forum
forum /'fɔ:rəm/
- danh từ
- diễn đàn [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
- toà án
- the forum of conscience: toà án lương tâm
- [từ cổ,nghĩa cổ] [La mã] chợ, nơi công cộng; chỗ hội họp
|
|
|
|
|
|
Xem thêm: assembly, meeting place
forum
Từ điển WordNet
- a public meeting or assembly for open discussion
- a public facility to meet for open discussion; assembly, meeting place
n.
Microsoft Computer Dictionary
n. A medium provided by an online service or BBS for users to carry on written discussions of a particular topic by posting messages and replying to them. On the Internet, the most widespread forums are the newsgroups in Usenet.
English Synonym and Antonym Dictionary
fora|forums
syn.:
consideration debate deliberation discussion plaza square study tribunal
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Wikipedia có bài viết về:
forum
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Tham khảo
- 2 Tiếng Pháp
- 2.1 Cách phát âm
- 2.2 Danh từ
- 2.3 Tham khảo
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɔr.əm/
Danh từ[sửa]
forum /ˈfɔr.əm/
- Diễn đàn [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]].
- Toà án. the forum of conscience — toà án lương tâm
- [Từ cổ,nghĩa cổ] [La mã] chợ, nơi công cộng
- chỗ hội họp.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ.ʁɔm/
Danh từ[sửa]
forum /fɔ.ʁɔm/ | forums /fɔ.ʁɔm/ |
forum gđ /fɔ.ʁɔm/
- Nghị trường, diễn đàn. L’éloquence du forum — sự hùng biện ở nghị trườngLa presse est le forum du peuple — báo chí là diễn đàn của nhân dân
- Cuộc hội thảo, hội nghị. Forum sur l’éducation — cuộc hội thảo về giáo dục
- [Sử học] Nơi họp chợ [cổ La Mã].
- [Sử học] Quảng trường chính trị [cổ La Mã].
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Lấy từ “//vi.wiktionary.org/w/index.php?title=forum&oldid=2041522”
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh