiện của Chúa Manifestation of God
  • Phát âm: Phí-oh-Fan fee-oh-fan
  • Biến thể: Theophan Theophan
  • Tên: Feofan Prokopovich, một nhà thần học chính thống Hoàng gia người Ukraine của Nga, nhà văn, nhà thơ, nhà toán học và triết học. Feofan Prokopovich, a Russian Ukrainian imperial Orthodox theologian, writer, poet, mathematician, and philosopher.
  • Sự nổi tiếng: Feofan khá hiếm trong số các tên bé trai của Nga. Feofan is pretty uncommon among Russian boy names.

Bất thường, tôn giáo

Filat

Filat là phiên bản rút gọn của tên tiếng Nga Feofilakt, có nguồn gốc từ tên Hy Lạp cổ xưa theophylaktos.Nếu bị phá vỡ, thì Theos, có nghĩa là Thiên Chúa, trong khi đó, Phylakteos có nghĩa là người được theo dõi.Filat có thể tạo ra một tên đầu tiên vững chắc, trong khi đôi khi nó cũng được nghe như một họ.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Bảo vệ Chúa God-guard
  • Phát âm: phí-lat fee-lat
  • Phổ biến: Filat được coi là hiếm trong số các tên nam của Nga. Filat is considered rare among Russian male names.

Cổ điển, mạnh mẽ

Florentiy

Florentiy xuất phát từ tên tiếng Latin Florentius, có nguồn gốc từ từ ngữ Flor Florens, có nghĩa là ‘Hồi để nở rộ hay đến thịnh vượng và phát triển mạnh mẽ.Nếu bạn hy vọng tìm thấy một cái tên tiếng Nga rất độc đáo, thì Florentiy là người giữ.Bạn cũng có thể sử dụng Flo làm biệt danh hợp thời trang.

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Latin Russian, Latin
  • Ý nghĩa: nở hoa Blossoming
  • Phát âm: Flo-ren-tee flo-ren-tee
  • Biến thể: Florentia, Florence Florentia, Florence

Bất thường, yêu thiên nhiên

Fyodor

Fyodor là hình thức tiếng Nga của tên Hy Lạp Theodore hoặc Theodorus, với những người theo ý nghĩa của người Hồi giáo, có nghĩa là Thần, và Doron Doron có nghĩa là món quà.Một cách tuyệt vời để miêu tả kho báu nhỏ sắp đến với bạn.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Món quà của Chúa God’s gift
  • Phát âm: Phí-OH-Dor fee-oh-dor
  • Biến thể: Fedor, Fedya, Feodor, Feodat Fedor, Fedya, Feodor, Feodat
  • Tên: Fyodor the Black, hay Theodore Rostislavich, một vị thánh của Giáo hội Chính thống Nga và người cai trị của Smolensk và Yaroslavl.Fyodor I của Nga là Sa hoàng Rurikid cuối cùng của Nga vào cuối những năm 1500. Fyodor the Black, or Theodore Rostislavich, a saint of the Russian Orthodox Church and ruler of Smolensk and Yaroslavl. Fyodor I of Russia was the last Rurikid Tsar of Russia in the late 1500s.

Hiện đại

Gavriil

Gavriil là hình thức Nga của cậu bé Do Thái tên là Gabriel, lấy cảm hứng từ Tổng lãnh thiên thần nổi tiếng của Thiên Chúa.Tên này cũng thuộc về một Navigator vĩ đại của Nga, người đã phát hiện ra các đảo biển Bering của đảo St. George và đảo St. Paul vào năm 1786 và 1787.

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Do Thái Russian, Hebrew
  • Ý nghĩa: Người của Chúa, Chiến binh của Chúa Man of God, warrior of God
  • Phát âm: Gah-vree-EE gah-vree-EEL
  • Biến thể: Gavril, Gavriel, Gavril, Gavriel,
  • Tên: Gavriil Kachalin, một cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá chuyên nghiệp Nga Liên Xô.Gavriil Baranovsky, một kiến trúc sư người Nga, kỹ sư dân sự, nhà sử học và nhà xuất bản từ cuối những năm 1800. Gavriil Kachalin, a Soviet Russian professional football player and coach. Gavriil Baranovsky, a Russian architect, civil engineer, historian, and publisher from the late 1800s.
  • Sự phổ biến: Gavriil có phần phổ biến ở Nga và khắp châu Âu. Gavriil is somewhat common in Russia and throughout Europe.

Truyền thống, tôn giáo

Gennadi

Gennadi là một biến thể tuyệt đẹp của người Nga của cậu bé Hy Lạp tên là Gennadios, có nguồn gốc từ Hồi Gennadas, cho Noble Noble.Nó bắt nguồn từ Đế chế Byzantine, trị vì từ 395 đến 1453. Nếu bạn đang tìm kiếm một tác phẩm kinh điển vượt thời gian với một ý nghĩa đầy cảm hứng, thì Gennadi có thể là người!Phiên bản nữ là Gennadiya.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: cao quý Noble
  • Phát âm: Geh-nah-deeygeh-NAH-deey
  • Biến thể: Gennady, Gennadiy Gennady, Gennadiy
  • Tên: Gennadi Syomin, một huấn luyện viên và cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Nga. Gennadi Syomin, a Russian professional football coach and player.

Cổ điển, truyền cảm hứng

Thể loại

Genrikh là phiên bản tiếng Nga của tên cậu bé người Đức, Heinrich, một biến thể của Henry.Nó bao gồm hai yếu tố-Một cái tên tuyệt đẹp để cho thấy cậu bé của bạn sẽ luôn hy vọng biết đường về nhà như thế nào.

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Đức Russian, German
  • Ý nghĩa: Người cai trị nhà Home ruler
  • Phát âm: Gehn-reekgehn-reek
  • Biến thể: Hendrick, Hendricus, Endika Hendrick, Hendricus, Endika
  • Tên: Genrikh Novozhilov, một nhà thiết kế máy bay Nga Liên Xô. Genrikh Novozhilov, a Soviet Russian aircraft designer.
  • Phổ biến: Genrikh ít phổ biến trong số các tên bé trai của Nga. Genrikh is less common among Russian boy names.

Độc đáo, anh hùng

Gerasim

Gerasim đến từ tên Hy Lạp Gerasimos, thường được nghe ở Bulgaria và Macedonia.Trong tiếng Hy Lạp, người Ger Geras có nghĩa là Honor Honor hay món quà- một cách tuyệt vời để thể hiện món quà nhỏ của cuộc sống trong cậu bé mới của bạn.

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp Russian, Greek
  • Ý nghĩa: đáng kính, người già danh dự Respectable, honorable elder
  • Phát âm: Gee-reh-sim gee-reh-sim
  • Tên: Gerasim Lebedev, một nhà thám hiểm người Nga, nhà ngôn ngữ học, nhạc sĩ, nhà văn và người tiên phong của nhà hát tiếng Bengal từ cuối những năm 1700 đến đầu những năm 1800. Gerasim Lebedev, a Russian adventurer, linguist, musician, writer, and pioneer of Bengali theatre from the late 1700s to early 1800s.
  • Sự nổi tiếng: Gerasim rất hiếm trong số các tên nam của Nga. Gerasim is very rare among Russian male names.

Độc đáo, cổ điển

Gleb

Gleb có nguồn gốc từ tên miền Bắc Bắc Âu cũ, Guðleifr, trong đó có nghĩa là Gu Guð, có nghĩa là God God và và Le Leifr có nghĩa là người thừa kế.Gleb có thể tạo ra một cái tên thú vị cho các bậc cha mẹ coi trọng sự thật, danh dự và sự trung thành.

  • Nguồn gốc: Nga, Slavic Russian, Slavic
  • Ý nghĩa: Người thừa kế của Chúa Heir of God
  • Phát âm: ghleb ghleb
  • Tên: Gleb Strizhenov, một diễn viên Liên Xô và nghệ sĩ được vinh danh của RSFSR năm 1974. Gleb Savchenko, một vũ công người Mỹ gốc Nga, biên đạo múa, người mẫu và vũ công chuyên nghiệp trên Dancing With the Stars, USA. Gleb Strizhenov, a Soviet actor and Honoured Artist of the RSFSR in 1974. Gleb Savchenko, a Russian American dancer, choreographer, model, and professional dancer on Dancing with the Stars, USA.

Truyền cảm hứng, anh hùng

Grigory

Grigory bắt nguồn từ từ Hy Lạp Egrḗgoroi, có nghĩa là một cách thức dậy.Nó có thể là một cái tên hoàn hảo để khuyến khích một bản chất cảnh giác và sâu sắc trong cậu bé của bạn.Một phiên bản tương tự thuộc về bí ẩn bí ẩn, Grigori Rasputin.Anh ta là một người Siberia-Nga, người kết bạn và có được ảnh hưởng đáng kể đối với Sa hoàng Nicholas II và vợ anh ta, Alexandra Feodorovna.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tỉnh táo, thận trọng Awake, watchful
  • Phát âm: Gree-Go-Reey gree-GO-reey
  • Biến thể: Grigori, Grigoriy, Greger, Gregoire, Gregor Grigori, Grigoriy, Greger, Gregoire, Gregor
  • Tên: Grigory Neujmin, một nhà thiên văn học Gruzia-Nga. Grigory Neujmin, a Georgian-Russian astronomer.
  • Phổ biến: Grigory khá phổ biến trong số các tên bé trai của Nga. Grigory is pretty popular among Russian boy names.

Phổ biến, truyền cảm hứng

Igor

Igor là biến thể người Nga và Slav của tên Bắc Âu cũ Ingvar, bắt nguồn từ vị thần Đức Yngvi-Freyr.Một cái tên hùng mạnh, nam tính, nó đến từ khu vực cổ đại của Kievan Rus, người có cư dân được coi là tổ tiên văn hóa của Belarus, Nga và Ukraine.Một số nguồn nói cho biết Igor cũng có nghĩa là được bảo vệ.

  • Nguồn gốc: Nga, Đông Slavic Russian, East Slavic
  • Ý nghĩa: Chiến binh Warrior
  • Phát âm: EE-GOR ee-gor
  • Biến thể: Egor, Ingvar, Ingrid, Ingram Egor, Ingvar, Ingrid, Ingram
  • Tên: Hoàng tử Igor Constantinovich, một hoàng tử Nga, người mà Bolshevik bị sát hại năm 1918. Igor Chugainov, một huấn luyện viên bóng đá người Nga và cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Prince Igor Constantinovich, a Russian prince, who the Bolsheviks murdered in 1918. Igor Chugainov, a Russian football coach and former professional football player.
  • Sự nổi tiếng: Igor khá phổ biến trong số các tên bé trai của Nga. Igor is pretty popular among Russian boy names.

