Mua Token HOBBES 2.0 Hobbes 2.0 ở đâu
HOBBES 2.0 ký hiệu Hobbes 2.0 - Nền tảng eth
Token HOBBES 2.0 có mã ký hiệu là Hobbes 2.0 hoạt động trên nền tảng eth. HOBBES 2.0/Hobbes 2.0 thực hiện 137 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 134,268.75 USD (83.41 ETH)
Token Info
- Contract: 0xbbbeb0cfb44c0236411396c61b3d902d4a0d593f
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 137
- Giá (USD): 0.00007889
- Giá (ETH): 0.00000005
- Volume USD (24h): 134,268.74878523
- Volume ETH (24h): 83.40850851
- Liquidity USD: 56,342.04820653
- Liquidity ETH: 35.00000000
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 20 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào HOBBES 2.0 (Hobbes 2.0) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án HOBBES 2.0 (Hobbes 2.0)
Token Tương Tự
- DOGE2.0 0xf2ec4a773ef90c58d98ea734c0ebdb538519b988
- UST2.0 0x0ff8cb9f44e00b7c2fd63b30fcb8be302424c2b9
- TPAD 0x7029f86dc4634c5d59ee3f1578c193783505e2c1
- BabyDoge2 0xd1f7a706ca4b1885bf44df47b2718de1357db19e
- MEME 0xbe8d57e3239c50c8d21c748c0f2a6cd2763d913b
- GROK2.0 0xd4b726c5b5e6f63d16a2050ee3ac4a0f0f81f1d4
- TPAD 0xe085650f7c55787b183269cc9427edf310589347
- HOBBES 0x823b091357c7502524565b8ee64b549de0bfafe0
- SAFEREUM 2.0 0xd987f6d7328f3520a36c1b476b30923c78779686
- DOD 0x0e9729a1db9e45ff08f64e6c4342be3921e993e0
Token Mới
- USDC.e 0xa7d7079b0fead91f3e65f86e8915cb59c1a4c664
- OBI 0x69a87c8788d4a48c1362b3b357d0e6b59c11d93f
- AMO 0x1a2eb478fa07125c9935a77b3c03a82470801e30
- ERN 0xc5b001dc33727f8f26880b184090d3e252470d45
- PNDC 0x423f4e6138e475d85cf7ea071ac92097ed631eea
- RLB 0x046eee2cc3188071c02bfc1745a6b17c656e3f3d
- BITROCK 0xde67d97b8770dc98c746a3fc0093c538666eb493
- USDt 0x9702230a8ea53601f5cd2dc00fdbc13d4df4a8c7
- LGX 0x9096b4309224d751fcb43d7eb178dcffc122ad15
- 4CHAN 0xe0a458bf4acf353cb45e211281a334bb1d837885
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết