Những bài hát hàng đầu của những năm 2010 năm 2022

Kendrick Lamar: “Alright” [2015]

Lấy cảm hứng từ một chuyến đi đến Nam Phi, Kendrick Lamar cùng các đồng nghiệp của mình đã tung ra “Alright” [2015]. Ca khúc được xem là Quốc Ca của người da màu với sự lạc quan và mạnh mẽ, đồng thời ẩn chứa nhiều thông điệp xã hội.

Grimes: “Oblivion” [2012]

Vẫn là ca khúc mang thông điệp xã hội và vô cùng khéo léo. Trong một cuộc phỏng vấn với Spin, Grimes tiết lộ rằng bài hát “có liên quan đến tấn công tình dục, nhưng được trình bày theo phong cách tốt đẹp hơn”. Grimes cũng nói “Ca khúc chia sẻ về việc tôi bị tấn công và tôi đã thực sự khó có thể tham gia vào bất kỳ mối quan hệ nào với đàn ông. Tôi đã sợ họ trong một thời gian dài”.

Robyn: “Dancing on My Own” [2010]

“Dancing on My Own” của Robyn là ca khúc miêu tả là một nhạc phẩm thất tình, trong đó cô gái đang nhảy múa một mình trong câu lạc bộ, nhìn bạn trai cũ đang ve vãn người đẹp khác. Tuy nhiên, ca khúc cũng được các tạp chí âm nhạc nhận xét là Robyn đã khám phá ra nỗi cô đơn của con người giữa không gian chộn rộn.

Beyoncé: “Formation” [2016]

Ngoài phần hình ảnh với những phục trang long lanh, vũ đạo bắt mắt, giai điệu catchy thì MV này chắc chắn sẽ được nhắc đến nhiều hơn bởi nội dung đầy ý nghĩa nhân văn. Trong MV, Bey thẳng thắn đưa những thông điệp rõ ràng về vấn đề chính trị, phân biệt chủng tộc, đồng thời biến nó trở thành một bản “quốc ca” cho những người da màu.

Frank Ocean: “Thinkin Bout You” [2012]

 “Thinkin Bout You” là ca khúc nói về một mối quan hệ ngoài tầm của một chàng trai, kéo theo những trạng thái bất ổn tâm lý xảy ra sau đó. Bài hát cũng chia sẻ thêm về cảm giác hối tiếc và đau lòng.

Sản phẩm này đã nhận được những đánh giá rất tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc ở việc sản xuất và sáng tác.

Azealia Banks: “212” [2011]

"212" là đĩa đơn đầu tay của Azealia Banks. Chất lượng nghệ thuật của nó đã khiến các nhà phê bình phải ngạc nhiên, và đưa nó vào danh sách những bài hát hay nhất năm 2011.

Mitski: “Your Best American Girl” [2016]

Mitski là cô gái Nhật Bản và từng sinh sống nhiều nơi trên thế giới. Ca khúc nói về trạng thái đắn đo khi chọn cách rời bỏ những người tình quá khác biệt với mình. Nhiều nhà phê bình nhận xét nó có sự tham chiếu đến cuộc đời của Mitski.

Solange: “Cranes in the Sky” [2016]

"Cranes in the Sky" là một bài hát của ca sĩ và nhạc sĩ người Mỹ Solange. Đây là một bản ballad – soul thể hiện sự khó khăn của cô gái trong việc lôi kéo bản thân ra khỏi nỗi đau. Sau khi phát hành, "Cranes in the Sky" đã ra mắt ở vị trí 74 trên Billboard Hot 100. Nó đã giành giải Grammy cho Trình diễn R & B xuất sắc nhất tại Giải thưởng Grammy thường niên lần thứ 59.

Lana Del Rey: “Video Games” [2011]

Đến thời điểm hiện tại, “Video Games” vẫn được xem là ca khúc đẹp đẽ của nàng thơ nước Mỹ Lana Del Rey. Tiếng chuông nhà thờ, tiếng đàn hạc, hơi thở hổn hển và gấp gáp của Lana đã trở thành bệ đỡ giúp cô trở thành gương mặt đình đám ngày hôm nay.

Lil Uzi Vert: “XO TOUR Llif3” [2017]

“XO TOUR Lif3” là một bản hit đình đám. Ngay khi bài hát được tải lên SoundCloud, nó nhanh chóng nhận được đánh giá cao của giới chuyên môn bởi sự buồn bã ngọt ngào của nó. Đây được xem là ca khúc có sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến thế hệ nghệ sĩ SoundCloud sau này.

20. Moves Like Jagger [Maroon 5]

''Moves Like Jagger'' là một bài hát của Maroon 5 với sự góp giọng của ca sĩ Christina Aguilera. Bài hát phát hành vào ngày 21 tháng 6, 2011 trên iTunes sau màn biểu diễn tại chương trình The Voice. "Moves Like Jagger" được viết bởi Adam Levine, Benny Blanco, Ammar Malik, Shellback, và được sản xuất bởi Shellback và Blanco.

Lời bài hát nói về việc một anh chàng muốn gây ấn tượng với cô gái mình thích bằng những điệu nhảy như Mick Jagger. Ca khúc xuất hiện lần đầu tiên trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 ở vị trí thứ 8, sau đó thống trị ở đầu bảng, trở thành đĩa đơn quán quân kế tiếp của Maroon 5 sau đĩa đơn "Makes Me Wonder" [2007] và của Aguilera sau đĩa đơn "Lady Marmalade" [2001].

19. God's Plan [Drake]

"God's Plan" là một bài hát của rapper người Canada - Drake, được phát hành vào ngày 19 tháng 1 năm 2018, thông qua hãng đĩa Young Money. Được viết bởi Aubrey Graham, Ronald LaTour, Daveon Jackson, Matthew Samuels, ca khúc này là một single từ EP thứ hai của nam rapper. Đây là một bài hát thuộc thể loại mumble rap rất được ưa chuộng trong thập niên này.

18. Royals [Lorde]

"Royals" là đĩa đơn đầu tay của nữ ca sĩ người New Zealand Lorde, từ album đầu tay của cô, The Love Club EP [2012]. Sau đó, nó đã được đưa vào album Pure Heroine [2013] và được phát hành thông qua Universal Music. Lorde đã đồng sáng tác bài hát với nhà sản xuất Joel Little. "Royals" được mô tả là một bài hát pop và electropop nghệ thuật với các yếu tố âm nhạc điện tử và bụi bặm với ảnh hưởng của dòng nhạc hip hop và indie pop. Lời bài hát nói về việc không tán thành lối sống xa xỉ của các nghệ sĩ đương đại.

17. All About That Bass [Meghan Trainor]

"All About That Bass" là đĩa đơn đầu tay của nữ ca sĩ kiêm sáng tác nhạc người Mỹ Meghan Trainor. Bài hát được phát hành bởi hãng Epic Records vào tháng 6 năm 2014 do Kevin Kadish sản xuất và sáng tác cùng chính Meghan Trainor. Về mặt ca từ, All About That Bass mang chủ đề tích cực về mặt hình thể của mỗi người, thông qua nền nhạc pop và doo wop.

Bài hát nhận được nhiều đánh giá tích cực từ phía các nhà phê bình, khi họ đề cao phần nhịp điệu bắt tai, cùng phần lời nhạc và thông điệp của nó. Bài hát này còn đạt thành công về mặt thương mại, khi đạt ngôi đầu bảng Billboard Hot 100, trở thành đĩa đơn đầu tiên của cô đạt được thành công này. Nó còn đạt vị trí quán quân tại Úc, Canada, Đan Mạch và New Zealand, cũng như nằm trong top 10 của nhiều quốc gia nhỏ lẻ khác.

16. Sicko Mode

"Sicko Mode" là một bài hát của rapper người Mỹ Travis Scott, được phát hành bởi Epic Records vào ngày 3 tháng 8 năm 2018, là bài hát thứ ba trong album phòng thu thứ ba của Scott, Astroworld [2018]. Đây cũng là bài hát đạt số một đầu tiên của nam rapper trên US Billboard Hot 100, cũng như bài hát hip hop đầu tiên trong lịch sử có được vị trí #1 ít nhất 30 tuần.

15. Perfect [Ed Sheeran]

"Perfect" là bài hát của ca sĩ nhạc sĩ người Anh Ed Sheeran, nằm trong album phòng thu thứ ba của anh mang tên ÷ [2017]. Sau khi album ra mắt, bài hát đạt vị trí thứ 4 trên UK Singles Chart dù không phải đĩa đơn chính thức vào thời điểm đó.Vào ngày 21 tháng 8 năm 2017, Billboard cho biết "Perfect" sẽ là bài hát thứ tư trong album ÷.

14. Blurred Lines [Robin Thicke]

"Blurred Lines" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Robin Thicke hợp tác với rapper người Mỹ T.I. và ca sĩ người Mỹ Pharrell Williams nằm trong album phòng thu thứ sáu cùng tên của anh [2013]. Nó được phát hành vào ngày 20 tháng 3 năm 2013 như là đĩa đơn đầu tiên trích từ album bởi Disruptor Records và Columbia Records. Bài hát được đồng viết lời bởi ba nghệ sĩ với phần sản xuất được đảm nhiệm bởi Williams, trong đó chịu nhiều ảnh hưởng từ bài hát năm 1977 của Marvin Gaye "Got to Give It Up". "Blurred Lines" đã trở thành chủ đề của một vụ tranh chấp pháp lý gay gắt với gia đình Gaye và Bridgeport Music về việc liệu bài hát có vi phạm bản quyền của "Got to Give It Up" hay không.

Sau đó, Thicke và Williams đã nhận phán quyết về sự vi phạm bản quyền từ bổi thầm đoàn liên bang vào tháng 3 năm 2015, và Gaye đã được đề cập như là một trong những người đồng viết lời cho bài hát và nhận được tiền bản quyền vào tài sản cá nhân của ông. Đây là một bản disco và R&B mang nội dung đề cập đến việc một chàng trai đang cố gắng quyến rũ một cô gái, và biết rằng cô cũng mong muốn điều này. Một phiên bản phối lại của bài hát với sự tham gia góp giọng của J Balvin thay cho phần rap của T.I., cũng được phát hành.

13. Call Me Maybe [Carly Rae Jepsen]

"Call Me Maybe" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Canada Carly Rae Jepsen nằm trong EP đầu tiên của cô, Curiosity [2012] cũng như album phòng thu thứ hai của Jepsen, Kiss [2012]. Nó được phát hành như là đĩa đơn đầu tiên trích từ EP vào ngày 20 tháng 9 năm 2011 bởi 604 Records. Sau đó, bài hát bắt đầu nhận được sự chú ý khi Justin Bieber và Selena Gomez thể hiện sự yêu thích nó trên mạng xã hội, và giúp Jepsen ký kết một hợp đồng ghi âm với Schoolboy Records để phát hành đĩa đơn ở Hoa Kỳ thông qua hãng.

Ban đầu, "Call Me Maybe" được đồng viết lời bởi Jepsen và Tavish Crowe như là một bản folk, trước khi Josh Ramsay tham gia đồng viết lời và sản xuất để thay đổi nó thành một bản pop. Đây là một bản pop và teen pop với nội dung nói lên sự bất tiện trong tình yêu của một cô gái đã yêu một người ngay từ cái nhìn đầu tiên, từ đó mang đến cho cô hy vọng rằng cô sẽ nhận được một cuộc gọi từ người ấy.

12. Without Me [Halsey]

"Without Me" là một bài hát của nữ ca sĩ người Mĩ Halsey, được phát hành như một đĩa đơn vào ngày 4 tháng 10 năm 2018 bởi Capitol Records và được sáng tác bởi Halsey, Delacey và Amy Allen và được sản xuất bởi Louis Bell.

Bài hát trở thành đĩa đơn solo đầu tiên của Halsey dẫn đầu bảng xếp hạng Billboard Hot 100 của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, nếu xét trên tổng thể, đây là đĩa đơn thứ hai của cô làm được điều này sau màn kết hợp mang tên "Closer" với nhóm The Chainsmokers vào năm 2016.

11. Sunflower [Spider-Man: Into The Spider-Verse] [Post Malone & Swae Lee]

"Sunflower" là một bài hát được biểu diễn bởi hai ca sỹ Post Malone và Swae Lee. Nó được phát hành dưới dạng đĩa đơn từ nhạc phim cho đến bộ phim Spider-Man: Into the Spider-Verse và được thêm vào trong album phòng thu thứ ba của Post Malone Hollywood's Bleting [2019]. Bài hát được phát hành dưới dạng đĩa đơn vào ngày 18 tháng 10 năm 2018.

"Sunflower" đã nhận được một số giải thưởng và đề cử, bao gồm cả những giải thưởng đang chờ cho Bản thu âm của năm và Trình diễn Pop / Duo xuất sắc nhất tại Lễ trao giải Grammy thường niên lần thứ 62.

10. Rolling In The Deep [Adele]

"Rolling in the Deep" là bài hát của nữ ca sĩ - nhạc sĩ người Anh Adele trong album phòng thu thứ hai của cô mang tên 21. Ca khúc được sáng tác bởi Adele và Paul Epworth, được chính Adele miêu tả là một "giai điệu disco trầm mang chất blue và phúc âm".

Được coi là một trong những bản hit đa thể loại nhất tại Hoa Kỳ kể từ 25 năm qua, "Rolling in the Deep" lập kỉ lục khi được yêu cầu phát sóng trên các đài phát thanh nhiều nhất từ rất nhiều định dạng radio khác nhau. Bài hát lần đầu tiên được phát hành vào ngày 29 tháng 11 năm 2010 dưới dạng đĩa đơn kĩ thuật số. Lời bài hát mô tả cảm xúc giận dữ và phẫn nộ của một người phụ nữ khi nếm trải sự phản bội trong tình yêu.

9. Despacito [Luis Fonsi & Daddy Yankee Featuring Justin Bieber]

"Despacito" là một bài hát của nghệ sĩ pop Luis Fonsi với ca sĩ rapper người Puerto Rico Daddy Yankee từ album studio của Fonsi. Vào ngày 13 tháng 1 năm 2017, Universal Music Latin phát hành MV "Despacito" với hình ảnh cả hai nghệ sĩ biểu diễn bài hát ở khu phố La Perla của Old San Juan, Puerto Rico và bar La Factoría. Bài hát được Luis Fonsi, Erika Ender và Daddy Yankee cùng viết, và được Andrés Torres và Mauricio Rengifo đồng sản xuất.

Video chính thức của "Despacito" trên YouTube đã nhận được một tỷ lần xem vào ngày 20 tháng 4 năm 2017 sau 97 ngày, trở thành video nhanh thứ hai trên trang web để đạt được mốc trên sau "Hello" của Adele.Với doanh thu được xác thực 2,04 triệu đô la của nó cộng với tỷ lệ tương đương theo dõi live stream, "Despacito" là một trong những đĩa đơn Latin bán chạy nhất ở Hoa Kỳ.

8. Somebody That I Used To Know [Gotye]

"Somebody That I Used to Know" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Úc gốc Bỉ Gotye hợp tác với ca sĩ người New Zealand Kimbra nằm trong album phòng thu thứ ba của anh, Making Mirrors [2011]. Nó được phát hành lần đầu tiên ở Úc và New Zealand vào ngày 5 tháng 7 năm 2011 như là đĩa đơn thứ hai trích từ album bởi Eleven Music, trước khi được phát hành bởi Universal Music vào tháng 12 năm 2011 ở Vương quốc Anh và tháng 1 năm 2012 ở Hoa Kỳ và Ireland.

Bài hát được viết lời và sản xuất bởi Gotye, trong đó sử dụng đoạn nhạc mẫu từ bản nhạc không lời năm 1967 của Luiz Bonfá "Seville", và toàn bộ quá trình sáng tác nó đều được thực hiện tại nhà của bố mẹ anh ở Bán đảo Mornington ở Victoria cũng như dựa trên trải nghiệm của nam ca sĩ sau những mối quan hệ tình cảm. "Somebody That I Used to Know" là một bản art popballad với nhịp điệu trung bình và kết hợp những âm thanh của bộ gõ, mang nội dung đề cập đến cảm xúc của một người đàn ông khi gặp lại người yêu cũ, trong đó anh khẳng định rằng cô gái ấy dường như chỉ là một người mình đã từng quen biết.

7. Old Town Road [Lil Nas X Featuring Billy Ray Cyrus]

"Old Town Road" là một bài hát của rapper người Mỹ Lil Nas X, được phát hành độc lập vào tháng 12 năm 2018. Sau khi nổi tiếng, đĩa đơn được phát hành lại bởi hãng thu âm lớn Columbia Records vào tháng 3 năm 2019. Lil Nas X cũng đã thu âm một bản phối lại với ca sĩ nhạc đồng quê người Mỹ Billy Ray Cyrus, được phát hành vào ngày 5 tháng 4 năm 2019. Cả bản gốc và bản phối lại đều được đưa vào EP đầu tay của Lil Nas X, 7 [2019].

6. We Found Love [Rihanna feat Calvin Harris]

"We Found Love" [tạm dịch: Ta thấy tình] là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Bardados Rihanna hợp tác với DJ người Scotland Calvin Harris nằm trong album phòng thu thứ sáu của cô, Talk That Talk [2011]. Nó được phát hành vào ngày 22 tháng 9 năm 2011 như là đĩa đơn đầu tiên trích từ album bởi Def Jam Recordings và SRP Records. Bài hát được viết lời và sản xuất bởi Harris, và sau đó còn xuất hiện trong album phòng thu thứ ba của anh, 18 Months [2012].

Bài hát từng được lên kế hoạch cho phiên bản tái phát hành của album phòng thu trước của Rihanna, Loud [2010], nhưng sau khi thấy được tiềm năng của những bản thu âm mới như "We Found Love", cô quyết định sẽ thực hiện một album hoàn toàn riêng biệt. Ngoài ra, bài hát cũng đánh dấu sự hợp tác đầu tiên giữa nữ ca sĩ và Harris, và họ sẽ tiếp tục cộng tác cho những đĩa đơn tiếp theo trong tương lai, bao gồm "Where Have You Been" [2012] và "This Is What You Came For" [2016]. Một số bản phối lại của nó cũng được phát hành, với sự tham gia hợp tác của nhiều nghệ sĩ như R3hab và Flo Rida.

5. Girls Like You [Maroon 5]

"Girls Like You" là một bài hát của ban nhạc người Mỹ Maroon 5 nằm trong album phòng thu thứ sáu của họ, Red Pill Blues [2017]. Sau đó, một phiên bản phối lại của bài hát với sự tham gia hợp tác của rapper người Mỹ Cardi B đã được phát hành như là đĩa đơn thứ năm trích từ album vào ngày 31 tháng 5 năm 2018 bởi 222 Records và Interscope Records. Bài hát được đồng viết lời bởi giọng ca chính của nhóm Adam Levine với Cardi B, Brittany Talia Hazzard, Gian Stone với những nhà sản xuất nó Cirkut và Jason Evigan.

"Girls Like You" là một bản pop và pop rock mang nội dung đề cập đến sự trân trọng của một người đàn ông đối với người bạn gái của mình sau khi vượt qua một khoảng thời gian khó khăn trong mối quan hệ của họ, cũng như thể hiện quan điểm rằng cả hai không thể sống thiếu nhau. Bài hát đánh dấu sự hợp tác thứ hai giữa Maroon 5 với Cirkut sau đĩa đơn năm 2015 "Sugar", cũng như với Evigan sau đĩa đơn đầu tiên của Red Pill Blues "What Lovers Do". Phiên bản đĩa đơn của nó cũng xuất hiện trong những ấn phẩm tái bản của album trên toàn cầu.

4. Closer [The Chainsmokers]

"Closer" là một bài hát của bộ đôi DJ người Mỹ The Chainsmokers hợp tác với ca sĩ người Mỹ Halsey nằm trong EP thứ hai của họ, Collage [2016], trong đó thành viên Andrew Taggart đóng vai trò góp giọng vào bài hát. Nó được phát hành như là đĩa đơn thứ ba trích từ album vào ngày 29 tháng 7 năm 2016 bởi Disruptor Records và Columbia Records. "Closer" được đồng viết lời bởi Taggart, Halsey, Shaun Frank và Frederic Kennett.

Được lấy cảm hứng từ những tác phẩm của Blink-182 như "Feeling This" [2003] và "I Miss You" [2004], đây là một bản future bass kết hợp với những yếu tố từ pop mang nội dung đề cập đến một cặp đôi đã hàn gắn lại mối quan hệ tình cảm sau một khoảng thời gian chia tay.

3. Shape Of You [Ed Sheeran]

"Shape of You" là bài hát của ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Anh Ed Sheeran. Bài hát được phát hành vào ngày 6 tháng 1 năm 2017 và là một trong hai đĩa đơn chính của album phòng thu thứ ba của Sheeran, ÷ [2017] cùng với "Castle on the Hill".

Bài hát được viết và sản xuất bởi Ed Sheeran và Steve Mac, cùng với đó là các đóng góp của Johnny McDaid, Kandi Burruss, Tameka "Tiny" Cottle và Kevin "She'kspere" Briggs.

"Shape of You" đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng đĩa đơn ở 30 quốc gia, trong đó có các bảng xếp hạng lớn như Billboard Hot 100 của Hoa Kỳ, hay các bảng xếp hạng của Anh Quốc, Úc và Canada. Bài hát giữ vị trí quán quân tại Canada trong 16 tuần liên tiếp [cân bằng kỷ lục trước đó], cũng như 14 tuần không liên tiếp trên UK Singles Chart, và 12 tuần không liên tiếp trên Billboard Hot 100. Bài hát hiện đứng thứ nhất trong danh sách các bài hát được stream nhiều nhất trên Spotify, và là bài hát duy nhất đạt trên 2 tỉ lượt stream tại đây.