Phổ biến, xấu

Ilya

Ilya là phiên bản tiếng Nga thú vị của tên tiếng Hy Lạp Elias, xuất phát từ Eliyahu tiếng Do Thái.Được dịch trực tiếp, nó có nghĩa là Thiên Chúa của tôi là Yahu hoặc Jah, Hồi đó tham khảo tên thánh của Chúa, Yahweh.Ilya có thể là một cái tên hoàn hảo cho các bậc cha mẹ muốn nuôi dạy một cậu bé tận tụy với vị thần của mình.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tỉnh táo, thận trọng The Lord is my God
  • Phát âm: Gree-Go-Reey eel-yah
  • Biến thể: Grigori, Grigoriy, Greger, Gregoire, Gregor Illia, Iliya, Ilya, Ilyich
  • Tên: Grigory Neujmin, một nhà thiên văn học Gruzia-Nga. Ilya, Archbishop of Novgorod, a 12th-century Russian saint. Ilya Ilyich Mechnikov, a Russian Imperial zoologist and Noble Prize winner, best known for his contributions to immunology.
  • Phổ biến: Grigory khá phổ biến trong số các tên bé trai của Nga. Ilya is a reasonably common Russian name.

Phổ biến, truyền cảm hứng

Igor

Igor là biến thể người Nga và Slav của tên Bắc Âu cũ Ingvar, bắt nguồn từ vị thần Đức Yngvi-Freyr.Một cái tên hùng mạnh, nam tính, nó đến từ khu vực cổ đại của Kievan Rus, người có cư dân được coi là tổ tiên văn hóa của Belarus, Nga và Ukraine.Một số nguồn nói cho biết Igor cũng có nghĩa là được bảo vệ.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tỉnh táo, thận trọng God is with us
  • Phát âm: Gree-Go-Reey ee-man-oo-eel
  • Biến thể: Grigori, Grigoriy, Greger, Gregoire, Gregor Immanuel, Emmanuel, Emanuel, Imanol, Manel
  • Tên: Grigory Neujmin, một nhà thiên văn học Gruzia-Nga. Immanuel is considered pretty rare among Russian names for boys.

Phổ biến: Grigory khá phổ biến trong số các tên bé trai của Nga.

Phổ biến, truyền cảm hứng

Igor

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tỉnh táo, thận trọng Strong water
  • Phát âm: Gree-Go-Reey EE-nah
  • Biến thể: Grigori, Grigoriy, Greger, Gregoire, Gregor Ina
  • Tên: Grigory Neujmin, một nhà thiên văn học Gruzia-Nga. Inna is a popular Romanian singer.
  • Phổ biến: Grigory khá phổ biến trong số các tên bé trai của Nga. Inna is more prevalent among Russian girl names and less popular among boy names in Russia.

Phổ biến, truyền cảm hứng

Igor

Igor là biến thể người Nga và Slav của tên Bắc Âu cũ Ingvar, bắt nguồn từ vị thần Đức Yngvi-Freyr.Một cái tên hùng mạnh, nam tính, nó đến từ khu vực cổ đại của Kievan Rus, người có cư dân được coi là tổ tiên văn hóa của Belarus, Nga và Ukraine.Một số nguồn nói cho biết Igor cũng có nghĩa là được bảo vệ.

  • Nguồn gốc: Nga, Đông Slavic Russian, Hebrew
  • Ý nghĩa: Chiến binh God will increase
  • Phát âm: EE-GOR YO-seef
  • Biến thể: Egor, Ingvar, Ingrid, Ingram Osip, Yousef, Yusuf, Yusif, Jusuf

Tên: Hoàng tử Igor Constantinovich, một hoàng tử Nga, người mà Bolshevik bị sát hại năm 1918. Igor Chugainov, một huấn luyện viên bóng đá người Nga và cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.

Sự nổi tiếng: Igor khá phổ biến trong số các tên bé trai của Nga.

Phổ biến, xấu

  • Nguồn gốc: Nga, Đông Slavic Russian, Hebrew
  • Ý nghĩa: Chiến binh He will laugh
  • Phát âm: EE-GOR ee-sak
  • Biến thể: Egor, Ingvar, Ingrid, Ingram Isaaq, Ishak, Isak, Izak, Izarak
  • Tên: Isaak Khalatnikov, một nhà vật lý lý thuyết Nga, được biết đến với nhiều đóng góp khoa học quan trọng của ông.Isaak Dunayevsky, một nhà soạn nhạc và nhạc trưởng phim Nga Liên Xô trong những năm 1930 và 1940. Isaak Khalatnikov, a Russian theoretical physicist, is known for his many significant scientific contributions. Isaak Dunayevsky, a Soviet Russian film composer and conductor during the 1930s and 1940s.
  • Sự nổi tiếng: Isaak khá phổ biến ở Hoa Kỳ, được xếp hạng lần cuối #940 vào năm 2009. Kể từ đó, nó đã giảm bớt các bảng xếp hạng phổ biến. Isaak was pretty popular in the USA, last rated #940 in 2009. It has since slipped off the popularity charts.

Truyền thống, mạnh mẽ

Ivan

Ivan là biến thể đáng yêu của tên Hy Lạp Iōánnēs, xuất phát từ từ tiếng Hê -bơ -rơ Yôḥānnān.Đó là xu hướng ở Ukraine, Croatia, Serbia, Bulgaria và Nga.Phiên bản nữ thú vị là Ivana.

  • Nguồn gốc: Nga, Slavic Russian, Slavic
  • Ý nghĩa: Chúa rất duyên dáng God is gracious
  • Phát âm: EE-vahn ee-vahn
  • Biến thể: Ivann, Evan Ivann, Evan
  • Tên: Ivan The Strable, người cai trị đầu tiên của Moscow, người tuyên bố mình là Sa hoàng của Nga từ năm 1547 đến 1584. Ivan Fedotov, một hậu vệ khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp của Nga.Ivan Urgant, một người dẫn chương trình, diễn viên, nhạc sĩ và nhà sản xuất người Nga. Ivan the Terrible, the first ruler of Moscow, who declared himself Tsar of Russia from 1547 to 1584. Ivan Fedotov, a Russian professional ice hockey goal defender. Ivan Urgant, a Russian presenter, actor, musician, and producer.
  • Phổ biến: Ivan rất nổi tiếng ở Nga.Tại Hoa Kỳ, nó đánh giá cao #153 vào năm 2020. Ivan is very popular in Russia. In the United States, it rated a high of #153 in 2020.

Phổ biến, truyền cảm hứng

Jaroslav

Jaroslav bắt nguồn từ tên Slavic cũ Jarosław.Khi bị phá vỡ thành các yếu tố Slavic của nó, thì Yaru, có nghĩa là dữ dội hay năng lượng, trong khi đó, Slava, có nghĩa là vinh quang.Các nguồn khác cho thấy nó đề cập đến một vị thần Slavic ngoại giáo của Sun Jarilo, và nếu kết hợp với Slava, thì nó đưa chúng ta đến một ý nghĩa thay thế- vinh quang của mặt trời.

  • Nguồn gốc: Nga, Slavic Russian, Slavic
  • Ý nghĩa: Chúa rất duyên dáng Fierce, glorious
  • Phát âm: EE-vahn YA-roh-slaf
  • Biến thể: Ivann, Evan Yaroslav, Iaroslav
  • Tên: Ivan The Strable, người cai trị đầu tiên của Moscow, người tuyên bố mình là Sa hoàng của Nga từ năm 1547 đến 1584. Ivan Fedotov, một hậu vệ khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp của Nga.Ivan Urgant, một người dẫn chương trình, diễn viên, nhạc sĩ và nhà sản xuất người Nga. Jaroslav Jakubovič, a Czech-Israeli jazz saxophonist, record producer, and composer.
  • Phổ biến: Ivan rất nổi tiếng ở Nga.Tại Hoa Kỳ, nó đánh giá cao #153 vào năm 2020. Jaroslav is a rare Russian boy name.

Phổ biến, truyền cảm hứng

Jaroslav

Jaroslav bắt nguồn từ tên Slavic cũ Jarosław.Khi bị phá vỡ thành các yếu tố Slavic của nó, thì Yaru, có nghĩa là dữ dội hay năng lượng, trong khi đó, Slava, có nghĩa là vinh quang.Các nguồn khác cho thấy nó đề cập đến một vị thần Slavic ngoại giáo của Sun Jarilo, và nếu kết hợp với Slava, thì nó đưa chúng ta đến một ý nghĩa thay thế- vinh quang của mặt trời.

  • Ý nghĩa: khốc liệt, vinh quang Russian
  • Phát âm: Ya-Roh-SLAF Commands peace
  • Biến thể: Yaroslav, Iaroslav kah-zee-meer
  • Tên: Jaroslav Jakubovič, một nghệ sĩ saxophone jazz người Séc-Israel, nhà sản xuất thu âm và nhà soạn nhạc. Kasimir, Casimir, Kazik
  • Phổ biến: Jaroslav là một tên cậu bé người Nga hiếm hoi. Kazimir is somewhat popular in Russia and other parts of Eastern Europe.

Bất thường, yêu thiên nhiên

Kazimir

Kazimir là phiên bản Nga của cậu bé Ba Lan tên là Kazimierz.Nó bao gồm các yếu tố Slav, người Kaziti có nghĩa là người Hồi giáo phá hủy, và và Mir Miru có nghĩa là hòa bình.Một số bản dịch nói rằng nó cũng có thể có nghĩa là người giữ hòa bình của người Viking.Kazimir cũng cung cấp biệt danh hấp dẫn Kazi.

  • Ý nghĩa: khốc liệt, vinh quang Russian
  • Phát âm: Ya-Roh-SLAF Lord
  • Biến thể: Yaroslav, Iaroslav kee-REEL
  • Tên: Jaroslav Jakubovič, một nghệ sĩ saxophone jazz người Séc-Israel, nhà sản xuất thu âm và nhà soạn nhạc.Kyriakos, Kyrillos, Kirils, Kire
  • Phổ biến: Jaroslav là một tên cậu bé người Nga hiếm hoi. Kirill Veselov, a Russian ski-orienteering athlete and world champion. Kirill Petrenko, a Russian-Austrian conductor and chief conductor for the Berlin Philharmonic.
  • Bất thường, yêu thiên nhiên Kirill is pretty popular among Russian boy names.

Kazimir

Kazimir là phiên bản Nga của cậu bé Ba Lan tên là Kazimierz.Nó bao gồm các yếu tố Slav, người Kaziti có nghĩa là người Hồi giáo phá hủy, và và Mir Miru có nghĩa là hòa bình.Một số bản dịch nói rằng nó cũng có thể có nghĩa là người giữ hòa bình của người Viking.Kazimir cũng cung cấp biệt danh hấp dẫn Kazi.

Nguồn gốc: Nga

  • Ý nghĩa: Lệnh hòa bình Russian, Greek
  • Phát âm: Kah-Zee-Meer Victorious people
  • Biến thể: Kasimir, Casimir, Kazik KAWL-yah
  • Phổ biến: Kazimir có phần phổ biến ở Nga và các khu vực khác của Đông Âu. Kolja
  • Bất thường, mát mẻ Kolya Vasin, a Russian music historian, and writer. Kolya Korobov, a Russian child pop singer and actor.
  • Kirill Kolya is pretty rare among Russian boy names.

Kirill lấy nguồn gốc từ Kyrillos, xuất phát từ tiếng Hy Lạp, Ky Kyrios, cho Chúa tể.Nhiều biến thể đã được điều chỉnh trên các nền văn hóa khác nhau, bao gồm Cyril, Kyrill, Kirillos, Kiril và Kiro.

Ý nghĩa: Chúa

Phát âm: Kee-reel

  • Biến thể: Kyriakos, Kyrillos, Kirils, kire Russian, Latin
  • Tên: Kirill Veselov, một vận động viên trượt tuyết và vô địch thế giới của Nga.Kirill Petrenko, một nhạc trưởng người Nga và chính của người Nga cho Berlin Philharmonic. Constant, steadfast
  • Sự nổi tiếng: Kirill khá phổ biến trong số các tên bé trai của Nga. kon-stahn-TEEN
  • Hiện đại, mát mẻ Constantine, Konstantine, Kostandin
  • Kolya Konstantin Korovin, a leading Russian painter in impressionist art. Konstantin Kravchuk, a Russian professional tennis player.
  • Kolya là một người nhỏ bé của tên Nga Nikolai, xuất phát từ Nicholas.Một ý nghĩa tuyệt vời để thể hiện hy vọng của bạn về một tương lai tươi sáng và thịnh vượng cho bó nhỏ của bạn. Konstantin is considered fairly common among Russian names for boys.

Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp

Ý nghĩa: Những người chiến thắng

Phát âm: Kawl-Yah

  • Biến thể: Kyriakos, Kyrillos, Kirils, kire Russian, Latin
  • Tên: Kirill Veselov, một vận động viên trượt tuyết và vô địch thế giới của Nga.Kirill Petrenko, một nhạc trưởng người Nga và chính của người Nga cho Berlin Philharmonic. From Laurentum
  • Sự nổi tiếng: Kirill khá phổ biến trong số các tên bé trai của Nga. lav-ren-tee
  • Hiện đại, mát mẻ Lavrentis, Lavrenti, Laurentius

Kolya

Kolya là một người nhỏ bé của tên Nga Nikolai, xuất phát từ Nicholas.Một ý nghĩa tuyệt vời để thể hiện hy vọng của bạn về một tương lai tươi sáng và thịnh vượng cho bó nhỏ của bạn.

Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp

  • Ý nghĩa: khốc liệt, vinh quang Russian
  • Phát âm: Ya-Roh-SLAF Lion strength
  • Phát âm: Lee-oh-cầnLee-oh-need
  • Biến thể: Leonide, Leonidas Leonide, Leonidas
  • Tên tên: Leonid Brezhnev, một chính trị gia của Liên Xô và lãnh đạo Liên Xô từ năm 1964 đến 1982. Leonid Kuravlyov, một diễn viên điện ảnh của Liên Xô Nga, người đã được trao tặng Đơn hàng lớp IV để có công cho tổ quốc. Leonid Brezhnev, a Soviet politician and leader of the USSR from 1964 to 1982. Leonid Kuravlyov, a Russian Soviet film actor, who was awarded the IV class order “For Merit to the Fatherland.”
  • Phổ biến: Leonid là một cái tên khá phổ biến trong số các chàng trai Nga. Leonid is a pretty popular name among Russian boys.

Badass, mạnh mẽ

LEV

Lev là phiên bản Leo của Nga, tiếng Latin cho Lion Lion-Man.Bạn cũng sẽ bắt gặp nó trong số những người Do Thái Đức có nguồn gốc Levite, với các biến thể như Leffmann, Levitz, Levi và Levy.Một cái tên quyến rũ để truyền đạt sức mạnh và sức chịu đựng mà bạn hy vọng một ngày nào đó sẽ thấy trong cậu bé mới của bạn.

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Do Thái, tiếng Latin Russian, Hebrew, Latin
  • Ý nghĩa: Người đàn ông sư tử Lion man
  • Biến thể: Liev, Lyev, Leon, Levan, Lew Liev, Lyev, Leon, Levan, Lew
  • Tên: Lev Binzumovich Leviev, một doanh nhân người Mỹ gốc Nga và đồng sáng lập của Nga, VK.com và Selectel, một mạng lưới trung tâm dữ liệu. Lev Binzumovich Leviev, an Israeli-Russian entrepreneur and co-founder of Russia’s most extensive social network VK.com and Selectel, a data center network.
  • Sự nổi tiếng: Lev được coi là phổ biến hơn trong số các tên bé trai của Nga và đang phát triển về mức độ phổ biến trên toàn thế giới. Lev is considered more popular among Russian boy names and is growing in popularity worldwide.

Phổ biến, hiện đại, mạnh mẽ

Luca

Luca khá phổ biến ở nam giới ở Ý, Tây Ban Nha, Romania, Nga, Serbia và Mỹ Latinh, trong số những người khác.Nó bắt nguồn từ từ tiếng Latin, Lux Lux, có nghĩa là ánh sáng.Một cái tên hoàn hảo để truyền tải tia sáng vinh quang và tình yêu sắp bước vào thế giới của bạn.

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Latin Russian, Latin
  • Ý nghĩa: Ánh sáng Light
  • Phát âm: Luu-Kah luu-kah
  • Biến thể: Luc, Lucas, Luka, Lukas, Luke Luc, Lucas, Luka, Lukas, Luke
  • Tên: Luca Engstler, một tài xế đua chuyên nghiệp của Đức.Luca Guadagnino, một đạo diễn phim, nhà sản xuất và nhà biên kịch người Ý. Luca Engstler, a German professional racing driver. Luca Guadagnino, an Italian film director, producer, and screenwriter.
  • Sự nổi tiếng: Luca đã tăng đáng kể về mức độ phổ biến ở Hoa Kỳ, từ #626 năm 2000 lên #67 vào năm 2020. Luca has risen considerably in popularity in the USA, from #626 in 2000 to #67 in 2020.

Phổ biến, truyền cảm hứng

Lyosha

Lyosha là một hình thức nhỏ bé của Aleksey, có nguồn gốc từ tên tiếng Hy Lạp Alexis, có nghĩa là người trợ giúp của Hồi giáo hay người bảo vệ.Lyosha chắc chắn cung cấp một âm thanh đẹp và một ý nghĩa đầy cảm hứng cho cậu bé của bạn.

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp Russian, Greek
  • Ý nghĩa: một người giúp đỡ mọi người One who helps people
  • Phát âm: Lyaw-Shah LYAW-shah
  • Biến thể: Lyonshka, Lyoha, Lyoshenka Lyonshka, Lyoha, Lyoshenka
  • Sự nổi tiếng: Lyosha ít phổ biến hơn trong số các tên bé trai của Nga, trong khi Aleksey nhỏ bé của nó là phổ biến hơn. Lyosha is less common among Russian boy names, while its diminutive Aleksey is more common.

Truyền thống, anh hùng

Makar

Makar xuất thân từ cái tên Makarios, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cho người may mắn và hạnh phúc.Nếu ý nghĩa truyền cảm hứng của Makar thu hút bạn vào vòng tay ấm áp của nó, có lẽ nó có giá trị thêm cái này vào danh sách rút gọn không?

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp Russian, Greek
  • Ý nghĩa: một người giúp đỡ mọi người Blessed
  • Phát âm: Lyaw-Shah muh-KAR
  • Biến thể: Lyonshka, Lyoha, Lyoshenka Makari, Makariy
  • Sự nổi tiếng: Lyosha ít phổ biến hơn trong số các tên bé trai của Nga, trong khi Aleksey nhỏ bé của nó là phổ biến hơn. Makar used to be more popular and has shown a steady decrease in popularity.

Truyền thống, anh hùng

Makar

Makar xuất thân từ cái tên Makarios, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cho người may mắn và hạnh phúc.Nếu ý nghĩa truyền cảm hứng của Makar thu hút bạn vào vòng tay ấm áp của nó, có lẽ nó có giá trị thêm cái này vào danh sách rút gọn không?

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Latin Russian, Latin
  • Ý nghĩa: Ánh sáng The greatest
  • Phát âm: Luu-Kah mahk-SEEM
  • Biến thể: Luc, Lucas, Luka, Lukas, Luke Maxim, Maksym, Maximilian, Maximus
  • Tên: Luca Engstler, một tài xế đua chuyên nghiệp của Đức.Luca Guadagnino, một đạo diễn phim, nhà sản xuất và nhà biên kịch người Ý. Maksim Dunayevsky, a Russian Soviet film composer. Maksim Buznikin, a Russian professional footballer.
  • Sự nổi tiếng: Luca đã tăng đáng kể về mức độ phổ biến ở Hoa Kỳ, từ #626 năm 2000 lên #67 vào năm 2020. Maksim has remained fairly common among Russian boy names.

Phổ biến, truyền cảm hứng

Lyosha

Lyosha là một hình thức nhỏ bé của Aleksey, có nguồn gốc từ tên tiếng Hy Lạp Alexis, có nghĩa là người trợ giúp của Hồi giáo hay người bảo vệ.Lyosha chắc chắn cung cấp một âm thanh đẹp và một ý nghĩa đầy cảm hứng cho cậu bé của bạn.

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp Russian
  • Ý nghĩa: một người giúp đỡ mọi người Gift of God
  • Phát âm: Lyaw-Shah mat-vay
  • Biến thể: Lyonshka, Lyoha, Lyoshenka Matvey
  • Sự nổi tiếng: Lyosha ít phổ biến hơn trong số các tên bé trai của Nga, trong khi Aleksey nhỏ bé của nó là phổ biến hơn. Matvei Gedenschtrom, a Russian explorer of Northern Siberia.

Truyền thống, anh hùng

Makar

Makar xuất thân từ cái tên Makarios, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cho người may mắn và hạnh phúc.Nếu ý nghĩa truyền cảm hứng của Makar thu hút bạn vào vòng tay ấm áp của nó, có lẽ nó có giá trị thêm cái này vào danh sách rút gọn không?

  • Ý nghĩa: Phúc Russian, Hebrew
  • Phát âm: Muh-Kar Who is like God?
  • Biến thể: Makari, Makariy mee-khah-EEL
  • Sự phổ biến: Makar từng phổ biến hơn và đã cho thấy sự giảm phổ biến đều đặn. Michel, Michiel, Mikal, Maikls, Mishael
  • Cổ điển, dễ thương Mikhail Gorbachev, a Russian Soviet politician and recipient of the Nobel Peace Prize, known for his pivotal role in ending the Cold War.
  • Maksim Mikhail has remained pretty popular among Russian boy names.

