Mua Token Monkeys Token MONKEYS ở đâu
Monkeys Token ký hiệu MONKEYS - Nền tảng arbitrum
Token Monkeys Token có mã ký hiệu là MONKEYS hoạt động trên nền tảng arbitrum. Monkeys Token/MONKEYS thực hiện 55 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 200,548.05 USD (109.55 ETH)
Token Info
- Contract: 0x926da6199e4e251a929b924291a4128e773beb2a
- Network: arbitrum
- Decimals: 18
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 55
- Giá (USD): 0.00026448
- Giá (ETH): 0.00000014
- Volume USD (24h): 200,548.04676061
- Volume ETH (24h): 109.55326173
- Liquidity USD: 53,669.34307954
- Liquidity ETH: 29.32122578
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 30 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào Monkeys Token (MONKEYS) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án Monkeys Token (MONKEYS)
Token Tương Tự
- MONKEYS 0x20cdecbf5d56870b4068a255580a58d068446c92
- MONKEYS 0xe732498837354af70a513616df520ad4edfc9058
- MONKEYS 0x63ee8e37d9521f6fbdcf8dba71c663c24a022b28
- MONKEYS 0xf2a22b900dde3ba18ec2aef67d4c8c1a0dab6aac
- MONKEYS 0x926da6199e4e251a929b924291a4128e773beb2a
- MONKEYS 0xd74b8abd36c040ba68d1598b57c9e798548d6ec7
- Monkeys 0xbbc7edf05b83b711af7536e7b35cba19ce162243
- MONKEYS 0x035678b9566d3ea7724900ba2cd886f0e2ae3eb6
- MONKEYS 0x7c4a14723f2318e912c7344cb2b492bea46fa6da
- MONKEYS 0x41f2e348ea34572895f27d11df0a39d0bea299e4
Token Mới
- ERN 0xc5b001dc33727f8f26880b184090d3e252470d45
- BITROCK 0xde67d97b8770dc98c746a3fc0093c538666eb493
- LGX 0x9096b4309224d751fcb43d7eb178dcffc122ad15
- 4CHAN 0xe0a458bf4acf353cb45e211281a334bb1d837885
- 2GCC 0x1a515bf4e35aa2df67109281de6b3b00ec37675e
- UST 0xa47c8bf37f92abed4a126bda807a7b7498661acd
- PGX 0xc1c93d475dc82fe72dbc7074d55f5a734f8ceeae
- SD 0x30d20208d987713f46dfd34ef128bb16c404d10f
- LMWR 0x628a3b2e302c7e896acc432d2d0dd22b6cb9bc88
- DFYN 0xc168e40227e4ebd8c1cae80f7a55a4f0e6d66c97
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết