Tiếng Anh lớp 5 trang 60 61 tập 1

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

a]  Did you go to the zoo last week, Phong? What was it like?

[Bạn đã đi sở thú tuần trước phải không Phong? Nó thế nào?]

Yes, I did. It was great.

[Đúng rồi. Nó thật tuyệt.]

b]  What did the lions do when you were there?

[Những con sư tử đã làm gì khi bạn ở đó?]

They roared loudly.

[Chúng gầm thật to.]

c]  I saw a python too. It moved really quietly.

[Tớ cũng thấy một con trăn. Nó di chuyển thật lặng lẽ.]

d]  And I saw two pandas. They were really cute and did things slowly.

[Và tớ thấy hai con gấu trúc. Chúng thật sự dễ thương và làm mọi thứ thật chậm.]

Bài 2

2. Point and say.

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

a]  What did the tigers do when you were there? - They roared loudly.

[Những con hổ đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng gầm thật to.]

b]  What did the peacocks do when you were there? - They moved beautifully.

[Những con công đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng di chuyển thật đẹp.]

c]  What did the pythons do when you were there? - They moved quietly.

[Những con trăn đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng di chuyển thật lặng lẽ.]

d]  What did the pandas do when you were there? - They ate slowly.

[Những con gấu trúc đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng ăn thật chậm.]

Bài 3

3. Let's talk.

[Chúng ta cùng nói.]

Lời giải chi tiết:

- What are your favourite animals at the zoo? - They’re pandas and monkeys.

[Các loài vật ưa thích của bạn ở sở thú là gì? - Là gấu trúc và khỉ.]

- What did the pandas do when you were there? - They ate bamboos.

[Những con gấu trúc làm gì khi bạn ở đó? - Chúng ăn tre.]

- What did the monkeys do when you were there? - They climbed the trees.

[Những con khỉ làm gì khi bạn ở đó? - Chúng trèo cây.]

Bài 4

4. Listen and circle a or b.

[Nghe và khoanh tròn a hoặc b.]

Phương pháp giải:

Audio script:

1. Nam: I went to the zoo last weekend.

Linda: What did you do there?

Nam: I took photos of the gorillas for my Science project.

Linda: What were the gorillas like?

Nam: They moved really quickly.

2. Akiko: Did you visit the zoo last Wednesday?

Quan: Yes, I did. I saw some cute pandas.

Akiko: What did they do?

Quan: Nothing really. They moved around quietly and ate food slowly.

3. Linda: Where were you yesterday?

Phong: I was at the park.

Linda: What did you see there?

Phong: I saw a lot of peacocks. 

Linda: I love them.

Phong: Me too. They moved so beautifully.

Tạm dịch:

1. Nam: Mình đi sở thú cuối tuần trước.

Linda: Bạn đã làm gì ờ đó?

Nam: Mình chụp vài tấm ảnh khỉ gô-ri-la cho dự án Khoa học của mình.

Linda: Những chú khỉ gô-ri-la như thế nào?

Nam: Chúng di chuyển nhanh nhẹn.

2. Akiko: Thứ Tư tuần trước bạn có đi sở thú không?

Quan: Có. Mình thấy mấy chú gấu trúc đáng yêu.

Akiko: Chúng làm gì thế?

Quan: Thực ra cũng không có gì. Chúng đi lại một cách nhẹ nhàng và ăn đồ ăn của chúng một cách chậm rãi.

3. Linda: Hôm qua bạn ở đâu?

Phong: Mình ở công viên.

Linda: Bạn làm gì ở đó?

Phong: Mình thấy rất nhiều công.

Linda: Mình thích chúng.

Phong: Mình cũng thế. Chúng đi lại rất đẹp.

Lời giải chi tiết:

1. What did the gorillas do when Nam was at the zoo? - They moved quickly.

[Những con khỉ đột đã làm gì khi Nam ở sở thú? - Chúng di chuyển thật nhanh.]

2. What did the pandas do when Quan was at the zoo? - They moved quietly and they ate slowly.

[Những con gấu trúc đã làm gì khi Quân ở sở thú? - Chúng di chuyển yên tĩnh và chúng ăn chậm chạp.]

3. What did the peacocks do when Phong was at the park? - They moved beautifully.

[Những con công đã làm gì khi Phong ở công viên? - Chúng di chuyển đẹp.]

Bài 5

5. Write about your visit to the zoo.

[Viết về chuyến thăm sở  thú của em.]

Lời giải chi tiết:

1. When were you at the zoo? 

[Bạn ở sở thú khi nào?]

=> I went to the zoo last Sunday. 

[Tôi đi sở thú vào Chủ nhật trước.]

2. What did you see there? 

[Bạn thấy gì ở đó?]

=> I saw tigers and pythons. 

[Tôi đã thấy những con hổ và những con trăn.]

3. What did the animals do when you were there? 

[Những con vật làm gì khi bạn ở đó?]

=> The tigers roared loudly and the pythons moved quietly. 

[Những con hổ gầm thật to và những con trăn di chuyển lặng lẽ.]

Bài 6

6. Let's play.

[Chúng ta cùng chơi.]

Animals in action [Charades]

[Hành động nhừng con vật] [Đố chữ]

slowly

[một cách chậm chạp]

noisily

[một cách ồn ào]

quickly

[một cách nhanh nhẹn]

loudly

[một cách ầm ĩ]

quietly

[một cách yên tĩnh]

beautifully

[một cách đẹp đẽ]

A: What did I see at the zoo?

[Tôi đã thấy gì ở sở thú?]

B: You saw the elephants.

[Bạn đã thấy những con voi.]

A: What did they do there?

[Chúng làm gì ở đó?]

B: They walked slowly.

[Chúng đi dạo thật chậm chạp.]

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

Loigiaihay.com

Chủ Đề