Soạn bài review 4 lớp 6

Language Tiếng Anh lớp 6 Review 4 trang 68

Language Tiếng Anh lớp 6 Review 4 được biên soạn chi tiết bởi ĐọcTàiLiệu hướng dẫn trả lời các câu hỏi bài tập trang 68 sách giáo khoa Tiếng Anh 6 tập 2

Skills Tiếng Anh lớp 6 Review 4 được biên soạn chi tiết bởi ĐọcTàiLiệu hướng dẫn trả lời các câu hỏi bài tập trang 69 sách giáo khoa Tiếng Anh 6 tập 2

Vị trị thông tin: Ở dòng số 1,2, có thông tin “In the future, the places we live in and the ways we live will change a lot”.

  • Giải thích: Câu này hỏi về những tiên đoán của các nhà khoa học về chỗ và cách chúng ta sống trong tương lai. Mở đầu bài đọc, có câu nêu rằng trong tương lai, những nơi chúng ta sống và cách chúng ta sống sẽ thay đổi rất nhiều [will change a lot].

2. According to the text, which of the following is NOT true about future houses?

  1. They'll be more eco-friendly.
  1. They'll use energy from coal.
  1. They'll use wind energy.
  • Đáp án: B
  • Từ khóa câu hỏi: which, NOT true, future houses
  • Vị trị thông tin: Ở dòng số 3,4, có thông tin “Our houses will be more eco-friendly. We will use wind energy or solar energy”.
  • Giải thích: Câu này hỏi về đáp án có nội dung không đúng về những ngôi nhà tương lai như được nêu trong bài đọc. Trong bài, có hai câu nói rằng nhà của chúng ta sẽ trở nên thân thiện với môi trường hơn [more eco-friendly], nên câu A đúng; và chúng ta sẽ sử dụng năng lượng gió [use wind energy] hoặc năng lượng mặt trời, nên câu C đúng. Bài đọc không nói rằng nhà trong tương lai sẽ sử dụng năng lượng từ than [use energy from coal], nên câu B sai.

3. We will control our future houses _________.

  1. with our voices
  1. by clapping our hands
  1. with mobile phones
  • Đáp án: A
  • Từ khóa câu hỏi: we, control, future houses
  • Vị trị thông tin: Ở dòng số 5, có thông tin “We will use our voices to control our houses”.
  • Giải thích: Câu này hỏi về cách chúng ta sẽ điều khiển những ngôi nhà tương lai. Trong bài, có câu nêu rằng chúng ta sẽ sử dụng giọng nói [use our voices] để điều khiển nhà của mình.

4. There will be cities in the air, on other planets, and underground because _________.

  1. we won’t have enough land to build houses on
  1. living there will be more comfortable
  1. life on the Earth will become boring
  • Đáp án: A
  • Từ khóa câu hỏi: There, cities, in the air, other planets, underground, because
  • Vị trị thông tin: Ở dòng số 9, 10, 11, có thông tin “We'll have to build cities there because there will be too many people and not enough land for houses or buildings”.
  • Giải thích: Câu này hỏi về lý do xây dựng các thành phố trên không, trên những hành tinh khác, và dưới đất. Ở cuối bài, có câu nêu rằng chúng ta sẽ phải xây dựng các thành phố ở những nơi đó vì sẽ có quá nhiều người và không đủ đất dành cho nhà cửa hoặc các tòa nhà khác.

Speaking

2. Work in groups. Take turns to describe your future house and try to persuade your group members to live in It. Who has the best future house in your group?

  • My future house will be in / on / at …
  • It'll be a villa / a country house / an apartment …
  • It'll be big / small …
  • There will be …

Câu trả lời tham khảo:

My future house will be in the countryside, surrounded by nature. It'll be a lovely villa, not too big, but really comfortable. It’ll have robots that can read my moods, and try to help me with my feelings. These robots will also do chores like watering my plants, to make sure they grow to be big and beautiful. I will wake up to bird songs and get coffee made by a robot. This house will be peaceful, and I can relax and feel happy. With its helpful robots, this future house will be a wonderful place to live.

