Dịch Sang Tiếng Việt: pavilion /pə'viljən/
* danh từ
- lều vải, rạp
- đinh, tạ [ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...]
- [kiến trúc] phần nhà nhô ra
* ngoại động từ
- che bằng lều, dựng lều, dựng rạp
*Chuyên ngành kỹ thuật
-lều tạm
-nhà phụ
-quán nhỏ báo
-quán nhỏ sách
*Lĩnh vực: xây dựng
-cánh cửa phụ
-cung, gian [nhà cao, rộng không có cột trong]
-gian nhà triển lãm
-lều vải
-nhà hóng mát
-quán nghỉ
-quán nhỏ bán hàng
-sảnh
-thủy tạ
*Lĩnh vực: y học
-phần loe, xòe
Cụm Từ Liên Quan :
market pavilion //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-gian hàng [ở chợ]
pavilion roof //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-mái lầu
-mái nhà hình chóp
pavilion-type building //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-nhà kiểu gian lớn
-nhà kiểu pavilon
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pavilion trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pavilion tiếng Anh nghĩa là gì.
pavilion /pə'viljən/
* danh từ
- lều vải, rạp
- đinh, tạ [ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...]
- [kiến trúc] phần nhà nhô ra
* ngoại động từ
- che bằng lều; dựng lều, dựng rạp
Thuật ngữ liên quan tới pavilion
- teleo- tiếng Anh là gì?
- loquacious tiếng Anh là gì?
- piazze tiếng Anh là gì?
- bled tiếng Anh là gì?
- shovelfuls tiếng Anh là gì?
- flecky tiếng Anh là gì?
- Basic industries tiếng Anh là gì?
- Objective function tiếng Anh là gì?
- enlivening tiếng Anh là gì?
- lodging-house tiếng Anh là gì?
- weariness tiếng Anh là gì?
- lamb's-wood tiếng Anh là gì?
- redials tiếng Anh là gì?
- inchoation tiếng Anh là gì?
- inebriation tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pavilion trong tiếng Anh
pavilion có nghĩa là: pavilion /pə'viljən/* danh từ- lều vải, rạp- đinh, tạ [ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...]- [kiến trúc] phần nhà nhô ra* ngoại động từ- che bằng lều; dựng lều, dựng rạp
Đây là cách dùng pavilion tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pavilion tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
pavilion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pavilion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pavilion.
Từ điển Anh Việt
pavilion
/pə'viljən/
* danh từ
lều vải, rạp
đinh, tạ [ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...]
[kiến trúc] phần nhà nhô ra
* ngoại động từ
che bằng lều; dựng lều, dựng rạp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pavilion
* kỹ thuật
lều tạm
nhà phụ
quán nhỏ báo
quán nhỏ sách
xây dựng:
cánh cửa phụ
cung, gian [nhà cao, rộng không có cột trong]
gian nhà triển lãm
lều vải
nhà hóng mát
quán nghỉ
quán nhỏ bán hàng
sảnh
thủy tạ
y học:
phần loe, xòe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pavilion
large and often sumptuous tent
Synonyms: marquee