2. Party Rock Anthem [LMFAO Featuring Lauren Bennett & GoonRock]

"Party Rock Anthem" là một bài hát của bộ đôi âm nhạc Mỹ LMFAO, với ca sĩ người Anh Lauren Bennett và nhà sản xuất âm nhạc người Mỹ GoonRock. Nó được phát hành dưới dạng đĩa đơn đầu tiên trong album thứ hai của họ Xin lỗi cho Party Rocking vào năm 2011.

Bài hát đã leo lên vị trí số một tại Úc, Bỉ, Brazil, Canada, Đan Mạch, Pháp, Đức, Iceland, Ireland, New Zealand, Thụy Sĩ, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ. Nó cũng lọt vào top năm ở Phần Lan, Ý, Na Uy, Ba Lan và Thụy Điển. Trên toàn thế giới, nó là đĩa đơn kỹ thuật số bán chạy thứ ba năm 2011 với doanh số 9,7 triệu bản. Đây là bài hát kỹ thuật số bán chạy thứ ba trong lịch sử Hoa Kỳ. "Party Rock Anthem" hiện đang được xếp hạng bài hát thành công thứ sáu mọi thời đại của Billboard.

1. Uptown Funk! [Mark Ronson Featuring Bruno Mars]

"Uptown Funk" là một bài hát của nhà sản xuất thu âm người Anh Mark Ronson từ album phòng thu thứ tư của anh, Uptown Special [2015], với ca sĩ và nhạc sĩ người Mỹ Bruno Mars. Nó được phát hành dưới dạng đĩa đơn của album vào ngày 10 tháng 11 năm 2014 thông qua việc tải xuống ở một số quốc gia. "Uptown Funk" được viết bởi Ronson, Mars, Philip Lawrence và Jeff Bhasker. Tranh cãi về bản quyền đã nảy sinh sau khi phát hành bài hát dẫn đến nhiều vụ kiện..

Bài hát là một bản nhạc funk-pop, soul, boogie, disco-pop với giai điệu gần giống với nhạc funk thời những năm 1980. Lời bài hát của nó đề cập đến thời trang, tình yêu bản thân và "bản lĩnh đàn ông truyền thống", được biểu diễn theo phong cách hát rap đầy ẩn dụ, kiêu ngạo, lôi cuốn và vui nhộn. Sau khi phát hành, đĩa đơn đã nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.

Bài viết này là về bảng xếp hạng 100 Hot 100 của Mỹ được tổ chức trong những năm 2010.Billboard Hot 100 chart held during the 2010s.

Billboard Hot 100 là một bảng xếp hạng xếp hạng các bài hát biểu diễn hay nhất của Hoa Kỳ. Được xuất bản bởi Tạp chí Billboard, dữ liệu được biên soạn bởi Nielsen Soundcan dựa trên việc bán hàng vật lý và kỹ thuật số hàng tuần của mỗi lần, và kể từ năm 2012, phát trực tuyến. Truyền phát trở thành số liệu thống trị của Hot 100 bắt đầu vào năm 2015, được thúc đẩy bởi những thay đổi công nghệ. [1]

Một biểu đồ mới được biên soạn và chính thức phát hành ra công chúng vào mỗi thứ ba trên tạp chí Billboard và trên trang web của nó. Mỗi biểu đồ được ghi ngày với ngày "kết thúc tuần" của Thứ Bảy bốn ngày sau đó. .

Singles số một [Chỉnh sửa][edit]

Nội dung

  • ← 2000s
  • 2010
  • 2011
  • 2012
  • 2013
  • 2014
  • 2015
  • 2016
  • 2017
  • 2018
  • 2019
  • 2020s →

Khóa & nbsp; ♪ & nbsp; & nbsp; -Đĩa đơn số một của năm ♪   – Number-one single of the year

Ca sĩ Barbadian Rihanna đã có nhiều bài hát nhất Top 100 Hot 100 trong những năm 2010 [chín], có lần chạy tích lũy dài thứ hai ở vị trí số một [bốn mươi mốt tuần, sau Drake], và được gắn với số lượng dài thứ tám dài nhất- Một đĩa đơn ["Chúng tôi đã tìm thấy tình yêu" với Calvin Harris, mười tuần] trong những năm 2010.

Ca sĩ Katy Perry đứng thứ hai cho nhiều bài hát nhất trên đỉnh Hot 100 [tám] trong thập kỷ 2010. Cô cũng có cuộc chạy tích lũy dài thứ tư ở vị trí thứ một [hai mươi sáu tuần] trong những năm 2010.

Ca sĩ Bruno Mars đã ghi được bảy bài hát số một trong những năm 2010, cũng như 32 tuần ở vị trí cao nhất, là nghệ sĩ với những người độc thân số một lần thứ ba và tuần tích lũy dài thứ ba ở vị trí thứ một trong thập kỷ.

Ca sĩ Billie Eilish trở thành nghệ sĩ đầu tiên sinh ra ở thế kỷ 21 có một bài hát số một trên The Hot 100 với "Bad Guy".

Ca sĩ kiêm nhạc sĩ Mariah Carey chỉ trở thành nghệ sĩ thứ hai ghi được một bản hit số một Giáng sinh với "All I Want for Christmas là bạn" kể từ "Bài hát Chipmunk" vào năm 1958. Hơn nữa, bài hát trở thành bài hát thứ 19 của Mariah. Điều đó mở rộng thành tích số một solo của Mariah. Nó cũng trùng khớp với hạn hán lâu nhất trong lịch sử Billboard [của số lượng] kể từ khi Cher với "tin" vào năm 1999.

#Đạt được số một[Các] nghệ sĩDuy nhấtTuần Atnumber một
number one Tài liệu tham khảo2010201120122013201420152016201720182019
980 Ngày 2 tháng 1 năm 2010Kesha"Tik Tok" ♪ [4]9 [5]
981 Ngày 6 tháng 3 năm 2010Đậu Hà Lan đen"Imma là"2 [6]
982 Ngày 20 tháng 3 năm 2010Taio Cruz có Ludacris"Tan vỡ trái tim bạn"1 [7]
983 Ngày 27 tháng 3 năm 2010Rihanna"Cậu bé thô lỗ"5 [số 8]
984 Ngày 1 tháng 5 năm 2010B.O.B có sự tham gia của Bruno Mars"Nothin 'trên bạn"2 [9]
985 Ngày 15 tháng 5 năm 2010Usher có Will.i.am"CHÚA ƠI"4 [10]
986 Ngày 22 tháng 5 năm 2010Eminem"Không sợ"1 [11]
987 Ngày 19 tháng 6 năm 2010Katy Perry có Snoop Dogg"California Gurls"6 [12]
988 Ngày 31 tháng 7 năm 2010Eminem có Rihanna"Yêu cách bạn nói dối"7 [13]
989 Ngày 18 tháng 9 năm 2010Katy Perry"Giấc mơ tuổi teen"2 [14]
990 Ngày 2 tháng 10 năm 2010Bruno Mars"Chỉ là cách bạn"4 [15]
991 Ngày 30 tháng 10 năm 2010Phong trào Viễn Đông có Cataracs và Dev"Như là g6"3 [16]
992 Ngày 13 tháng 11 năm 2010Kesha"Tik Tok" ♪ [4]1 [5]
993 Ngày 6 tháng 3 năm 2010Đậu Hà Lan đen"Imma là"1 [6]
994 Ngày 20 tháng 3 năm 2010Rihanna"Cậu bé thô lỗ"1 [số 8]
995 Ngày 1 tháng 5 năm 2010B.O.B có sự tham gia của Bruno Mars"Nothin 'trên bạn"1 [9]
996 Ngày 15 tháng 5 năm 2010Katy Perry"Giấc mơ tuổi teen"4 [14]
997 Ngày 2 tháng 10 năm 2010Bruno Mars"Chỉ là cách bạn"4 [15]
998 Ngày 30 tháng 10 năm 2010Phong trào Viễn Đông có Cataracs và Dev"Như là g6"1 [16]
999 Ngày 13 tháng 11 năm 2010"Chúng tôi là ai là chúng tôi"[17]1 Ngày 20 tháng 11 năm 2010
1000 Rihanna có Drake"Tên tôi là gì?"[18]6 Ngày 4 tháng 12 năm 2010
1001 "Chỉ cô gái trên thế giới]"[19]Ngày 11 tháng 12 năm 20105 Hồng
1002 "Nâng kính bạn lên"[20]Ngày 18 tháng 12 năm 20101 "Pháo hoa"
1003 [21]Ngày 8 tháng 1 năm 2011"Lựu đạn"7 [22]
1004 Ngày 29 tháng 1 năm 2011Britney Spears"Giữ nó chống lại tôi"1 [23]
1005 Ngày 19 tháng 2 năm 2011Ca Sĩ Wiz Khalifa"Đen và vàng"6 [24]
1006 Ngày 26 tháng 2 năm 2011Katy Perry"Giấc mơ tuổi teen"2 [14]
1007 Ngày 2 tháng 10 năm 2010Bruno Mars"Chỉ là cách bạn"4 [15]
1008 Ngày 30 tháng 10 năm 2010Ngày 8 tháng 1 năm 2011"Lựu đạn"5 [22]
1009 Ngày 29 tháng 1 năm 2011Britney Spears"Giữ nó chống lại tôi"10 [23]
1010 Ngày 19 tháng 2 năm 2011Ca Sĩ Wiz Khalifa"Đen và vàng"2 [24]
1011 Ngày 26 tháng 2 năm 2011Ngày 8 tháng 1 năm 2011"Lựu đạn"2 [22]
1012 Ngày 29 tháng 1 năm 2011Britney Spears"Giữ nó chống lại tôi"3 [23]
1013 Ngày 19 tháng 2 năm 2011Katy Perry"Giấc mơ tuổi teen"1 [14]
1014 Ngày 2 tháng 10 năm 2010Bruno Mars"Chúng tôi trẻ"6 [41]
1015 Ngày 28 tháng 4 năm 2012Gotye có Kimbra"Ai đó mà tôi đã từng biết" ♪ [42]8 [43]
1016 Ngày 23 tháng 6 năm 2012Carly Rae Jepsen"Gọi cho tôi có thể"9 [44]
1017 Ngày 25 tháng 8 năm 2012Flo Rida"Còi"2 [45]
1018 Ngày 1 tháng 9 năm 2012Taylor Swift"Chúng tôi không bao giờ trở lại với nhau"3 [46]
1019 Ngày 29 tháng 9 năm 2012 Maroon 5"Thêm một đêm nữa"9 [47]
1020 Ngày 1 tháng 12 năm 2012Rihanna"Kim cương"3 [48]
1021 Ngày 22 tháng 12 năm 2012Bruno Mars"Bị khóa trên trời"6 [49]
1022 Ngày 2 tháng 2 năm 2013Macklemore & Ryan Lewis có Wanz"Cửa hàng tiết kiệm" [50]6 [51]
1023 Ngày 2 tháng 3 năm 2013Baauer"Harlem Shake"5 [52]
1024 Ngày 20 tháng 4 năm 2013Bruno Mars"Bị khóa trên trời"1 [49]
1025 Ngày 2 tháng 2 năm 2013Macklemore & Ryan Lewis có Wanz"Cửa hàng tiết kiệm" [50]3 [51]
1026 Ngày 2 tháng 3 năm 2013Baauer"Harlem Shake"5 [52]
1027 Ngày 20 tháng 4 năm 2013"Khi tôi là người đàn ông của bạn"[53]12 Ngày 27 tháng 4 năm 2013
1028 Màu hồng có Nate Ruess"Chỉ cho tôi một lý do"[54]2 Ngày 18 tháng 5 năm 2013
1029 Macklemore & Ryan Lewis có Ray Dalton"Không thể giữ chúng tôi"[55]3 Ngày 22 tháng 6 năm 2013
1030 Robin Thicke có T.I. và Pharrell"Dòng mờ"[56]9 Ngày 14 tháng 9 năm 2013
1031 Katy Perry"Gầm"[57]4 Ngày 28 tháng 9 năm 2013
1032 Miley Cyrus"Wrecking Ball"[58]3 Ngày 12 tháng 10 năm 2013
1033 Lorde"Hoàng gia"[59]4 Ngày 21 tháng 12 năm 2013
1034 Eminem có Rihanna"Quái vật"[60]10 Ngày 18 tháng 1 năm 2014
1035 Pitbull có Kesha"Gỗ"[61]3 Ngày 8 tháng 2 năm 2014
1036 Katy Perry có Juicy J"Ngựa ô"[62]7 Ngày 8 tháng 3 năm 2014
1037 Pharrell Williams"Hạnh phúc" ♪ [63][64]6 Ngày 17 tháng 5 năm 2014
1038 John LegendTaylor Swift"Chúng tôi không bao giờ trở lại với nhau"4 [46]
1039 Ngày 29 tháng 9 năm 2012Maroon 5"Thêm một đêm nữa"8 [47]
1040 Ngày 1 tháng 12 năm 2012Taylor Swift"Chúng tôi không bao giờ trở lại với nhau"7 [46]
1041 Ngày 29 tháng 9 năm 2012Maroon 5"Thêm một đêm nữa"14 [47]
1042 Ngày 1 tháng 12 năm 2012Rihanna"Kim cương"12 [48]
1043 Ngày 22 tháng 12 năm 2012Bruno Mars"Bị khóa trên trời"1 [49]
1044 Ngày 2 tháng 2 năm 2013Macklemore & Ryan Lewis có Wanz"Cửa hàng tiết kiệm" [50]6 [51]
1045 Ngày 2 tháng 3 năm 2013Baauer"Harlem Shake"3 [52]
1046 Ngày 20 tháng 4 năm 2013"Khi tôi là người đàn ông của bạn"[53]1 Ngày 27 tháng 4 năm 2013
1047 Màu hồng có Nate RuessBaauer"Harlem Shake"6 [52]
1048 Ngày 20 tháng 4 năm 2013"Khi tôi là người đàn ông của bạn"[53]10 Ngày 27 tháng 4 năm 2013
1049 Màu hồng có Nate Ruess"Khi tôi là người đàn ông của bạn"[53]3 Ngày 27 tháng 4 năm 2013
1050 Màu hồng có Nate Ruess"Khi tôi là người đàn ông của bạn"[53]2 Ngày 27 tháng 4 năm 2013
1051 Màu hồng có Nate Ruess"Chỉ cho tôi một lý do"[54]1 Ngày 18 tháng 5 năm 2013
1052 Macklemore & Ryan Lewis có Ray Dalton"Không thể giữ chúng tôi"[55]9 Ngày 22 tháng 6 năm 2013
1053 Robin Thicke có T.I. và Pharrell"Dòng mờ"[56]2 Ngày 14 tháng 9 năm 2013
1054 Katy Perry"Gầm"[57]10 Ngày 28 tháng 9 năm 2013
1055 Miley Cyrus"Wrecking Ball"[58]1 Ngày 12 tháng 10 năm 2013
1056 Lorde"Hoàng gia"[59]4 Ngày 21 tháng 12 năm 2013
1057 Eminem có Rihanna"Quái vật"[60]12 Ngày 18 tháng 1 năm 2014
1058 Pitbull có Kesha"Gỗ"[61]7 Ngày 8 tháng 2 năm 2014
1059 Katy Perry có Juicy J"Ngựa ô"[62]1 Ngày 8 tháng 3 năm 2014
1060 Pharrell Williams"Hạnh phúc" ♪ [63][64]3 Ngày 17 tháng 5 năm 2014
1061 John Legend"Tất cả của tôi"[65]12 Ngày 7 tháng 6 năm 2014
1062 Iggy Azalea có Charli XCX"Mến"[66]1 Ngày 26 tháng 7 năm 2014
1063 Ảo thuật!Bruno Mars"Bị khóa trên trời"1 [49]
1064 Ngày 2 tháng 2 năm 2013Macklemore & Ryan Lewis có Wanz"Cửa hàng tiết kiệm" [50]1 [51]
1065 Ngày 2 tháng 3 năm 2013Baauer"Harlem Shake"16 [52]
1066 Ngày 20 tháng 4 năm 2013Taylor Swift"Khi tôi là người đàn ông của bạn"3 [53]
1067 Ngày 27 tháng 4 năm 2013Màu hồng có Nate Ruess"Chỉ cho tôi một lý do"3 [54]
1068 Ngày 18 tháng 5 năm 2013Macklemore & Ryan Lewis có Ray Dalton"Không thể giữ chúng tôi"8 [55]
1069 Ngày 22 tháng 6 năm 2013Robin Thicke có T.I. và Pharrell"Dòng mờ"6 [56]
1070 Ngày 14 tháng 9 năm 2013Katy Perry"Gầm"1 [57]
1071 Ngày 28 tháng 9 năm 2013Miley Cyrus"Wrecking Ball"11 [58]
1072 Ngày 12 tháng 10 năm 2013Miley Cyrus"Wrecking Ball"8 [58]
1073 Ngày 12 tháng 10 năm 2013Lorde"Hoàng gia"2 [59]
1074 Ngày 21 tháng 12 năm 2013Eminem có Rihanna"Quái vật"1 [60]
1075 Ngày 18 tháng 1 năm 2014Pitbull có Kesha"Gỗ"1 [61]
1076 Ngày 8 tháng 2 năm 2014Katy Perry có Juicy J"Ngựa ô"1 [62]
1077 Ngày 8 tháng 3 năm 2014Miley Cyrus"Wrecking Ball"10 [58]
1078 Ngày 12 tháng 10 năm 2013Lorde"Hoàng gia"7 [59]
1079 Ngày 21 tháng 12 năm 2013Eminem có Rihanna"Quái vật"7 [60]
1080 Ngày 18 tháng 1 năm 2014Pitbull có Kesha"Gỗ"1 [61]
1081 Ngày 8 tháng 2 năm 2014Katy Perry có Juicy J"Ngựa ô"2 [62]
1082 Ngày 8 tháng 3 năm 2014Pharrell Williams"Hạnh phúc" ♪ [63]1 [64]
1083 Ngày 17 tháng 5 năm 2014Eminem có Rihanna"Quái vật"8 [60]
1084 Ngày 18 tháng 1 năm 2014Pitbull có Kesha"Gỗ"1 [118]
1085 Ngày 16 tháng 3 năm 2019Anh em Jonas"Sucker"1 [119]
1086 Ngày 13 tháng 4 năm 2019Lil Nas X Solo hoặc có Billy Ray Cyrus2"Đường phố cổ" [120]19 [121]
1087 Ngày 24 tháng 8 năm 2019Billie eilish"Kẻ xấu"1 [122]
1088 Ngày 31 tháng 8 năm 2019Shawn Mendes và Camila Cabello"Quý cô"1 [123]
1089 Ngày 7 tháng 9 năm 2019Lizzo"Sự thật đau đớn"7 [124]
1090 Ngày 19 tháng 10 năm 2019Travis Scott"Cao nhất trong phòng"1 [125]
1091 Ngày 2 tháng 11 năm 2019Lewis Capaldi"Ai đó bạn yêu"3 [126]
1092 Ngày 9 tháng 11 năm 2019Selena Gomez"Mất bạn để yêu tôi"1 [127]
1093 Ngày 30 tháng 11 năm 2019Đăng Malone"Vòng tròn"3 [128]
1094 Ngày 14 tháng 12 năm 2019Cuối tuần"Nhẫn tâm"1 [129]
1095 Ngày 21 tháng 12 năm 2019Mariah Carey"Những gì tôi muốn trong Giáng Sinh là bạn"33 [130]
Ghi chú1 Trong năm tuần đầu tiên rằng "hoàn hảo" của Ed Sheeran ở vị trí số một, phiên bản song ca giữa Sheeran và Beyoncé là bài hát của HOT 100.2 trong tuần đầu tiên "Đường phố cổ" của Lil Nas X đã có số lượng Một, phiên bản solo là hóa đơn của bài hát trên Hot 100. Bản phối lại với Billy Ray Cyrus đạt vị trí số một vào tuần sau.1 For the first five weeks that "Perfect" by Ed Sheeran was at number one, the duet version between Sheeran and Beyoncé was the song's billing on the Hot 100.2 For the first week that "Old Town Road" by Lil Nas X was at number one, the solo version was the song's billing on the Hot 100. The remix with Billy Ray Cyrus hit number one the following week.

3 trên ba lần chạy mùa lễ riêng biệt [2019 2015], "Tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh là bạn" đã tích lũy tám tuần ở vị trí số một. Đây cũng là bài hát đầu tiên trong lịch sử của Hot 100 để đạt được số một trong ít nhất ba lần chạy biểu đồ riêng biệt. Across three separate holiday season runs [2019–2021], "All I Want for Christmas Is You" has accumulated eight total weeks at number one. It is also the first song in the history of the Hot 100 to reach number one in at least three separate chart runs.

Statistics[edit][edit]

Các nghệ sĩ theo tổng số một đĩa đơn [chỉnh sửa][edit]

Các nghệ sĩ sau đây đã đạt được ba hoặc nhiều đĩa đơn số một trong những năm 2010. Một số nghệ sĩ đã có những người độc thân số một một mình cũng như một phần của sự hợp tác.

Họa sĩSố lượng một mình
singles Người độc thân
Rihanna9 "Cậu bé thô lỗ" "Yêu cách bạn nói dối" "Tên tôi là gì?" "Chỉ có cô gái [trên thế giới]" "S & M" "Chúng tôi đã tìm thấy tình yêu" "kim cương" "The Monster" "Work"
"Love the Way You Lie"
"What's My Name?"
"Only Girl [In the World]"
"S&M"
"We Found Love"
"Diamonds"
"The Monster"
"Work"
Katy Perry8 "California Gurls" "Giấc mơ tuổi teen" "Pháo hoa" "E.T." "Tối thứ sáu tuần trước [T.G.I.F.]" "Một phần của tôi" "Roar" "Dark Horse"
"Teenage Dream"
"Firework"
"E.T."
"Last Friday Night [T.G.I.F.]"
"Part of Me"
"Roar"
"Dark Horse"
Bruno Mars7 "Không phải là bạn"
"Just the Way You Are"
"Grenade"
"Locked Out of Heaven"
"When I Was Your Man"
"Uptown Funk"
"That's What I Like"
vịt đực6 "Tên tôi là gì?" "Work" "One Dance" "God's Plan" "Tốt cho những gì" "trong cảm xúc của tôi"
"Work"
"One Dance"
"God's Plan"
"Nice for What"
"In My Feelings"
Justin Bieber5 "Ý anh là gì?" "Xin lỗi" "Yêu chính mình" "Tôi là người" "Despacito"
"Sorry"
"Love Yourself"
"I'm the One"
"Despacito"
Taylor Swift"Chúng tôi không bao giờ quay lại với nhau"
"Shake It Off"
"Blank Space"
"Bad Blood"
"Look What You Made Me Do"
Adele4 "Lăn lộn trong sâu" "ai đó như bạn" "đốt lửa cho cơn mưa" "xin chào"
"Someone Like You"
"Set Fire to the Rain"
"Hello"
Đăng Malone"Vòng tròn"
"Psycho"
"Sunflower"
"Circles"
Cuối tuần"Nhẫn tâm"
"The Hills"
"Starboy"
"Heartless"
[129]3 Ngày 21 tháng 12 năm 2019
"Love the Way You Lie"
"The Monster"
Mariah Carey"Những gì tôi muốn trong Giáng Sinh là bạn"
"We R Who We R"
"Timber"
[130]Ghi chú1 Trong năm tuần đầu tiên rằng "hoàn hảo" của Ed Sheeran ở vị trí số một, phiên bản song ca giữa Sheeran và Beyoncé là bài hát của HOT 100.2 trong tuần đầu tiên "Đường phố cổ" của Lil Nas X đã có số lượng Một, phiên bản solo là hóa đơn của bài hát trên Hot 100. Bản phối lại với Billy Ray Cyrus đạt vị trí số một vào tuần sau.
"One More Night"
"Girls Like You"
3 trên ba lần chạy mùa lễ riêng biệt [2019 2015], "Tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh là bạn" đã tích lũy tám tuần ở vị trí số một. Đây cũng là bài hát đầu tiên trong lịch sử của Hot 100 để đạt được số một trong ít nhất ba lần chạy biểu đồ riêng biệt.Các nghệ sĩ theo tổng số một đĩa đơn [chỉnh sửa]
"I Like It"
"Girls Like You"

Các nghệ sĩ sau đây đã đạt được ba hoặc nhiều đĩa đơn số một trong những năm 2010. Một số nghệ sĩ đã có những người độc thân số một một mình cũng như một phần của sự hợp tác.[edit]

Họa sĩ

Số lượng một mình

Người độc thân

Họa sĩSố lượng một mình
number one Người độc thân
vịt đực49 "Tên tôi là gì?" "Work" "One Dance" "God's Plan" "Tốt cho những gì" "trong cảm xúc của tôi"
"Work" [9 weeks]
"One Dance" [10 weeks]
"God's Plan" [11 weeks]
"Nice for What" [8 weeks]
"In My Feelings" [10 weeks]
Rihanna41 "Cậu bé thô lỗ" "Yêu cách bạn nói dối" "Tên tôi là gì?" "Chỉ có cô gái [trên thế giới]" "S & M" "Chúng tôi đã tìm thấy tình yêu" "kim cương" "The Monster" "Work"
"Love the Way You Lie" [7 weeks]
"What's My Name?" [1 week]
"Only Girl [In the World]" [1 week]
"S&M" [1 week]
"We Found Love" [10 weeks]
"Diamonds" [3 weeks]
"The Monster" [4 weeks]
"Work" [9 weeks]
Bruno Mars32 "Không phải là bạn"
"Just the Way You Are" [4 weeks]
"Grenade" [4 weeks]
"Locked Out of Heaven" [6 weeks]
"When I Was Your Man" [1 week]
"Uptown Funk" [14 weeks]
"That's What I Like" [1 week]
Katy Perry26 "California Gurls" "Giấc mơ tuổi teen" "Pháo hoa" "E.T." "Tối thứ sáu tuần trước [T.G.I.F.]" "Một phần của tôi" "Roar" "Dark Horse"
"Teenage Dream" [2 weeks]
"Firework" [4 weeks]
"E.T." [5 weeks]
"Last Friday Night [T.G.I.F.]" [2 weeks]
"Part of Me" [1 week]
"Roar" [2 weeks]
"Dark Horse" [4 weeks]
Adele24 "Lăn lộn trong sâu" "ai đó như bạn" "đốt lửa cho cơn mưa" "xin chào"
"Someone Like You" [5 weeks]
"Set Fire to the Rain" [2 weeks]
"Hello" [10 weeks]
Justin Bieber23 "Ý anh là gì?" "Xin lỗi" "Yêu chính mình" "Tôi là người" "Despacito"
"Sorry" [3 weeks]
"Love Yourself" [2 weeks]
"I'm the One" [1 week]
"Despacito" [16 weeks]
Pharrell Williams22 "Dòng mờ" [12 tuần] "Hạnh phúc" [10 tuần]
"Happy" [10 weeks]
Maroon 520 "Di chuyển như Jagger" [4 tuần] "Một đêm nữa" [9 tuần] "Những cô gái như bạn" [7 tuần]
"One More Night" [9 weeks]
"Girls Like You" [7 weeks]
Lil nas x19 "Đường phố cổ" [19 tuần]
Taylor Swift18 "Chúng tôi không bao giờ quay lại với nhau" [3 tuần] "Lắc à" [4 tuần] "Không gian trống" [7 tuần] "Bad Blood" [1 tuần] "Hãy nhìn những gì bạn đã làm tôi làm" [3 tuần]
"Shake It Off" [4 weeks]
"Blank Space" [7 weeks]
"Bad Blood" [1 week]
"Look What You Made Me Do" [3 weeks]
Ed Sheeran"Hình dạng của bạn" [12 tuần] "Hoàn hảo" [6 tuần]
"Perfect" [6 weeks]
Billy Ray Cyrus"Đường phố cổ" [18 tuần]

Bài hát theo tổng số tuần ở vị trí số một [chỉnh sửa][edit]

Các bài hát sau đây đã được giới thiệu ở đầu 100 Hot 100 trong số tuần cao nhất trong những năm 2010.

Bài hát[Các] nghệ sĩTuần Atnumber một
number one Người giới thiệu
"Đường phố cổ"Lil Nas X có Billy Ray Cyrus19 [121]
"Despacito"Luis Fonsi và Daddy Yankee có Justin Bieber16 [98]
"Uptown Funk"Mark Ronson có Bruno Mars14 [72]
"Dòng mờ"Robin Thicke có T.I. và Pharrell Williams12 [56]
"Hẹn gặp lại"Wiz Khalifa có Charlie Puth12 [73]
"Gần hơn"The Chainsmokers có Halsey12 [89]
"Hình dạng của bạn"Ed Sheeran12 "Hình dạng của bạn" [12 tuần] "Hoàn hảo" [6 tuần]
Billy Ray Cyrus"Đường phố cổ" [18 tuần]11 Bài hát theo tổng số tuần ở vị trí số một [chỉnh sửa]
Các bài hát sau đây đã được giới thiệu ở đầu 100 Hot 100 trong số tuần cao nhất trong những năm 2010.Bài hát10 [Các] nghệ sĩ
Tuần Atnumber mộtPharrell Williams10 Người giới thiệu
"Đường phố cổ"Lil Nas X có Billy Ray Cyrus10 [121]
"Despacito"Luis Fonsi và Daddy Yankee có Justin Bieber10 [98]
"Uptown Funk""Đường phố cổ" [18 tuần]10 Bài hát theo tổng số tuần ở vị trí số một [chỉnh sửa]

Các bài hát sau đây đã được giới thiệu ở đầu 100 Hot 100 trong số tuần cao nhất trong những năm 2010.[edit]

  • Bài hát
  • [Các] nghệ sĩ
  • Tuần Atnumber một
  • Người giới thiệu

References[edit][edit]

  1. "Đường phố cổ" Trust, Gary [November 14, 2019]. "The Decade in Charts: Mark & Bruno's 'Uptown Funk!' Rules Hot 100 & Adele's '21' Tops Billboard 200". Billboard.
  2. Lil Nas X có Billy Ray Cyrus "Billboard Chart & Magazine Dates Now to Align Closer to Release Week". Billboard. December 19, 2017. Retrieved April 17, 2018.
  3. [121] Billboard Staff [June 24, 2015]. "Billboard to Alter Chart Tracking Week for Global Release Date". Billboard. Retrieved November 16, 2015.
  4. "Despacito" Caulfield, Keith [December 9, 2010]. "Lady Gaga Is Billboard's 2010 Artist of the Year, Ke$ha Takes Top New Act". Billboard. Nielsen Business Media, Inc. Retrieved December 14, 2011.
  5. Luis Fonsi và Daddy Yankee có Justin Bieber "Tik Tok" January 2 – February 27, 2010:
    • [98]. Retrieved December 23, 2009.
    • "Uptown Funk". Retrieved December 31, 2009.
    • Mark Ronson có Bruno Mars. Retrieved January 6, 2010.
    • [72]. Retrieved January 13, 2010.
    • "Dòng mờ". Retrieved January 21, 2010.
    • Robin Thicke có T.I. và Pharrell Williams. Retrieved January 27, 2010.
    • [56]'Hope For Haiti' Songs Climb Hot 100, Ke$ha Still No. 1". Billboard. Nielsen Business Media, Inc. Retrieved February 4, 2010.
    • "Hẹn gặp lại"". Billboard. Nielsen Business Media, Inc. Retrieved February 11, 2010.
    • Wiz Khalifa có Charlie Puth'We Are The World' Returns to the Upper Reaches of the Hot 100". Billboard. Nielsen Business Media, Inc. Retrieved February 17, 2010.
  6. [73] "Imma Be" March 6–13, 2010:
    • "Gần hơn"". Billboard. Nielsen Business Media, Inc. Retrieved February 25, 2010.
    • The Chainsmokers có Halsey". Billboard. Nielsen Business Media, Inc. Retrieved March 4, 2010.
  7. [89] "Break Your Heart" March 20, 2010:
    • "Hình dạng của bạn". Retrieved March 10, 2010.
  8. [94] "Rude Boy" March 27 – April 24, 2010:
    • "Kế hoạch của Chúa". Retrieved March 17, 2010.
    • vịt đực. Retrieved March 25, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 1 tháng 4 năm 2010]. "Rihanna 100 Reign kéo dài đến ba tuần; đào tạo đến New Peak". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2010.. Retrieved April 1, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 8 tháng 4 năm 2010]. "Rihanna Streaks đến một tuần thứ tư trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2010.. Retrieved April 8, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 15 tháng 4 năm 2010]. "Rihanna từ chối nhúc nhích từ 100 cá rô nóng". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2010.. Retrieved April 21, 2010.
  9. ^"Nothin 'On You" ngày 1 tháng 5 năm 2010: "Nothin' on You" May 1–8, 2010:
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 21 tháng 4 năm 2010]. "Rapper Atlanta B.O.B đến Top Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2010.. Retrieved April 21, 2010.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 4 năm 2010]. "B.O.B Quy tắc Hot 100, tăng gấp đôi trong top 10". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2010.. Retrieved April 30, 2010.
  10. ^"OMG" 15 tháng 5, 29 tháng 5 - 12 tháng 6 năm 2010: "OMG" May 15, May 29 – June 12, 2010:
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 5 tháng 5 năm 2010]. "OMG: Usher đạt số 1". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2010.. Retrieved May 5, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 20 tháng 5 năm 2010]. "Back của Usher trên đỉnh nóng 100; Katy Perry đến gần với lần ra mắt hàng đầu". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2010.. Retrieved May 20, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 27 tháng 5 năm 2010]. "'OMG' của Usher đứng trên đỉnh Hot 100, Miley Tames Top 10". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2010.. Retrieved May 27, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 3 tháng 6 năm 2010]. "'OMG' của Usher dẫn 100 người nóng bỏng trong tuần thứ tư". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2010.. Retrieved June 3, 2010.
  11. ^"Không sợ" ngày 22 tháng 5 năm 2010: "Not Afraid" May 22, 2010:
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 12 tháng 5 năm 2010]. "Eminem để vào Hot 100 ở vị trí số 1". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2010.. Retrieved May 12, 2010.
  12. ^"California Gurls" 19 tháng 6 - 24 tháng 7 năm 2010: "California Gurls" June 19 – July 24, 2010:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 6 năm 2010]. "Katy Perry tốc độ đến số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2010.. Retrieved June 9, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 17 tháng 6 năm 2010]. "Katy Perry vẫn đậu ở vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2010.. Retrieved June 17, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 24 tháng 6 năm 2010]. "Katy Perry kéo dài ở lại nóng 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2010.. Retrieved June 24, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 1 tháng 7 năm 2010]. "Katy Perry giữ Eminem trên đỉnh Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2010.. Retrieved July 1, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 8 tháng 7 năm 2010]. "Bờ biển 'California Gurls' của Katy Perry đến tuần thứ năm trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2010.. Retrieved July 8, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 8 tháng 7 năm 2010]. "Katy Perry giữ Eminem trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2010.. Retrieved July 19, 2010.
  13. ^"Yêu cách bạn nói dối" ngày 31 tháng 7 - 11 tháng 9 năm 2010: "Love the Way You Lie" July 31 – September 11, 2010:
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 21 tháng 7 năm 2010]. "Eminem và Rihanna thay thế Katy Perry trên đỉnh Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2010.. Retrieved July 21, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 29 tháng 7 năm 2010]. "Eminem và Rihanna đứng mạnh trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2010.. Retrieved July 29, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 5 tháng 8 năm 2010]. "Eminem và Rihanna vẫn nằm trên đỉnh 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2010.. Retrieved August 5, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 11 tháng 8 năm 2010]. "Taylor Swift làm cho lối vào 100 nóng lấp lánh". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2010.. Retrieved August 11, 2010.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 8 năm 2010]. "Eminem, Rihanna Top Hot 100 cho tuần thứ năm". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2010.. Retrieved August 19, 2010.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 8 năm 2010]. "Eminem, Rihanna tiếp tục 'tình yêu' cuộc sống trên đỉnh 100". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2010.. Retrieved August 26, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 2 tháng 9 năm 2010]. "Eminem và Rihanna vẫn số 1 trên Hot 100, 'F ** k You' ra mắt của Cee Lo '. Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2010.. Retrieved September 2, 2010.
  14. ^"Giấc mơ tuổi teen" ngày 18 tháng 9, 25 tháng 9 năm 2010: "Teenage Dream" September 18–25, 2010:
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 8 tháng 9 năm 2010]. "Giấc mơ tuổi teen 'của Katy Perry, Dethrones Eminem trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2010.. Retrieved September 8, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 16 tháng 9 năm 2010]. "'Giấc mơ' của Perry vẫn tồn tại trên đỉnh 100, nhưng Sao Hỏa đang ở phía chân trời". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2010.. Retrieved September 16, 2010.
  15. ^"Chỉ là cách bạn đang ở" ngày 2 tháng 1023, 2010: "Just the Way You Are" October 2–23, 2010:
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 22 tháng 9 năm 2010]. "Bruno Mars hạ cánh trên đỉnh nóng 100, Rihanna gầm lên top 10". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2010.. Retrieved September 22, 2010.
    • Caulfield, Keith; Pietroluongo, Silvio [ngày 30 tháng 9 năm 2010]. "Bruno Mars ở lại trên đỉnh nóng 100, 'Glee' ra mắt với năm bài hát". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2010.. Retrieved September 30, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 7 tháng 10 năm 2010]. "Bruno Mars làm cho nó ba tuần trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2010.. Retrieved October 7, 2010.
    • Caulfield, Keith; Pietroluongo, Silvio [ngày 14 tháng 10 năm 2010]. "Biểu đồ di chuyển: 'Glee,' Mavis Staples, Stephen Colbert, 'Mạng xã hội,' hồng". Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2010.. Retrieved October 14, 2010.
  16. ^"Giống như G6" Ngày 30 tháng 10 - 6 tháng 11, ngày 27 tháng 11 năm 2010: "Like a G6" October 30 – November 6, November 27, 2010:
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 20 tháng 10 năm 2010]. "Phong trào Viễn Đông đứng đầu 100 với 'giống như G6". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2010.. Retrieved October 21, 2010.
    • Caulfield, Keith; Pietroluongo, Silvio [ngày 28 tháng 10 năm 2010]. "Biểu đồ di chuyển: Susan Boyle, Willow Smith, Taylor Swift, Bo Burnham, Cee Lo". Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2010.. Retrieved October 28, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 18 tháng 11 năm 2010]. "Biểu đồ di chuyển: Phong trào Viễn Đông", Glee, "Susan Boyle, Josh Groban". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2010.. Retrieved November 18, 2010.
  17. ^"Chúng tôi là ai là chúng tôi" ngày 13 tháng 11 năm 2010: "We R Who We R" November 13, 2010:
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 3 tháng 11 năm 2010]. "Ke $ ha để sụp đổ 100 ở số 1". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2010.. Retrieved November 3, 2010.
  18. ^"Tên tôi là gì?" Ngày 20 tháng 11 năm 2010: "What's My Name?" November 20, 2010:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 11 năm 2010]. "Rihanna '' Tên của tôi là gì? ' Tên lửa đến số 1 trên Hot 100 ". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2010.. Retrieved November 10, 2010.
  19. ^"Chỉ có cô gái [trên thế giới]" ngày 4 tháng 12 năm 2010: "Only Girl [In the World]" December 4, 2010:
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 25 tháng 11 năm 2010]. "'Cô gái duy nhất' của Rihanna trở lại số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.. Retrieved November 25, 2010.
  20. ^"Nâng ly của bạn" ngày 11 tháng 12 năm 2010 "Raise Your Glass" December 11, 2010
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 1 tháng 12 năm 2010]. "Kính 'màu hồng tăng lên vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2010.. Retrieved December 1, 2010.
  21. ^"Pháo hoa" ngày 18 tháng 12 năm 2010 - ngày 1 tháng 1 năm 2011; Ngày 15 tháng 1 năm 2011: "Firework" December 18, 2010 – January 1, 2011; January 15, 2011:
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 8 tháng 12 năm 2010]. "Katy Perry 'Firework' của Katy Perry tỏa sáng trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2010.. Retrieved December 8, 2010.
    • "Hot 100: Tuần ngày 25 tháng 12 năm 2010 [nhảy lớn nhất]". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2010.. Retrieved December 16, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 23 tháng 12 năm 2010]. "Katy Perry 'Firework' của Katy Perry vẫn ở trên đỉnh nóng 100, Lil Wayne nứt top 10". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2010.. Retrieved December 23, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 6 tháng 1 năm 2011]. "'Firework' của Katy Perry xuất hiện trở lại vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2011.. Retrieved January 6, 2011.
  22. ^"Grenade" ngày 8 tháng 1, ngày 22 tháng 1, ngày 5 tháng 2 năm 2011: "Grenade" January 8, January 22, February 5–12, 2011:
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 29 tháng 12 năm 2010]. "BRUNO MARS CÂU CHUYỆN ĐẾN TOP CỦA NOT 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2010.. Retrieved December 29, 2010.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 13 tháng 1 năm 2011]. "Bruno Mars tiếp tục quay số 100 số 1 với 'lựu đạn'". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2011.". Billboard. Prometheus Global Media. Retrieved January 13, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 1 năm 2011]. "Bruno Mars trở lại Hội nghị thượng đỉnh Hot 100, Britney trượt 5 điểm". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2011.. Retrieved January 27, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 2 năm 2011]. "Bruno Mars giữ P! NK trên đỉnh Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.. Retrieved February 3, 2011.
  23. ^"Giữ nó chống lại tôi" ngày 29 tháng 1 năm 2011: "Hold It Against Me" January 29, 2011:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 1 năm 2011]. "Britney Spears '' giữ nó chống lại tôi 'ra mắt trên đỉnh Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2011.. Retrieved December 8, 2011.
  24. ^"Đen và vàng" ngày 19 tháng 2 năm 2011: "Black and Yellow" February 19, 2011:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 2 năm 2011]. "Tops 'màu đen' của Wiz Khalifa nóng bỏng 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2011.. Retrieved December 8, 2011.
  25. ^"Sinh ra theo cách này" ngày 26 tháng 2 - 2 tháng 4 năm 2011: "Born This Way" February 26 – April 2, 2011:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 2 năm 2011]. "Lady Gaga tuyên bố 1.000 nóng 100 số 1 với 'Sinh ra theo cách này'". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2011.". Billboard. Prometheus Global Media. Retrieved February 16, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 2 năm 2011]. "'Sinh ra theo cách này' của Lady Gaga phát triển trên đỉnh Fueled Fueled Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2011.. Retrieved February 24, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 3 năm 2011]. "Jennifer Lopez nhảy lên Hot 100 với 'trên sàn'". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2011.". Billboard. Prometheus Global Media. Retrieved March 3, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 3 năm 2011]. "BRITNEY Spears '' World 'thế giới quay vào Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2011.. Retrieved March 10, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 3 năm 2011]. "Katy Perry thống trị các bài hát kỹ thuật số, 'E.T.' Leo lên nóng 100 ". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2011.. Retrieved March 17, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 3 năm 2011]. "Lady Gaga, các bài hát 'Glee' thống trị nóng 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2012.. Retrieved February 3, 2012.
  26. ^"E.T." Ngày 9 tháng 4, 23 tháng 5, ngày 7 tháng 5 năm 2011: "E.T." April 9–23, May 7–14, 2011:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 3 năm 2011]. "Katy Perry's 'E.T.' Tên lửa đến số 1 trên Hot 100 ". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2011.. Retrieved March 30, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 4 năm 2011]. "Katy Perry's 'E.T.' Mở rộng chì trên đỉnh nóng 100 ". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2011.. Retrieved April 6, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 4 năm 2011]. "Katy Perry mất tuần thứ ba trên đỉnh Hot 100 với AirPlay Boost". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2011.. Retrieved April 13, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 4 năm 2011]. "Katy Perry's 'E.T.' Trở về số 1 trên Hot 100 ". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2011.. Retrieved April 27, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 5 năm 2011]. "Katy Perry giữ Britney Spears trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2011.. Retrieved May 4, 2011.
  27. ^Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 4 năm 2011]. "Hỏi Billboard: Britney Spears, Rihanna, hit của thế giới". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2011. Trust, Gary [April 22, 2011]. "Ask Billboard: Britney Spears, Rihanna, Hits Of The World". Billboard. Nielsen Business Media, Inc. Retrieved May 29, 2011.
  28. ^"S & M" ngày 30 tháng 4 năm 2011: "S&M" April 30, 2011:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 4 năm 2011]. "'S & M' của Rihanna ngự trị trên Hot 100, 'Judas' của Lady Gaga. Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2011.. Retrieved December 8, 2011.
  29. ^Caulfield, Keith [ngày 9 tháng 12 năm 2011]. "Năm trong Pop: Adele làm nên lịch sử". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2011. Caulfield, Keith [December 9, 2011]. "The Year in Pop: Adele Makes History". Billboard. Nielsen Business Media, Inc. Retrieved December 14, 2011.
  30. ^"Lăn lộn trong sâu" ngày 21 tháng 5 - 2 tháng 7 năm 2011: "Rolling in the Deep" May 21 – July 2, 2011:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 5 năm 2011]. "Adele 'Rolling in the Deep' Tops Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2011.. Retrieved May 11, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 5 năm 2011]. "Adele ở lại trên đỉnh nóng 100, Lady Gaga làm cho 'Glory'-ous Start". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2011.. Retrieved May 18, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 5 năm 2011]. "Adele vẫn ở trên đỉnh nóng 100, Lady Gaga làm cho 'Cung tóc'". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2011.. Retrieved May 25, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 1 tháng 6 năm 2011]. "'Thần tượng' Scotty McCreery & Lauren Alaina Top Hot 100 ra mắt, Adele vẫn là số 1". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2011.'Idols' Scotty McCreery & Lauren Alaina Top Hot 100 Debuts, Adele Still No. 1". Billboard. Prometheus Global Media. Retrieved June 1, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 6 năm 2011]. "Adele vẫn 'sâu' trên đỉnh nóng 100, Coldplay tạo nên một cú giật gân". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2011.. Retrieved June 8, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 15 tháng 6 năm 2011]. "Adele 'lăn' dọc theo đỉnh Hot 100, Jason Aldean & Nicki Minaj lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2011.. Retrieved June 15, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 6 năm 2011]. "'Thứ Sáu' của Katy Perry bay lên Hot 100, Adele vẫn là số 1". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.. Retrieved June 22, 2011.
  31. ^"Cho tôi mọi thứ" ngày 9 tháng 7 năm 2011: "Give Me Everything" July 9, 2011:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 6 năm 2011]. "Pitbull 'cho tôi mọi thứ' sức mạnh cho vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2011.. Retrieved December 8, 2011.
  32. ^"Đảng Rock Anthem" 16 tháng 7 - 20 tháng 8 năm 2011: "Party Rock Anthem" July 16 – August 20, 2011:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 7 năm 2011]. "LMFAO đưa 'bữa tiệc' lên đỉnh 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2011.. Retrieved July 6, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 7 năm 2011]. "LMFAO giữ 'bữa tiệc' rung chuyển trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2011.. Retrieved July 13, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 7 năm 2011]. "LMFAO Vẫn trên đỉnh Hot 100, Demi Lovato ra mắt trong Top 10". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2011.. Retrieved July 20, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 7 năm 2011]. "Bad gặp Evil Hits Top 10 trên Hot 100, LMFAO vẫn là số 1". Prometheus Global Media. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.. Retrieved July 27, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 8 năm 2011]. "Britney Spears giới hạn vào Top 10 của Hot 100, LMFAO vẫn là số 1". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2011.. Retrieved August 3, 2011.
    • Xăng xăng, Silvio [ngày 10 tháng 8 năm 2011]. "LMFAO giữ Katy Perry ở vịnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2011.. Retrieved August 10, 2011.
  33. ^"Tối thứ sáu tuần trước [T.G.I.F.]" Ngày 27 tháng 8 - 3 tháng 9 năm 2011: "Last Friday Night [T.G.I.F.]" August 27 – September 3, 2011:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 8 năm 2011]. "Katy Perry làm cho HOT 100 LỊCH SỬ: Kỷ lục của Michael Jackson". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2011.. Retrieved December 8, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 8 năm 2011]. "Lil Wayne ghi lại chiếc cung lớn nhất của Hot 100, Katy Perry vẫn là số 1". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2011.. Retrieved December 8, 2011.
  34. ^"Di chuyển như Jagger" ngày 10 tháng 9, 24 tháng 9 - 8 tháng 10 năm 2011: "Moves Like Jagger" September 10, September 24 – October 8, 2011:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 31 tháng 8 năm 2011]. "Maroon 5, 'Jagger' của Christina Aguilera chuyển sang số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2011.. Retrieved August 31, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 9 năm 2011]. "Kelly Clarkson 'Biết tất cả' ra mắt trên Hot 100, 'Cheers' Rise của Rihanna". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2011.. Retrieved September 14, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 9 năm 2011]. "Maroon 5, 'Jagger' của Christina Aguilera trên đỉnh Hot 100 cho tuần thứ ba". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2011.. Retrieved September 21, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 9 năm 2011]. "Rihanna gầm lên trên Hot 100 khi LMFAO nhận được 'Sexy' trong top 10". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2011.. Retrieved September 28, 2011.
  35. ^"Ai đó như bạn" ngày 17 tháng 9, ngày 15 tháng 10 - 5 tháng 11 năm 2011: "Someone Like You" September 17, October 15 – November 5, 2011:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 9 năm 2011]. "Adele là 'ai đó như bạn' bay lên vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2011.. Retrieved September 7, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 10 năm 2011]. "Adele đòi lại 100 ngai vàng nóng bỏng, B.O.B thổi vào top 10". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2011.. Retrieved October 5, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 10 năm 2011]. "Adele là 'Ai đó như bạn' trên đỉnh Hot 100, vượt qua 2 triệu lượt tải xuống". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2011.. Retrieved October 12, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 10 năm 2011]. "Adele vẫn trên đỉnh Hot 100, Snoop Dogg và Wiz Khalifa ra mắt". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2011.. Retrieved October 19, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 10 năm 2011]. "Adele số 1 trên Hot 100 như Rihanna, Drake, Justin Bieber Surge". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2011.. Retrieved October 26, 2011.
  36. ^ ab "Chúng tôi đã tìm thấy tình yêu" ngày 12 tháng 11 - 31 tháng 12 năm 2011; Ngày 21 tháng 1 ,28, 2012:a b "We Found Love" November 12 – December 31, 2011; January 21–28, 2012:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 11 năm 2011]. "Rihanna 'tìm thấy' con đường của cô ấy trở lại Hội nghị thượng đỉnh Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2011.. Retrieved November 2, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 11 năm 2011]. "Rihanna vẫn ở trên đỉnh nóng 100, Flo Rida lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2011.. Retrieved November 9, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 11 năm 2011]. "Rihanna vẫn trên đỉnh Hot 100, 'bộ phim' của Taylor Swift được công chiếu trong top 10". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2011.. Retrieved November 16, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 11 năm 2011]. "'Tình yêu' của Rihanna vẫn dẫn đến Hot 100, Katy Perry trở lại trong top 10". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2011.. Retrieved November 23, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 11 năm 2011]. "Rihanna vẫn ở trên đỉnh 100, giải thưởng âm nhạc Mỹ tăng lên". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2011.. Retrieved November 30, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 12 năm 2011]. "Jay-Z, Kanye West đạt đến Top 10 của Hot 100 với 'Paris'; Rihanna vẫn là số 1". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2011.. Retrieved December 7, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 12 năm 2011]. "Tình yêu 'bất diệt của Rihanna phù hợp với triều đại 100 nóng nhất của cô ấy". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2011.. Retrieved December 14, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 12 năm 2011]. "'Tình yêu' của Rihanna 'Hot 100 số 1 của Rihanna". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2011.. Retrieved December 21, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 1 năm 2012]. "Rihanna gia hạn tình yêu 'tình yêu' trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2012.. Retrieved January 11, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 1 năm 2012]. "'Tình yêu' của Rihanna đạt điểm 10 trên đỉnh HOT 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2012.. Retrieved January 18, 2012.
  37. ^"Sexy và tôi biết điều đó" ngày 7 tháng 11414, 2012: "Sexy and I Know It" January 7–14, 2012:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 12 năm 2011]. "LMFAO đưa 'Sexy' đến HOT 100 Summit". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2011.. Retrieved December 28, 2011.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 1 năm 2012]. "LMFAO vẫn 'gợi cảm' trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2012.. Retrieved January 4, 2012.
  38. ^"Đóng lửa vào cơn mưa" ngày 4 tháng 2, 11 năm 2012: "Set Fire to the Rain" February 4–11, 2012:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 1 năm 2012]. "'Lửa' của Adele Burns Path đến HOT 100 Summit". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2012.. Retrieved January 25, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 1 tháng 2 năm 2012]. "Adele trên đỉnh Hot 100, nhưng Kelly Clarkson trở nên 'mạnh mẽ hơn' ở vị trí thứ 2". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2012.. Retrieved February 1, 2012.
  39. ^"Mạnh hơn [những gì không giết bạn]" ngày 18 tháng 225, ngày 10 tháng 3 năm 2012: "Stronger [What Doesn't Kill You]" February 18–25, March 10, 2012:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 2 năm 2012]. "Kelly Clarkson lái xe 'mạnh hơn' đến đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2012.. Retrieved February 8, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 15 tháng 2 năm 2012]. "Whitney Houston trở lại Top 10 của Hot 100 với 'Tôi sẽ luôn yêu bạn'". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2012.". Billboard. Prometheus Global Media. Retrieved February 15, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 2 năm 2012]. "Kelly Clarkson trở lại Hot 100 Peak, người bị truy nã trong top 10". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 29 tháng 2 năm 2012.. Retrieved February 29, 2012.
  40. ^"Một phần của tôi" ngày 3 tháng 3 năm 2012: "Part of Me" March 3, 2012:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 2 năm 2012]. "Katy Perry 'Prom Of Me' ra mắt trên đỉnh Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2012.. Retrieved February 22, 2012.
  41. ^"Chúng tôi là trẻ" 17 tháng 3 - 21 tháng 4 năm 2012: "We Are Young" March 17 – April 21, 2012:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 3 năm 2012]. "Vui vẻ. Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2012.. Retrieved March 7, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 3 năm 2012]. "Vui. Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2012.. Retrieved March 14, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 3 năm 2012]. "Vui vẻ. Vẫn số 1 trên Hot 100, Flo Rida lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2012.. Retrieved March 21, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 3 năm 2012]. "Vui vẻ. Notch tuần thứ tư trên đỉnh Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2012.. Retrieved March 28, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 4 năm 2012]. "Bạn trai 'của Justin Bieber ra mắt ở vị trí số 2 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2012.. Retrieved April 4, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 4 năm 2012]. "Hot 100: Vui vẻ. Làm cho lịch sử bán hàng kỹ thuật số trong tuần thứ sáu ở vị trí số 1". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2012.. Retrieved April 11, 2012.
  42. ^"2012: Năm trong âm nhạc". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. ngày 14 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2012. "2012: The Year In Music". Billboard. Nielsen Business Media, Inc. December 14, 2012. Retrieved December 14, 2012.
  43. ^"Ai đó mà tôi từng biết" 28 tháng 4 - 16 tháng 6 năm 2012: "Somebody That I Used to Know" April 28 – June 16, 2012:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 4 năm 2012]. "Gotye 'ai đó mà tôi từng biết' gầm lên vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2012.. Retrieved April 18, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 4 năm 2012]. "Maroon 5 'Payphone' tính phí vào Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2012.. Retrieved April 25, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 5 năm 2012]. "Gotye vẫn trên đỉnh nóng 100, Carly Rae Jepsen đạt top 5". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2012.. Retrieved May 2, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 5 năm 2012]. "Nhà lãnh đạo nóng bỏng của Gotye mở rộng sự thống trị đa định dạng". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2012.. Retrieved May 9, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 5 năm 2012]. "'Drive by' hoàn thành chuyến đi đến Top 10 của Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2012.. Retrieved May 16, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 5 năm 2012]. "Carly Rae Jepsen nhảy lên vị trí số 2 trên Hot 100, Gotye vẫn là số 1". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2012.. Retrieved May 23, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [30 tháng 5 năm 2012]. "Phillip Phillips Storms Hot 100 Top 10, Gotye có số 1 chạy dài nhất năm". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2012.. Retrieved May 30, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 6 năm 2012]. "Rihanna ghi bàn thứ 22 Hot 100 Top 10, Gotye số 1 cho tuần thứ tám". Bảng quảng cáo. Nielson Business Media, Inc. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2012.. Retrieved June 6, 2012.
  44. ^"Gọi cho tôi có thể" ngày 23 tháng 6 - 18 tháng 8 năm 2012: "Call Me Maybe" June 23 – August 18, 2012:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 6 năm 2012]. "Carly Rae Jepsen đạt số 1: 'Gọi' kết nối trên đỉnh Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2012.. Retrieved June 13, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 6 năm 2012]. "Carly Rae Jepsen tiếp tục sự thống trị của các nghệ sĩ mới trên đỉnh Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2012.. Retrieved June 20, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 6 năm 2012]. "Usher, Ellie Goulding đạt top 10 của Hot 100; Carly Rae Jepsen vẫn còn số 1". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2012.. Retrieved June 27, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 7 năm 2012]. "Cuộc gọi đường dài ': Carly Rae Jepsen vẫn đứng trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2012.. Retrieved July 4, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 7 năm 2012]. "Carly Rae Jepsen vẫn số 1, Nicki Minaj làm nên lịch sử trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2012.. Retrieved July 11, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 7 năm 2012]. "Cây màu hồng một 'nụ hôn' lớn trong top 10 của Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2012.. Retrieved July 18, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 7 năm 2012]. "Carly Rae Jepsen 'Call me có thể' dành tuần thứ bảy trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2012.. Retrieved July 25, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 1 tháng 8 năm 2012]. "Carly Rae Jepsen Ties Gotye cho quy tắc dài nhất của Hot 100 trong năm nay". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2012.. Retrieved August 1, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 8 năm 2012]. "Carly Rae Jepsen tuyên bố chạy dài nhất 100 số 1 năm 2012". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2012.. Retrieved August 8, 2012.
  45. ^"Còi" ngày 25 tháng 8, ngày 15 tháng 9 năm 2012: "Whistle" August 25, September 15, 2012:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 15 tháng 8 năm 2012]. "Flo Rida 'Còi' của Flo Rida, hoạt động lên đỉnh của Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2013.. Retrieved August 10, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 9 năm 2012]. "Flo Rida 'Còi' của Flo Rida trở lại vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2013.. Retrieved August 10, 2013.
  46. ^"Chúng tôi không bao giờ trở lại với nhau" ngày 1 tháng 9, 8 tháng 9 năm 2012: "We Are Never Ever Getting Back Together" September 1–8, September 22, 2012:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 8 năm 2012]. "Taylor Swift ghi bàn đầu tiên nóng 100 số 1". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2012.. Retrieved August 22, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 8 năm 2012]. "Sốt 'không bao giờ' của Taylor Swift vẫn tồn tại ở vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2012.. Retrieved August 29, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 9 năm 2012]. "Bài hát quốc gia" Never 'của Taylor Swift 100 nóng nhất của Taylor Swift kể từ năm 1980 ". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2012.. Retrieved September 12, 2012.
  47. ^"Một đêm nữa" ngày 29 tháng 9 - 24 tháng 11 năm 2012: "One More Night" September 29 – November 24, 2012:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 9 năm 2012]. "Maroon 5 đạt vị trí số 1 trên Hot 100 với 'Một đêm nữa'". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2012.". Billboard. Prometheus Global Media. Retrieved September 19, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 9 năm 2012]. "Maroon 5 vẫn đứng đầu 100, PSY một bước từ số 1". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2012.. Retrieved September 26, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 10 năm 2012]. "Psy không thể đánh bại Maroon 5 trong cuộc đua gần với vị trí hàng đầu của Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2012.. Retrieved October 3, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 10 năm 2012]. "Maroon 5 giữ PSY ra khỏi Hội nghị thượng đỉnh Hot 100 một lần nữa". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2012.. Retrieved October 10, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 10 năm 2012]. "Psy vẫn bị mắc kẹt ở vị trí thứ 2 khi Maroon 5 đứng đầu 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2012.. Retrieved October 17, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 10 năm 2012]. "Maroon 5 dành 'một tuần nữa' trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2012.. Retrieved October 24, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 31 tháng 10 năm 2012]. "Maroon 5, Psy dành tuần thứ sáu trong các vị trí hàng đầu của Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2012.. Retrieved October 31, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 11 năm 2012]. "Maroon 5 dành tuần thứ tám trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2012.. Retrieved November 7, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 11 năm 2012]. "Mối quan hệ 'Một đêm nữa' của Maroon 5 cho trận đấu dài nhất của Hot 100 trong năm nay". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2012.. Retrieved November 14, 2012.
  48. ^"Kim cương" ngày 1 tháng 121515, 2012: "Diamonds" December 1–15, 2012:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 11 năm 2012]. "'Kim cương' của Rihanna tỏa sáng trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2012.. Retrieved November 20, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 11 năm 2012]. "Rihanna ghi bàn thống trị gấp đôi trên đỉnh Hot 100, Billboard 200". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2012.. Retrieved November 28, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 12 năm 2012]. "Rihanna vẫn ở trên đỉnh nóng 100, thêm các bài hát trên đài phát thanh". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2012.. Retrieved December 5, 2012.
  49. ^"Bị khóa trên trời" ngày 22 tháng 12 năm 2012 - 26 tháng 1 năm 2013: "Locked Out of Heaven" December 22, 2012 – January 26, 2013:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 12 năm 2012]. "Bruno Mars làm cho 'Thiên đường'-Ly lên đến số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2012.. Retrieved December 12, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 12 năm 2012]. "Bruno Mars có vị trí nóng 100 nóng lên hàng đầu 'bị khóa' một lần nữa". Bảng quảng cáo. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.. Retrieved December 19, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 12 năm 2012]. "Bruno Mars đánh dấu một bảng xếp hạng đầu tiên với Hot 100 Lãnh đạo 'Heaven'". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 30 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2012.". Billboard. Archived from the original on January 30, 2013. Retrieved December 26, 2012.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 1 năm 2013]. "Bruno Mars 'bị khóa' ở vị trí số 1 trên Hot 100, Taylor Swift đóng cửa". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 2 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2013.. Retrieved January 3, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 1 năm 2013]. "Bruno Mars vẫn trên đỉnh nóng 100, Will.I.Am & Britney Spears lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 2 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2013.. Retrieved January 9, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 1 năm 2013]. "Bruno Mars dẫn đầu 100 khi ra mắt 'Suit & Tie' của Justin Timberlake. Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 28 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2013.. Retrieved January 16, 2013.
  50. ^"Macklemore & Ryan Lewis, Bruno Mars nổi bật trong bảng xếp hạng 100 Hot 100 cuối năm". Bảng quảng cáo. Nielsen Business Media, Inc. ngày 13 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2014. "Macklemore & Ryan Lewis, Bruno Mars Highlight Year-End Hot 100 Chart". Billboard. Nielsen Business Media, Inc. December 13, 2013. Retrieved May 5, 2014.
  51. ^"Cửa hàng tiết kiệm" ngày 2 tháng 223, ngày 6 tháng 4 năm 2013: "Thrift Shop" February 2–23, April 6–13, 2013:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 12 năm 2013]. "Macklemore & Ryan Lewis Crown Hot 100, Justin Timberlake bay lên top 5". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 29 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2013.. Retrieved January 23, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 1 năm 2013]. "Macklemore & Ryan Lewis vẫn ở trên đỉnh Hot 100, A $ AP Rocky lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 17 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2013.. Retrieved December 27, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 2 năm 2013]. "Macklemore & Ryan Lewis dẫn đầu 100 trong tuần thứ ba liên tiếp". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2013.. Retrieved February 6, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 2 năm 2013]. "Macklemore & Ryan Lewis '' cửa hàng tiết kiệm 'số 1 trên Hot 100 cho tuần thứ tư". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2013.. Retrieved February 13, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 3 năm 2013]. "Macklemore & Ryan Lewis trở lại Top of Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2013.. Retrieved March 27, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 4 năm 2013]. "Macklemore & Ryan Lewis Top Hot 100; Imagine Dragons, Ariana Grande đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2013.. Retrieved April 3, 2013.
  52. ^"Harlem Shake" ngày 2 tháng 3 năm 2013: "Harlem Shake" March 2–30, 2013:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 2 năm 2013]. "BAAUER 'Harlem Shake' ra mắt trên đỉnh được tân trang lại Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2013.. Retrieved February 20, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 2 năm 2013]. "Baauer 'Harlem Shake' nóng lên 100 cho tuần thứ hai". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2013.. Retrieved February 27, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 3 năm 2013]. "'Harlem Shake' của Baauer vẫn ở trên đỉnh nóng 100, mặc dù chì co lại". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2013.. Retrieved March 6, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 3 năm 2013]. "Baauer dẫn dắt Hot 100 một lần nữa, Macklemore & Ryan Lewis Rule Radio Songs". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2013.. Retrieved March 13, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 3 năm 2013]. "Baauer Tops Hot 100 cho tuần thứ năm, mặc dù tiếp tục phát trực tuyến". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2013.. Retrieved March 20, 2013.
  53. ^"Khi tôi là người đàn ông của bạn" ngày 20 tháng 4 năm 2013: "When I Was Your Man" April 20, 2013:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 4 năm 2013]. "Bruno Mars hạ cánh thứ năm Hot 100 số 1 với 'Khi tôi là người đàn ông của bạn'". Nielsen Business Media, Inc. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2013.". Nielsen Business Media, Inc. Retrieved August 10, 2013.
  54. ^"Chỉ cần cho tôi một lý do" 27 tháng 4 - 11 tháng 5 năm 2013: "Just Give Me a Reason" April 27 – May 11, 2013:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 4 năm 2013]. "Sức mạnh màu hồng đến số 1 trên Hot 100 với 'Chỉ cần cho tôi một lý do'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2013.". Billboard. Retrieved April 17, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 4 năm 2013]. "P! NK vẫn ở trên đỉnh nóng 100, Psy lọt vào top 10". Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2013.. Retrieved April 24, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 1 tháng 5 năm 2013]. "P! NK giữ ở vị trí số 1 trên Hot 100, trong khi Rihanna cai trị tại đài phát thanh". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2013.. Retrieved May 1, 2013.
  55. ^"Không thể giữ chúng tôi" 18 tháng 5 - 15 tháng 6 năm 2013: "Can't Hold Us" May 18 – June 15, 2013:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 5 năm 2013]. "Macklemore & Ryan Lewis '' không thể giữ chúng tôi 'làm cho lịch sử 100 nóng bỏng". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2013.. Retrieved May 8, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 15 tháng 5 năm 2013]. "Macklemore & Ryan Lewis 'Hold' trên đỉnh Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2013.. Retrieved May 15, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 5 năm 2013]. "'Không thể' Dừng Macklemore & Ryan Lewis trên đỉnh Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2013.'Can't' Stop Macklemore & Ryan Lewis Atop Hot 100". Billboard. Retrieved May 22, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 5 năm 2013]. "Macklemore & Ryan Lewis vẫn đứng trên Hot 100, Zach Sobiech ra mắt". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2013.. Retrieved May 29, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 6 năm 2013]. "Macklemore & Ryan Lewis vẫn ở trên đỉnh nóng 100, Robin Thicke lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2013.. Retrieved June 5, 2013.
  56. ^ AB "Các dòng mờ" ngày 22 tháng 6 - 7 tháng 9 năm 2013:a b "Blurred Lines" June 22 – September 7, 2013:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 6 năm 2013]. "Các dòng mờ 'của Robin Thicke đạt vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2013.. Retrieved June 12, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 6 năm 2013]. "Các dòng mờ 'của Robin Thicke vẫn còn trên bảng xếp hạng Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2013.. Retrieved June 19, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 6 năm 2013]. "Robin Thicke vẫn trên đỉnh nóng 100; Miley Cyrus, Bruno Mars lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2013.. Retrieved June 26, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 7 năm 2013]. "Các dòng mờ 'của Robin Thicke giữ trên đỉnh 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2013.. Retrieved July 3, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 7 năm 2013]. "Các dòng mờ 'của Robin Thicke dẫn đến Hot 100 cho tuần thứ năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2013.. Retrieved July 10, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 7 năm 2013]. "Robin Thicke đứng đầu 100 Hot 100 cho tuần thứ sáu; Jay Z, Justin Timberlake ra mắt trong Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2013.. Retrieved July 17, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 7 năm 2013]. "Robin Thicke: Long nhất 100 trị vì trong năm nay". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2013.. Retrieved July 24, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 31 tháng 7 năm 2013]. "One Direction nổ tung lên Hot 100 ở số 2, Robin Thicke vẫn là số 1". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2013.. Retrieved July 31, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 8 năm 2013]. "Robin Thicke kéo dài 100 lần chạy đến chín tuần, thiết lập kỷ lục khán giả và bán hàng". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2013.. Retrieved August 7, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 8 năm 2013]. "Robin Thicke dẫn 100 người nóng bỏng trong tuần thứ 10, ra mắt 'Roar' của Katy Perry. Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2013.. Retrieved August 14, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 8 năm 2013]. "Robin Thicke số 1, Katy Perry số 2 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2013.. Retrieved August 21, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 8 năm 2013]. "Robin Thicke dẫn đầu 100, Katy Perry giữ ở vị trí thứ 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2013.. Retrieved August 28, 2013.
  57. ^"Roar" ngày 14 tháng 9 "Roar" September 14–21, 2013:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 9 năm 2013]. "Katy Perry Dethrones Robin Thicke trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2013.. Retrieved September 4, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 9 năm 2013]. "Quy tắc 'Roar' của Katy Perry Hot 100 cho tuần thứ hai, Lorde lọt vào top 3". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2013.. Retrieved September 11, 2013.
  58. ^"Bóng phá hủy" 28 tháng 9 - 5 tháng 10, ngày 14 tháng 12 năm 2013: "Wrecking Ball" September 28 – October 5, December 14, 2013:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 9 năm 2013]. "Miley Cyrus '' Wrecking Ball 'thay đổi trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2013.. Retrieved September 18, 2013.
    • Niềm tin, Gary [ngày 25 tháng 9 năm 2013]. "Miley Cyrus '' Wrecking Ball 'dành tuần thứ hai trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2013.. Retrieved September 25, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 12 năm 2013]. "Miley Cyrus '' Wrecking Ball 'vung trở lại vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2013.. Retrieved December 4, 2013.
  59. ^"Hoàng gia" ngày 12 tháng 10 - 7 tháng 12 năm 2013: "Royals" October 12 – December 7, 2013:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 10 năm 2013]. "Vương miện 'Hoàng gia' của Lorde nóng 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2013.. Retrieved October 2, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 10 năm 2013]. "'Hoàng gia' của Lorde vẫn còn trên đỉnh 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2013.. Retrieved October 9, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 10 năm 2013]. "'Hoàng gia' của Lorde vẫn còn trên đỉnh 100 tuần thứ ba". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2013.. Retrieved October 16, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 10 năm 2013]. "'Hoàng gia' của Lorde là người cai trị Hot 100 trong tuần thứ tư". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2013.. Retrieved October 23, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 10 năm 2013]. "Vương miện 'Hoàng gia' của Lorde nóng 100 cho tuần thứ năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2013.. Retrieved October 30, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 11 năm 2013]. "Quy tắc 'Hoàng gia' của Lorde nóng 100 cho tuần thứ sáu". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2013.. Retrieved November 6, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 11 năm 2013]. "'Hoàng gia' của Lorde dẫn đầu 100, 'dope' của Lady Gaga ra mắt ở vị trí thứ 8". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2013.. Retrieved November 13, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 11 năm 2013]. "Lorde 'Royals' trị vì trên Hot 100 cho tuần thứ tám". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2013.. Retrieved November 20, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 11 năm 2013]. "Quy tắc 'Hoàng gia' của Lorde nóng 100 cho tuần thứ chín". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2013.. Retrieved November 27, 2013.
  60. ^"Quái vật" ngày 21 tháng 12 năm 2013 - ngày 11 tháng 1 năm 2014: "The Monster" December 21, 2013 – January 11, 2014:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 12 năm 2013]. "Eminem, Rihanna cai trị nóng 100 với 'quái vật'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2013.". Billboard. Retrieved December 11, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 12 năm 2013]. "Eminem, Rihanna vẫn ở trên đỉnh 100 với 'quái vật'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2013.". Billboard. Retrieved November 18, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 12 năm 2013]. "Eminem, Rihanna Top Hot 100; Beyonce ra mắt". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2013.. Retrieved December 26, 2013.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 1 năm 2014]. "Eminem, Rihanna cai trị nóng 100 cho tuần thứ tư; Miley Cyrus trở lại". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2014.. Retrieved January 2, 2014.
  61. ^"Gỗ" ngày 18 tháng 1 - 1 tháng 2 năm 2014: "Timber" January 18 – February 1, 2014:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 1 năm 2014]. "Pitbull, ke $ ha đưa 'gỗ' lên đỉnh 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2014.. Retrieved January 8, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 15 tháng 1 năm 2014]. "'Gỗ' của Pitbull và Ke $ ha vẫn ở trên đỉnh 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2014.. Retrieved January 15, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 1 năm 2014]. "Pitbull & Ke $ ha 'Gỗ' của Pitbull & Ke $ ha vẫn đứng đầu 100; Bastille, Lorde lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2014.. Retrieved January 26, 2014.
  62. ^"Dark Horse" ngày 8 tháng 2 - 1 tháng 3 năm 2014: "Dark Horse" February 8 – March 1, 2014:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 1 năm 2014]. "Katy Perry 'Dark Horse' của Katy Perry lên vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2014.. Retrieved January 29, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 2 năm 2014]. "Katy Perry Tops Hot 100, Beyonce giới hạn đến số 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2014.. Retrieved February 5, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 2 năm 2014]. "Katy Perry Rules Hot 100, Pharrell bay xuống số 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2014.. Retrieved February 12, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 2 năm 2014]. "Katy Perry 'Dark Horse' của Katy Perry đã giành chiến thắng nóng bỏng 100 trước 'Hạnh phúc' của Pharrell". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2014.". Billboard. Retrieved February 19, 2014.
  63. ^Caulfield, Keith [ngày 9 tháng 12 năm 2014]. "Năm trong Pop 2014: One Direction, 'Frozen,' & Pharrell thống trị". Billboard.com. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2014. Caulfield, Keith [December 9, 2014]. "The Year in Pop 2014: One Direction, 'Frozen,' & Pharrell Dominate". Billboard.com. Retrieved December 10, 2014.
  64. ^ AB "Chúc mừng" ngày 8 tháng 3 - 10 tháng 5 năm 2014:a b "Happy" March 8 – May 10, 2014:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 2 năm 2014]. "Pharrell Williams '' Happy 'đạt số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2014.. Retrieved February 26, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 3 năm 2014]. "'Hạnh phúc' của Pharrell ở vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2014.. Retrieved March 5, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 3 năm 2014]. "Pharrell Williams, Idina Menzel Ride Oscar đạt được trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2014.. Retrieved March 12, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 3 năm 2014]. "Pharrell Williams đứng đầu 100 lần nữa; Soko ngạc nhiên với top 10 ra mắt". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2014.. Retrieved March 19, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 3 năm 2014]. "Pharrell Williams dẫn đầu 100; John Legend, Idina Menzel đang di chuyển". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2014.. Retrieved March 26, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 4 năm 2014]. "'Happy' 'Happy' của Pharrell Williams giữ trên đỉnh 100; DJ Snake & lil Jon đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.. Retrieved April 2, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 4 năm 2014]. "Pharrell Williams dẫn đầu 100; John Legend đạt được vị trí thứ 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2014.. Retrieved April 9, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 4 năm 2014]. "Pharrell Williams đứng đầu 100; Ed Sheeran nổ tung ở vị trí thứ 15". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2014.. Retrieved April 16, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 4 năm 2014]. "Pharrell Williams vẫn trên đỉnh 100; Justin Timberlake, Chris Brown đạt đến top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2014.. Retrieved April 23, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 4 năm 2014]. "Pharrell Williams đứng đầu 100 Hot 100 trong tuần thứ 10, Iggy Azalea vaults vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2014.. Retrieved April 30, 2014.
  65. ^"Tất cả tôi" ngày 17 tháng 5 năm 2014: "All of Me" May 17–31, 2014:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 5 năm 2014]. "John Legend's 'All Of Me' Tops Hot 100, Ariana Grande ra mắt ở vị trí thứ 3". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2014.. Retrieved May 7, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 5 năm 2014]. "John Legend dẫn đầu Hot 100, Paramore đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2014.. Retrieved May 14, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 5 năm 2014]. "Michael Jackson, Coldplay đạt top 10 của Hot 100; John Legend vẫn là số 1". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2014.. Retrieved May 21, 2014.
  66. ^"Fancy" ngày 7 tháng 6 - 19 tháng 7 năm 2014: "Fancy" June 7 – July 19, 2014:
    • Tin tưởng, Gary [28 tháng 5 năm 2014]. "Iggy Azalea đứng đầu 100 nóng với 'Fancy', phù hợp với nhãn hiệu lịch sử của Beatles". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.. Retrieved May 28, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 6 năm 2014]. "Iggy Azalea vẫn ở trên đỉnh nóng 100 với 'Fancy'; Magic !, Calvin Harris lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.. Retrieved June 4, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 6 năm 2014]. "Iggy Azalea tiếp tục chạy kỷ lục trên đỉnh Hot 100; Sam Smith bay lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2014.. Retrieved June 10, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 6 năm 2014]. "Số 1 'Fancy' của Iggy Azalea trên Hot 100 cho tuần thứ tư; PSY ra mắt trong top 30". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2014.. Retrieved June 18, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 6 năm 2014]. "Iggy Azalea dẫn đầu 100 cho tuần thứ năm, Maroon 5 ra mắt trong top 20". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2014.. Retrieved June 25, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 7 năm 2014]. "Iggy Azalea tuyên bố 100 lần nóng nhất trị vì cho một nữ rapper với 'ưa thích'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2014.". Billboard. Retrieved July 2, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 7 năm 2014]. "Iggy Azalea đứng đầu 100 Hot 100 trong tuần thứ bảy, 'Bản đồ' của Maroon 5 tìm thấy Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2014.. Retrieved August 20, 2014.
  67. ^"Rude" ngày 26 tháng 7 - 30 tháng 8 năm 2014: "Rude" July 26 – August 30, 2014:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 7 năm 2014]. "Magic! 'S' Rude 'đứng đầu 100; Iggy Azalea' Fancy 'rơi xuống số 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2014.. Retrieved August 20, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 7 năm 2014]. "Magic! 'S' Rude 'số 1 trên Hot 100,' Stay With Me 'của Sam Smith". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2014.. Retrieved August 20, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 7 năm 2014]. "Phép thuật! Số 1 trên Hot 100, Sia vấp vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2014.. Retrieved August 20, 2014.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 6 tháng 8 năm 2014]. "Phép thuật! Duy trì số 1 cá rô trên Hot 100; 'Bang Bang,' Meghan Trainor bay lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2014.. Retrieved August 20, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 8 năm 2014]. "Phép thuật! Vẫn số 1 trên Hot 100 khi Meghan Trainor & Charli XCX Soar". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2014.. Retrieved August 20, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 8 năm 2014]. "Ariana Grande, Iggy Azalea tăng gấp ba lần trong Top 10 của Hot 100, Magic! Vẫn là số 1". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2014.. Retrieved August 20, 2014.
  68. ^"Lắc nó ra" ngày 6 tháng 9 năm 2014; Ngày 15 tháng 11 ,22, 2014: "Shake It Off" September 6–13, 2014; November 15–22, 2014:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 8 năm 2014]. "Taylor Swift 'Shake It Off' ra mắt ở vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2014.. Retrieved August 27, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 9 năm 2014]. "Taylor Swift 'Shake It Off' giữ ở vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2014.. Retrieved September 3, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 11 năm 2014]. "Taylor Swift 'Shake It Off' trở về số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2014.. Retrieved November 5, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 11 năm 2014]. "Taylor Swift vẫn còn số 1 trên Hot 100, Ariana Grande & The Weeknd lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2014.. Retrieved November 12, 2014.
  69. ^"Tất cả về âm trầm đó" Ngày 20 tháng 9 - 8 tháng 11 năm 2014: "All About That Bass" September 20 – November 8, 2014:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 9 năm 2014]. "Meghan Trainor đứng đầu 100 với 'tất cả về âm trầm đó'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2014.". Billboard. Retrieved September 10, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 9 năm 2014]. "Meghan Trainor dẫn đầu năm top toàn nữ của Hot 100 cho tuần thứ hai". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2014.. Retrieved September 17, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 9 năm 2014]. "Meghan Trainor số 1 trên Hot 100, Jeremih đạt top 10, Jennifer Lopez ra mắt". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2014.. Retrieved September 24, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 1 tháng 10 năm 2014]. "Meghan Trainor đứng đầu 100; Tove lo, Bandit sạch sẽ lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2014.. Retrieved October 1, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 10 năm 2014]. "Meghan Trainor dẫn đầu năm Top Five Five-Female của Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2014.. Retrieved October 8, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 15 tháng 10 năm 2014]. "Meghan Trainor Tops Hot 100; Tove Lo gia nhập Top Five toàn nữ, Bobby Shmurda đạt 10 Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2014.. Retrieved October 15, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 10 năm 2014]. "Meghan Trainor Rules Hot 100, Ed Sheeran đạt top 10, Glen Campbell trở lại". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2014.. Retrieved October 22, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 10 năm 2014]. "Meghan Trainor đứng đầu 100 cho tuần thứ tám, Hozier đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2014.. Retrieved October 29, 2014.
  70. ^"Không gian trống" ngày 29 tháng 11 năm 2014 - ngày 10 tháng 1 năm 2015: "Blank Space" November 29, 2014 – January 10, 2015:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 11 năm 2014]. "Taylor Swift làm cho lịch sử 100 nóng bỏng với 'không gian trống'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2014.". Billboard. Retrieved November 19, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 11 năm 2014]. "Không gian trống 'của Taylor Swift số 1 trên Hot 100 cho tuần thứ hai". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2014.. Retrieved November 26, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 12 năm 2014]. "Taylor Swift số 1 trên Hot 100, Selena Gomez, Mark Ronson lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2014.. Retrieved December 3, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 12 năm 2014]. "Taylor Swift đứng đầu 100, Meghan Trainor ghi bàn thứ hai Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2014.. Retrieved December 10, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 12 năm 2014]. "Taylor Swift dẫn Billboard Hot 100, Ed Sheeran bay lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2014.. Retrieved December 17, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 12 năm 2014]. "Taylor Swift đứng đầu 100 cho tuần thứ sáu". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2014.. Retrieved December 24, 2014.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 31 tháng 12 năm 2014]. "Taylor Swift giúp buộc chuỗi kỷ lục cho phụ nữ trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2014.. Retrieved December 31, 2014.
  71. ^Caulfield, Keith [ngày 9 tháng 12 năm 2015]. "Năm trong Pop 2015: Taylor Swift, '1989' và 'Uptown Funk!' Quy tắc như nghệ sĩ hàng đầu, album và bài hát ". Billboard.com. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2015. Caulfield, Keith [December 9, 2015]. "The Year in Pop 2015: Taylor Swift, '1989' and 'Uptown Funk!' Rule as Top Artist, Album and Song". Billboard.com. Retrieved December 10, 2015.
  72. ^ AB "Uptown Funk" 17 tháng 1 - 18 tháng 4 năm 2015:a b "Uptown Funk" January 17 – April 18, 2015:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 1 năm 2015]. "Mark Ronson, Bruno Mars Top Hot 100 với 'Uptown Funk!'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2015.". Billboard. Retrieved January 7, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 1 năm 2015]. "Mark Ronson, Bruno Mars số 1 trên Hot 100 cho tuần thứ hai với 'Uptown Funk!'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2015.". Billboard. Retrieved January 14, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 1 năm 2015]. "Mark Ronson, Bruno Mars Top Hot 100, Maroon 5 ra mắt ở vị trí thứ 8". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2015.. Retrieved January 21, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 1 năm 2015]. "Mark Ronson, Bruno Mars Rule Hot 100, Fall Out Boy đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2015.. Retrieved January 28, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 2 năm 2015]. "Mark Ronson & Bruno Mars Top Hot 100; Rihanna, Kanye West & Paul McCartney gần Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2015.. Retrieved February 4, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 2 năm 2015]. "Rihanna, Kanye West, Paul McCartney & Ellie Goulding đạt top 10 của Hot 100; Mark Ronson, Bruno Mars vẫn là số 1". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2015.. Retrieved February 11, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 2 năm 2015]. "Bruno Mars ghi bàn dài nhất 100 triều đại nóng nhất, Taylor Swift đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2015.. Retrieved February 18, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 2 năm 2015]. "Mark Ronson & Bruno Mars Top Hot 100 một lần nữa; The Weeknd lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2015.. Retrieved February 25, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 3 năm 2015]. "Pitbull & ne-yo vào nóng 100 top 10; Mark Ronson & Bruno Mars số 1 một lần nữa". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2015.. Retrieved March 4, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 3 năm 2015]. "Mark Ronson & Bruno Mars Notch Tuần thứ 10 trên đỉnh Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2015.. Retrieved March 11, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 3 năm 2015]. "Mark Ronson, Bruno Mars dẫn đầu 100; Sam Smith, Fetty Wap đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2015.. Retrieved March 18, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 3 năm 2015]. "Mark Ronson, Bruno Mars Top Hot 100 cho tuần thứ 12; Flo Rida lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.. Retrieved March 25, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 1 tháng 4 năm 2015]. "'Uptown Funk' là nóng nhất 100 số 1 của những năm 2010". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2015.'Uptown Funk' Is Longest-Leading Hot 100 No. 1 of the 2010s". Billboard. Retrieved April 1, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 4 năm 2015]. "'Uptown Funk' liên kết cho Hot 100 số 1 hàng đầu dài thứ hai của mọi thời đại". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2015.'Uptown Funk' Ties for Second-Longest-Leading Hot 100 No. 1 of All Time". Billboard. Retrieved April 8, 2015.
  73. ^ AB "Hẹn gặp lại" 25 tháng 4 - 30 tháng 5, ngày 13 tháng 6 - 18 tháng 7 năm 2015:a b "See You Again" April 25 – May 30, June 13 – July 18, 2015:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 15 tháng 4 năm 2015]. "Wiz Khalifa 'See You Again' Knocks 'Uptown Funk' ra khỏi số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2015.. Retrieved April 15, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 4 năm 2015]. "Wiz Khalifa 'See You Again' nóng 100 cho tuần thứ hai". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2015.. Retrieved April 22, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 4 năm 2015]. "Wiz Khalifa Rules Hot 100, Jason Derulo đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2015.. Retrieved April 29, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 5 năm 2015]. "Wiz Khalifa đứng đầu 100, T-Wayne quất vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2015.. Retrieved May 6, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 5 năm 2015]. "Wiz Khalifa dẫn đầu 100, Britney Spears & Iggy Azalea ra mắt". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2015.. Retrieved May 13, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 5 năm 2015]. "Wiz Khalifa đứng đầu 100, Taylor Swift trở lại sau buổi ra mắt video BBMAS". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2015.. Retrieved May 20, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 6 năm 2015]. "Wiz Khalifa 'See You Again' thay thế Taylor Swift ở vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2015.. Retrieved June 3, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 6 năm 2015]. "Wiz Khalifa 'See You Again' ở vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2015.. Retrieved June 10, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 6 năm 2015]. "Wiz Khalifa 'See You Again' số 1 trên Hot 100, 'Người cổ vũ' của Omi đứng đầu 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2015.. Retrieved June 17, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 6 năm 2015]. "Wiz Khalifa 'See You Again' dẫn đến Hot 100 trong tuần thứ 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2015.. Retrieved June 24, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 1 tháng 7 năm 2015]. "Wiz Khalifa số 1 trên Hot 100 'một lần nữa,' Selena Gomez ra mắt ở vị trí thứ 9". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2015.. Retrieved July 1, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 7 năm 2015]. "Wiz Khalifa 'See You Again' quan hệ cho Rap số 1 hàng đầu dài nhất trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2015.. Retrieved July 8, 2015.
