Oh shit nghĩa là gì

Ý nghĩa của holy shit trong tiếng Anh

holy shit

exclamation

mainly US offensiveuk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˌhəʊ.li ˈʃɪt/
us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˌhoʊ.li ˈʃɪt/

used to show that you think something is surprising, shocking, or impressive:

Holy shit, man, this is incredible.

Thêm các ví dụ
  • I suddenly thought, "Holy shit! If this plane's engines were to shut off, we'd crash right into those mountains!"
  • When she showed him his reflection, he was stunned. "Holy shit," he'd said.

(Định nghĩa của holy shit từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

Bản dịch của holy shit

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

(表示驚歎、困惑等)天哪,哎呀…

Xem thêm

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

(表示惊叹、困惑等)天哪,哎呀…

Xem thêm

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Phát âm của holy shit là gì?

 

Tìm kiếm

holy man

holy moly

holy of holies

holy orders

holy shit

holy smoke

Holy Spirit

holy war

Holy Week

Câu hỏi Oh Shits là gì ? Hiện các bạn trẻ tại VN thường xuyên thay vì nói tiếng việt các bạn lại dùng rất nhiều từ ngữ hay những từ để giao tiếp hay nói bậy với nhau trên như từ , … Và bài viết này mình đang nói về ý nghĩa của từ Oh Shits, vậy tóm lại Oh Shits có ...

Câu hỏi Oh Shits là gì ?

Hiện các bạn trẻ tại VN thường xuyên thay vì nói tiếng việt các bạn lại dùng rất nhiều từ ngữ hay những từ để giao tiếp hay nói bậy với nhau trên như từ , … Và bài viết này mình đang nói về ý nghĩa của từ Oh Shits, vậy tóm lại Oh Shits có nghĩa là gì.

Oh shit nghĩa là gì

Trả lời Oh Shits có nghĩa là gì trên facebook

Oh Shit la một từ ‘Tiếng Anh” có nghĩa là chất thải, phân, và hiện các bạn trẻ tại VN thường dùng Oh Shit để thay thế tiếng chửi. Hoặc Oh Shit có thể được dùng theo Chệt Tiệt nói về một việc gì đó khiến bạn không hai lòng… Có vậy thôi, qua bài viết chắc hẳn các bạn cũng đã hiểu được ý nghĩa của từ rồi đúng không. Hiện các bạn trẻ còn dùng rất nhiều các từ viết tắt khác, Vinhblog.info sẽ để cưới bài viết mọi người có thể tham khảo thêm nhé.

Oh, shit, listen to me.

oh my god , you

oh my god , this

oh , for the love

oh , i think you

oh my god , that

oh my god , it

Oh, shit, okay.

oh , by the way

oh shit

oh , and if you

Oh, shit, you're right.

oh my god , you

ôi lạy chúa , anhtrời ơi , anhôi chúa ơi , bạn

oh my god , this

ôi chúa ơi , điều này

oh , for the love

ôi , vì tình yêu

oh , i think you

anh nghĩ emoh , tôi nghĩtớ nghĩ cậu

oh my god , that

trời ơi , đó

oh my god , it

chúa ơi , nó

oh , by the way

oh , bằng cáchnói cáchoh , tiệnbởi vậyôi , với cáchđúng vậyoh , theo cách

oh shit

oh shitđệtđệch

oh , and if you

oh , và nếu bạn

Người tây ban nha -mierda

Người đan mạch -shit

Tiếng đức -oh , scheiße

Thụy điển -skit

Na uy -pokker

Hà lan -verdorie

Tiếng ả rập -تباً

Hàn quốc -망할

Đánh bóng -psiakrew

Bồ đào nha -merda

Người ý -oh , merda

Thái -โอ้อึ

Tiếng croatia -sranje

Tiếng mã lai -oh , sial

Tiếng bengali -ওহ , শিট

Séc -sakra

Tiếng nga -блин

Tiếng rumani -la naiba

Malayalam -ഓ , നാശം

oh , i could say oh , i do not have oh , i do not see oh , i don't believe oh , i don't know oh , i don't need oh , i don't think oh , i don't want oh , i forgot to tell oh , i guess you oh , shit oh , i have had oh , i have heard oh , i have seen oh , i have so oh , i hope you oh , i just wanna oh , i know how oh , i know you oh , i love it oh , i love you

oh , i guess youoh , i have had