Thành ngữ tiếng Anh về con người

Tổng hợp các idioms tiếng anh miêu tả con người

Bổ sung từ vựng để có thể diễn đạt một cách trôi chảy nhất là điều mà ai cũng nên làm khi học tiếng anh. Hôm nay, HA Centre xin gửi tới các bạn những thành ngữ tiếng Anh về con người (idioms to describe people). Đây là những cụm từ, idioms ngắn gọn, thực tế, được ứng dụng nhiều trong bài thi IELTS đó nha!

1. Idioms tiếng anh là gì?

Thành ngữ trong tiếng Anh (Idioms) được tạo nên bởi các từ, cụm từ, khái niệm quen thuộc thường gặp trong cuộc sống, nhưng về mặt ý nghĩa thành ngữ tiếng Anh lại mang tính đặc thù riêng, không thể giải thích một cách đơn giản bằng nghĩa của các từ tạo nên nó. Hay nói cách khác, thành ngữ tiếng Anh là những cụm từ cố định, có nghĩa khác với nghĩa đen của cụm từ.

2. Idioms to describe people

Dưới đây là 15 idiom tiếng anh miêu tả con người được sử dụng nhiều trong bài thi IELTS:

1/ All brawn and no brain: người khỏe mạnh nhưng kém thông minh.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

John may have been a good football player in high school, but he was all brawn and no brains, so he didnt get into any colleges.

2/ All things to all people: Người được lòng tất cả mọi người.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

Helen is exhausted trying to be a good wife, a good mother and a good teacher, but she cant be all things to all people.

3/ Party animal: người thích tiệc tùng.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

Ken is a real party animal he likes to dance all night.

4/ Apple of somebodys eye: người được yêu mến và khiến ai đó tự hào.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

Eriks youngest son was the apple of his eye.

5/ Behind the times: lạc hậu.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

My grandfather doesnt have a mobile phone. Hes completely behind the times.

6/ Fat cat: giàu có, quyền lực.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

Im no fat cat.I cant even pay my normal bills.

7/ Couch potato: người dành phần lớn thời gian ngồi xem TV, ít vận động.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

Aldo is a real couch potato and doesnt like to participate in any activity that makes him tired or sweaty.

8/ Dead loss: vô dụng.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

When it comes to playing sports, my brother is a dead loss.

9/ Face like thunder: cực kỳ giận dữ.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

When Danny is really angry, he has a face like thunder!

10/ Head and shoulders above: người/ vật giỏi hơn phần còn lại.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

Theres no competition Ronald is head and shoulders above the rest.

11/ Larger than life: hấp dẫn, thú vị hơn những người khác.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

Most characters in his movies are somewhat larger than life.

12/ Social butterfly: thân thiện, hòa đồng, chơi với nhiều nhóm bạn, nhưng không thật sự thân thiết với nhóm nào.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

Ive been a real social butterfly this past Friday. I hanged out with 5 different groups of friends in one night.

13/ Ugly as sin: cực kỳ xấu xí ( người hoặc vật).

Thành ngữ tiếng Anh về con người

Harold is ugly as sin, but his personality is very charming.

14/ a mover and shaker: người khôn ngoan, làm việc hiệu quả.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

She thinks her father can get me into law school. Apparently hes quite a mover and a shaker.

15/ tobe a daydream: người mơ mộng hão huyền, lơ đễnh.

Thành ngữ tiếng Anh về con người

He was a daydreamer who grew sullen when faced with textbooks.

Các bạn có thấy các idioms này có hữu ích không nào? Nếu đã hiểu cách sử dụng của các thành ngữ miêu tả con người trong tiếng anh này, nhớ vận dụng nó thường xuyên để tăng điểm cho bài thi IELTS của mình nhé! Mọi câu hỏi hãy liên hệ với HA Centre qua số MR. HA: 0963 07 2486, HOTLINE 1: 032 796 3868, HOTLINE 2: 032 976 3868 để được giải đáp nhanh nhất nhé.

Ý kiến và nhận tư vấn miễn phí

Họ tên
Số điện thoại
Email
Nội dung