  74. ^"Bad Blood" ngày 6 tháng 6 năm 2015: "Bad Blood" June 6, 2015:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 5 năm 2015]. "Taylor Swift 'Bad Blood' của Taylor Swift lên vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2015.. Retrieved May 27, 2015.
  75. ^"Đội cổ vũ" ngày 25 tháng 7 - 15 tháng 8 năm 2015; Ngày 29 tháng 8 - 5 tháng 9 năm 2015: "Cheerleader" July 25 – August 15, 2015; August 29 – September 5, 2015:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 7 năm 2015]. "'Cheerleader' của Omi nhảy lên vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2015.. Retrieved July 13, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 7 năm 2015]. "'Cheerleader' của Omi đứng đầu 100, The Weeknd đóng cửa". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2015.. Retrieved July 20, 2015.
    • Pietroluongo, Silvio [ngày 27 tháng 7 năm 2015]. "'Cheerleader' số 1 của OMI cho tuần thứ ba trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2015.. Retrieved July 27, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 8 năm 2015]. "'Cheerleader' số 1 của OMI trên Hot 100 trong tuần thứ tư". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2015.. Retrieved August 3, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 8 năm 2015]. "'Cheerleader' của Omi trở lại số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.. Retrieved August 18, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 8 năm 2015]. "OMI số 1 trên Hot 100 cho tuần thứ sáu". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2015.. Retrieved August 24, 2015.
  76. ^"Không thể cảm nhận được khuôn mặt của tôi" ngày 22 tháng 8 năm 2015; Ngày 12 tháng 9 năm 2015; Ngày 26 tháng 9 năm 2015: "Can't Feel My Face" August 22, 2015; September 12, 2015; September 26, 2015:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 8 năm 2015]. "The Weeknd Tops nóng 100 với 'Không thể cảm nhận được khuôn mặt của tôi', One Direction ra mắt ở vị trí thứ 3". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.. Retrieved August 10, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 31 tháng 8 năm 2015]. "Khuôn mặt 'của Weeknd trở lại trên đỉnh nóng 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2015.. Retrieved August 31, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 9 năm 2015]. "The Weeknd Nos. 1 & 2 trên Hot 100 với 'Không thể cảm nhận được khuôn mặt của tôi' & 'The Hills'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2015.". Billboard. Retrieved September 14, 2015.
  77. ^"Ý bạn là gì?" Ngày 19 tháng 9 năm 2015: "What Do You Mean?" September 19, 2015:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 9 năm 2015]. "Justin Bieber ghi bàn đầu tiên nóng 100 số 1 với sự ra mắt của 'Ý bạn là gì?'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2015.". Billboard. Retrieved September 8, 2015.
  78. ^"The Hills" ngày 3 tháng 10 - 7 tháng 11 năm 2015: "The Hills" October 3 – November 7, 2015:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 9 năm 2015]. "The Weeknd thay thế mình trên đỉnh Hot 100 khi 'The Hills' đánh số 1". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2015.. Retrieved September 21, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 9 năm 2015]. "The Weeknd giữ trên đỉnh Hot 100, Taylor Swift đạt top 10 với 'những giấc mơ điên rồ nhất'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2015.". Billboard. Retrieved September 28, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 10 năm 2015]. "The Weeknd số 1 trên Hot 100 một lần nữa, Shawn Mendes kiếm được Top 10 đầu tiên". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2015.. Retrieved October 5, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 10 năm 2015]. "The Weeknd số 1 trên Hot 100, 'Hotline Bling' của Drake đến số 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015.. Retrieved October 12, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 10 năm 2015]. "The Weeknd 'The Hills' số 1 trên Hot 100 cho tuần thứ năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2015.. Retrieved October 19, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 10 năm 2015]. "The Weeknd Tops Hot 100; Adele số 1 vào tuần tới?". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2015.. Retrieved October 26, 2015.
  79. ^ AB "Xin chào" ngày 14 tháng 11 năm 2015 - ngày 16 tháng 1 năm 2016:a b "Hello" November 14, 2015 – January 16, 2016:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 11 năm 2015]. "Adele số 1 trên Hot 100, Justin Bieber ra mắt ở vị trí thứ 2 với 'Xin lỗi'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2015.". Billboard. Retrieved November 2, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 11 năm 2015]. "'Hello' của Adele 'Tops nóng 100 cho tuần thứ hai; Ariana Grande, Meghan Trainor lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2015.. Retrieved November 9, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 11 năm 2015]. "" Hello "của Adele dẫn đầu 100 cho tuần thứ ba, là những bài hát trên đài phát thanh nhanh nhất số 1 trong 22 năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2015.. Retrieved November 16, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 11 năm 2015]. "Adele đứng đầu 100 Hot 100 trong tuần thứ tư; Justin Bieber, Alessia Cara lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2015.. Retrieved November 23, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 11 năm 2015]. "'Hello' của Adele 'dẫn 100 cho tuần thứ năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2015.. Retrieved November 30, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 12 năm 2015]. "'Hello' của Adele 'dẫn đầu 100 cho tuần thứ sáu, Selena Gomez đứng đầu 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2015.. Retrieved December 7, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 12 năm 2015]. "Adele phù hợp với tỷ lệ 100 trận nóng nhất 100 với tuần thứ bảy ở vị trí số 1 cho 'Xin chào'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2015.". Billboard. Retrieved December 14, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 12 năm 2015]. "Adele ghi bàn trị vì 100 nóng nhất của cô ấy với tuần thứ tám ở vị trí thứ 1 cho 'Xin chào'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2015.". Billboard. Retrieved December 21, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 12 năm 2015]. "'Hello' của Adele 'dẫn 100 cho tuần thứ chín". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2015.. Retrieved December 28, 2015.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 1 năm 2016]. "'Hello' của Adele nóng bỏng 100 trong tuần thứ 10 khi hai mươi mốt phi công bay lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2016.. Retrieved January 4, 2016.
  80. ^"Xin lỗi" ngày 23 tháng 1 - 6 tháng 2 năm 2016: "Sorry" January 23 – February 6, 2016:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 1 năm 2016]. "Justin Bieber 'xin lỗi' của Adele 'Hello' trên đỉnh 100" của Justin Bieber. Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2016.. Retrieved January 11, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 1 năm 2016]. "'Xin lỗi' của Justin Bieber dẫn đầu 100, Selena Gomez đạt năm người đứng đầu". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2016.. Retrieved January 19, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 1 năm 2016]. "Justin Bieber Nos. 1 & 2 trên Hot 100, The Chainsmokers lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2016.. Retrieved January 25, 2016.
  81. ^Caulfield, Keith [ngày 8 tháng 12 năm 2016]. "Năm trong bảng xếp hạng năm 2016: Adele Rules với tư cách là nghệ sĩ hàng đầu [một lần nữa!], Justin Bieber dẫn đầu Hot 100". Billboard.com. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2016. Caulfield, Keith [December 8, 2016]. "The Year in Charts 2016: Adele Rules as Top Artist [Again!], Justin Bieber Leads Hot 100". Billboard.com. Retrieved December 8, 2016.
  82. ^"Yêu bản thân" ngày 13 tháng 2 năm 2016; Ngày 27 tháng 2 năm 2016: "Love Yourself" February 13, 2016; February 27, 2016:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 1 tháng 2 năm 2016]. "Justin Bieber thay thế mình ở vị trí số 1 trên Hot 100 bằng 'Yêu chính mình'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2016.". Billboard. Retrieved February 1, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 2 năm 2016]. "Justin Bieber chiếm vị trí số 1 từ Zayn trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2016.. Retrieved February 16, 2016.
  83. ^"Pillowtalk" ngày 20 tháng 2 năm 2016: "Pillowtalk" February 20, 2016:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 2 năm 2016]. "'Pillowtalk' của Zayn ở vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2016.. Retrieved February 8, 2016.
  84. ^"Công việc" ngày 5 tháng 3 - 30 tháng 4 năm 2016: "Work" March 5 – April 30, 2016:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 2 năm 2016]. "Rihanna & Drake tăng lên vị trí số 1 trên Hot 100 với 'công việc'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2016.". Billboard. Retrieved February 22, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 2 năm 2016]. "'Công việc' của Rihanna & Drake dẫn đầu 100 cho tuần thứ hai". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 29 tháng 2 năm 2016.. Retrieved February 29, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 3 năm 2016]. "Rihanna đứng đầu 100 cho tuần thứ ba, Kelly Clarkson ra mắt trong Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2016.. Retrieved March 7, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 3 năm 2016]. "Quy tắc 'công việc' của Rihanna nóng 100 cho tuần thứ tư". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2016.. Retrieved March 14, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 3 năm 2016]. "Rihanna Rules Hot 100 cho tuần thứ năm, Ariana Grande ra mắt ở vị trí thứ 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2016.. Retrieved March 21, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 3 năm 2016]. "Công việc 'của Rihanna dẫn 100 người nóng bỏng trong tuần thứ sáu,' No 'của Meghan Trainor đã đạt đến Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2016.. Retrieved March 28, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 4 năm 2016]. "Tuần 'công việc': Rihanna đứng đầu 100 trong tuần thứ bảy, Fifth Harmony kiếm được 10 lần đánh Top 10 đầu tiên". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2016.'Work' Week: Rihanna Tops Hot 100 for Seventh Week, Fifth Harmony Earns First Top 10 Hit". Billboard. Retrieved April 4, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 4 năm 2016]. "Rihanna đứng đầu 100 nóng cho tuần thứ tám, gắn kết Beatles trong tổng số tuần thứ hai ở vị trí số 1". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2016.. Retrieved April 11, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 4 năm 2016]. "Rihanna Rules Hot 100, 'Panda' của Desiigner đẩy lên vị trí số 2 & Justin Bieber làm nên lịch sử". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2016.. Retrieved April 18, 2016.
  85. ^"Panda" ngày 7 tháng 514, 2016: "Panda" May 7–14, 2016:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 4 năm 2016]. "Desiigner 'Panda' Claws lên vị trí số 1 trên Hot 100, đưa người Mỹ trở lại đỉnh cao". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2016.. Retrieved April 25, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 5 năm 2016]. "Desiigner giữ Drake trên đỉnh Hot 100, Prince & Beyonce lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2016.. Retrieved May 2, 2016.
  86. ^ ab "Một điệu nhảy" ngày 21 tháng 5 năm 2016; Ngày 4 tháng 6 - 30 tháng 7 năm 2016:a b "One Dance" May 21, 2016; June 4 – July 30, 2016:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 5 năm 2016]. "Drake ghi bàn đầu tiên nóng 100 số 1 với tư cách là nghệ sĩ chính với 'One Dance'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2016.". Billboard. Retrieved May 9, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 5 năm 2016]. "Drake trở lại số 1 trên Hot 100 với 'One Dance'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2016.". Billboard. Retrieved May 23, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 31 tháng 5 năm 2016]. "'One Dance' của Drake giữ trên đỉnh 100, 'Người phụ nữ nguy hiểm' của Ariana Grande trở lại Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2016.. Retrieved May 31, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 6 năm 2016]. "Drake số 1 trên Hot 100 trong tuần thứ tư, P! NK đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2016.. Retrieved June 6, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 6 năm 2016]. "Drake 'One Dance' số 1 trên Hot 100 cho tuần thứ năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2016.. Retrieved June 13, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 6 năm 2016]. "Drake 'One Dance' số 1 trên Hot 100; Sia, Sean Paul & Kent Jones lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2016.. Retrieved June 20, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 6 năm 2016]. "Drake '' One Dance 'số 1 trên Hot 100; Twenty One Pilots' Ride 'đến Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2016.. Retrieved June 27, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 7 năm 2016]. "Drake 'One Dance' số 1 trên Hot 100 cho tuần thứ tám". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2016.. Retrieved July 5, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 7 năm 2016]. "Drake gắn kết triều đại 100 nóng nhất của mình với tuần thứ chín ở vị trí số 1 cho 'One Dance'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.". Billboard. Retrieved July 11, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 7 năm 2016]. "Drake 'One Dance' của Drake đứng đầu 100 cho tuần thứ 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2016.. Retrieved July 18, 2016.
  87. ^"Không thể ngăn cảm giác!" Ngày 28 tháng 5 năm 2016: "Can't Stop the Feeling!" May 28, 2016:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 5 năm 2016]. "Justin Timberlake ra mắt ở vị trí số 1 trên Hot 100 với 'Không thể dừng cảm giác!'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2016.". Billboard. Retrieved May 16, 2016.
  88. ^"Thrills giá rẻ" ngày 6 tháng 8 ,27, 2016: "Cheap Thrills" August 6–27, 2016:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 7 năm 2016]. "'Thrills giá rẻ' của SIA mất vị trí số 1 trên Hot 100 từ Drake". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2016.. Retrieved July 25, 2016.
    • Anderson, Trevor [ngày 1 tháng 8 năm 2016]. "Major Lazer, Justin Bieber & Mo '' Cold Water 'của Justin Bieber & Mo Splash ở vị trí số 2 trên Hot 100 khi SIA đứng đầu". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2016.. Retrieved August 1, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 8 năm 2016]. "SIA số 1 trên Hot 100, The Chainsmokers & Halsey ra mắt trong Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2016.. Retrieved August 8, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 15 tháng 8 năm 2016]. "Sia dành tuần thứ tư trên đỉnh Hot 100, hai mươi mốt phi công làm nên lịch sử trong top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2016.. Retrieved August 15, 2016.
  89. ^ AB "Cận cảnh" ngày 3 tháng 9 - 19 tháng 11 năm 2016:a b "Closer" September 3 – November 19, 2016:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 8 năm 2016]. "The Chainsmokers & Halsey 'Closer' leo lên vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2016.. Retrieved August 22, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 8 năm 2016]. "Những người chơi Chains giữ trên đỉnh Hot 100, Shawn Mendes đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2016.. Retrieved August 29, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 9 năm 2016]. "The Chainsmokers & Halsey dẫn dắt Hot 100 & Rihanna trở lại Top 10, được thúc đẩy bởi lợi ích của VMA". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2016.. Retrieved September 6, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 9 năm 2016]. "The Chainsmokers & Halsey dẫn dắt Hot 100 khi Charlie Puth & Selena Gomez lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2016.. Retrieved September 12, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 9 năm 2016]. "The Chainsmokers Top Hot 100, DJ Snake & Justin Bieber bị ràng buộc lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2016.. Retrieved September 19, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 9 năm 2016]. "'The Chainsmokers' 'Closer' dẫn đến Hot 100 cho tuần thứ sáu & D.R.A.M. 'Bông cải xanh' của Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2016.. Retrieved September 26, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 10 năm 2016]. "The Chainsmokers '' Closer 'Tops Hot 100, Rockets' Starboy 'của Weeknd của Weeknd đến số 3". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2016.. Retrieved October 3, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 10 năm 2016]. "The Chainsmokers '' Closer 'dẫn đến Hot 100 cho tuần thứ tám,' I Hate U I I Love U 'của Gnash'. Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2016.. Retrieved October 10, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 10 năm 2016]. "The Chainsmokers dẫn 100 Hot 100, Bruno Mars ra mắt ở vị trí thứ 5, Ariana Grande & Nicki Minaj đã lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2016.. Retrieved October 17, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 10 năm 2016]. "Những người chơi trò chơi '' gần gũi hơn 'nóng bỏng 100 trong tuần thứ 10, buộc cho triều đại lâu nhất trong năm nay". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2016.. Retrieved October 24, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 31 tháng 10 năm 2016]. "Các quy tắc 'gần hơn' của Chainsmokers Hot 100, Zay Hilfigerrr & Zayion McCall 'Juju' của 'Juju' nhảy lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2016.. Retrieved October 31, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 11 năm 2016]. "The Chainsmokers '' Closer 'Tops Hot 100 cho tuần thứ 12, Rae Sremmurd & Drake lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2016.. Retrieved November 7, 2016.
  90. ^"Beatles đen" ngày 26 tháng 11 - 31 tháng 12 năm 2016; Ngày 14 tháng 1 năm 2017: "Black Beatles" November 26 – December 31, 2016; January 14, 2017:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 11 năm 2016]. "'Black Beatles' của Rae Sremmurd đã nổ tung lên vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2016.. Retrieved November 14, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 11 năm 2016]. "'Black Beatles' của Rae Sremmurd nóng 100 cho tuần thứ hai". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2016.. Retrieved November 21, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 11 năm 2016]. "'Black Beatles' của Rae Sremmurd dẫn 100 người nóng bỏng trong tuần thứ ba". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2016.. Retrieved November 28, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 12 năm 2016]. "'Black Beatles' của Rae Sremmurd đứng đầu 100 nóng lên cho tuần thứ tư". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2016.. Retrieved December 5, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 12 năm 2016]. "Rae Sremmurd Rules Hot 100, Machine Gun Kelly & Camila Cabello lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2016.. Retrieved December 12, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 12 năm 2016]. "Rae Sremmurd đứng đầu 100, Zayn & Taylor Swift, J. Cole ra mắt trong Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.. Retrieved December 19, 2016.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 1 năm 2017]. "Rae Sremmurd trở lại số 1 trên Hot 100, Migos bay lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2017.. Retrieved January 3, 2017.
  91. ^"Starboy" ngày 7 tháng 1 năm 2017: "Starboy" January 7, 2017:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 12 năm 2016]. "The Weeknd's 'Starboy', có Daft Punk, đạt vị trí số 1 trên Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2016.. Retrieved December 27, 2016.
  92. ^"Xấu và Boujee" ngày 21 tháng 1 năm 2017; Ngày 4 tháng 2 ,11, 2017: "Bad and Boujee" January 21, 2017; February 4–11, 2017:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 1 năm 2017]. "Migos '' Bad và Boujee, 'có Lil Uzi Vert, Tops Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2017.. Retrieved January 9, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 1 năm 2017]. "Migos trở lại số 1 trên Hot 100, The Chainsmokers ra mắt trong Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2017.. Retrieved January 23, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 1 năm 2017]. "Migos giữ trên đỉnh Hot 100, Alessia Cara đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2017.. Retrieved January 30, 2017.
  93. ^Caulfield, Keith [ngày 11 tháng 12 năm 2017]. "Năm trong bảng xếp hạng 2017: Ed Sheeran là nghệ sĩ hàng đầu, 'Damn của Kendrick Lamar. Quy tắc Billboard 200 ". Billboard.com. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017. Caulfield, Keith [December 11, 2017]. "The Year in Charts 2017: Ed Sheeran Is Top Artist, Kendrick Lamar's 'DAMN.' Rules Billboard 200". Billboard.com. Retrieved December 11, 2017.
  94. ^ ab "Hình dạng của bạn" ngày 28 tháng 1 năm 2017; Ngày 18 tháng 2 - 29 tháng 4 năm 2017:a b "Shape of You" January 28, 2017; February 18 – April 29, 2017:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 1 năm 2017]. "Ed Sheeran ra mắt trên đỉnh Hot 100 với 'Shape of You' & trong Top 10 với 'Castle on the Hill'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2017.". Billboard. Retrieved January 17, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 2 năm 2017]. "Ed Sheeran trở lại Top of Hot 100, Zayn & Taylor Swift tăng lên vị trí thứ 3". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2017.. Retrieved February 6, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 2 năm 2017]. "ED Sheeran 'Shape' Tops Hot 100, 'Lý do' của Lady Gaga trở lại ở vị trí thứ 4". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2017.. Retrieved February 13, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 2 năm 2017]. "Ed Sheeran Tops Hot 100, Katy Perry ra mắt tại số 4 & Bruno Mars, Rihanna & The Weeknd đều lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2017.. Retrieved February 21, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 2 năm 2017]. "'Shape of You' của Ed Sheeran dẫn đầu 100 cho tuần thứ năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2017.. Retrieved February 27, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 3 năm 2017]. "The Chainsmokers Match Beatles & Bee Gees với ba bài hát trong Top 10 & Ed Sheeran của Hot 100 ở vị trí số 1". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2017.. Retrieved March 6, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 3 năm 2017]. "Ed Sheeran vẫn ở trên đỉnh nóng 100, Bandit Clean Bound lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2017.. Retrieved March 13, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 3 năm 2017]. "Ed Sheeran dẫn 100 nóng 100 cho tuần thứ tám, Kyle đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2017.. Retrieved March 20, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 3 năm 2017]. "Ed Sheeran 'Shape of You' Tops Hot 100; Drake ra mắt hai trong Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2017.. Retrieved March 27, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 4 năm 2017]. "ED Sheeran 'Shape of You' Tops Hot 100 cho tuần thứ 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2017.. Retrieved April 3, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 4 năm 2017]. "Ed Sheeran giữ trên đỉnh Hot 100 khi Kendrick Lamar ra mắt ở vị trí thứ 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2017.. Retrieved April 10, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 4 năm 2017]. "Ed Sheeran đứng đầu 100 nóng cho tuần thứ 12, khi Harry Styles bắt đầu ở vị trí thứ 4". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2017.. Retrieved April 17, 2017.
  95. ^"Khiêm tốn" ngày 6 tháng 5 năm 2017: "Humble" May 6, 2017:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 4 năm 2017]. "'Khiêm tốn' của Kendrick Lamar. Đánh số 1 trên Billboard Hot 100 ". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2017.. Retrieved April 24, 2017.
  96. ^"Đó là những gì tôi thích" ngày 13 tháng 5 năm 2017: "That's What I Like" May 13, 2017:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 1 tháng 5 năm 2017]. "Bruno Mars '' Đó là những gì tôi thích 'nâng lên vị trí số 1 trên Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2017.. Retrieved May 1, 2017.
  97. ^"Tôi là một" ngày 20 tháng 5 năm 2017: "I'm The One" May 20, 2017:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 5 năm 2017]. "DJ Khaled's All-Star 'I'm The One' ra mắt ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2017.. Retrieved May 8, 2017.
  98. ^ AB "Despacito" 27 tháng 5 - 9 tháng 9 năm 2017:a b "Despacito" May 27 – September 9, 2017:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 15 tháng 5 năm 2017]. "Luis Fonsi & Daddy Yankee 'Despacito', với Justin Bieber, đạt số 1 trên Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2017.. Retrieved May 15, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 5 năm 2017]. "Luis Fonsi & Daddy Yankee giữ trên đỉnh Hot 100, Miley Cyrus bay lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2017.. Retrieved May 22, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 5 năm 2017]. "Luis Fonsi & Daddy Yankee dẫn dắt Hot 100, Ed Sheeran lập kỷ lục trong top năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2017.. Retrieved May 30, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 6 năm 2017]. "Luis Fonsi & Daddy Yankee Top Hot 100, Post Malone kiếm được Top 10 đầu tiên". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2017.. Retrieved June 5, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 6 năm 2017]. "'Despacito' của Luis Fonsi & Daddy Yankee thống trị 100 người nóng bỏng trong tuần thứ năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2017.. Retrieved June 12, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 6 năm 2017]. "'Despacito' thống trị Hot 100 & Justin Bieber có ba bài hát bán chạy nhất trong tuần". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2017.'Despacito' Dominates Hot 100 & Justin Bieber Has Week's Three Top-Selling Songs". Billboard. Retrieved June 19, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 6 năm 2017]. "'Despacito' đứng đầu 100 cho tuần thứ 7 & 'Những suy nghĩ hoang dã' của DJ Khaled, với Rihanna & Bryson Tiller, ra mắt ở vị trí thứ 4". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2017.'Despacito' Tops Hot 100 for 7th Week & DJ Khaled's 'Wild Thoughts,' Featuring Rihanna & Bryson Tiller, Debuts at No. 4". Billboard. Retrieved June 26, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 7 năm 2017]. "Luis Fonsi & Daddy Yankee Rule 100, tưởng tượng những con rồng lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2017.. Retrieved July 3, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 7 năm 2017]. "Luis Fonsi & Daddy Yankee 'Despacito' đứng đầu 100 cho tuần thứ chín và trở thành bài hát radio hàng đầu". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2017.. Retrieved July 10, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 7 năm 2017]. "'Despacito' dẫn 100 người nóng bỏng trong tuần thứ 10, Ed Sheeran Ties Record & Shawn Mendes đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2017.'Despacito' Leads Hot 100 for 10th Week, Ed Sheeran Ties Record & Shawn Mendes Hits Top 10". Billboard. Retrieved July 17, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 7 năm 2017]. "'Despacito' đứng đầu Billboard Hot 100 cho tuần thứ 11, Charlie Puth đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2017.'Despacito' Tops Billboard Hot 100 for 11th Week, Charlie Puth Hits Top 10". Billboard. Retrieved July 24, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 8 năm 2017]. "'Despacito' quan hệ cho Hot 100 số 1 số 1 năm 2017 hàng đầu dài nhất với tuần thứ 12 trên đỉnh". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2017.'Despacito' Ties for Longest-Leading Hot 100 No. 1 of 2017 With 12th Week on Top". Billboard. Retrieved August 2, 2017.
    • Anderson, Trevor [ngày 7 tháng 8 năm 2017]. "'Despacito' đứng đầu 100 trong tuần thứ 13, lập kỷ lục số 1 mới trên bảng xếp hạng bán hàng bài hát kỹ thuật số". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2017.'Despacito' Tops Hot 100 for 13th Week, Sets New No. 1 Record on Digital Song Sales Chart". Billboard. Retrieved August 7, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 8 năm 2017]. "'Despacito' quan hệ cho Hot 100 số 1 số 1 của mọi thời đại & Cardi B đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2017.'Despacito' Ties for Second-Longest-Leading Hot 100 No. 1 of All Time & Cardi B Hits Top 10". Billboard. Retrieved August 14, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 8 năm 2017]. "'Despacito' là bài hát thứ hai từng dẫn 100 nóng trong ít nhất 15 tuần". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2017.'Despacito' is Second Song Ever to Lead Hot 100 for at Least 15 Weeks". Billboard. Retrieved August 21, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 8 năm 2017]. "Luis Fonsi, Daddy Yankee & Justin Bieber 'Despacito' của Despacito 'để chạy dài nhất ở vị trí số 1 trong lịch sử Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2017.. Retrieved August 28, 2017.
  99. ^"Hãy nhìn những gì bạn đã làm cho tôi làm" ngày 16 tháng 93030, 2017: "Look What You Made Me Do" September 16–30, 2017:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 9 năm 2017]. "Taylor Swift 'Look What You Made Me Do' đã nhảy lên vị trí số 1 trên Hot 100 với Tuần lễ phát trực tuyến và bán hàng hàng đầu năm 2017". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2017.. Retrieved September 5, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 9 năm 2017]. "Taylor Swift tại số 1 & 4 trên Billboard Hot 100, khi Cardi B di chuyển lên đến số 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2017.. Retrieved September 11, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 9 năm 2017]. "Taylor Swift đứng đầu Billboard Hot 100 cho tuần thứ ba, Sam Smith ra mắt ở vị trí thứ 5". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2017.. Retrieved September 18, 2017.
  100. ^"Bodak Yellow" ngày 7 tháng 10 năm 2017: "Bodak Yellow" October 7–21, 2017:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 9 năm 2017]. "Cardi B 'chuyển' đến số 1 trên Billboard Hot 100 với 'Bodak Yellow', Post Malone ra mắt ở vị trí số 2 với 'Rockstar'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.". Billboard. Retrieved September 25, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 10 năm 2017]. "Cardi B giữ trên đỉnh Billboard Hot 100 với 'Bodak Yellow', Demi Lovato đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2017.. Retrieved October 2, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 10 năm 2017]. "J Balvin, Willy William & Beyonce Blast lên vị trí số 3 trên Billboard Hot 100 với 'Mi Gentte', Cardi B số 1 cho tuần thứ ba". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2017.. Retrieved October 9, 2017.
  101. ^"Rockstar" ngày 28 tháng 10 - 16 tháng 12 năm 2017: "Rockstar" October 28 – December 16, 2017:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 10 năm 2017]. "Post Malone & 21 Savage kiếm được 100 lần nóng bỏng đầu tiên số 1 với 'Rockstar'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2017.". Billboard. Retrieved October 16, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 10 năm 2017]. "Post Malone & 21 Savage 'Rockstar' Rules Billboard Hot 100 cho tuần thứ hai". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2017.. Retrieved October 23, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 10 năm 2017]. "Post Malone & 21 Savage Lead Hot 100, Camila Cabello & Ed Sheeran đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2017.. Retrieved October 30, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 11 năm 2017]. "Đăng Malone & 21 Savage số 1 trên Billboard Hot 100 cho tuần thứ tư, 'Havana' của Camila Cabello tăng lên vị trí thứ 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2017.. Retrieved November 6, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 11 năm 2017]. "Post Malone Rules Billboard Hot 100 cho tuần thứ năm, Sam Smith đạt New High, Maroon 5 & SZA đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2017.. Retrieved November 13, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 11 năm 2017]. "Post Malone 'Rockstar' Tops Hot 100, 'Havana' của Camila Cabello là người bán hàng hàng đầu & Đài phát thanh 'Thunder' Imagine Dragons '. Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2017.. Retrieved November 20, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 27 tháng 11 năm 2017]. "Post Malone 'Rockstar' Rules Billboard Hot 100, 'Perfect' của Ed Sheeran đã đạt năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2017.. Retrieved November 27, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 12 năm 2017]. "Post Malone 'Rockstar' dẫn đầu Billboard 100 cho tuần thứ tám, thang máy 'Không giới hạn' của G-Eazy lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2017.. Retrieved December 4, 2017.