Makim có thể nắm bắt hoàn hảo tiềm năng to lớn được giấu trong nhà vô địch nhỏ của bạn.Makim có nguồn gốc từ tên Latin Maximus, thường gặp giữa các quốc gia nói tiếng Slav.

Ý nghĩa: vĩ đại nhất

Phát âm: Mahk-seem

  • Biến thể: Maxim, Maksym, Maximilian, Maximus Russian, Slavic
  • Tên: Maksim Dunayevsky, một nhà soạn nhạc phim Liên Xô Nga.Maksim Buznikin, một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Nga. Vengeance, glory, famous
  • Sự nổi tiếng: Maksim vẫn còn khá phổ biến trong số các tên bé trai của Nga. mit-SLAF
  • Thông thường, anh hùng Mstislava

Matvei

Matvei là phiên bản tiếng Nga thú vị của tên tiếng Do Thái Matthew, hay truyền thống Matityahu.Đây có thể là một cái tên nổi bật để cho thấy bạn trân trọng món quà quý giá của cuộc sống sắp bước vào thế giới của bạn như thế nào.

Nguồn gốc: Nga

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: người trở về, người nội trợ Returner, homecomer
  • Phát âm: Cửa hàng Nye nye-store
  • Biến thể: Nestori, Nestore Nestori, Nestore
  • Tên: Nestor Kukolnik, một nhà viết kịch người Nga được biết đến với việc đóng góp cho vở opera đầu tiên của Nga, một cuộc sống cho Sa hoàng, bởi Mikhail Glinka. Nestor Kukolnik, a Russian playwright known for contributing to the first Russian opera, A Life for the Tsar, by Mikhail Glinka.
  • Sự nổi tiếng: Nestor là một cái tên tiếng Nga cũ, từ đó trở nên rất hiếm. Nestor is an old Russian name, which has since become very rare.

Độc đáo, mát mẻ

Nikita

Nikita là phổ biến trên khắp nước Nga, Hy Lạp và Đông Âu và có nguồn gốc từ tên Hy Lạp là Nic Nicetas, có nghĩa là Victor Victor.Nó trở thành một cái tên phổ biến ở các quốc gia Slavic và Giáo hội Chính thống Nga qua thế kỷ thứ 4 Saint Nicetas the Goth.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: chiến thắng, chiến thắng Triumphant, victorious
  • Phát âm: nee-kee-tah nee-KEE-tah
  • Biến thể: Nichita, Nechita, Nikica, Nikkita, Mykyta, Mikita Nichita, Nechita, Nikica, Nikkita, Mykyta, Mikita
  • Tên: Hoàng tử Nikita Alexandrovich của Nga, cháu trai của Sa hoàng Nicholas II, người đã bị lưu đày và tìm cách sống sót sau cuộc cách mạng Bolshevik.Nikita Katsalapov, một vũ công băng Nga và nhà vô địch thế giới năm 2021. Prince Nikita Alexandrovich of Russia, the nephew of Tsar Nicholas II, who was exiled and managed to survive the Bolshevik revolution. Nikita Katsalapov, a Russian ice dancer and 2021 World Champion.
  • Sự phổ biến: Nikita là phổ biến nhất ở Hoa Kỳ vào năm 1986 và được ghi nhận lần cuối ở #884 vào năm 2020.Nikita was most popular in the USA in 1986 and last recorded at #884 in 2020.

Thông thường, anh hùng, mát mẻ

Nikolay

Nikolay là một biến thể của Nicholas yêu thích mọi thời đại, xuất phát từ tiếng Hy Lạp Nikolaos, Hồi nơi mà Nik Nikē có nghĩa là chiến thắng của người Hồi giáo, Hồi và Hồi Lào có nghĩa là người dân.Một cái tên mạnh mẽ mang đến một ý nghĩa truyền cảm hứng của hy vọng và vinh quang tương lai.Nó cũng cung cấp một số tùy chọn biệt danh thú vị, như Nika, Niko, Nikos hoặc Niky.

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp Russian, Greek
  • Ý nghĩa: Người dân chiến thắng, chiến thắng của người dân People of victory, victory of the people
  • Phát âm: nee-koh-lie nee-koh-lie
  • Biến thể: Nikolai, Nicholai, Nicola, Nikola Nikolai, Nicholai, Nicola, Nikola
  • Tên: Nicholas II của Nga hoặc Nikolay II, là hoàng đế cuối cùng của Nga từ năm 1894 đến 1917. Nicholas II of Russia or Nikolay II, was the last emperor of Russia from 1894 to 1917.
  • Sự phổ biến: Nikolay ít phổ biến hơn ở Nga và Hoa Kỳ, trong khi biến thể Nikolai của nó đang đạt được sức hút trong Top 1000 của Hoa Kỳ. Nikolay is less common in Russia and the United States, while its variant Nikolai is gaining traction in the USA’s top 1000.

Hiện đại, mạnh mẽ

Nectarios

Nectarios có nguồn gốc từ từ Hy Lạp, Nektar, có nghĩa là mật hoa mật hoặc đồ uống của các vị thần.Điều đó cũng có nghĩa là Vượt qua cái chết của người Hồi giáo trong tiếng Hy Lạp cổ đại, đề cập đến thức uống Olympian Gods, đồ uống có mật ong kỳ diệu.

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp Russian, Greek
  • Ý nghĩa: Người dân chiến thắng, chiến thắng của người dân Of nectar
  • Phát âm: nee-koh-lie nek-tah-ree-os
  • Biến thể: Nikolai, Nicholai, Nicola, Nikola Nektarios, Nectarius, Nectary, Nektaria
  • Tên: Nicholas II của Nga hoặc Nikolay II, là hoàng đế cuối cùng của Nga từ năm 1894 đến 1917. St. Nectarios of Aegina, a beloved Greek saint in the East Orthodox Church, whose feast day is celebrated on the 9th of November.

Sự phổ biến: Nikolay ít phổ biến hơn ở Nga và Hoa Kỳ, trong khi biến thể Nikolai của nó đang đạt được sức hút trong Top 1000 của Hoa Kỳ.

Hiện đại, mạnh mẽ

Nectarios

  • Nectarios có nguồn gốc từ từ Hy Lạp, Nektar, có nghĩa là mật hoa mật hoặc đồ uống của các vị thần.Điều đó cũng có nghĩa là Vượt qua cái chết của người Hồi giáo trong tiếng Hy Lạp cổ đại, đề cập đến thức uống Olympian Gods, đồ uống có mật ong kỳ diệu. Russia, Slavic
  • Ý nghĩa: của mật hoa Holy
  • Phát âm: Nek-tah-ree-os oh-leg
  • Biến thể: Nektarios, Nectarius, Nectary, Nektaria Olga, Oleh, Aleh
  • Tên: Thánh Nectarios của Aegina, một vị thánh Hy Lạp yêu dấu ở Nhà thờ Chính thống Đông, có Ngày lễ được tổ chức vào ngày 9 tháng 11. Oleg Aleynik, a Russian professional football player. Oleg Basilashvili, a Soviet Russian actor and political figure.
  • Cổ điển, truyền cảm hứng Oleg is pretty common among Russian male names.

Oleg

Oleg là một tên Bắc Âu cũ, rất phổ biến ở Nga, Ukraine và Belarus.Nó xuất phát từ từ "Helgi, nghĩa là Hồi thánh, thiêng liêng hoặc may mắn.Phiên bản nữ tính tuyệt đẹp là Olga.

Nguồn gốc: Nga, Slavic

  • Ý nghĩa: Thánh Russian, Hebrew
  • Phát âm: Oh-Leg God will increase
  • Biến thể: Olga, Oleh, Aleh oh-seep
  • Tên: Oleg Aleynik, một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Nga.Oleg Basilashvili, một diễn viên Nga và nhân vật chính trị của Liên Xô. Iosif
  • Phổ biến: Oleg khá phổ biến trong số các tên nam Nga. Osip Abdulov, a Soviet Russian actor known for acting as Sheriff Smiles in the 1953 film, Silvery Dust.
  • Thông thường, truyền cảm hứng Osip is an old-school Russian boy name, not often heard today.

OSIP

OSIP là một cái tên Nga rắn bắt nguồn từ Joseph, có nguồn gốc từ từ tiếng Hê -bơ -rơ Yacaph.Trong tiếng Do Thái, Osip có nghĩa là Hồi Jehovah sẽ tăng lên - có lẽ là một cách thú vị để thể hiện sự trung thành và hy vọng của bạn vào Chúa.

Nguồn gốc: Nga, tiếng Do Thái

  • Ý nghĩa: Chúa sẽ tăng Russian, Czech, Latin
  • Phát âm: oh-seep Small, humble
  • Biến thể: IOSIF PAH-shah

Tên: Osip Abdulov, một diễn viên người Nga Liên Xô được biết đến với vai trò là cảnh sát trưởng mỉm cười trong bộ phim năm 1953, Silvery Dust.

Sự nổi tiếng: OSIP là một tên cậu bé Nga cũ, không thường xuyên được nghe ngày hôm nay.

Truyền thống, tôn giáo

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Pasha Small
  • Pasha là một giải pháp thay thế tuyệt đẹp khác cho cái tên phổ biến Paul, vẫn nằm trong top 1000 ở Hoa Kỳ kể từ năm 1900. Pasha thường được sử dụng như một hình thức nhỏ bé của tên tiếng Nga Pavel nhưng cũng là một cái tên được đặt theo quyền riêng của nó.Thật thú vị, Pasha là một cấp bậc cao của Thổ Nhĩ Kỳ được trao cho một vị tướng hoặc thống đốc, tương tự như một hiệp sĩ người Anh.Nó cũng có thể có nguồn gốc từ từ tiếng Ba Tư Padishah, một tiêu đề được trao cho một chủ quyền. puh-vell
  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Séc, tiếng Latin Pavo, Pavli, Pavle, Pavao
  • Ý nghĩa: Nhỏ, khiêm tốn Pavel I, emperor of Russia from 1796 to 1801.
  • Phát âm: Pah-Shah Pavel is rare among Russian names for boys.

