Quantities là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quantities trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quantities tiếng Anh nghĩa là gì.

quantity /'kwɔntiti/* danh từ- lượng, số lượng, khối lượng- [số nhiều] số lớn, vô số, rất nhiều=quantities of people+ rất nhiều người!to buy in quantities- mua một số lớn, mua rất nhiều- [toán học]; [vật lý] lượng=unknown quantity+ lượng chưa biết; [nghĩa bóng] người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được=electric quantity+ điện lượng=quantity of heat+ nhiệt lượng- [vật lý] âm lượng- [số nhiều] [kiến trúc] chi tiết thiết kế thi công [một toà nhà...]!bilt of quantities- bảng chi tiết thiết kế thi công- [định ngữ] [kỹ thuật] hàng loạt=quantity productions+ sự sản xuất hàng loạt
  • puppeteers tiếng Anh là gì?
  • hunting-party tiếng Anh là gì?
  • dapperness tiếng Anh là gì?
  • spiculum tiếng Anh là gì?
  • eutropic tiếng Anh là gì?
  • concertina tiếng Anh là gì?
  • carburet tiếng Anh là gì?
  • schnitzels tiếng Anh là gì?
  • audiogenic tiếng Anh là gì?
  • quartets tiếng Anh là gì?
  • scot-free tiếng Anh là gì?
  • autotomy tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quantities trong tiếng Anh

quantities có nghĩa là: quantity /'kwɔntiti/* danh từ- lượng, số lượng, khối lượng- [số nhiều] số lớn, vô số, rất nhiều=quantities of people+ rất nhiều người!to buy in quantities- mua một số lớn, mua rất nhiều- [toán học]; [vật lý] lượng=unknown quantity+ lượng chưa biết; [nghĩa bóng] người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được=electric quantity+ điện lượng=quantity of heat+ nhiệt lượng- [vật lý] âm lượng- [số nhiều] [kiến trúc] chi tiết thiết kế thi công [một toà nhà...]!bilt of quantities- bảng chi tiết thiết kế thi công- [định ngữ] [kỹ thuật] hàng loạt=quantity productions+ sự sản xuất hàng loạt

Đây là cách dùng quantities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quantities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

quantity /'kwɔntiti/* danh từ- lượng tiếng Anh là gì? số lượng tiếng Anh là gì? khối lượng- [số nhiều] số lớn tiếng Anh là gì? vô số tiếng Anh là gì? rất nhiều=quantities of people+ rất nhiều người!to buy in quantities- mua một số lớn tiếng Anh là gì? mua rất nhiều- [toán học] tiếng Anh là gì? [vật lý] lượng=unknown quantity+ lượng chưa biết tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng] người lạ tiếng Anh là gì? người mà không ai biết tung tích tiếng Anh là gì?

người mà hành động không ai lường trước được=electric quantity+ điện lượng=quantity of heat+ nhiệt lượng- [vật lý] âm lượng- [số nhiều] [kiến trúc] chi tiết thiết kế thi công [một toà nhà...]!bilt of quantities- bảng chi tiết thiết kế thi công- [định ngữ] [kỹ thuật] hàng loạt=quantity productions+ sự sản xuất hàng loạt

Từ: quantity

/'kwɔntiti/

  • danh từ

    lượng, số lượng, khối lượng

  • [số nhiều] số lớn, vô số, rất nhiều

    quantities of people

    rất nhiều người

  • [toán học]; [vật lý] lượng

    unknown quantity

    lượng chưa biết; [nghĩa bóng] người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được

    electric quantity

    điện lượng

    ví dụ khác

    quantity of heat

    nhiệt lượng

  • [vật lý] âm lượng

  • [số nhiều] [kiến trúc] chi tiết thiết kế thi công [một toà nhà...]

  • [định ngữ] [kỹ thuật] hàng loạt

    quantity productions

    sự sản xuất hàng loạt

    Cụm từ/thành ngữ

    to buy in quantities

    mua một số lớn, mua rất nhiều

    bilt of quantities

    bảng chi tiết thiết kế thi công

    Từ gần giống

    quantity surveyor



Video liên quan

Chủ Đề