Oh shit nghĩa là gì
Show
holy shit exclamation mainly US offensiveukYour browser doesn't support HTML5 audio /ˌhəʊ.li ˈʃɪt/ usYour browser doesn't support HTML5 audio /ˌhoʊ.li ˈʃɪt/used to show that you think something is surprising, shocking, or impressive: Holy shit, man, this is incredible. Bản dịch của holy shittrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (表示驚歎、困惑等)天哪,哎呀… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (表示惊叹、困惑等)天哪,哎呀… Xem thêm Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch Phát âm của holy shit là gì?
Tìm kiếmholy man holy moly holy of holies holy orders holy shit holy smoke Holy Spirit holy war Holy Week Câu hỏi Oh Shits là gì ? Hiện các bạn trẻ tại VN thường xuyên thay vì nói tiếng việt các bạn lại dùng rất nhiều từ ngữ hay những từ để giao tiếp hay nói bậy với nhau trên như từ , … Và bài viết này mình đang nói về ý nghĩa của từ Oh Shits, vậy tóm lại Oh Shits có ...Câu hỏi Oh Shits là gì ?Hiện các bạn trẻ tại VN thường xuyên thay vì nói tiếng việt các bạn lại dùng rất nhiều từ ngữ hay những từ để giao tiếp hay nói bậy với nhau trên như từ , … Và bài viết này mình đang nói về ý nghĩa của từ Oh Shits, vậy tóm lại Oh Shits có nghĩa là gì. Trả lời Oh Shits có nghĩa là gì trên facebookOh Shit la một từ ‘Tiếng Anh” có nghĩa là chất thải, phân, và hiện các bạn trẻ tại VN thường dùng Oh Shit để thay thế tiếng chửi. Hoặc Oh Shit có thể được dùng theo Chệt Tiệt nói về một việc gì đó khiến bạn không hai lòng… Có vậy thôi, qua bài viết chắc hẳn các bạn cũng đã hiểu được ý nghĩa của từ rồi đúng không. Hiện các bạn trẻ còn dùng rất nhiều các từ viết tắt khác, Vinhblog.info sẽ để cưới bài viết mọi người có thể tham khảo thêm nhé. Oh, shit, listen to me. oh my god , you oh my god , this oh , for the love oh , i think you oh my god , that oh my god , it Oh, shit, okay. oh , by the way oh shit oh , and if you Oh, shit, you're right. oh my god , you ôi lạy chúa , anhtrời ơi , anhôi chúa ơi , bạn oh my god , this ôi chúa ơi , điều này oh , for the love ôi , vì tình yêu oh , i think you anh nghĩ emoh , tôi nghĩtớ nghĩ cậu oh my god , that trời ơi , đó oh my god , it chúa ơi , nó oh , by the way oh , bằng cáchnói cáchoh , tiệnbởi vậyôi , với cáchđúng vậyoh , theo cách oh shit oh shitđệtđệch oh , and if you oh , và nếu bạn Người tây ban nha -mierda Người đan mạch -shit Tiếng đức -oh , scheiße Thụy điển -skit Na uy -pokker Hà lan -verdorie Tiếng ả rập -تباً Hàn quốc -망할 Đánh bóng -psiakrew Bồ đào nha -merda Người ý -oh , merda Thái -โอ้อึ Tiếng croatia -sranje Tiếng mã lai -oh , sial Tiếng bengali -ওহ , শিট Séc -sakra Tiếng nga -блин Tiếng rumani -la naiba Malayalam -ഓ , നാശം oh , i could say oh , i do not have oh , i do not see oh , i don't believe oh , i don't know oh , i don't need oh , i don't think oh , i don't want oh , i forgot to tell oh , i guess you oh , shit oh , i have had oh , i have heard oh , i have seen oh , i have so oh , i hope you oh , i just wanna oh , i know how oh , i know you oh , i love it oh , i love you oh , i guess youoh , i have had |