Hiện đại, dễ thương

Pavel

Pavel là phiên bản Paul hoặc Paulus của Nga, Séc, Bulgaria và người Slovenia, có nghĩa là một người nhỏ bé hay khiêm tốn.Một cái tên đáng yêu, hấp dẫn cho cậu bé mới tuyệt đẹp của bạn, người chắc chắn được định sẵn để làm những điều tuyệt vời trong cuộc sống của mình.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Nhỏ He who stops evil
  • Phát âm: Pahv-see-kah-kee pahv-see-kah-kee
  • Biến thể: Pavsikaki, Pavsekakiy, Povsekakiy, Pausicacus Pavsikaki, Pavsekakiy, Povsekakiy, Pausicacus

Bất thường, tôn giáo

Prokhor

Pokhor là phiên bản tiếng Nga của tên tiếng Latin Prochorus, cũng có nghĩa là lãnh đạo của điệp khúc.Hình thức nhỏ bé độc đáo của nó là Proshka.Nó thậm chí có thể là một cái tên tuyệt vời cho các bậc cha mẹ ngoài kia yêu thích hát hoặc nhảy (ngay cả khi nó chỉ đang tắm)!

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp Russian, Greek
  • Ý nghĩa: Lãnh đạo của điệu nhảy Leader of the dance
  • Phát âm: Proh-Kohr proh-kohr
  • Biến thể: Prochoros Prochoros

Truyền thống, độc đáo

Prokopy

Nếu bạn đang tìm kiếm một tên cậu bé Nga rất hiếm, thì Prokopy có thể là một người giữ.Nó xuất phát từ tên Hy Lạp cũ Prokopios, có nguồn gốc từ Pro Prokope, cho sự tiến bộ.Saint Prokopios của Scythopolis đã truyền cảm hứng cho sự lây lan của cái tên trong thế giới Kitô giáo, người đã bị chặt đầu vì đức tin của mình vào năm 303 sau Công nguyên.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tiến bộ, tiến bộ Advance, progress
  • Phát âm: Proh-Koh-Pee proh-koh-pee
  • Tên: Prokopy Zubarev, một chính trị gia Nga và chính trị của Liên Xô. Prokopy Zubarev, a Soviet Russian politician and statesman.

Truyền thống, bất thường

Pyotr

Pyotr là phiên bản truyền thống của người Nga của tên Hy Lạp Peter.Trong tiếng Hy Lạp, người Hồi giáo có nghĩa là đá hoặc đá.Một cái tên rất phổ biến, nó đã được điều chỉnh thành một loạt các biến thể trên toàn thế giới.Trong tiếng Nga, sự nhỏ bé của nó là Petya hoặc Petia, trong khi phiên bản thông tục của nó là Petrukha.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tiến bộ, tiến bộ Stone, rock
  • Phát âm: Proh-Koh-Pee pee-yoh-ter
  • Tên: Prokopy Zubarev, một chính trị gia Nga và chính trị của Liên Xô. Piotr, Peio, Pietro, Petros, Pedro, Peter
  • Truyền thống, bất thường Pyotr has remained pretty popular among Russian names for boys.

Pyotr

Pyotr là phiên bản truyền thống của người Nga của tên Hy Lạp Peter.Trong tiếng Hy Lạp, người Hồi giáo có nghĩa là đá hoặc đá.Một cái tên rất phổ biến, nó đã được điều chỉnh thành một loạt các biến thể trên toàn thế giới.Trong tiếng Nga, sự nhỏ bé của nó là Petya hoặc Petia, trong khi phiên bản thông tục của nó là Petrukha.

Ý nghĩa: Đá, Đá

  • Phát âm: Pee-yoh-ter Russian, Slavic
  • Biến thể: Piotr, Peio, Pietro, Petros, Pedro, Peter Happy
  • Sự nổi tiếng: Pyotr vẫn còn khá phổ biến trong số các tên của Nga cho các chàng trai. rad-uh-meer
  • Mạnh mẽ, phổ biến Radoslav, Radosław
  • Radomir Radomir Mihailović, a Serbian Rock and Blues-rock guitarist.

Radomir có nguồn gốc Slavic, và trong khi được sử dụng ở Nga, nó phổ biến nhất ở Bulgaria và Serbia.Nó bao gồm từ từ Slavic, rad rad, có nghĩa là sự chăm sóc, niềm vui và tình yêu, tình yêu, và Mir Mir, có nghĩa là hòa bình, thế giới hay danh tiếng.Những biệt danh thú vị của nó bao gồm Radek, Radko, Mirek và Mirko, trong khi phiên bản nữ của nó là Radomira.

Nguồn gốc: Nga, Slavic

Ý nghĩa: hạnh phúc

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tiến bộ, tiến bộ Defender of peace
  • Phát âm: Proh-Koh-Pee rah-tee-meer
  • Tên: Prokopy Zubarev, một chính trị gia Nga và chính trị của Liên Xô. Ratmir, Racimir, Ratko, Ratomir
  • Truyền thống, bất thường Ratimir Martinović, a Montenegrin pianist.
  • Pyotr Ratimir is considered very rare among Russian boy names.

Pyotr là phiên bản truyền thống của người Nga của tên Hy Lạp Peter.Trong tiếng Hy Lạp, người Hồi giáo có nghĩa là đá hoặc đá.Một cái tên rất phổ biến, nó đã được điều chỉnh thành một loạt các biến thể trên toàn thế giới.Trong tiếng Nga, sự nhỏ bé của nó là Petya hoặc Petia, trong khi phiên bản thông tục của nó là Petrukha.

Ý nghĩa: Đá, Đá

Phát âm: Pee-yoh-ter

  • Phát âm: Pee-yoh-ter Russian, Slavic
  • Biến thể: Piotr, Peio, Pietro, Petros, Pedro, Peter Song of the hero
  • Sự nổi tiếng: Pyotr vẫn còn khá phổ biến trong số các tên của Nga cho các chàng trai. roh-dee-ON
  • Mạnh mẽ, phổ biến Radion, Herodion, Rodionov
  • Radomir Rodion Shchedrin, an award-winning Soviet Russian composer and pianist. Rodion Amirov, a Russian professional ice hockey player.

Radomir có nguồn gốc Slavic, và trong khi được sử dụng ở Nga, nó phổ biến nhất ở Bulgaria và Serbia.Nó bao gồm từ từ Slavic, rad rad, có nghĩa là sự chăm sóc, niềm vui và tình yêu, tình yêu, và Mir Mir, có nghĩa là hòa bình, thế giới hay danh tiếng.Những biệt danh thú vị của nó bao gồm Radek, Radko, Mirek và Mirko, trong khi phiên bản nữ của nó là Radomira.

Nguồn gốc: Nga, Slavic

Ý nghĩa: hạnh phúc

  • Phát âm: Pee-yoh-ter Russian, Slavic
  • Biến thể: Piotr, Peio, Pietro, Petros, Pedro, Peter Increase fame
  • Sự nổi tiếng: Pyotr vẫn còn khá phổ biến trong số các tên của Nga cho các chàng trai. ros-tee-slav
  • Mạnh mẽ, phổ biến Rostimir, Rostyslav
  • Radomir Prince Rostislav Alexandrovich, nephew to Tsar Nicholas II, who was imprisoned during the Bolshevik Revolution and later escaped to Cannes, France.

Radomir có nguồn gốc Slavic, và trong khi được sử dụng ở Nga, nó phổ biến nhất ở Bulgaria và Serbia.Nó bao gồm từ từ Slavic, rad rad, có nghĩa là sự chăm sóc, niềm vui và tình yêu, tình yêu, và Mir Mir, có nghĩa là hòa bình, thế giới hay danh tiếng.Những biệt danh thú vị của nó bao gồm Radek, Radko, Mirek và Mirko, trong khi phiên bản nữ của nó là Radomira.

Nguồn gốc: Nga, Slavic

Ý nghĩa: hạnh phúc

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tiến bộ, tiến bộ Lion man
  • Phát âm: Proh-Koh-Pee roos-lahn
  • Tên: Prokopy Zubarev, một chính trị gia Nga và chính trị của Liên Xô. Ruslanka, Rusya, Ruslanid, Eruslan, Lana
  • Truyền thống, bất thường Ruslan Alekhno, a Russian Belarusian singer known for winning Narodniy Artist, the Russian form of Pop Idol. Ruslan Karaev, a Russian kickboxer and martial artist.
  • Pyotr Ruslan has remained very popular among Russian parents.

Pyotr là phiên bản truyền thống của người Nga của tên Hy Lạp Peter.Trong tiếng Hy Lạp, người Hồi giáo có nghĩa là đá hoặc đá.Một cái tên rất phổ biến, nó đã được điều chỉnh thành một loạt các biến thể trên toàn thế giới.Trong tiếng Nga, sự nhỏ bé của nó là Petya hoặc Petia, trong khi phiên bản thông tục của nó là Petrukha.

Ý nghĩa: Đá, Đá

Phát âm: Pee-yoh-ter

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Latin Russian, Latin
  • Ý nghĩa: Người hầu, Người bảo vệ Servant, Protector
  • Phát âm: Syer-Gyaysyer-GYAY
  • Biến thể: Sergius, Serge, Sergej, Sergi, Sergio Sergius, Sergey, Sergej, Sergi, Sergio
  • Tên: Sergei Bodrov, một đạo diễn phim, nhà biên kịch và nhà sản xuất người Mỹ gốc Nga.Sergei Diaghilev, một nhà phê bình nghệ thuật người Nga, người bảo trợ và người sáng lập The Ballets Russes- một công ty múa ba lê nổi tiếng ở Paris. Sergei Bodrov, a Russian American film director, screenwriter, and producer. Sergei Diaghilev, a Russian art critic, patron, and founder of the Ballets Russes- a famous ballet company in Paris.
  • Sự nổi tiếng: Sergei khá phổ biến trên khắp nước Nga và trên khắp châu Âu, trong khi Serge thay thế của nó là phổ biến hơn. Sergei is pretty common throughout Russia and across Europe, while its alternative Sergey is way more popular.

Mát mẻ, phổ biến

Serik

Nếu bạn đang tìm kiếm một cái gì đó hiếm và hấp dẫn, Serik có thể là một trong danh sách rút gọn.Nó bắt nguồn từ Kazakhstan nhưng đã được nhiều bậc cha mẹ Nga chấp nhận trong những năm qua.Một cái tên đẹp để thể hiện tình cảm sâu sắc của bạn đối với cuộc sống mới sắp đến với bạn.

  • Nguồn gốc: Nga, Kazahk Russian, Kazahk
  • Ý nghĩa: Tình yêu, Hỗ trợ Love, support
  • Phát âm: SARE-IK sare-ik
  • Tên: Serik Akhmetov, Thủ tướng Kazakhstan từ năm 2012 đến 2014. Serik Konakbayev, một võ sĩ chuyên nghiệp đã nghỉ hưu Kazakh. Serik Akhmetov, Prime Minister of Kazakhstan from 2012 to 2014. Serik Konakbayev, a retired professional Kazakh boxer.