  102. ^"Hoàn hảo" ngày 23 tháng 12 năm 2017 - ngày 20 tháng 1 năm 2018: "Perfect" December 23, 2017 – January 20, 2018:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 12 năm 2017]. "Ed Sheeran & Beyonce 'Perfect' Tops Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.. Retrieved December 11, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 12 năm 2017]. "Mariah Carey's 'All I Want For Christmas là bạn' lần đầu tiên lên Top 10 của Hot 100, 'hoàn hảo' vẫn là số 1". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2017.. Retrieved December 18, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 12 năm 2017]. "Ed Sheeran & Beyonce 'Perfect' Tops Hot 100 cho tuần thứ ba, 'Không giới hạn' của G-Eazzy đạt năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2017.. Retrieved December 26, 2017.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 1 năm 2018]. "Cardi B tham gia The Beatles & Ashanti với 3 lượt truy cập đầu tiên trong top 10; Ed Sheeran & Beyonce 'Perfect' số 1". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2018.. Retrieved January 2, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 1 năm 2018]. "Ed Sheeran & Beyonce 'Perfect' số 1 trên Hot 100, 'Havana' của Camila Cabello trở lại vị trí thứ 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.. Retrieved January 8, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 1 năm 2018]. "Các quy tắc 'hoàn hảo' của Ed Sheeran Hot 100, Bruno Mars & 'Finesse' của Bruno Mars & Cardi B bay tới số 3 & Justin Timberlake 'Filthy' của 'Filthy' ở vị trí thứ 9". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2018.. Retrieved January 16, 2018.
  103. ^"Havana" ngày 27 tháng 1 năm 2018: "Havana" January 27, 2018:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 1 năm 2018]. "Camila Cabello kiếm được Billboard Hot 100 số 1 đầu tiên với 'Havana', có tên côn đồ trẻ tuổi". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2018.. Retrieved January 22, 2018.
  104. ^Caulfield, Keith [ngày 4 tháng 12 năm 2018]. "Năm trong bảng xếp hạng 2018: Drake là 'Danh tiếng' của nghệ sĩ hàng đầu & Taylor Swift là album lớn nhất của năm". Billboard.com. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2018. Caulfield, Keith [December 4, 2018]. "The Year in Charts 2018: Drake Is Top Artist & Taylor Swift's 'Reputation' Is Biggest Album of the Year". Billboard.com. Retrieved December 4, 2018.
  105. ^ AB "Kế hoạch của Chúa" ngày 3 tháng 2 - 14 tháng 4 năm 2018:a b "God's Plan" February 3 – April 14, 2018:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 1 năm 2018]. "Kế hoạch Chúa 'của Drake ra mắt ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2018.. Retrieved January 29, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 2 năm 2018]. "Kế hoạch Chúa 'của Drake giữ ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100, Justin Timberlake & Chris Stapleton' Say Something 'ra mắt trong Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2018.. Retrieved February 5, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 2 năm 2018]. "Kế hoạch Chúa 'của Drake thống trị Billboard Hot 100 cho tuần thứ ba & ba bài hát lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.. Retrieved February 12, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 2 năm 2018]. "Drake Tops Billboard Hot 100 với 'Kế hoạch của Chúa' và ra mắt trong Top 10 như được giới thiệu trên 'Look Alive' của Blocboy JB". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2018.". Billboard. Retrieved February 20, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 2 năm 2018]. "Drake dẫn dắt Billboard Hot 100 với 'Kế hoạch của Chúa' trong tuần thứ năm, thu hút 101,7 triệu luồng Hoa Kỳ". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2018.. Retrieved February 26, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 3 năm 2018]. "Kế hoạch Chúa 'của Drake' số 1 trên Billboard Hot 100 cho tuần thứ sáu, Post Malone 'Psycho' ra mắt ở vị trí thứ 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.. Retrieved March 5, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 3 năm 2018]. "Kế hoạch Chúa 'của Drake quy tắc Billboard 100 trong tuần thứ bảy; Zedd, Maren Morris & Gray' The Middle 'của Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2018.. Retrieved March 12, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 3 năm 2018]. "'Kế hoạch Chúa' của Drake đứng đầu Billboard 100 cho tuần thứ tám". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2018.. Retrieved March 19, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 3 năm 2018]. "Kế hoạch Chúa 'của Drake dẫn đầu Billboard 100, Bebe Rexha & Florida Georgia Line' có nghĩa là 'tăng lên vị trí thứ 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2018.. Retrieved March 26, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 4 năm 2018]. "Drake trở thành nam chính đầu tiên với hai bảng quảng cáo 10 tuần Hot 100 số 1, vì 'Kế hoạch của Chúa' ở lại hội nghị thượng đỉnh". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2018.. Retrieved April 2, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 4 năm 2018]. "'Kế hoạch của Chúa' trở thành Hot 100 số 1 hàng đầu của Drake, lần ra mắt Weeknd ở vị trí số 4 & Migos lọt vào Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2018.'God's Plan' Becomes Drake's Longest-Leading Hot 100 No. 1, The Weeknd Debuts at No. 4 & Migos Hit Top 10". Billboard. Retrieved April 9, 2018.
  106. ^"Tốt cho những gì" 21 tháng 4 - 12 tháng 5 năm 2018; Ngày 2 tháng 6 năm 2018; Ngày 23 tháng 6 năm 2018; Ngày 14 tháng 7 năm 2018: "Nice for What" April 21 – May 12, 2018; June 2–9, 2018; June 23, 2018; July 14, 2018:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 4 năm 2018]. "Drake tự dập tắt mình trên đỉnh Billboard Hot 100, là 'tốt đẹp cho những gì' ra mắt ở vị trí số 1, thay thế 'Kế hoạch của Chúa'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2018.". Billboard. Retrieved April 16, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 4 năm 2018]. "Drake '' Nice for What 'giữ trên đỉnh Billboard Hot 100, kho tiền' Chun-li 'của Nicki Minaj lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2018.. Retrieved April 23, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 4 năm 2018]. "Drake dẫn đầu Billboard Hot 100, Ariana Grande đến số 3 & J. Cole thu thập kỷ lục ba lần ra mắt trong Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018.. Retrieved April 30, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 5 năm 2018]. "Drake '' Nice for What 'Số 1 trên Billboard Hot 100, Post Malone' Psycho 'số 2 & Camila Cabello' Never Be St cùng 'Lập top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018.. Retrieved May 7, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 5 năm 2018]. "Drake '' Nice for What 'trở về số 1 trên Billboard Hot 100, Lil Baby, Ella Mai & BTS kiếm được những chiếc Top 10 đầu tiên". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2018.. Retrieved May 29, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 6 năm 2018]. "Drake đứng đầu 100 Hot 100 cho tuần thứ sáu với 'Nice for What,' Michael Jackson trong nhiều tuần thứ hai ở vị trí số 1 trong số những người đàn ông solo". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2018.. Retrieved June 4, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 6 năm 2018]. "Drake '' Nice for What 'trở lại số 1 trên Billboard Hot 100 & Juice Wrld' Lucid Dreams 'Tops Streaming Songs biểu đồ". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2018.. Retrieved June 18, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 7 năm 2018]. "Drake tuyên bố 7 trong top 10 của Hot 100, phá vỡ kỷ lục của The Beatles, là 'tốt đẹp cho những gì' trở về số 1 cho tuần thứ tám". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2018.. Retrieved July 9, 2018.
  107. ^"Đây là nước Mỹ" ngày 19 tháng 5, 26, 2018: "This Is America" May 19–26, 2018:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 5 năm 2018]. "Childish Gambino '' This Is America 'Blasts ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2018.. Retrieved May 14, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 5 năm 2018]. "Childish Gambino '' This Is America 'dẫn đến Hot 100, và Top Four, All-Rap, trong tuần thứ hai". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2018.. Retrieved May 21, 2018.
  108. ^"Tâm lý" ngày 16 tháng 6 năm 2018: "Psycho" June 16, 2018:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 6 năm 2018]. "Post Malone 'Psycho' đạt số 1 trên Billboard Hot 100, 'Girls Like You' của Maroon 5 đã nhảy lên top năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2018.. Retrieved June 11, 2018.
  109. ^"SAD!" Ngày 30 tháng 6 năm 2018: "Sad!" June 30, 2018:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 6 năm 2018]. "XXXTENTACION 'SAD!' Các hầm từ số 52 đến số 1 trên Billboard Hot 100 sau cái chết của rapper/ca sĩ ". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2018.. Retrieved June 25, 2018.
  110. ^"Tôi thích nó" ngày 7 tháng 7 năm 2018: "I Like It" July 7, 2018:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 7 năm 2018]. "Cardi B trở thành nữ rapper đầu tiên với hai bảng quảng cáo Hot 100 số 1, vì 'Tôi thích nó', với Bad Bunny & J Balvin, theo 'Bodak Yellow' lên đỉnh". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2018.. Retrieved July 2, 2018.
  111. ^ ab "Trong cảm xúc của tôi" 21 tháng 7 - 22 tháng 9 năm 2018:a b "In My Feelings" July 21 – September 22, 2018:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 7 năm 2018]. "Drake Dethrones Drake trên đỉnh Billboard Hot 100 là 'trong cảm xúc của tôi' thay thế 'tốt đẹp cho những gì' ở số 1". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2018.. Retrieved July 16, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 7 năm 2018]. "Drake '' In My Feeled 'Tops Billboard Hot 100 cho tuần thứ hai với kỷ lục 116,2 triệu luồng của Hoa Kỳ". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2018.. Retrieved July 23, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 7 năm 2018]. "Drake đứng đầu 100 nóng trong tuần thứ ba với 'trong cảm xúc của tôi', Rihanna vượt qua hầu hết các tuần ở vị trí số 1 trong thập kỷ này". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2018.. Retrieved July 30, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 8 năm 2018]. "Drake thống trị Hot 100 trong tuần thứ tư với 'Trong cảm xúc của tôi', 'All-Star' No-Star 'của DJ Khaled' No Brainer 'ra mắt ở vị trí thứ 5". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.. Retrieved August 6, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 8 năm 2018]. "Drake Rules Billboard Hot 100 cho tuần thứ năm với 'Trong cảm xúc của tôi', Travis Scott ra mắt hai bài hát trong top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2018.. Retrieved August 13, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 8 năm 2018]. "Drake dẫn dắt Billboard Hot 100 trong tuần thứ sáu với 'Trong cảm xúc của tôi', tiến gần hơn đến Mark trong hầu hết các tuần ở vị trí số 1 trong một năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2018.. Retrieved August 20, 2018.
    • Anderson, Trevor [ngày 27 tháng 8 năm 2018]. "Drake '' In My Feeled 'dẫn dắt Billboard 100 nóng bỏng trong tuần thứ bảy,' Thần là một người phụ nữ 'của Ariana Grande, lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2018.. Retrieved August 27, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 9 năm 2018]. "Drake gắn kết với hầu hết các tuần ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100 trong số những người đàn ông độc tấu; Khalid & Normani lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018.. Retrieved September 4, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 9 năm 2018]. "Drake gắn kết Usher trong hầu hết các tuần ở vị trí số 1 trong một năm trên Billboard Hot 100 là 'trong cảm xúc của tôi' dẫn đầu trong tuần thứ chín". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2018.. Retrieved September 10, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 9 năm 2018]. "Drake phá vỡ kỷ lục trong hầu hết các tuần ở vị trí số 1 bởi bất kỳ nghệ sĩ nào trong một năm trên Billboard Hot 100, là 'trong cảm xúc của tôi' trị vì trong tuần thứ 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2018.. Retrieved September 17, 2018.
  112. ^"Những cô gái thích bạn" ngày 29 tháng 9 - 10 tháng 11 năm 2018: "Girls Like You" September 29 – November 10, 2018:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 9 năm 2018]. "Maroon 5 & Cardi B 'Girls Like You' đánh số 1 trên Hot 100, Eminem & 5SOS Mới lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2018.. Retrieved September 24, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 1 tháng 10 năm 2018]. "Maroon 5 & Cardi B 'Girls Like You' nắm giữ nóng 100, 'Những giấc mơ sáng suốt' của Juice Wrld lên vị trí thứ 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2018.. Retrieved October 1, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 10 năm 2018]. "Maroon 5 & Cardi B 'Girls Like You' dẫn 100 Hot 100 trong tuần thứ ba, Lil Wayne là người đầu tiên ra mắt hai bài hát trong top năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018.. Retrieved October 8, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 15 tháng 10 năm 2018]. "Maroon 5 & Cardi B 'Girls Like You' Tops Hot 100 cho tuần thứ tư, Lady Gaga & Bradley Cooper lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2018.. Retrieved October 15, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 10 năm 2018]. "Kodak Black 'Zeze' & Bad Bunny & Drake 'Mia' ra mắt trong Top 5 của Billboard Hot 100, Maroon 5 dẫn đầu trong tuần thứ năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2018.. Retrieved October 22, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 10 năm 2018]. "Maroon 5 và Cardi B Rule Billboard Hot 100 cho tuần thứ sáu, Post Malone và Swae Lee ra mắt trong Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2018.. Retrieved October 29, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 11 năm 2018]. "Maroon 5 & Cardi B 'Girls Like You' dẫn dắt Billboard Hot 100 cho tuần thứ bảy, Halsey & Sheck Wes lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2018.. Retrieved November 5, 2018.
  113. ^"Cảm ơn bạn, tiếp theo" 17 tháng 11 - 1 tháng 12 năm 2018; Ngày 15 tháng 12 năm 2018 - ngày 5 tháng 1 năm 2019: "Thank U, Next" November 17 – December 1, 2018; December 15, 2018 – January 5, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 11 năm 2018]. "Ariana Grande đạt được Billboard đầu tiên Hot 100 số 1 khi 'Cảm ơn bạn, tiếp theo' trên đầu". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2018.. Retrieved November 12, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 11 năm 2018]. "Ariana Grande 'CẢM ƠN U, NEXT' TOPS HOT 100 cho tuần thứ hai, hoảng loạn! Tại 'High Hopes' của vũ trường lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2018.. Retrieved November 19, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 11 năm 2018]. "'Cảm ơn U, Next' của Ariana Grande dẫn đầu 100 lần trong tuần thứ ba, hoảng loạn! Tại vũ trường đạt mức cao mới với 'High Hopes'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2018.". Billboard. Retrieved November 26, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 12 năm 2018]. "'Cảm ơn, tiếp theo' của Ariana Grande trở lại vị trí số 1 trên Hot 100 với tuần phát trực tuyến lớn nhất từ ​​trước đến nay cho một người phụ nữ". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2018.. Retrieved December 10, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 12 năm 2018]. "Thank u, tiếp theo 'của Ariana Grande, Billboard Hot 100 cho tuần thứ năm,' không có tôi 'của Halsey tăng lên vị trí thứ 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2018.. Retrieved December 17, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 12 năm 2018]. "Ariana Grande đứng đầu Billboard Hot 100 cho tuần thứ sáu, Andy Williams làm cho bản thu âm 'tuyệt vời' trở lại Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2018.. Retrieved December 24, 2018.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 31 tháng 12 năm 2018]. "Mariah Carey 'Giáng sinh' leo lên vị trí thứ 3 trên Billboard Hot 100, 'tiếp theo' của Ariana Grande trong tuần thứ bảy". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2018. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved December 31, 2018.[subscription required]
  114. ^"Chế độ Sicko" ngày 8 tháng 12 năm 2018: "Sicko Mode" December 8, 2018:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 12 năm 2018]. "Travis Scott ghi bàn đầu tiên Billboard Hot 100 Lãnh đạo: 'Chế độ bệnh hoạn' hơn thế nào hơn là đi số 1 ?! '". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2018. [Yêu cầu đăng ký]". Billboard. Retrieved December 3, 2018.[subscription required]
  115. ^"Không có tôi" ngày 12 tháng 1 năm 2019; Ngày 26 tháng 1 năm 2019: "Without Me" January 12, 2019; January 26, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 1 năm 2019]. "Halsey '' Không có tôi 'Tops Billboard Hot 100, trở thành số 1 đầu tiên của cô với tư cách là một nghệ sĩ chính". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved January 7, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 1 năm 2019]. "Halsey '' Không có tôi 'trở lại số 1 trên Billboard Hot 100, đăng' Wow 'của Malone. Đánh hàng đầu 10 ". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved January 22, 2019.[subscription required]
  116. ^"Hướng dương" ngày 19 tháng 1 năm 2019: "Sunflower" January 19, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 1 năm 2019]. "Post Malone & Swae Lee 'Sunflower [Spider-Man: Into the Spider-verse]' đạt số 1 trên Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved January 14, 2019.[subscription required]
  117. ^"7 vòng" ngày 2 tháng 2 - 2 tháng 3 năm 2019; 23 tháng 3 - 6 tháng 4 năm 2019: "7 Rings" February 2 – March 2, 2019; March 23 – April 6, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 1 năm 2019]. "'7 Rings' của Ariana Grande tăng vọt ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved January 28, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 2 năm 2019]. "'7 Rings' của Ariana Grande dành tuần thứ hai trên đỉnh Billboard Hot 100, 'Con giữa trẻ em' của J. Cole tính phí lên top năm". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved February 4, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 2 năm 2019]. "'7 Rings' của Ariana Grande dành tuần thứ ba trên đỉnh Billboard Hot 100, Marshmello thực hiện chuyến bay chạy bằng nhiên liệu Fortnite tới số 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved February 11, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 2 năm 2019]. "Ariana Grande tuyên bố số 1, 2 & 3 trên Billboard Hot 100, là hành động đầu tiên để đạt được kỳ tích kể từ Beatles năm 1964". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved February 19, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 2 năm 2019]. "7 vòng 'của Ariana Grande, Tops Billboard Hot 100 cho tuần thứ năm, Cardi B & Bruno Mars' 'Please Me' ra mắt ở vị trí thứ 5". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved February 25, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 3 năm 2019]. "7 Rings 'của Ariana Grande trở lại vị trí số 1 trên Billboard Hot 100, Post Malone's' Wow. ' Đánh hàng đầu năm ". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved March 18, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 3 năm 2019]. "'7 Rings,' 7 tuần: Ariana Grande quan hệ trị vì cá nhân tốt nhất trên đỉnh Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]'7 Rings,' 7 Weeks: Ariana Grande Ties Personal Best Reign Atop Billboard Hot 100". Billboard. Retrieved March 25, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 1 tháng 4 năm 2019]. "Quy tắc 7 vòng 'của Ariana Grande, Billboard Hot 100 cho tuần thứ 8, vượt qua triều đại của cô ấy với' Cảm ơn bạn, tiếp theo '". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]". Billboard. Retrieved April 1, 2019.[subscription required]
  118. ^"Nước nông" ngày 9 tháng 3 năm 2019: "Shallow" March 9, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 3 năm 2019]. "Lady Gaga & Bradley Cooper 'nông' tăng lên vị trí số 1 trên Billboard Hot 100, được thúc đẩy bởi lợi ích của giải Oscar". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved March 4, 2019.[subscription required]
  119. ^"Sucker" ngày 16 tháng 3 năm 2019: "Sucker" March 16, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 3 năm 2019]. "Jonas Brothers Notch đầu tiên Billboard Hot 100 số 1 khi 'Sucker' nổ tung trên đầu". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved March 11, 2019.[subscription required]
  120. ^"Năm trong bảng xếp hạng 2019: 'Old Town Road' của Lil Nas X. Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2019. "The Year in Charts 2019: Lil Nas X's 'Old Town Road,' Feat. Billy Ray Cyrus, Is the No. 1 Hot 100 Song of the Year". Billboard. Retrieved December 6, 2019.
  121. ^ ab "Đường phố cổ" ngày 13 tháng 4 - 17 tháng 8 năm 2019:a b "Old Town Road" April 13 – August 17, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 4 năm 2019]. "Lil Nas X 'Old Town Road' của Lil Nas X đã nhảy lên vị trí số 1 trên Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved April 8, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 15 tháng 4 năm 2019]. "'Old Town Road' của Lil Nas X, có Billy Ray Cyrus, dành tuần thứ hai ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100 với các luồng phá vỡ kỷ lục". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved April 15, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 4 năm 2019]. "Lil Nas X 'Old Town Road' của Lil Nas X dẫn đầu Billboard 100 cho tuần thứ ba; Sam Smith & Normani, BTS & Halsey lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved April 22, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 4 năm 2019]. "Lil Nas X của 'Old Town Road' quy tắc Billboard Hot 100 cho tuần thứ tư, 'Talk' của Khalid đứng đầu 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved April 29, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 5 năm 2019]. "Lil Nas X của 'Old Town Road' đứng đầu Billboard 100 cho tuần thứ năm, 'Me!' Của Taylor Swift! ' Vaults đến số 2 ". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved May 6, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 13 tháng 5 năm 2019]. "Lil Nas X của 'Old Town Road' quy tắc Billboard Hot 100 cho tuần thứ sáu; Shawn Mendes, Logic & Eminem ra mắt trong Top Five". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved May 13, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 20 tháng 5 năm 2019]. "Lil Nas X 'Old Town Road' của Lil Nas X, đứng đầu Billboard 100 cho tuần thứ bảy, Ed Sheeran & Justin Bieber 'I'od Care' ra mắt ở vị trí thứ 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved May 20, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [28 tháng 5 năm 2019]. "Lil Nas X của 'Old Town Road' quy tắc Billboard Hot 100 cho tuần thứ tám, 'Sweet nhưng Psycho' của Ava Max lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved May 28, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 6 năm 2019]. "Lil Nas X 'Old Town Road' của Lil Nas X, đứng đầu Billboard 100 cho tuần thứ chín, nhiều nhất trong năm nay, và 'Suge' của Dababy đứng đầu 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved June 3, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 10 tháng 6 năm 2019]. "Lil Nas X của 'Old Town Road' quy tắc Billboard Hot 100 cho tuần thứ 10, triều đại dài nhất kể từ 'trong tình cảm của tôi'". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]". Billboard. Retrieved June 10, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 17 tháng 6 năm 2019]. "Lil Nas X 'Old Town Road' của Lil Nas X đứng đầu Billboard 100 cho tuần thứ 11, ra mắt 'Không có hướng dẫn' của Chris Brown & Drake ở vị trí số 9". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved June 17, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 24 tháng 6 năm 2019]. "Lil Nas X 'Old Town Road' của Lil Nas X dẫn đầu Billboard 100 cho tuần thứ 12, New Taylor Swift & Drake Songs ra mắt trong Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved June 24, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 1 tháng 7 năm 2019]. "Lil Nas X 'Old Town Road' của Lil Nas X đứng đầu 100 cho kỷ lục hip-hop tuần thứ 13; Shawn Mendes & Camila Cabello 'Senorita' ra mắt ở vị trí thứ 2". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved July 1, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 8 tháng 7 năm 2019]. "Lil Nas X 'Old Town Road' của Lil Nas X dẫn đầu 100 trong tuần thứ 14, 'Sự thật của Lizzo đã đạt 10 lần". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved July 8, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 15 tháng 7 năm 2019]. "Lil Nas X của 'Old Town Road' quy tắc Billboard Hot 100 cho tuần thứ 15, Post Malone 'Goodbyes' ra mắt ở vị trí thứ 3". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved July 15, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 22 tháng 7 năm 2019]. "Lil Nas X của 'Old Town Road' quy tắc Billboard Hot 100 cho tuần thứ 16 kỷ lục". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved July 22, 2019.[subscription required]
    • Anderson, Trevor; Tin tưởng, Gary [ngày 29 tháng 7 năm 2019]. "Người chiến thắng Circle: Lil Nas X's 'Old Town Road' của Lil NAS X với tuần thứ 17 trên đỉnh Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved July 29, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 5 tháng 8 năm 2019]. "Lil Nas X của 'Old Town Road' quy tắc Billboard Hot 100 cho tuần thứ 18, Lil Tecca 'Ran $ OM' của Lil Tecca lọt vào top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved August 5, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 12 tháng 8 năm 2019]. "Lil Nas X 'Old Town Road' của Lil Nas X dẫn đầu Billboard 100 cho tuần thứ 19, Ariana Grande & Social House 'Boyfriend' của Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved August 12, 2019.[subscription required]
  122. ^"Kẻ xấu" ngày 24 tháng 8 năm 2019: "Bad Guy" August 24, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 19 tháng 8 năm 2019]. "'Bad Guy' của Billie Eilish đã đánh số 1 trên Billboard Hot 100, làm chết 'Đường phố cổ' của Lil Nas X sau 19 tuần kỷ lục trên đỉnh". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved August 19, 2019.[subscription required]
  123. ^"Señorita" ngày 31 tháng 8 năm 2019: "Señorita" August 31, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 26 tháng 8 năm 2019]. "Shawn Mendes & Camila Cabello 'Señorita' đạt số 1 trên Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved August 26, 2019.[subscription required]
  124. ^"Sự thật đau đớn" ngày 7 tháng 9 - 12 tháng 10 năm 2019; Ngày 26 tháng 10 năm 2019: "Truth Hurts" September 7 – October 12, 2019; October 26, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 3 tháng 9 năm 2019]. "Sự thật của Lizzo 'đạt được số 1 trên Billboard Hot 100,' Người yêu 'của Taylor Swift nhảy lên top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved September 3, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 9 năm 2019]. "Sự thật của Lizzo, Hurts 'Tops Billboard Hot 100 cho tuần thứ hai, đăng' Circles 'của Malone trong Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved September 9, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 9 năm 2019]. "Lizzo dẫn đầu Billboard Hot 100, Post Malone mang lại Ozzy Osbourne & Lewis Capaldi Lands đầu tiên Top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved September 16, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 9 năm 2019]. "Sự thật của Lizzo, Hurts 'Tops Billboard Hot 100 trong tuần thứ tư,' Panini 'của Lil Nas X đã đạt top 10". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved September 23, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 9 năm 2019]. "'Sự thật của Lizzo dẫn đầu' Hot 100 trong tuần thứ 5, 'No Guidance' của Chris Brown là lần đầu tiên của anh ấy kể từ năm 2008". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved September 30, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 7 tháng 10 năm 2019]. "Sự thật của Lizzo, Hurts 'Tops Billboard Hot 100 cho tuần thứ sáu,' Good As Hell 'trở thành bản hit Top 40 thứ hai của cô". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved October 7, 2019.[subscription required]
    • Tin tưởng, Gary [ngày 21 tháng 10 năm 2019]. "'Sự thật của Lizzo, Hurts' nóng bỏng 100 trong tuần thứ 7, buộc cho triều đại dài nhất từ ​​trước đến nay cho một bài hát rap của một nữ nghệ sĩ". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved October 21, 2019.[subscription required]
  125. ^"Cao nhất trong phòng" ngày 19 tháng 10 năm 2019: "Highest in the Room" October 19, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 14 tháng 10 năm 2019]. "Travis Scott 'cao nhất trong phòng' ra mắt ở vị trí số 1 trên Hot 100, Dan + Shay + Justin '10, 000 giờ 'là số 4". Bảng quảng cáo. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2019. [Yêu cầu đăng ký]. Retrieved October 14, 2019.[subscription required]
  126. ^"Người bạn yêu thương" ngày 2 tháng 11 năm 2019; Ngày 16 tháng 11, 23 năm 2019: "Someone You Loved" November 2, 2019; November 16–23, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 28 tháng 10 năm 2019]. "'Người bạn yêu' của Lewis Capaldi đã đánh số 1 trên Billboard Hot 100". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 14 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2019.. Retrieved October 28, 2019.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 11 tháng 11 năm 2019]. "Lewis Capaldi 'Người bạn yêu' của Lewis Capaldi trở về số 1 trên Hot 100, Maroon 5 bổ sung top 10 thứ 15 với 'Ký ức'". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 19 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2019.". Billboard. Archived from the original on December 19, 2019. Retrieved November 11, 2019.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 18 tháng 11 năm 2019]. "Lewis Capaldi 'Một người bạn yêu thích' nóng bỏng 100 trong tuần thứ ba, buộc các hồ sơ của Capitol đã tổ chức từ năm 1963". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 12 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.. Retrieved November 18, 2019.
  127. ^"Mất bạn để yêu tôi" ngày 9 tháng 11 năm 2019: "Lose You to Love Me" November 9, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 4 tháng 11 năm 2019]. "Selena Gomez ghi bàn đầu tiên số 1 trên Billboard Hot 100 với 'Lose You To Love Me'". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 13 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2019.". Billboard. Archived from the original on December 13, 2019. Retrieved November 4, 2019.
  128. ^"Vòng tròn" ngày 30 tháng 11 - 7 tháng 12 năm 2019; Ngày 11 tháng 1 năm 2020: "Circles" November 30 – December 7, 2019; January 11, 2020:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 25 tháng 11 năm 2019]. "Post Malone 'Circles' đạt vị trí số 1 trên Billboard Hot 100, 'Mọi thứ tôi muốn' của Billie Eilish lên top 10". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 21 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2019.. Retrieved November 25, 2019.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 2 tháng 12 năm 2019]. "Post Malone '' Circles 'dành tuần thứ hai ở vị trí số 1 trên Hot 100, Arizona Zervas' 'Roxanne' phóng to top năm". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 4 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2019.. Retrieved December 2, 2019.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 6 tháng 1 năm 2020]. "Post Malone 'Circles' trở lại số 1 trên Billboard Hot 100, Maroon 5 & Roddy Ricch đạt đến ba top". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 9 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2020.. Retrieved January 6, 2020.
  129. ^"Heartless" ngày 14 tháng 12 năm 2019: "Heartless" December 14, 2019:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 9 tháng 12 năm 2019]. "'Heartless' của Weeknd 'đạt số 1 trên Hot 100, Mariah Carey' All I Want For Christmas là bạn 'trở lại vị trí thứ 3". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 12 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2019.. Retrieved December 9, 2019.
  130. ^"Tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh là bạn" ngày 21 tháng 12 năm 2019 - ngày 4 tháng 1 năm 2020: "All I Want for Christmas Is You" December 21, 2019 – January 4, 2020:
    • Tin tưởng, Gary [ngày 16 tháng 12 năm 2019]. "Mong muốn trở thành sự thật: 'All I Want for Christmas của Mariah Carey là bạn' đạt số 1 trên Hot 100 sau 25 năm chờ đợi". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 1 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2019.. Retrieved December 16, 2019.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 23 tháng 12 năm 2019]. "Mariah Carey số 1, Brenda Lee số 2 trong Billboard Hot 100 'Giáng sinh' lần đầu tiên của Billboard Hot 100. Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 2 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2019.. Retrieved December 23, 2019.
    • Tin tưởng, Gary [ngày 30 tháng 12 năm 2019]. "Mariah Carey trở thành nghệ sĩ đầu tiên ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100 trong bốn thập kỷ, nhờ 'Tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh'". Bảng quảng cáo. Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 2 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2019.". Billboard. Archived from the original on January 2, 2020. Retrieved December 30, 2019.