Dịch nghĩa:

Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ ở một miền quê và được bao bọc bởi thiên nhiên. Nó sẽ là một ngôi biệt thự đáng yêu, không quá lớn nhưng thực sự thoải mái. Nó sẽ có những người máy có thể đọc tâm trạng của tôi và cố gắng giúp đỡ tôi với những cảm xúc của mình. Những người máy này cũng sẽ làm các công việc nhà như tưới cây, để đảm bảo chúng phát triển to lớn và đẹp đẽ. Tôi sẽ thức dậy cùng tiếng hót của các loài chim và thưởng thức cà phê được pha bởi một người máy. Ngôi nhà này sẽ yên bình, và tôi có thể thư giãn và cảm thấy hạnh phúc. Với những người máy hữu ích, ngôi nhà tương lai này sẽ là một nơi tuyệt vời để sống.

Listening

3. Listen and tick [✓] what people from the Youth Eco-Parliament advise us to do for our environment.

1. Recycle more rubbish [for example, glass, paper and plastic, etc.].

2. Pick up rubbish in parks or in the streets.

3. Grow your own vegetables.

4. Save energy - turn off lights and TVs when you're not using them.

5. Use reusable bags instead of plastic bags.

1. Recycle more rubbish [for example, glass, paper and plastic, etc.].

  • Đáp án: ✓
  • Từ khóa: recycle, rubbish, glass, paper, plastic
  • Vị trí thông tin: “Recycle more rubbish [for example, glass, paper and plastic, etc.].”
  • Giải thích: Trong bài nghe, người nói kể về một số ý tưởng mà những người trẻ tuổi ở Châu Âu đã nêu ra tại Nghị viện Môi trường Trẻ để bảo vệ môi trường, trong đó có việc tái chế nhiều rác thải hơn, như thủy tinh, giấy và nhựa.

2. Pick up rubbish in parks or in the streets.

  • Đáp án: ✓
  • Từ khóa: pick up, rubbish, parks, streets
  • Vị trí thông tin: “Pick up rubbish in parks or in the streets.”
  • Giải thích: Trong bài nghe, người nói kể về một số ý tưởng mà những người trẻ tuổi ở Châu Âu đã nêu ra tại Nghị viện Môi trường Trẻ để bảo vệ môi trường, trong đó có việc nhặt rác trong công viên hay trên đường phố.

3. Grow your own vegetables.

  • Đáp án: [không ✓]
  • Từ khóa: grow, vegetables
  • Giải thích: Trong bài không nhắc đến biện pháp này.

4. Save energy - turn off lights and TVs when you're not using them.

  • Đáp án: ✓
  • Từ khóa: save, energy, turn off, lights, TVs
  • Vị trí thông tin: “Save energy - turn off lights and TVs when you're not using them.”
  • Giải thích: Trong bài nghe, người nói kể về một số ý tưởng mà những người trẻ tuổi ở Châu Âu đã nêu ra tại Nghị viện Môi trường Trẻ để bảo vệ môi trường, trong đó có việc tiết kiệm năng lượng, như tắt đèn và TV khi không sử dụng.

5. Use reusable bags instead of plastic bags.

  • Đáp án: ✓
  • Từ khóa: use, reusable bags, instead, plastic bags
  • Vị trí thông tin: “Use reusable bags instead of plastic bags.”
  • Giải thích: Trong bài nghe, người nói kể về một số ý tưởng mà những người trẻ tuổi ở Châu Âu đã nêu ra tại Nghị viện Môi trường Trẻ để bảo vệ môi trường, trong đó có việc sử dụng túi có thể tái sử dụng thay vì túi nhựa.

Writing

4. Write a paragraph of 50-60 words about what you think we should do to improve the environment. Use the ideas from 3 or your own ideas.

Câu trả lời tham khảo:

To improve the environment, we can do some simple but effective things. We should recycle rubbish like glass, paper, and plastic. We can also pick up litter in parks and on the streets if we see them. Growing our own vegetables can help too. We should all try to save energy by turning off lights and TVs when we're not using them. And, we should use reusable bags, not plastic ones. These small steps can make a big difference.

Dịch nghĩa:

Để cải thiện môi trường, chúng ta có thể thực hiện một số việc đơn giản nhưng hiệu quả. Chúng ta nên tái chế rác thải như thủy tinh, giấy và nhựa. Chúng ta cũng có thể nhặt rác ở các công viên và trên đường phố khi chúng ta thấy chúng. Việc tự trồng rau cho riêng mình cũng có thể giúp ích. Chúng ta nên cố gắng tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn và TV khi không sử dụng. Và chúng ta nên sử dụng túi có thể tái sử dụng, không dùng túi nhựa. Những hành động nhỏ này có thể tạo nên sự khác biệt lớn.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Review 4 Skills. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Chủ Đề