Cổ điển, bất thường

Shura

Shura là người Nga xinh đẹp nhỏ bé của Aleksandra hoặc Alexander, cũng được đặt tên là tên đầu tiên.Alexander có nguồn gốc từ hai từ Hy Lạp, Hồi Alexo, nghĩa là có nghĩa là để bảo vệ hoặc giúp đỡ, và và Aner Aner, có nghĩa là người đàn ông.Trong khi hấp dẫn tai và giác quan, Shura cũng có thể có cách nắm bắt tình cảm của bạn.

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp Russian, Greek
  • Ý nghĩa: Người bảo vệ nhân loại Protector of humanity
  • Phát âm: Shoo-rah SHOO-rah
  • Sự nổi tiếng: Shura ít phổ biến hơn ở Nga, trong khi hình thức phổ biến của nó rất phổ biến. Shura is less common in Russia, while its common form Alexander is very popular.

Anh hùng, dễ thương

Simon

Simon là một tên tiếng Do Thái, được điều chỉnh thành một loạt các ngôn ngữ khác nhau.Ở Aramaic, đó là Shim hèon, trong khi ở Hà Lan, đó là Simeon hoặc Siem, và trong tiếng Hy Lạp, đó là Símos hoặc Simeón.Đối với các nhà ngôn ngữ học ngoài kia, Simon được viết là tiếng Nga.Một phiên bản thú vị khác của Nga là Semyon, có nghĩa là người nghe.

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Do Thái Russian, Hebrew
  • Ý nghĩa: Nghe, nghe Listen, hearing
  • Phát âm: See-mohn see-mohn
  • Biến thể: Symeon, Simeon, Saimon, Simonis, Simons Symeon, Simeon, Saimon, Simonis, Simons
  • Tên: Simon, Metropolitan của Moscow, một nhà lãnh đạo chính thống Nga vào những năm 1500.Simon Barere, một nghệ sĩ piano người Mỹ gốc Nga. Simon, the Metropolitan of Moscow, a Russian Orthodox leader in the 1500s. Simon Barere, a Russian American pianist.
  • Sự phổ biến: Simon ít phổ biến hơn ở Nga và phổ biến hơn ở Hoa Kỳ, được đánh giá lần cuối #251 vào năm 2020. Simon is less common in Russia and more popular in the United States, last rated #251 in 2020.

Cổ điển, truyền cảm hứng

Slava

Như bạn có thể đã chọn, Slava thường có tính năng là yếu tố tên trong nhiều tên cậu bé Nga và Slavic, có nghĩa là vinh quang hay danh tiếng.Slava thường được sử dụng làm biệt danh cho Stanislav, Yaroslav, Sviatoslav, Rostislav và Mstislav cho bé trai và Miroslava hoặc Yaroslava cho các cô gái.Tuy nhiên, Slava cũng được sử dụng như một tên đầu tiên quyến rũ.

  • Nguồn gốc: Nga, Slavic Russian, Slavic
  • Ý nghĩa: Người danh tiếng, Vinh quang Person of fame, glory
  • Phát âm: Slah-vah SLAH-vah
  • Biến thể: Slavka, Slavko, Slaven Slavka, Slavko, Slaven
  • Tên: Slava Marlow, một nhà sản xuất kỷ lục của Nga.Slava Amiragov, một người chèo thuyền chuyên nghiệp Nga gốc Nga. Slava Marlow, a Russian record producer. Slava Amiragov, a Russian-Belarusian professional rower.
  • Phổ biến: Slava không phải là một tên phổ biến trong các gia đình Nga. Slava is not a common name in Russian families.

Cổ điển, mát mẻ

Stanislav

Stanislav bao gồm hai yếu tố Slavic- Hồi Stani có nghĩa là đứng hoặc trở thành và trở thành người khác và có nghĩa là vinh quang hay danh tiếng.Nó cung cấp một số giảm thiểu thời thượng, chẳng hạn như Stanko, Slava, Stas hoặc Stane.Một cái tên tinh tế cho các bậc cha mẹ có hy vọng và ước mơ cao nhất cho hoàng tử nhỏ của họ.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Trở nên nổi tiếng Becoming famous
  • Phát âm: Stah-nees-lahv stah-nees-LAHV
  • Biến thể: Stanislas, Stanislau, Stasiak Stanislas, Stanislau, Stasiak
  • Tên tên: Stanislav Lyubshin, một diễn viên người Nga, đạo diễn phim và nhà sản xuất, người đã nổi tiếng qua vai trò là Weiss/Belov trong một bộ phim gián điệp Nga năm 1968, щ Stanislav Lyubshin, a Russian actor, film director, and producer, who rose to fame through his role as Weiss/Belov in a Russian 1968 spy film, Щит и Меч.
  • Phổ biến: Stanislav khá phổ biến ở Nga và khắp châu Âu. Stanislav is fairly popular in Russia and throughout Europe.

Hiện đại, truyền cảm hứng

Stepan

Stephan có nguồn gốc từ tên Hy Lạp Stephanos, có nghĩa là người mà bao quanh.Nó thuộc về vị thánh nổi tiếng Stephen, một phó tế trong nhà thờ đầu tiên, người đã bị ném đá đến chết vì đức tin của mình.

  • Nguồn gốc: Nga, Slavic Russian, Slavic
  • Ý nghĩa: Người danh tiếng, Vinh quang Crown, wreath
  • Phát âm: Slah-vah stye-PAN
  • Biến thể: Slavka, Slavko, Slaven Stephanos, Stefan, Stefanu, Stephen
  • Tên: Slava Marlow, một nhà sản xuất kỷ lục của Nga.Slava Amiragov, một người chèo thuyền chuyên nghiệp Nga gốc Nga. Stepan Krasheninnikov, a Russian explorer of Siberia, with Krasheninnikov Volcano being named after him. Stepan Makarov, a Russian vice-admiral, oceanographer, and commander of the Imperial Russian Navy from 1863 to 1904.
  • Phổ biến: Slava không phải là một tên phổ biến trong các gia đình Nga. Stepan is considered rare among Russian boy names.

Cổ điển, mát mẻ

Stanislav

Stanislav bao gồm hai yếu tố Slavic- Hồi Stani có nghĩa là đứng hoặc trở thành và trở thành người khác và có nghĩa là vinh quang hay danh tiếng.Nó cung cấp một số giảm thiểu thời thượng, chẳng hạn như Stanko, Slava, Stas hoặc Stane.Một cái tên tinh tế cho các bậc cha mẹ có hy vọng và ước mơ cao nhất cho hoàng tử nhỏ của họ.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Trở nên nổi tiếng Holy worshipper
  • Phát âm: Stah-nees-lahv svee-ah-toh-SLAF
  • Biến thể: Stanislas, Stanislau, Stasiak Svetoslav, Svatoslav, Svetlyo, Slavik
  • Tên: Sviatoslav Richter, một nghệ sĩ piano của Liên Xô Nga, được coi là một trong những nghệ sĩ piano vĩ đại nhất từng sống. Sviatoslav Richter, a Russian Soviet pianist, is considered one of the greatest pianists to have ever lived.
  • Phổ biến: Sviatoslav được coi là ít phổ biến hơn trong số các tên nam của Nga. Sviatoslav is considered less common among Russian male names.

Truyền thống, tôn giáo

Timofey

Timofey là biến thể mạnh mẽ của tiếng Nga của tên Hy Lạp Timothy hoặc theo truyền thống Timόtheos.Trong khi hấp dẫn về âm thanh và ý nghĩa, Timofey cũng cung cấp những biệt danh quyến rũ, chẳng hạn như Timmy, Timbo hoặc Timo.Phiên bản bảo trợ tiêu chuẩn cho bé trai là Timofeyevich, trong khi hình thức nữ là Timofeyevna.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tôn vinh Chúa, được Chúa tôn vinh Honoring God, honored by God
  • Phát âm: tee-moh-faytee-moh-fay
  • Biến thể: Timothée, Timotheus, Timothée, Timotheus,
  • Tên: Timofey Khryukin, một phi công chiến tranh của Liên Xô Nga và anh hùng chiến tranh từng là Đại tá Không quân Liên Xô trong Thế chiến II.Timofey Chalyy, một vận động viên ngôi sao đang lên của Nga chuyên về những rào cản 400 mét. Timofey Khryukin, a Russian Soviet aviator and war hero who served as colonel-general of the Soviet Air Force in World War II. Timofey Chalyy, a Russian rising star athlete specializing in the 400-meter hurdles.
  • Sự phổ biến: Timofey ngày nay rất hiếm trên toàn thế giới và cho thấy sự gia tăng một chút về sự phổ biến ở Hoa Kỳ. Timofey is rare today across the world and shows a slight increase in popularity in the USA.

Hiện đại, tôn giáo

Timur

Timur bắt nguồn từ cái tên Turkic và Mông Cổ cổ Temür, có nghĩa là sắt sắt.Nó đã nổi tiếng thông qua một nhà lãnh đạo Thổ Nhĩ Kỳ thế kỷ thứ 4 được biết đến với việc chinh phục các phần phía tây, miền nam và trung tâm châu Á.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tôn vinh Chúa, được Chúa tôn vinh Iron
  • Phát âm: tee-moh-fay tee-muur
  • Biến thể: Timothée, Timotheus, Temur, Temir, Timour, Demir
  • Tên: Timofey Khryukin, một phi công chiến tranh của Liên Xô Nga và anh hùng chiến tranh từng là Đại tá Không quân Liên Xô trong Thế chiến II.Timofey Chalyy, một vận động viên ngôi sao đang lên của Nga chuyên về những rào cản 400 mét. Timur Bekmambetov, a Russian-Kazakh film director, producer, and screenwriter, best known for Night Watch, Wanted, and Abraham Lincoln: Vampire Hunter.
  • Sự phổ biến: Timofey ngày nay rất hiếm trên toàn thế giới và cho thấy sự gia tăng một chút về sự phổ biến ở Hoa Kỳ. Timur is pretty popular among Russian male names but not so popular in the USA.

Hiện đại, tôn giáo

Timur

Timur bắt nguồn từ cái tên Turkic và Mông Cổ cổ Temür, có nghĩa là sắt sắt.Nó đã nổi tiếng thông qua một nhà lãnh đạo Thổ Nhĩ Kỳ thế kỷ thứ 4 được biết đến với việc chinh phục các phần phía tây, miền nam và trung tâm châu Á.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tôn vinh Chúa, được Chúa tôn vinh Twin
  • Phát âm: tee-moh-fay toh-mah
  • Biến thể: Timothée, Timotheus, Toma Caragiu, a Greek, Romanian theatre, television, and film actor, regarded as one of the best Romanian actors in the early to late 1900s.
  • Tên: Timofey Khryukin, một phi công chiến tranh của Liên Xô Nga và anh hùng chiến tranh từng là Đại tá Không quân Liên Xô trong Thế chiến II.Timofey Chalyy, một vận động viên ngôi sao đang lên của Nga chuyên về những rào cản 400 mét. Toma is not commonly heard in Russian families.

