to look at[v]= to have a look at [n]: [nhìn vào]
to think about = to give thought to : nghĩ về
to be determimed to= to have a determination to : dự định
to know [about] = to have knowledge of: biết
to tend to = to have a tendency to : có khuynh hướng:
to intend to +inf = to have intention of + V_ing : dự định
to desire to = have a desire to : Ao ước
to wish = to have a wish / to express a wish : ao ước
to visit Sb = to pay a visit to Sb / to pay Sb a visit : thăm viếng
to discuss Sth = to have a dicussion about : thảo luận
to decide to = to make a decision to : quyết định
to talk to = to have a talk with : nói chuyện
to explain Sth = to give an explanation for : giải thích
to call Sb = to give Sb a call : gọi điện cho...
to be interested in = to have interst in : thích
to drink = to have a drink : uống
to photograph = to have a photograph of : chụp hình
to cry = to give a cry : khóc kêu
to laugh at = to give a laugh at : cười nhạo
to welcome Sb = to give Sb a welcome : chào đón
to kiss Sb = to give Sb a kiss : hôn
to ring Sb = to give Sb a ring : gọi điện
to warn = to give warning : báo động, cảnh báo
to try to [+inf] = to make an effort to/ to make an attempt to : cố gắn
meet Sb = to have a meeting with Sb : gặp ai
Cleverlearn sẽ cố gắng sưu tầm thất nhiều hơn nữa cái bài học về tiềng Anh thật bổ ích để gửi đến các bạn trong các bài tiếp theo.