Bài hát được chơi nhiều nhất của những năm 2010 là gì?

40 bài hát được chơi nhiều nhất của những năm 2010..
1. Happy Happy, Pharrell Williams [2013].
2. Cuộn trong Deep Deep, Adele [2010].
3. Di chuyển như Jagger, Maroon 5 có Christina Aguilera [2011].
4. Nhận được may mắn, Daft Punk có Pharrell và Nile Rodgers [2013].
5. Không thể ngăn chặn cảm giác!
6. “....
7. “....

Tiêu đề của bài hát phổ biến nhất trong năm 2010 là gì?

Trong năm 2010, danh sách cho 100 bài hát cuối năm của Billboard Hot 100 năm đã được xuất bản vào ngày 8 tháng 12, được tính toán với dữ liệu từ ngày 5 tháng 12 năm 2009 đến ngày 27 tháng 11 năm 2010. Tại vị trí số một là "Tik Tok" của Kesha, màỞ trên đỉnh 100 nóng trong chín tuần.Tik Tok", which stayed atop the Hot 100 for nine weeks.

Bài hát phổ biến nhất từ năm 2010 đến 2020 là gì?

'Chảy xe ô tô' của Snow Patrol là bài hát được chơi nhiều nhất của thập kỷ trước, và nó vẫn được xếp hạng 10 năm sau đó.Có rất nhiều bất ngờ trong cửa hàng.Chasing Cars' by Snow Patrol was the most-played song of the previous decade, and it still charts 10 years later. There are plenty more surprises in store.

Mười bài hát hit hàng đầu trong năm 2010 là gì?

Năm 2010 Top 10 bài hát chơi nhiều nhất..
Cần bạn biết.Lady Antebellum.600.000 ..
Này, em gái linh hồn.Xe lửa.540.000 ..
California Gurls.Katy Perry Feat.Snoop Dogg.503.000 ..
Không phải là bạn.B.O.B.Feat.Bruno Mars.485.000 ..
CHÚA ƠI.Usher feat.Will.i.am.470.000 ..
Thuốc nổ.Taio cruz.461.000 ..
TIK TOK.Ke $ ha.459.000 ..
Lãng mạn tồi tệ.Lady Gaga.449.000 ..

Chủ Đề