Sự phổ biến: Timofey ngày nay rất hiếm trên toàn thế giới và cho thấy sự gia tăng một chút về sự phổ biến ở Hoa Kỳ.

Hiện đại, tôn giáo

Timur

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tôn vinh Chúa, được Chúa tôn vinh Born at Christmas
  • Phát âm: tee-moh-fay toh-shee-ah-nah
  • Biến thể: Timothée, Timotheus, Tassa, Tashia, Tasha
  • Tên: Timofey Khryukin, một phi công chiến tranh của Liên Xô Nga và anh hùng chiến tranh từng là Đại tá Không quân Liên Xô trong Thế chiến II.Timofey Chalyy, một vận động viên ngôi sao đang lên của Nga chuyên về những rào cản 400 mét. Toshiana is considered very rare among Russian names for boys.

Hiện đại, tôn giáo

Timur

Timur bắt nguồn từ cái tên Turkic và Mông Cổ cổ Temür, có nghĩa là sắt sắt.Nó đã nổi tiếng thông qua một nhà lãnh đạo Thổ Nhĩ Kỳ thế kỷ thứ 4 được biết đến với việc chinh phục các phần phía tây, miền nam và trung tâm châu Á.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: tôn vinh Chúa, được Chúa tôn vinh God of hunting and childbirth, From Artemis
  • Phát âm: tee-moh-fay tee-yoh-mah
  • Biến thể: Timothée, Timotheus, Tyoma is less common among Russian boy names.

Tên: Timofey Khryukin, một phi công chiến tranh của Liên Xô Nga và anh hùng chiến tranh từng là Đại tá Không quân Liên Xô trong Thế chiến II.Timofey Chalyy, một vận động viên ngôi sao đang lên của Nga chuyên về những rào cản 400 mét.

Sự phổ biến: Timofey ngày nay rất hiếm trên toàn thế giới và cho thấy sự gia tăng một chút về sự phổ biến ở Hoa Kỳ.

Hiện đại, tôn giáo

  • Timur Russian, Slavic, Persian
  • Timur bắt nguồn từ cái tên Turkic và Mông Cổ cổ Temür, có nghĩa là sắt sắt.Nó đã nổi tiếng thông qua một nhà lãnh đạo Thổ Nhĩ Kỳ thế kỷ thứ 4 được biết đến với việc chinh phục các phần phía tây, miền nam và trung tâm châu Á. Powerful ruler, to know
  • Ý nghĩa: sắt vah-deem
  • Phát âm: Tee-Muur Vadik, Vadya
  • Biến thể: Temur, Temir, Timour, Demir Vadim Muntagirov, a Russian ballet dancer and principal dancer of The Royal Ballet in London. Vadim Evseev, a Russian football coach and manager of Shinnik Yaroslavl.
  • Tên: Timur Bekmambetov, một đạo diễn, nhà sản xuất và nhà biên kịch của người Nga-Kazakh, nổi tiếng với Night Watch, Wanted và Abraham Lincoln: Vampire Hunter. Vadim is a reasonably common name in Russia and throughout Eastern Europe.

Phổ biến: Timur khá phổ biến trong số các tên nam Nga nhưng không quá phổ biến ở Hoa Kỳ.

Hiện đại, mạnh mẽ

Toma

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Toma là phiên bản tiếng Nga, tiếng Bulgaria và Croatia của tên Hy Lạp Thomas.Nó có nguồn gốc từ từ tiếng Aramaic, t hè, có nghĩa là Twin Twin.Trong tiếng Nga, Toma cũng có thể là một người nhỏ bé của Avtonom.Trong Kinh thánh Tân Ước, Thomas là một trong mười hai môn đệ của Chúa Kitô, còn được gọi là nghi ngờ của Thomas.Anh ta sớm thú nhận đức tin của mình, tuyên bố Chúa tể của tôi và Chúa của tôi và sau đó sẽ tuyên bố phúc âm đến tận Tamilakam, ở phía nam Ấn Độ. Strong, vigorous, healthy
  • Ý nghĩa: Twin vah-len-TEEN
  • Phát âm: Toh-mah Valentine, Valent, Valentino, Valentinus
  • Tên: Valentin Gapontsev, tỷ phú người Mỹ gốc Nga và người sáng lập và chủ tịch của IPG Photonics.Valentin Parnakh, một nhạc sĩ và biên đạo múa người Nga và là cha đẻ của Liên Xô Jazz. Valentin Gapontsev, a Russian American billionaire and the founder and chairman of IPG Photonics. Valentin Parnakh, a Russian musician and choreographer and founding father of Soviet jazz.
  • Sự phổ biến: Valentin đã trượt vào và ra khỏi top 1000 ở Hoa Kỳ kể từ đầu những năm 1930 và được đánh giá lần cuối #769 vào năm 2020. Valentin has slipped in and out of the top 1000 in the USA since the early 1930s and was last rated #769 in 2020.

Truyền thống, mát mẻ

Vận chuyển

Vasily xuất phát từ Basil tên Basil hoặc tiếng Ả Rập cũ của Hy Lạp hoặc tiếng Ả Rập hoặc phiên bản truyền thống hơn, Basileus.Cái tên mạnh mẽ này cũng có thể có nghĩa là dũng cảm, không sợ hãi hoặc gan dạ trong tiếng Hy Lạp.Với một ý nghĩa đầy cảm hứng như thế này, nó đã tiếp tục giành được tình cảm của cha mẹ trong nhiều thế kỷ, được chuyển thể thành hơn 50 biến thể trên toàn cầu.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Hoàng gia, KILY Royal, kingly
  • Phát âm: Vah-see-leey vah-SEE-leey
  • Biến thể: Vasyl, Vasil, Vasile, Vasileos, Vasilius, Vasili, Vasko, Basley, Basile Vasyl, Vasil, Vasile, Vasileos, Vasilius, Vasili, Vasko, Basley, Basile
  • Tên: Vasily Blazhenny hoặc Saint Basil, một vị thánh chính thống Nga được gọi là The Fool for Christ.Vasily Tsibliyev, một phi hành gia Nga. Vasily Blazhenny or Saint Basil, a Russian Orthodox saint known as the Fool for Christ. Vasily Tsibliyev, a Russian astronaut.

Truyền cảm hứng, anh hùng

Viktor

Viktor là biến thể của người Nga về cái tên đa năng Victor, có nghĩa là người chinh phục người Hồi giáo trong tiếng Latin.Một cái tên như thế này đã quyến rũ trái tim của những người cha mẹ mong đợi trong suốt lịch sử, đặc biệt là vào cuối những năm 1800 đến đầu những năm 1900.Có nhiều biến thể tuyệt đẹp của Nga để lựa chọn, chẳng hạn như Vitya, Vitenka, Vityok và Vityushka.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Hoàng gia, KILY Winner, conqueror
  • Phát âm: Vah-see-leey VEEK-tor
  • Biến thể: Vasyl, Vasil, Vasile, Vasileos, Vasilius, Vasili, Vasko, Basley, Basile Victor, Victorio, Viktar, Victorious, Viktara, Wiktor
  • Tên: Vasily Blazhenny hoặc Saint Basil, một vị thánh chính thống Nga được gọi là The Fool for Christ.Vasily Tsibliyev, một phi hành gia Nga. Viktor Yushchenko, a Ukrainian politician and third president of Ukraine from 2005 until 2010. Viktor Korchnoi, a Soviet Swiss chess grandmaster and writer.
  • Truyền cảm hứng, anh hùng Viktor is pretty popular in Russia and Eastern Europe, while relatively rare in the USA.

Viktor

Viktor là biến thể của người Nga về cái tên đa năng Victor, có nghĩa là người chinh phục người Hồi giáo trong tiếng Latin.Một cái tên như thế này đã quyến rũ trái tim của những người cha mẹ mong đợi trong suốt lịch sử, đặc biệt là vào cuối những năm 1800 đến đầu những năm 1900.Có nhiều biến thể tuyệt đẹp của Nga để lựa chọn, chẳng hạn như Vitya, Vitenka, Vityok và Vityushka.

Ý nghĩa: Người chiến thắng, Conqueror

  • Phát âm: Veek-Tor Russian, Slavic
  • Biến thể: Victor, Victorio, Viktar, Victorious, Viktara, Wiktor Renowned prince, ruler of the world
  • Tên: Viktor Yushchenko, một chính trị gia người Ukraine và chủ tịch thứ ba của Ukraine từ năm 2005 đến năm 2010. Viktor Korchnoi, một bà chủ và nhà văn cờ vua Thụy Sĩ của Liên Xô. vlah-DEE-meer
  • Phổ biến: Viktor khá phổ biến ở Nga và Đông Âu, trong khi tương đối hiếm ở Hoa Kỳ. Vladimira, Vladana, Vlademar, Wladimir
  • Phổ biến, mạnh mẽ Vladimir Lenin, a Russian Marxist revolutionary and politician, who was the first head and founder of Soviet Russia and the Soviet Union. Vladimir Putin, a Russian politician, former intelligence officer, and president of Russia.
  • Vladimir Vladimir is considered popular among Russian names for boys.

Vladimir là một cái tên Slavic cũ, bao gồm các thuật ngữ của Vlad Vlad có nghĩa là người Hồi giáo có nghĩa là và một người khác có nghĩa là tuyệt vời hay nổi tiếng.Tùy thuộc vào các biến thể của nó, nó cũng có thể có nghĩa là người cai trị hòa bình của người Hồi giáo hay sức mạnh nổi tiếng.Nó chắc chắn nghe có vẻ phù hợp với các bậc cha mẹ, những người hy vọng sẽ nuôi dạy một cậu bé độc lập và tươi sáng.

Nguồn gốc: Nga, Slavic

Ý nghĩa: Hoàng tử nổi tiếng, người cai trị thế giới

  • Phát âm: Veek-Tor Russian, Slavic
  • Biến thể: Victor, Victorio, Viktar, Victorious, Viktara, Wiktor Possessor of glory, fame
  • Tên: Viktor Yushchenko, một chính trị gia người Ukraine và chủ tịch thứ ba của Ukraine từ năm 2005 đến năm 2010. Viktor Korchnoi, một bà chủ và nhà văn cờ vua Thụy Sĩ của Liên Xô. vlah-dee-SLAHV
  • Phổ biến: Viktor khá phổ biến ở Nga và Đông Âu, trong khi tương đối hiếm ở Hoa Kỳ. Volodislav, Vlaslav, Ladislav, Vladislaus, Vladislas
  • Phổ biến, mạnh mẽ Vladislav Artemiev, a Russian chess professional player and champion of the 2019 European Championship.

Vladimir

Vladimir là một cái tên Slavic cũ, bao gồm các thuật ngữ của Vlad Vlad có nghĩa là người Hồi giáo có nghĩa là và một người khác có nghĩa là tuyệt vời hay nổi tiếng.Tùy thuộc vào các biến thể của nó, nó cũng có thể có nghĩa là người cai trị hòa bình của người Hồi giáo hay sức mạnh nổi tiếng.Nó chắc chắn nghe có vẻ phù hợp với các bậc cha mẹ, những người hy vọng sẽ nuôi dạy một cậu bé độc lập và tươi sáng.

Nguồn gốc: Nga, Slavic

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Hoàng gia, KILY Holder of the heel
  • Phát âm: Vah-see-leey YAH-kov
  • Biến thể: Vasyl, Vasil, Vasile, Vasileos, Vasilius, Vasili, Vasko, Basley, Basile Jakob, Jaycob
  • Tên: Vasily Blazhenny hoặc Saint Basil, một vị thánh chính thống Nga được gọi là The Fool for Christ.Vasily Tsibliyev, một phi hành gia Nga.Yakov Dzhugashvili, the eldest son of Joseph Stalin’s three legitimate children. Yakov Estrin, a Russian international chess master, world champion, and writer.
  • Truyền cảm hứng, anh hùng Yakov is very popular among Russian boy names but very rare in the USA.

Viktor

Viktor là biến thể của người Nga về cái tên đa năng Victor, có nghĩa là người chinh phục người Hồi giáo trong tiếng Latin.Một cái tên như thế này đã quyến rũ trái tim của những người cha mẹ mong đợi trong suốt lịch sử, đặc biệt là vào cuối những năm 1800 đến đầu những năm 1900.Có nhiều biến thể tuyệt đẹp của Nga để lựa chọn, chẳng hạn như Vitya, Vitenka, Vityok và Vityushka.

Ý nghĩa: Người chiến thắng, Conqueror

  • Phát âm: Veek-Tor Russian, Slavic
  • Biến thể: Victor, Victorio, Viktar, Victorious, Viktara, WiktorSpring peace, man of peace
  • Tên: Viktor Yushchenko, một chính trị gia người Ukraine và chủ tịch thứ ba của Ukraine từ năm 2005 đến năm 2010. Viktor Korchnoi, một bà chủ và nhà văn cờ vua Thụy Sĩ của Liên Xô. yah-raw-MEER
  • Phổ biến: Viktor khá phổ biến ở Nga và Đông Âu, trong khi tương đối hiếm ở Hoa Kỳ. Jaromir, Jarka, Jaromer

Phổ biến, mạnh mẽ

Vladimir

Vladimir là một cái tên Slavic cũ, bao gồm các thuật ngữ của Vlad Vlad có nghĩa là người Hồi giáo có nghĩa là và một người khác có nghĩa là tuyệt vời hay nổi tiếng.Tùy thuộc vào các biến thể của nó, nó cũng có thể có nghĩa là người cai trị hòa bình của người Hồi giáo hay sức mạnh nổi tiếng.Nó chắc chắn nghe có vẻ phù hợp với các bậc cha mẹ, những người hy vọng sẽ nuôi dạy một cậu bé độc lập và tươi sáng.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Nguồn gốc: Nga, Slavic Well-born, noble
  • Ý nghĩa: Hoàng tử nổi tiếng, người cai trị thế giới yev-geh-nee
  • Phát âm: vlah-dee-meer Yevgeni, Yevgenii, Yevgeniy, Evgeni, Evgeny
  • Tên: Yevgeny Yevtushenko, một tiểu thuyết gia người Nga, người Siberia, nhà xuất bản, diễn viên, biên tập viên, nhà biên kịch, đạo diễn và người nhận nhiều giải thưởng quốc tế.Yevgeny Leonov, một diễn viên người Nga Liên Xô được biết đến với sự tham gia của nhiều bộ phim nổi tiếng của Liên Xô, như Gentleman of Fortune, Strip Trip và Minino. Yevgeny Yevtushenko, a Russian, Siberian-born novelist, publisher, actor, editor, screenwriter, director, and recipient of multiple international awards. Yevgeny Leonov, a Soviet Russian actor known for starring in many famous Soviet films, such as Gentleman of Fortune, Striped Trip, and Minino.
  • Phổ biến: Yevgeny khá phổ biến trong số các tên bé trai của Nga. Yevgeny is pretty popular among Russian boy names.

Phổ biến, truyền cảm hứng

Yulian

Yulian xuất thân từ tên tiếng Latin La Mã Julian, bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp, Ioulos, cho người Hồi giáo có nguồn gốc.Những người khác cho rằng nó đến từ vị thần La Mã Sao Mộc, người cai trị thiên đàng và ánh sáng và bảo vệ nhà nước La Mã.Nó cũng là hành tinh thứ năm và lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Hậu duệ từ Sao Mộc Descended from Jupiter
  • Phát âm: Yoo-lee-ahn YOO-lee-ahn
  • Biến thể: Yulia, Yulan, Yuliana, Uliana, Julian Yulia, Yulan, Yuliana, Uliana, Julian
  • Tên: Yulian Semyonov, một nhà văn của Liên Xô và tiểu thuyết thám tử của người Nga, bao gồm một nhà viết kịch bản và nhà thơ.Yulian Bromley, một nhà nhân chủng học Nga Liên Xô được quốc tế công nhận. Yulian Semyonov, a Russian Soviet writer of spy and detective fiction, including a scriptwriter and poet. Yulian Bromley, an internationally recognized Soviet Russian anthropologist.

Độc đáo, mát mẻ

Yury

Ở đây, một cái tên cung cấp một sự tương phản đẹp giữa âm thanh mềm mại và ý nghĩa mạnh mẽ của nó.Yury có nguồn gốc từ tên Hy Lạp Georgios, được lấy từ các từ ngữ Ge Ge cho đất đai hoặc đất, và và ergon ergon cho nhiệm vụ hoặc công việc.Nó nổi tiếng ở Đông Âu thông qua Yuri Dolgorukiy, Hoàng tử lớn của Kiev, từ năm 1099 đến 1157.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Hậu duệ từ Sao Mộc Earth-worker, farmer
  • Phát âm: Yoo-lee-ahn YOO-reey
  • Biến thể: Yulia, Yulan, Yuliana, Uliana, Julian Yuri, Youri, Yurii, Juri
  • Tên: Yulian Semyonov, một nhà văn của Liên Xô và tiểu thuyết thám tử của người Nga, bao gồm một nhà viết kịch bản và nhà thơ.Yulian Bromley, một nhà nhân chủng học Nga Liên Xô được quốc tế công nhận. Yury Verlinsky, a Russian American, Siberian-born medical researcher, best known for his pioneer work in prenatal diagnosis of chromosomal disorders.
  • Độc đáo, mát mẻ Yury has remained pretty popular among Russian male names.

Yury

Ở đây, một cái tên cung cấp một sự tương phản đẹp giữa âm thanh mềm mại và ý nghĩa mạnh mẽ của nó.Yury có nguồn gốc từ tên Hy Lạp Georgios, được lấy từ các từ ngữ Ge Ge cho đất đai hoặc đất, và và ergon ergon cho nhiệm vụ hoặc công việc.Nó nổi tiếng ở Đông Âu thông qua Yuri Dolgorukiy, Hoàng tử lớn của Kiev, từ năm 1099 đến 1157.

Ý nghĩa: Công nhân Trái đất, Nông dân

  • Phát âm: Yoo-Reey Russian, Hebrew
  • Biến thể: Yuri, Youri, Yurii, Juri The Lord remembers
  • Tên: Yury Verlinsky, một nhà nghiên cứu y tế người Mỹ gốc Nga, người Mỹ gốc Siberia, nổi tiếng với công việc tiên phong trong chẩn đoán trước khi sinh các rối loạn nhiễm sắc thể. zah-KHAR
  • Sự nổi tiếng: Yury vẫn còn khá phổ biến trong số các tên nam của Nga. Zechariah, Zakariya, Zakaria, Zekeriya, Zecharie
  • Phổ biến, mạnh mẽ Zakhar May, a Ukrainian musician and author of major hits such as “Nahui,” “Nashi Tanki” and “Russo Matroso.” Zakhar Bron, a famous Russian violinist and teacher.
  • Zakhar Zakhar is pretty rare among Russian names for boys.

Zakhar là hình thức Zechariah của Nga, lấy cảm hứng từ tên tiếng Do Thái truyền thống Zekharyah, có nghĩa là Hồi Yahweh nhớ lại.Một giải pháp thay thế thú vị khác có thể thu hút sự chú ý của bạn là Zachary.

Nguồn gốc: Nga, tiếng Do Thái

Ý nghĩa: Chúa nhớ

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Hậu duệ từ Sao Mộc Life of Zeus
  • Phát âm: Yoo-lee-ahnzee-noh-vee
  • Biến thể: Yulia, Yulan, Yuliana, Uliana, Julian Zinovii, Zinovi, Zinoviy, Zinoviya
  • Tên: Yulian Semyonov, một nhà văn của Liên Xô và tiểu thuyết thám tử của người Nga, bao gồm một nhà viết kịch bản và nhà thơ.Yulian Bromley, một nhà nhân chủng học Nga Liên Xô được quốc tế công nhận. Zinovy Vysokovsky, a Russian Soviet theatre and movie actor and variety performer, known for his various films such as The Alive and the Dead and The Soviet Park.
  • Độc đáo, mát mẻ Zinovy is not common among Russian boy names.

Yury

Tên tiếng Nga tốt cho cậu bé là gì?

Tên bé trai Nga..
Aleksander.Thường được đánh vần là Aleksander trong tiếng Nga, phái sinh của tên tiếng Hy Lạp nổi tiếng Alexander có nghĩa là người bảo vệ người đàn ông.Đó cũng là tên của một số Czars Nga.....
Aleksei.....
Boris.....
DMITRI.....
Grigoriy.....
Igor.....
Ilya.....
Konstantin..

Tên nam người Nga nhất là gì?

Tên nam phổ biến nhất ở Moscow, Nga từ tháng 1 đến tháng 11 năm 2021, bằng cách đăng ký.

10 tên tiếng Nga hàng đầu là gì?

Tên hàng đầu của Nga..
Aleksandr..
Alexsei..
Anastasiya..
Dinara..
Dmitri..
Dominik..
Fyodor..

Tên cậu bé mạnh mẽ là gì?

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một số tên nam mạnh mẽ nhất ở Hoa Kỳ ...
Aiden.Cũng đánh vần Aidan, cái tên này đến từ biệt danh Ailen cũ Aodhán, có nghĩa là lửa nhỏ.....
Alexander.....
Ethan.....
Henry.....
Hudson.....
Sư Tử.....
Liam.....
Michael..