Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a] Did you go to the zoo last week, Phong? What was it like?
[Bạn đã đi sở thú tuần trước phải không Phong? Nó thế nào?]
Yes, I did. It was great.
[Đúng rồi. Nó thật tuyệt.]
b] What did the lions do when you were there?
[Những con sư tử đã làm gì khi bạn ở đó?]
They roared loudly.
[Chúng gầm thật to.]
c] I saw a python too. It moved really quietly.
[Tớ cũng thấy một con trăn. Nó di chuyển thật lặng lẽ.]
d] And I saw two pandas. They were really cute and did things slowly.
[Và tớ thấy hai con gấu trúc. Chúng thật sự dễ thương và làm mọi thứ thật chậm.]
Bài 2
2. Point and say.
[Chỉ và nói.]
Lời giải chi tiết:
a] What did the tigers do when you were there? - They roared loudly.
[Những con hổ đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng gầm thật to.]
b] What did the peacocks do when you were there? - They moved beautifully.
[Những con công đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng di chuyển thật đẹp.]
c] What did the pythons do when you were there? - They moved quietly.
[Những con trăn đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng di chuyển thật lặng lẽ.]
d] What did the pandas do when you were there? - They ate slowly.
[Những con gấu trúc đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng ăn thật chậm.]
Bài 3
3. Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
Lời giải chi tiết:
- What are your favourite animals at the zoo? - They’re pandas and monkeys.
[Các loài vật ưa thích của bạn ở sở thú là gì? - Là gấu trúc và khỉ.]
- What did the pandas do when you were there? - They ate bamboos.
[Những con gấu trúc làm gì khi bạn ở đó? - Chúng ăn tre.]
- What did the monkeys do when you were there? - They climbed the trees.
[Những con khỉ làm gì khi bạn ở đó? - Chúng trèo cây.]
Bài 4
4. Listen and circle a or b.
[Nghe và khoanh tròn a hoặc b.]
Phương pháp giải:
Audio script:
1. Nam: I went to the zoo last weekend.
Linda: What did you do there?
Nam: I took photos of the gorillas for my Science project.
Linda: What were the gorillas like?
Nam: They moved really quickly.
2. Akiko: Did you visit the zoo last Wednesday?
Quan: Yes, I did. I saw some cute pandas.
Akiko: What did they do?
Quan: Nothing really. They moved around quietly and ate food slowly.
3. Linda: Where were you yesterday?
Phong: I was at the park.
Linda: What did you see there?
Phong: I saw a lot of peacocks.
Linda: I love them.
Phong: Me too. They moved so beautifully.
Tạm dịch:
1. Nam: Mình đi sở thú cuối tuần trước.
Linda: Bạn đã làm gì ờ đó?
Nam: Mình chụp vài tấm ảnh khỉ gô-ri-la cho dự án Khoa học của mình.
Linda: Những chú khỉ gô-ri-la như thế nào?
Nam: Chúng di chuyển nhanh nhẹn.
2. Akiko: Thứ Tư tuần trước bạn có đi sở thú không?
Quan: Có. Mình thấy mấy chú gấu trúc đáng yêu.
Akiko: Chúng làm gì thế?
Quan: Thực ra cũng không có gì. Chúng đi lại một cách nhẹ nhàng và ăn đồ ăn của chúng một cách chậm rãi.
3. Linda: Hôm qua bạn ở đâu?
Phong: Mình ở công viên.
Linda: Bạn làm gì ở đó?
Phong: Mình thấy rất nhiều công.
Linda: Mình thích chúng.
Phong: Mình cũng thế. Chúng đi lại rất đẹp.
Lời giải chi tiết:
1. What did the gorillas do when Nam was at the zoo? - They moved quickly.
[Những con khỉ đột đã làm gì khi Nam ở sở thú? - Chúng di chuyển thật nhanh.]
2. What did the pandas do when Quan was at the zoo? - They moved quietly and they ate slowly.
[Những con gấu trúc đã làm gì khi Quân ở sở thú? - Chúng di chuyển yên tĩnh và chúng ăn chậm chạp.]
3. What did the peacocks do when Phong was at the park? - They moved beautifully.
[Những con công đã làm gì khi Phong ở công viên? - Chúng di chuyển đẹp.]
Bài 5
5. Write about your visit to the zoo.
[Viết về chuyến thăm sở thú của em.]
Lời giải chi tiết:
1. When were you at the zoo?
[Bạn ở sở thú khi nào?]
=> I went to the zoo last Sunday.
[Tôi đi sở thú vào Chủ nhật trước.]
2. What did you see there?
[Bạn thấy gì ở đó?]
=> I saw tigers and pythons.
[Tôi đã thấy những con hổ và những con trăn.]
3. What did the animals do when you were there?
[Những con vật làm gì khi bạn ở đó?]
=> The tigers roared loudly and the pythons moved quietly.
[Những con hổ gầm thật to và những con trăn di chuyển lặng lẽ.]
Bài 6
6. Let's play.
[Chúng ta cùng chơi.]
Animals in action [Charades]
[Hành động nhừng con vật] [Đố chữ]
slowly [một cách chậm chạp] | noisily [một cách ồn ào] | quickly [một cách nhanh nhẹn] |
loudly [một cách ầm ĩ] | quietly [một cách yên tĩnh] | beautifully [một cách đẹp đẽ] |
A: What did I see at the zoo?
[Tôi đã thấy gì ở sở thú?]
B: You saw the elephants.
[Bạn đã thấy những con voi.]
A: What did they do there?
[Chúng làm gì ở đó?]
B: They walked slowly.
[Chúng đi dạo thật chậm chạp.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Loigiaihay.com